Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2019
05:28, 02/12/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và công nghệ đã đưa ra danh sách chi tiết Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2019 với 150 bằng. Điều này cho thấy sự sáng tạo ngày càng cao của người Việt Nam.
Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2019
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC | Tên chủ văn bằng |
1 | 21777 | 1-2014-01621 | Đồ chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
2 | 21778 | 1-2014-03913 | Hợp chất ức chế catechol O-metyltransferaza và dược phẩm chứa nó | ORION CORPORATION |
3 | 21779 | 1-2013-01498 | Phương pháp và hệ thống nhận dạng tài liệu có giá trị | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
4 | 21780 | 1-2011-03073 | Phương pháp xử lý sinh khối và thiết bị đường hóa nguyên liệu | Xyleco Inc. |
5 | 21781 | 1-2014-02421 | Phương pháp, thiết bị phát nội dung quảng cáo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
6 | 21782 | 1-2011-03618 | Phương pháp sản xuất giấy cuốn thuốc lá | DELFORTGROUP AG |
7 | 21783 | 1-2012-00233 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền tín hiệu | Sun Patent Trust |
8 | 21784 | 1-2013-00963 | Bộ khung của thiết bị bốc dỡ có thể di chuyển được | CN-NL Waste Solution Co., Ltd. |
9 | 21785 | 1-2015-04314 | Hợp chất triazol, phương pháp phòng trừ vi sinh vật gây hại và phòng trừ nấm gây hại gây bệnh thực vật, chế phẩm phòng trừ vi sinh vật gây hại chứa hợp chất này và quy trình điều chế chế phẩm này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
10 | 21786 | 1-2012-03202 | Chế phẩm ức chế virut có tác dụng để điều trị in vivo chứa hỗn hợp của (-)-carvon, geraniol và thành phần tinh dầu khác | CESA ALLIANCE S.A. |
11 | 21787 | 1-2013-01784 | Bơm tiêm hai khoang có thể nạp trước | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
12 | 21788 | 1-2014-04363 | Kết cấu làm kín cho động cơ đốt trong pittông quay | KNOB ENGINES S.R.O |
13 | 21789 | 1-2015-03249 | Phương pháp xử lý tín hiệu để xác định độ lợi, thiết bị xử lý tín hiệu và xác định độ lợi, và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
14 | 21790 | 1-2015-04869 | Giày dép | FITFLOP LIMITED |
15 | 21791 | 1-2013-03397 | Cụm đầu bú | MEDELA HOLDING AG |
16 | 21792 | 1-2014-04332 | Hợp phần nhựa bao gồm ít nhất hai loại nhựa và sợi thủy tinh, sản phẩm nhựa và phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa sử dụng hợp phần này | KOREA PALLET POOL CO., LTD. |
17 | 21793 | 1-2015-03533 | Thiết bị nạp của động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
18 | 21794 | 1-2018-01082 | Tụ điện lớp kép | TPR CO., LTD. |
19 | 21795 | 1-2014-00706 | Thiết bị điều khiển cơ cấu va đập | TMT-BBG RESEARCH AND DEVELOPMENT GMBH |
20 | 21796 | 1-2014-01350 | Hộp mực và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
21 | 21797 | 1-2015-02018 | Nút mạng, thiết bị không dây và các phương pháp áp dụng ở đó để cho phép và thực hiện các việc truyền yêu cầu lặp lại tự động lai (HARQ) trong liên lạc từ thiết bị tới thiết bị (D2D) giữa các thiết bị không dây trong mạng liên lạc viễn thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
22 | 21798 | 1-2013-03326 | Thiết bị chà xát và mâm của thiết bị này | YFY Inc. |
23 | 21799 | 1-2015-04295 | Phương pháp và thiết bị sản xuất màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
24 | 21800 | 1-2016-00936 | Phương pháp và thiết bị mở rộng băng thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
