Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2019
19:16, 30/11/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và công nghệ đã đưa ra danh sách chi tiết Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2019 với 273 bằng. Điều này cho thấy sự sáng tạo ngày càng cao của người Việt Nam.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2019
TT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 22079 | 1-2014-01854 | Phương pháp chuyển mã dữ liệu hình ảnh được mã hóa tham chiếu thành dữ liệu hình ảnh dành riêng cho thiết bị, thiết bị hiển thị hình ảnh thực hiện phương pháp này và phương tiện lưu trữ và truyền lưu trữ các lệnh để thực hiện phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
2 | 22080 | 1-2015-03036 | Dụng cụ cắt mép túi ni lông | Đặng Như Ngọc |
3 | 22081 | 1-2013-03989 | Chi tiết kim loại được phủ cacbon dạng kim cương (DLC) và phương pháp phủ DLC lên chi tiết này | H.E.F. |
4 | 22082 | 1-2015-02303 | Hệ thống theo dõi và ghi nhận hành vi thường xuyên đi lại mong muốn của người đăng ký vào hệ thống | FREEWHEELER PTY LTD. |
5 | 22083 | 1-2016-01413 | Bộ chống rung đường dây dẫn trên không và phương pháp thiết kế bộ chống rung đường dây dẫn trên không | FURUKAWA ELECTRIC POWER SYSTEMS CO., LTD. |
6 | 22084 | 1-2015-02122 | Hợp chất pyrimidin-2,4-diamin, dược phẩm và sản phẩm chứa hợp chất này | THOMAS HELLEDAYS STIFTELSE FOR MEDICINSK FORSKNING |
7 | 22085 | 1-2010-01015 | Chế phẩm điều trị bệnh cho da và mỹ phẩm dùng khu trú chứa mannoprotein | LESAFFRE ET COMPAGNIE |
8 | 22086 | 1-2015-01064 | Cụm chi tiết quanh yên xe | NIFCO INC |
9 | 22087 | 1-2011-03542 | Quy trình và thiết bị tách dòng khí chứa hydrocacbon | ORTLOFF ENGINEERS, LTD. |
10 | 22088 | 1-2011-03580 | Quy trình và thiết bị tách dòng khí chứa hydrocacbon | ORTLOFF ENGINEERS, LTD. |
11 | 22089 | 1-2014-01465 | Thiết bị chống thấm nước dùng cho khe hở và tấm chống thấm nước dùng cho khe hở | Bunka Shutter Co., Ltd. |
12 | 22090 | 1-2010-01405 | Cơ cấu mở đóng lại được dùng cho bao gói chứa thực phẩm có thể rót ra được | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE SA |
13 | 22091 | 1-2014-01436 | Tấm thép được mạ kẽm nhúng nóng, phương pháp sản xuất tấm thép được mạ kẽm nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép được mạ kẽm nhúng nóng được hợp kim hóa | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
14 | 22092 | 1-2011-00608 | Nền polyme có tác dụng diệt côn trùng chứa piperonyl butoxit (PBO) và deltamethrin (DM) | Vestergaard SA |
15 | 22093 | 1-2014-02126 | Chế phẩm, dược phẩm và nhũ tương hữu dụng làm nước mắt nhân tạo để điều trị bệnh khô mắt | ALLERGAN, INC. |
16 | 22094 | 1-2014-00920 | Hệ thống và phương pháp cung cấp khả năng truy cập Internet cho thiết bị tính toán | EINNOVATIONS HOLDINGS PTE. LTD. |
17 | 22095 | 1-2014-04268 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
18 | 22096 | 1-2014-04269 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày, phụ kiện dệt kim dùng cho giày dép, và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
19 | 22097 | 1-2015-03337 | Mũ giày dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
20 | 22098 | 1-2015-03843 | ổ khóa hình trụ | KABUSHIKI KAISHA HONDA LOCK |