25 | 21801 | 1-2015-02726 | Thiết bị, phương pháp và hệ thống truyền dữ liệu dải từ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
26 | 21802 | 1-2013-03682 | Hợp chất điều hòa biểu hiện của virut viêm gan B (HBV) và chế phẩm chứa hợp chất này để điều hoà biểu hiện của HBV | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
27 | 21803 | 1-2015-03868 | Cơ cấu bôi trơn của xupap | Suzuki Motor Corporation |
28 | 21804 | 1-2011-03395 | Phương pháp, trạm và hệ thống xử lý vật liệu phẳng | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
29 | 21805 | 1-2015-03083 | Thiết bị dùng cho phương tiện giao thông và phương pháp hiệu chỉnh vị trí dùng cho thiết bị này | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
30 | 21806 | 1-2015-03695 | Ray dẫn hướng màng xơ dùng cho máy chải thô hoặc máy chải trục và máy chải thô sử dụng ray dẫn hướng này | MASCHINENFABRIK RIETER AG |
31 | 21807 | 1-2015-00078 | Đồ chứa có tấm ngăn | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
32 | 21808 | 1-2015-01420 | Thiết bị điều khiển dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
33 | 21809 | 1-2015-01853 | Thiết bị tạo thuận lợi cho việc dự phòng của thiết bị biên mạng và hệ thống giám sát viđeo | ENERGY RE-CONNECT LTD. |
34 | 21810 | 1-2012-02388 | Phương pháp và hệ thống kết hợp ứng dụng mạng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
35 | 21811 | 1-2016-03857 | Kích khí lực mỏng | YOKOI MANUFACTURING., LTD. |
36 | 21812 | 1-2011-01971 | Thiết bị phân tách bằng màng loại nhúng chìm | SHIMAKANKYOUJIGYOU KYOUGYOUKUMIAI |
37 | 21813 | 1-2016-03579 | Nẹp xương và bộ nẹp xương | OLYMPUS TERUMO BIOMATERIALS CORP. |
38 | 21814 | 1-2012-02860 | Thiết bị và phương pháp tạo giao diện người sử dụng | NOKIA CORPORATION |
39 | 21815 | 1-2015-03942 | Máy may và phương pháp may vải hai bên | YKK CORPORATION |
40 | 21816 | 1-2011-03681 | Thiết bị và phương pháp xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính kiểu lọc tách bằng màng | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
41 | 21817 | 1-2013-03231 | Chế phẩm thủy lực và tác nhân phân tán dùng cho chế phẩm này | KAO CORPORATION |
42 | 21818 | 1-2013-03369 | Phương pháp sản xuất vật phẩm đóng rắn từ chế phẩm thủy lực và chế phẩm thủy lực | KAO CORPORATION |
43 | 21819 | 1-2014-00662 | Tấm thép và tấm thép mạ kẽm có độ bền cao, khả năng tạo hình ưu việt và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
44 | 21820 | 1-2014-04198 | Hỗn hợp đúc dẻo nhiệt và bộ phận đúc thu được từ hỗn hợp này | EMS-PATENT AG |
45 | 21821 | 1-2016-02734 | Gói dược phẩm chứa palonosetron | SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION |
46 | 21822 | 1-2017-03551 | Chế phẩm thủy lực, chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất chúng | KAO CORPORATION |
47 | 21823 | 1-2017-03552 | Chế phẩm thủy lực, chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất chúng | KAO CORPORATION |
48 | 21824 | 1-2007-01910 | Hợp chất lercanidipin hydroclorua vô định hình | RECORDATI IRELAND LIMITED |
49 | 21825 | 1-2011-03165 | Thiết bị và phương pháp để hạn chế sự suy giảm hiệu quả hoạt động gây ra bởi việc ghép nối | Nokia Technologies OY |
50 | 21826 | 1-2011-03497 | Quy trình sản xuất hạt | Stamicarbon B.V. |
51 | 21827 | 1-2011-03524 | Chủng vacxin Mycoplasma hyopneumoniae mẫn cảm với nhiệt độ và chế phẩm vacxin chứa chủng này | BIOPROPERTIES PTY LTD. |
52 | 21828 | 1-2012-00033 | Thiết bị vi kim | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
53 | 21829 | 1-2012-00973 | Thiết bị và phương pháp cắt vật liệu đúc liên tục | JFE Steel Corporation |
54 | 21830 | 1-2014-00042 | Chế phẩm đông khô chứa aripiprazol và quy trình bào chế chế phẩm này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
55 | 21831 | 1-2015-00348 | Quy trình, hợp chất trung gian và hỗn hợp phản ứng để điều chế axit 2-(5-bromo-4-(4-xyclopropylnaphtalen-1-yl) -4H-1,2,4-triazol-3-ylthio)axetic và dẫn xuất của nó | ARDEA BIOSCIENCES, INC. |
56 | 21832 | 1-2012-01137 | Vật liệu truyền lực kích đẩy và ống kích bao gồm vật liệu truyền lực kích đẩy này | SEKISUI PLASTICS CO., LTD. |
57 | 21833 | 1-2013-04098 | Phương pháp bao nang chế phẩm có độ tan và độ ổn định được tăng cường và vi nhũ tương hai pha liên tục | KEMIN INDUSTRIES, INC. |
58 | 21834 | 1-2017-01469 | Vectơ biểu hiện thụ thể của kháng nguyên khảm (CAR) và tế bào T biểu hiện thụ thể của kháng nguyên khảm này | Yamaguchi University |
59 | 21835 | 1-2013-01772 | Tinh thể của dẫn xuất 7-carbamoyl morphinan không no ở vị trí 6,7, quy trình điều chế và dược phẩm chứa nó | SHIONOGI & CO., LTD. |
60 | 21836 | 1-2013-03867 | Phương pháp sản xuất thuốc hàn nóng chảy hệ mangan | Hội Khoa học Kỹ thuật Đúc - Luyện kim Việt Nam |
61 | 21837 | 1-2014-03982 | Phương pháp điều chế chế phẩm giàu globulin miễn dịch (IgG) từ huyết tương | BAXALTA INCORPORATED |
62 | 21838 | 1-2015-01657 | Phương pháp và mạch logic để ổn định điện áp pin của thiết bị pin trong khi tối ưu hoá điện năng cấp cho bộ thu trong quy trình truyền thông gói phát rộng | Proteus Digital Health, Inc. |
63 | 21839 | 1-2015-04513 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người sử dụng trong mạng dạng thiết bị đến thiết bị và tế bào hỗn hợp | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
64 | 21840 | 1-2011-03134 | Quy trình sản xuất bảng mạch in đa lớp | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
65 | 21841 | 1-2011-02004 | Copolyme ghép rượu polyhyđric gốc dầu mang chức hyđroxyl, hỗn hợp phủ chứa nó và phương pháp phủ đế bằng hỗn hợp này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
66 | 21842 | 1-2012-03730 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn hoặc ức chế sự phát triển của chúng | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
67 | 21843 | 1-2010-03529 | Máy nghiền bằng tia khí | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
68 | 21844 | 1-2016-02389 | Phương pháp thêu mũi đâm xô hai mặt có màu sắc khác nhau | Nguyễn Thị Kim Chi |
69 | 21845 | 1-2011-03098 | Phương pháp sản xuất bình chứa bằng chất dẻo phủ màng mỏng chắn khí | KIRIN BEER KABUSHIKI KAISHA |
70 | 21846 | 1-2013-00530 | Phương pháp sản xuất nước ion hóa | Kabushiki Kaisha Alone World |
71 | 21847 | 1-2013-02105 | Vi khuẩn Escherichia coli được biến đổi gen sản xuất axit suxinic và các hoá chất khác | MYRIANT CORPORATION |
72 | 21848 | 1-2014-03327 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống chia sẻ thông tin, phương pháp và thiết bị nhận thông tin chia sẻ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
73 | 21849 | 1-2015-01409 | Hợp chất N-prop-2-ynyl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | ORION CORPORATION |
74 | 21850 | 1-2014-01556 | Phương pháp giải mã và thiết bị giải mã | Kabushiki Kaisha Toshiba |
75 | 21851 | 1-2011-01832 | Kết cấu giữ bộ phận mềm dẻo của xe cộ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