21 | 22099 | 1-2014-00565 | Hệ thống truyền thông, phương pháp và thiết bị truyền và thu thông tin chỉ báo định dạng kênh điều khiển | Samsung Electronics Co., Ltd. |
22 | 22100 | 1-2015-03521 | Tấm kim loại dát mỏng dùng cho hộp hai mảnh và thân hộp được dát mỏng hai mảnh | JFE Steel Corporation |
23 | 22101 | 1-2011-02888 | Hợp phần tạo mùi thơm hoặc hương vị và thực phẩm chứa hợp phần này | AJINOMOTO CO., INC. |
24 | 22102 | 1-2013-00634 | Hỗn hợp kiểm soát động vật chân đốt gây hại và phương pháp kiểm soát động vật chân đốt gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
25 | 22103 | 1-2015-04081 | Chế phẩm dùng trong khoang miệng | LION CORPORATION |
26 | 22104 | 1-2013-00228 | Hệ thống băng tải trên không kết hợp cơ cấu tải trung gian | Công ty TNHH Vĩnh Hưng (VINH HUNG Co., Ltd.) |
27 | 22105 | 1-2016-04995 | Bút có cơ cấu để dễ bơm mực | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
28 | 22106 | 1-2013-02968 | Hỗn hợp bê tông và phương pháp sản xuất các thành phần của bê tông | ALLNEW Chemical Technology Company |
29 | 22107 | 1-2014-00050 | Chất điều biến dị lập thể dương của thụ thể axetylcholin nicotin và dược phẩm chứa chất này | H. LUNDBECK A/S |
30 | 22108 | 1-2014-01780 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
31 | 22109 | 1-2014-02708 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
32 | 22110 | 1-2014-01799 | Chế phẩm thuốc diệt cỏ-chất an toàn chứa amit của axit N-(tetrazol-5-yl)aryl carboxylic và amit của axit N-(triazol-5-yl)aryl carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật có hại ở các vụ mùa của thực vật hữu ích bằng cách sử dụng chế phẩm này | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
33 | 22111 | 1-2011-03571 | Quy trình và thiết bị tách dòng khí chứa hydrocacbon | ORTLOFF ENGINEERS, LTD. |
34 | 22112 | 1-2012-01756 | Chất xử lý hạt thực vật và hạt thực vật được xử lý bằng chất này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
35 | 22113 | 1-2012-01920 | Chế phẩm và phương pháp kiểm soát các loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
36 | 22114 | 1-2014-03291 | Hạt tẩy giặt và chế phẩm chứa nó | UNILEVER N.V. |
37 | 22115 | 1-2010-01713 | Tổ hợp hóa nông bao gồm ethiprol và carbamat | Bayer Intellectual Property GmbH |
38 | 22116 | 1-2014-01262 | Mũ dễ gãy dùng cho miệng đồ chứa | FRISHMAN, Abe |
39 | 22117 | 1-2013-03812 | Phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại | Beijing Dabeinong Technology Group Co., Ltd. |
40 | 22118 | 1-2013-03911 | Phương pháp phòng trừ sâu hại | Beijing Dabeinong Technology Group Co., Ltd. |
41 | 22119 | 1-2013-03912 | Phương pháp phòng trừ sâu hại | BEIJING DABEINONG TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
42 | 22120 | 1-2013-02590 | Mũi khoan | BIC TOOL CO., LTD. |
43 | 22121 | 1-2014-02379 | Thiết bị phun nhiên liệu cho động cơ đốt trong | MIKUNI CORPORATION |
44 | 22122 | 1-2015-00092 | Thiết bị cấp điện cao tần và phương pháp chọn điện áp đốt cháy | KYOSAN ELECTRIC MFG. CO., LTD. |
45 | 22123 | 1-2011-01501 | Chế phẩm và mỹ phẩm chứa dịch chiết của phần trên mặt đất của cây yến mạch được thu hoạch trước giai đoạn trổ bông dùng để điều trị bệnh ngoài da | PIERRE FABRE DERMO-COSMETIQUE |
46 | 22124 | 1-2015-02625 | Xe kiểu scutơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