76 | 21852 | 1-2013-02676 | Phương pháp thu hồi kim loại quý từ thiết bị điện tử phế thải | NIPPON MAGNETIC DRESSING CO., LTD. |
77 | 21853 | 1-2013-03272 | Phương pháp sản xuất tấm thép dùng cho bộ phận được dập nóng | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
78 | 21854 | 1-2014-00624 | Phương pháp gửi và nhận dữ liệu và thiết bị gửi dữ liệu | TENDYRON CORPORATION |
79 | 21855 | 1-2012-00767 | Xe máy có thiết bị xử lý nhiên liệu bay hơi | HONDA MOTOR CO., LTD. |
80 | 21856 | 1-2016-04067 | Phương pháp sản xuất vỏ bộ vi sai và phương pháp đúc áp lực hợp kim nhôm | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
81 | 21857 | 1-2012-00880 | Phân tử kháng thể kháng guanylyl xyclaza C (GCC) và dược phẩm chứa phân tử kháng thể này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC |
82 | 21858 | 1-2011-03572 | Phương pháp và thiết bị để xả lượng chất lỏng cố định | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
83 | 21859 | 1-2012-03866 | ống hút chia độ | EIKEN KAGAKU KABUSHIKI KAISHA |
84 | 21860 | 1-2012-03290 | Chế phẩm làm đầy da | CHUNGHWA MEDIPOWER CO., LTD. |
85 | 21861 | 1-2013-01089 | Hệ thống cung cấp chất hiện hình và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
86 | 21862 | 1-2013-02764 | Khung, cơ cấu hiện ảnh sử dụng với thiết bị tạo ảnh, và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
87 | 21863 | 1-2013-01573 | Thiết bị cấp dầu từ bồn chứa | Englan AS |
88 | 21864 | 1-2017-01354 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
89 | 21865 | 1-2017-01365 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
90 | 21866 | 1-2016-04087 | Kết cấu nối sợi quang | FUJIKURA LTD. |
91 | 21867 | 1-2016-04790 | Thiết bị di động và phương pháp sử dụng thiết bị di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
92 | 21868 | 1-2012-02997 | Chế phẩm rắn và quy trình sản xuất chế phẩm này | AbbVie Ireland Unlimited Company |
93 | 21869 | 1-2015-03198 | Bộ anten của thiết bị đầu cuối cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
94 | 21870 | 1-2015-02993 | Thiết bị đo độ dày của vật liệu dạng tờ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
95 | 21871 | 1-2014-02748 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng các mục khởi tạo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
96 | 21872 | 1-2015-02474 | Viên nén dễ dàng được chấp nhận và có độ ổn định thích hợp khi bảo quản và phương pháp bào chế viên nén này | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
97 | 21873 | 1-2012-03513 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
98 | 21874 | 1-2012-03510 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
99 | 21875 | 1-2012-03511 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh ở thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
100 | 21876 | 1-2012-03512 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
101 | 21877 | 1-2012-03504 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
102 | 21878 | 1-2012-03505 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
103 | 21879 | 1-2012-03506 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
104 | 21880 | 1-2012-03507 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
105 | 21881 | 1-2012-03502 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
106 | 21882 | 1-2012-03503 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
107 | 21883 | 1-2014-01843 | Cụm khung xe đạp | GIANT (KUNSHAN) CO., LTD. |
108 | 21884 | 1-2011-03091 | Kháng thể được làm giống như của người đặc hiệu đối với dạng protofibril của peptit amyloit beta, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất chúng | SANOFI |
109 | 21885 | 1-2014-01209 | Quy trình xây lắp thùng bảo quản có khung hình trụ bằng lưới chốt dạng cầu | XUZHOU ZM-BESTA HEAVY STEEL STRUCTURE CO., LTD. |
110 | 21886 | 1-2012-01843 | Chế phẩm tạo mùi thơm và/hoặc hương vị thịt, thực phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất đồ uống/thực phẩm có mùi thơm và/hoặc hương vị thịt được cải thiện | AJINOMOTO CO., INC. |
111 | 21887 | 1-2013-04092 | Thiết bị xử lý nước thải | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
112 | 21888 | 1-2013-00255 | Chế phẩm nông hoá chứa hợp chất alkylen glycol benzoat | Syngenta Limited |
113 | 21889 | 1-2014-02818 | Kết cấu bố trí tua bin và phương pháp xử lý nước thoát từ bộ gia nhiệt | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
114 | 21890 | 1-2015-01431 | Dây làm bằng sợi hỗn hợp và phương pháp sản xuất dây này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
115 | 21891 | 1-2013-03992 | Phương pháp và hệ thống truyền thông mạng | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
116 | 21892 | 1-2014-04177 | Cơ cấu gài số trong hộp truyền động | PRZEMYSLOWY INSTYTUT AUTOMATYKI I POMIAROW PIAP |
117 | 21893 | 1-2013-02336 | Chế phẩm diệt cỏ, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
118 | 21894 | 1-2015-03488 | Đồ chơi con quay | TOMY COMPANY, LTD. |
119 | 21895 | 1-2014-04371 | Cơ cấu điều khiển động cơ và phương tiện giao thông có cơ cấu điều khiển này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
120 | 21896 | 1-2011-00219 | Bộ phận tách hạt | Jin-Hong Chang |
121 | 21897 | 1-2015-01398 | Thiết bị phát điện từ năng lượng sóng biển công suất dưới 1000W | Nguyễn Văn Hải |
122 | 21898 | 1-2015-03173 | Phương pháp soi khoang miệng bằng kỹ thuật quang học không tiếp xúc | Phòng thí nghiệm Trọng điểm Điều khiển số và Kỹ thuật hệ thống |
123 | 21899 | 1-2018-00393 | Nhà quay 360 độ trong bể nước và phương pháp thi công nhà quay 360 độ trong bể nước | Nguyễn Văn Chánh |
124 | 21900 | 1-2013-02884 | Tấm vật liệu cản xạ có lớp vải gia cường và phương pháp sản xuất tấm vật liệu này | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
125 | 21901 | 1-2016-00651 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
126 | 21902 | 1-2016-00649 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
127 | 21903 | 1-2017-01938 | Phương pháp điều chế memantin hydroclorid | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
128 | 21904 | 1-2017-00353 | Thiết bị chuyển đổi năng lượng sóng biển sâu | Đặng Thế Ba |
129 | 21905 | 1-2015-04359 | Thiết bị X quang di động có trụ có thể điều chỉnh được chiều cao | SOCIEDAD ESPANOLA DE ELECTROMEDICINA Y CALIDAD, S.A. |
130 | 21906 | 1-2014-00468 | Bộ phận mòn và cụm mòn | ESCO GROUP LLC. |
131 | 21907 | 1-2016-05074 | Hợp chất 5-clo-N-({(5S)-2-oxo-3-[4-(5,6-đihyđro-4H- [1,2,4]triazin-1-yl)phenyl]-1,3-oxazoliđin-5-yl}metyl)thiophen-2-carboxamit metansulfonat ở dạng tinh thể khan và dược phẩm chứa hợp chất này | GREEN CROSS CORPORATION |
132 | 21908 | 1-2014-02148 | Hộp chứa đồ cho xe ngồi kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
133 | 21909 | 1-2014-03079 | Cơ cấu nối dây cáp của linh kiện điện trên xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
134 | 21910 | 1-2014-03373 | Phương pháp và thiết bị lưu trữ dữ liệu | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