47 | 22125 | 1-2010-02549 | Thân rỗ tổ ong, thiết bị xử lý khí xả và xe có thiết bị này | EMITEC GESELLSCHAFT FUR EMISSIONSTECHNOLOGIE MBH |
48 | 22126 | 1-2016-04849 | Quy trình điều chế 4-(1-(4-(perfloetoxy)phenyl) -1H-1,2,4-triazol-3-yl)benzoyl azit | DOW AGROSCIENCES LLC |
49 | 22127 | 1-2014-03717 | Kết cấu thấm hút nguyên khối, sản phẩm thấm hút bao gồm kết cấu thấm hút và phương pháp sản xuất kết cấu thấm hút | LIBELTEX |
50 | 22128 | 1-2014-03718 | Sản phẩm thấm hút | LIBELTEX |
51 | 22129 | 1-2013-00268 | Đồ trang sức cá nhân | CROSSFOR CO., LTD. |
52 | 22130 | 1-2015-01820 | Xe có cơ cấu thay đổi lực cản | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
53 | 22131 | 1-2015-02176 | Xe có khung thân nghiêng được và hai bánh trước | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
54 | 22132 | 1-2015-02684 | Xe kiểu yên ngựa | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
55 | 22133 | 1-2012-01636 | Dược phẩm để điều trị bệnh viêm tai ngoài | BAYER B.V. |
56 | 22134 | 1-2014-02562 | Keo dẫn điện nhạy quang | TORAY INDUSTRIES, INC. |
57 | 22135 | 1-2014-00658 | Vi sinh vật sản xuất axetyl-CoA và phương pháp sản xuất axetyl-CoA bằng cách sử dụng vi sinh vật này | Mitsui Chemicals, Inc. |
58 | 22136 | 1-2014-00838 | Nhãn nhận biết sự thâm nhập của nước sử dụng cấu trúc màng bao phủ hai lớp | QL CO., LTD. |
59 | 22137 | 1-2018-02966 | Khuôn uốn ống theo kích thước ba chiều | HAYAKAWA SEISAKUSHO CO., LTD. |
60 | 22138 | 1-2015-03340 | Cơ cấu phanh dùng cho xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
61 | 22139 | 1-2013-00842 | Muối oxalat dạng tinh thể của thể tiếp hợp naloxol-polyetylen glycol và dược phẩm chứa muối này | ASTRAZENECA AB |
62 | 22140 | 1-2018-00688 | Vật liệu dạng lớp có màng phân cực, màn hình tinh thể lỏng và màn hình điện phát quang hữu cơ | NITTO DENKO CORPORATION |
63 | 22141 | 1-2012-03508 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
64 | 22142 | 1-2012-00666 | Phương pháp và thiết bị thu hồi đồng thời amoniac và cacbon đioxit từ dung dịch chứa nước | SAIPEM S.P.A. |
65 | 22143 | 1-2017-03276 | Bộ phận che có lớp chất dính áp hợp trong suốt | NITTO DENKO CORPORATION |
66 | 22144 | 1-2015-04348 | Xi lanh áp lực chất lỏng | SMC CORPORATION |
67 | 22145 | 1-2015-02214 | Thiết bị điện tử đeo được | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
68 | 22146 | 1-2014-02890 | Thiết bị trạm cơ sở, hệ thống truyền thông và phương pháp đồng bộ | PANASONIC CORPORATION |
69 | 22147 | 1-2015-02841 | Phương pháp kiểm soát việc tải xuống môđun bảo mật cho dịch vụ quảng bá và thiết bị máy chủ bảo mật | ALTICAST CORPORATION |
70 | 22148 | 1-2011-02863 | Màng polyamit dễ dính và phương pháp sản xuất màng này | UNITIKA LTD. |
71 | 22149 | 1-2014-03282 | Mũi đầu đạn và đầu đạn bao gồm mũi đầu đạn này | IMI Systems Ltd. |
72 | 22150 | 1-2015-02562 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
73 | 22151 | 1-2013-00005 | Phương pháp thu hồi cacbon đioxit từ dòng khí cacbon đioxit có nguồn gốc từ quy trình lên men, nơi ủ rượu bia hoặc dây chuyền đóng chai | UNION ENGINEERING A/S |
74 | 22152 | 1-2015-03146 | Hợp chất hai vòng và dược phẩm chứa nó | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
75 | 22153 | 1-2014-01758 | Mắt xích cho xích băng tải, xích băng tải làm từ mắt xích này | FLEXMOVE SYSTEM (M) SDN. BHD. |
76 | 22154 | 1-2016-02913 | Thiết bị lắp đặt vật liệu nhồi kín mối nối giãn nở gây nứt bê tông | SHIN, Won Su |
77 | 22155 | 1-2011-01913 | Hợp chất neonicotinoit và phương pháp điều chế hợp chất này | EAST CHINA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
78 | 22156 | 1-2013-01887 | Phương pháp sản xuất ống nano cacbon | INCUBATION ALLIANCE, INC. |
79 | 22157 | 1-2012-01907 | Hợp phần hóa nông dạng hạt | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
80 | 22158 | 1-2013-02352 | Chế phẩm kiểm soát côn trùng chân đốt gây hại và phương pháp kiểm soát côn trùng chân đốt gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
81 | 22159 | 1-2012-03509 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
82 | 22160 | 1-2016-02367 | Lớp phân cực và tấm phân cực chứa lớp phân cực này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
83 | 22161 | 1-2014-03543 | Zeolit ZSM-22, chất xúc tác hyđro đồng phân hóa, phương pháp sản xuất chúng và phương pháp sản xuất hyđrocacbon | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
84 | 22162 | 1-2013-03014 | Bộ phận dưới thân xe máy chứa hợp kim nhôm và phương pháp sản xuất bánh xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
85 | 22163 | 1-2015-04046 | Dây xích | TSUBAKIMOTO CHAIN CO. |
86 | 22164 | 1-2014-02089 | Hệ thống tính phí đường, thiết bị yêu cầu tính hóa đơn và phương pháp điều khiển | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
87 | 22165 | 1-2012-03073 | Vòi trong để đúc kim loại nóng chảy từ thùng luyện kim, cơ cấu thay ống, cụm bao gồm vòi trong và cơ cấu thay ống, và vỏ kim loại để bọc vòi trong | VESUVIUS GROUP S.A. |
88 | 22166 | 1-2011-02465 | Thiết bị phun chất lưu | SILVER RAVEN PTY LTD |
89 | 22167 | 1-2012-03748 | Bộ điều khiển động cơ và phương pháp điều khiển động cơ | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
90 | 22168 | 1-2013-03375 | Hợp chất axit piperiđinyl monocarboxylic làm chất chủ vận thụ thể sphingosin-1-phosphat (S1P1), dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế nó | BIOPROJET |
91 | 22169 | 1-2013-01038 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
92 | 22170 | 1-2011-02634 | Chế phẩm chứa pixeatanol và phương pháp sản xuất chế phẩm này | MORINAGA & CO., LTD. |
93 | 22171 | 1-2013-04086 | Hệ thống xử lý nước thải | METAWATER Co., Ltd. |
94 | 22172 | 1-2012-03666 | Mũ bảo hiểm | MIPS AB |
95 | 22173 | 1-2012-01796 | Bộ giảm chấn thủy lực | SHOWA CORPORATION |
96 | 22174 | 1-2011-01777 | Dung dịch cắt miếng bán dẫn để ngăn sự bám dính của cặn gây ô nhiễm và sự ăn mòn của các vùng kim loại bị lộ ra và phương pháp cắt miếng bán dẫn | Versum Materials US, LLC |
97 | 22175 | 1-2013-03882 | Protein gắn kết kháng nguyên gắn kết đặc hiệu với kháng nguyên trưởng thành của tế bào B (BCMA), thể tiếp hợp miễn dịch chứa protein gắn kết kháng nguyên này và dược phẩm chứa chúng | Glaxo Group Limited |
98 | 22176 | 1-2012-00068 | Thuốc đông y để điều trị hen phế quản và phương pháp bào chế thuốc đông y này | HEBEI YILING MEDICINE RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
99 | 22177 | 1-2011-02496 | Phương pháp kiểm tra chức năng của thiết bị thanh trùng và thiết bị thanh trùng | Krones AG |