135 | 21911 | 1-2016-04517 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
136 | 21912 | 1-2013-03364 | Bi hàn không chì | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
137 | 21913 | 1-2014-01778 | Chất bổ sung và phương pháp sản xuất tấm thép được xử lý bề mặt | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
138 | 21914 | 1-2015-01803 | Giày dép có phần đế dưới có thể hoán đổi | ONE CLIQUE INC. |
139 | 21915 | 1-2016-04001 | Thiết bị sản xuất thẻ vi mạch tích hợp | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
140 | 21916 | 1-2014-03214 | Phương pháp, thiết bị, hệ thống cung cấp quảng cáo dựa vào vị trí địa lý | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
141 | 21917 | 1-2014-01872 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
142 | 21918 | 1-2014-04026 | Thiết bị gia công cơ khí và dụng cụ mài nhẵn bavia | NITTAN VALVE CO., LTD. |
143 | 21919 | 1-2013-01629 | Tấm kim loại được phủ màu không chứa cromat và chế phẩm màu nước | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
144 | 21920 | 1-2014-03038 | Phương pháp sản xuất đá mài quay | FUJI GRINDING WHEEL MFG. CO., LTD. |
145 | 21921 | 1-2012-03041 | Tấm thép cán nguội có chất lượng bề mặt cao sau khi tạo hình dập và phương pháp sản xuất thép tấm này | JFE STEEL CORPORATION |
146 | 21922 | 1-2012-00086 | Lồng trồng cây | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
147 | 21923 | 1-2014-03152 | Phương pháp và thiết bị ước lượng tính di động của thiết bị người dùng trong các mạng bao gồm các ô nhỏ | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
148 | 21924 | 1-2014-02779 | Thép đúc dùng cho các bộ phận của gầu xúc của thiết bị thi công và bộ phận để dùng với thiết bị thi công làm từ thép này | Doosan Infracore Co., Ltd. |
149 | 21925 | 1-2011-01735 | Hợp chất ức chế chọn lọc hoạt tính của các protein họ Bcl-2 và chế phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE INC. |
150 | 21926 | 1-2011-01736 | Hợp chất gây chết tế bào theo chương trình và dược phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE INC. |
PV
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Sở hữu trí tuệ
2 năm trước
(SHTT) – Trải qua hơn 2 tháng phát động cuộc thi tìm kiếm tài năng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia, BTC đã tìm ra được top 20 dự án xuất sắc nhất.
Sở hữu trí tuệ
2 năm trước
(SHTT) – Ngày 24/11 và 25/11, vòng thi chọn Top 20 Cuộc thi tìm kiếm tài năng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đã diễn ra bằng hình thức pitching trực tuyến. Dự án Smart VieLinkit thuộc bảng dự thi Mô hình Đổi mới sáng tạo đã xuất sắc lọt vào top 20.
Sở hữu trí tuệ
2 năm trước
(SHTT) - Quản trị tài sản trí tuệ tại các cơ quan đặc biệt giúp ta hiểu rõ về hơn về các quy trình, biểu mẫu, các điều khoản cần thiết trong các quy chế, quy định.
Sở hữu trí tuệ
2 năm trước
(SHTT) - Cuộc thi “Giải pháp thương mại hóa sáng chế 2021” đã đi một nửa chặng đường trong hành trình tìm kiếm các phương án, cách thức áp dụng các bằng độc quyền sáng chế/giải pháp hữu ích vào thực tiễn, từ đó tạo ra giá trị hữu ích cho cuộc sống và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Sở hữu trí tuệ
2 năm trước
(SHTT) - Buổi tập huấn thứ 6 trong chuỗi chương trình của Làng Sáng chế và Doanh nghiệp ĐMST phối hợp với Hội Sáng chế Việt Nam, hưởng ứng sự kiện khởi nghiệp ĐMST Quốc gia Techfest 2021 với chủ đề: “Thẩm định giá tài sản trí tuệ” được diễn ra vào lúc 8h00 sáng chủ nhật ngày 07/11/2021.