100 | 22178 | 1-2013-01857 | Cơ cấu truyền động xupap biến thiên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
101 | 22179 | 1-2015-00660 | Cơ cấu dẫn tiến chi tiết dạng vòng | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
102 | 22180 | 1-2012-03148 | Tấm thép có độ bền, độ thấm tôi khi nung và khả năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
103 | 22181 | 1-2013-03944 | Van kẹp | OHKI-INDUSTRY CO., LTD. |
104 | 22182 | 1-2012-00884 | Điện cực giải phóng hyđro và phương pháp sản xuất điện cực này | INDUSTRIE DE NORA S.p.A. |
105 | 22183 | 1-2013-02935 | Phương pháp loại bỏ đieste vòng của axit 2-hyđroxy alkanoic ra khỏi hơi | PURAC BIOCHEM BV |
106 | 22184 | 1-2012-00023 | Protein tinh bột huyết thanh P, phương pháp tạo ra protein này, tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc và dược phẩm chứa protein này | PROMEDIOR, INC. |
107 | 22185 | 1-2013-02966 | Phương pháp và thiết bị cung cấp nhiệt và cacbon đioxit cho rau và/hoặc tảo bằng cách sử dụng khí thải của nhà máy điện | SUNSHINE KAIDI NEW ENERGY GROUP CO., LTD. |
108 | 22186 | 1-2012-00076 | Chế phẩm dùng cho mắt và phương pháp ngăn ngừa vẩn đục/kết tủa | LION CORPORATION |
109 | 22187 | 1-2013-02419 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa penoxsulam và glyphosat, chế phẩm diệt cỏ chứa hỗn hợp này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
110 | 22188 | 1-2013-02739 | Hệ thống bộ tiếp xúc hấp phụ dao động và phương pháp lắp ráp hệ thống bộ tiếp xúc hấp phụ dao động | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
111 | 22189 | 1-2009-00285 | Kháng thể để điều trị bệnh thoái hóa dạng tinh bột, dược phẩm và bộ kit để phát hiện và chẩn đoán bệnh thoái hóa dạng tinh bột bao gồm kháng thể này | AC IMMUNE S.A. |
112 | 22190 | 1-2013-00896 | Hệ thống và phương pháp xử lý và phục hồi nước | QWTIP LLC |
113 | 22191 | 1-2013-01885 | Vi khuẩn, dịch chiết chứa vi khuẩn này và chế phẩm chữa bệnh ngoài da chứa chúng | PIERRE FABRE DERMO-COSMETIQUE |
114 | 22192 | 1-2013-00548 | Phương pháp sản xuất đồ uống lên men bằng nấm men | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
115 | 22193 | 1-2013-00549 | Phương pháp và thiết bị sản xuất đồ uống lên men bằng nấm men | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
116 | 22194 | 1-2013-00546 | Phương pháp và thiết bị sản xuất đồ uống được lên men bằng nấm men | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
117 | 22195 | 1-2008-02238 | Phương pháp biểu hiện protein chức năng ở côn trùng và phương pháp phân chia giới tính côn trùng | Oxitec Limited |
118 | 22196 | 1-2012-01941 | Hợp phần làm khỏe cây trồng và động vật chứa axit silixic và axit boric dạng vi keo, phương pháp điều chế và dung dịch chứa hợp phần này | BARLAA B.V. |
119 | 22197 | 1-2012-01070 | Cấu trúc có khả năng sản xuất capsit rỗng của virut khi được biểu hiện trong tế bào chủ, vectơ, tế bào chủ, phương pháp sản xuất capsit rỗng của virut và phương pháp sản xuất vacxin | THE PIRBRIGHT INSTITUTE |
120 | 22198 | 1-2013-00391 | Mũi cắt kiểu dao xén dùng cho rôto máy nghiền | BMH TECHNOLOGY OY |
121 | 22199 | 1-2011-02976 | Phương pháp sản xuất đĩa phân tách dùng cho thiết bị tách ly tâm loại đĩa phân tách | Sadao SHINOHARA |
122 | 22200 | 1-2011-01156 | Tác nhân làm lành mô, tác nhân cầm máu và tác nhân ngăn chặn sự xuất huyết | 3-D MATRIX, LTD. |
123 | 22201 | 1-2012-01549 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
124 | 22202 | 1-2012-00669 | Phương pháp và hệ thống sản xuất sữa đậu nành toàn phần | JongHae KIM |
125 | 22203 | 1-2017-00152 | Phương pháp tổng hợp hợp chất 1-amino-adamantan hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện quân y |
126 | 22204 | 1-2016-01838 | Máy biến áp và trạm biến áp một cột hợp bộ | Công ty cổ phần chế tạo máy biến áp Mi BA |
127 | 22205 | 1-2016-01227 | Thiết bị thủy điện tiết kiệm nước | Nguyễn Thanh Hùng |
128 | 22206 | 1-2014-02410 | Dụng cụ chỉnh hình bàn chân và hệ thống hỗ trợ chỉnh hình bàn chân có dụng cụ này | HOMEWAY TECHNOLOGY CO., LTD. |
129 | 22207 | 1-2013-01686 | Phương pháp điều khiển chạm và thiết bị đầu cuối xách tay hỗ trợ phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
130 | 22208 | 1-2014-00625 | Phương pháp tạo cảm giác mát lạnh gia tăng và kéo dài cho da | GIVAUDAN SA |
131 | 22209 | 1-2012-01118 | Phương pháp sản xuất sản phẩm không phẳng từ đá kết khối | COSENTINO, S.A. |
132 | 22210 | 1-2017-02959 | Tấm dạng lớp màng mỏng dẫn điện trong suốt hai mặt | NITTO DENKO CORPORATION |
133 | 22211 | 1-2017-02960 | Bộ phận che có lớp dẫn diện trong suốt | NITTO DENKO CORPORATION |
134 | 22212 | 1-2017-02957 | Tấm dạng lớp màng mỏng dẫn điện trong suốt | NITTO DENKO CORPORATION |
135 | 22213 | 1-2014-00547 | Phân tử gắn kết kháng nguyên đặc hiệu kép hoạt hóa tế bào T và dược phẩm chứa phân tử này | ROCHE GLYCART AG |
136 | 22214 | 1-2014-04340 | Phương pháp bảo vệ thực vật | AGRA GROUP, A.S. |
137 | 22215 | 1-2013-03048 | Thiết bị làm sạch nước thải | KUBOTA CORPORATION |
138 | 22216 | 1-2010-00337 | Hệ thống tách chất rắn | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
139 | 22217 | 1-2012-02250 | Phương pháp và thiết bị hiển thị hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
140 | 22218 | 1-2013-01351 | Đế linh kiện nhúng và phương pháp sản xuất đế linh kiện nhúng | MEIKO ELECTRONICS CO., LTD. |
141 | 22219 | 1-2012-01641 | Cụm động lực dùng cho xe loại nhỏ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
142 | 22220 | 1-2012-00467 | Quy trình và thiết bị thu hồi amoniac từ dòng khí | SAIPEM S.P.A. |
143 | 22221 | 1-2014-01317 | Hệ thống di chuyển thẳng đứng và nằm ngang của ca bin vận chuyển | PEDARCO INTERNATIONAL LIMITED |
144 | 22222 | 1-2016-00719 | Hệ thống và phương pháp xác định bảng băng hệ số tỷ lệ chính cho tín hiệu băng cao của tín hiệu âm thanh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
145 | 22223 | 1-2013-02981 | Protein của chủng virut Varicella-zoster, ADN bộ gen của chủng virut Varicella-zoster, khung đọc mở của ADN bộ gen, vectơ chứa ADN bộ gen, tế bào chủ chứa vectơ và chế phẩm vacxin chứa protein của chủng virut Varicella-zoster này | MOGAM BIOTECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
146 | 22224 | 1-2011-03151 | Hương diệt côn trùng và phương pháp sản xuất hương này | JIANGSU YANGNONG CHEMICAL CO., LTD. |
147 | 22225 | 1-2015-01826 | Phương pháp và thiết bị xử lý nước dằn | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
148 | 22226 | 1-2012-02789 | Nguyên liệu tẩm ướp cho thịt và hải sản và phương pháp chế biến nguyên liệu tẩm ướp này | GRIFFITH LABORATORIES INTERNATIONAL, INC. |
149 | 22227 | 1-2015-00784 | Phương pháp sản xuất khoang chứa đầy chất lỏng kết hợp với các chất liệu dệt | NIKE INNOVATE C.V. |
150 | 22228 | 1-2012-00916 | Chế phẩm trừ sâu dạng huyền phù đặc của N-(xyanophenyl)pyrazolcarboxamit trong nước và phương pháp phòng trừ côn trùng gây hại | FMC Corporation |
151 | 22229 | 1-2014-02777 | Bộ giải mã, bộ mã hóa và phương pháp giải mã hệ số biến đổi | GE Video Compression, LLC |
152 | 22230 | 1-2013-00752 | Hợp chất dị vòng để điều trị hoặc phòng ngừa các rối loạn gây ra bởi sự giảm dẫn truyền thần kinh đối với serotonin, norepinephrin hoặc dopamin, quy trình sản xuất và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
153 | 22231 | 1-2014-03102 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
154 | 22232 | 1-2014-00639 | Cơ cấu kẹp trục lăn in lõm được dẫn động bằng một mô tơ duy nhất | THINK LABORATORY CO., LTD. |
155 | 22233 | 1-2015-01649 | Phương pháp, bộ xử lý và hệ thống trung gian để xử lý yêu cầu dịch vụ số | SILVERLAKE MOBILITY ECOSYSTEM SDN BHD |
156 | 22234 | 1-2016-00407 | Muối của hợp chất 3-[(3-{[4-(4-morpholinylmetyl)-1H- pyrol-2-yl]metylen}-2-oxo-2,3-dihydro-1H-indol-5- yl)metyl]-1,3-thiazolidin-2,4-dion, quy trình điều chế và dược phẩm chứa nó | LES LABORATOIRES SERVIER |
157 | 22235 | 1-2013-03031 | Phương pháp loại bỏ sắt và nhôm ra khỏi chất thải trên cơ sở sắt chứa các nguyên tố có giá trị cao bằng cách oxy hóa tự nhiên | GANZHOU RECYCLE NEW TECHNOLOGY CO., LTD. |
158 | 22236 | 1-2015-00818 | Hợp chất isoxazolidin, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
159 | 22237 | 1-2011-02336 | Hợp chất là dẫn xuất của rượu 1-phenyl-2-pyridinyl alkylic làm chất ức chế phosphodiesteraza, quy trình điều chế, tổ hợp và dược phẩm chứa hợp chất này, thiết bị và kit chứa dược phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
160 | 22238 | 1-2011-03659 | Chế phẩm để phủ vải trên cơ sở polypropylen hoặc vật liệu trên cơ sở polypropylen, vải và vật liệu này, vật dụng và khẩu trang bao gồm vải hoặc vật liệu này | FILLIGENT LIMITED |
161 | 22239 | 1-2014-01439 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
162 | 22240 | 1-2013-03341 | Hệ thống sản xuất phân bón hữu cơ | E's Inc |
163 | 22241 | 1-2015-04975 | Phương pháp quản lý điện năng tiêu thụ của phụ kiện liên kết và thiết bị điện tử để thực hiện phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
164 | 22242 | 1-2014-02743 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
165 | 22243 | 1-2015-01526 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để giải mã và mã hoá dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
166 | 22244 | 1-2016-00244 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
167 | 22245 | 1-2015-00853 | Đồ uống có cà phê, phương pháp sản xuất đồ uống có cà phê và phương pháp khử vị đắng của đồ uống có cà phê | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
168 | 22246 | 1-2013-04144 | Thiết bị và phương pháp biên soạn và kết xuất dữ liệu tái tạo âm thanh và vật ghi bất biến để thực hiện biên soạn và kết xuất dữ liệu tái tạo âm thanh | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
169 | 22247 | 1-2014-03451 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
170 | 22248 | 1-2015-04598 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và thiết bị giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
171 | 22249 | 1-2014-01650 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
172 | 22250 | 1-2014-00454 | Kháng thể có khả năng trung hoà virut cúm A thuộc nhóm phát sinh 1 và nhóm phát sinh 2 và virut cúm B, và dược phẩm chứa kháng thể này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
173 | 22251 | 1-2013-01912 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với oncostatin M (OSM) và dược phẩm chứa kháng thể này | Glaxo Group Limited |
174 | 22252 | 1-2016-03896 | Quy trình điều chế hợp chất 3-[5-(2-flophenyl)-[1,2,4]oxadiazol-3-yl]-benzoic dạng tinh thể | PTC THERAPEUTICS, INC. |
175 | 22253 | 1-2014-04152 | Thiết bị và hệ thống phun giọt nhỏ, phương pháp vận hành cơ cấu phun giọt nhỏ | EYENOVIA, INC. |
176 | 22254 | 1-2012-03265 | Thiết bị người sử dụng và phương pháp giải mã mã ký tự thứ nhất bằng thiết bị người sử dụng | BLACKBERRY LIMITED |
177 | 22255 | 1-2016-00383 | Hợp chất benzoxazolyl và benzofuranyl được thế và dược phẩm chứa hợp chất này | KARYOPHARM THERAPEUTICS INC. |
178 | 22256 | 1-2016-00507 | Lò đốt không khói, hệ thống phát điện và hệ thống trao đổi nhiệt bao gồm lò đốt không khói này | SEC Elevator Co., Ltd. |
179 | 22257 | 1-2014-01560 | Hệ thống thang máy và phương pháp vận hành | INVENTIO AG |
180 | 22258 | 1-2012-00660 | Vật dụng thấm hút | Unicharm Corporation |
181 | 22259 | 1-2014-02833 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
182 | 22260 | 1-2015-03693 | Quy trình điều chế chất ức chế Janus Kinaza (JAK) | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
183 | 22261 | 1-2015-04667 | Phương pháp truyền liên kết xuống trong mạng không đồng nhất, thiết bị điều khiển, trạm cơ sở và hệ thống không đồng nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
184 | 22262 | 1-2015-04075 | Hợp chất dixyanopyridin được thế bằng alkylamin | Bayer Intellectual Property GmbH |
185 | 22263 | 1-2014-01491 | Phương pháp dành trước thang máy, hệ thống thang máy và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | INVENTIO AG |
186 | 22264 | 1-2014-04020 | Phương pháp chia sẻ tin nhắn điện tử thông qua viên ngọc có khả năng giao tiếp trường gần | CHI HUYNH |
187 | 22265 | 1-2015-04964 | Chế phẩm làm sạch nền mạch tích hợp và phương pháp loại bỏ vật liệu làm mặt nạ cứng chứa vonfram nitrua (WN) ra khỏi thiết bị vi điện tử có mặt nạ cứng chứa vonfram nitrua (WN) trên đó và kim loại vonfram (W) | Versum Materials US, LLC |
188 | 22266 | 1-2014-01790 | Phôi đồng dùng làm các mạch in và tấm mỏng phủ đồng sử dụng phôi đồng này | JX Nippon Mining & Metals Corporation |
189 | 22267 | 1-2016-03522 | Tấm phân cực có lớp chất dính nhạy áp và thiết bị hiển thị ảnh | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
190 | 22268 | 1-2014-02783 | Thiết bị đo độ gợn sóng của đĩa phanh ở bánh xe lửa có các đĩa phanh | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
191 | 22269 | 1-2015-00842 | Hệ thống làm mát của động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
192 | 22270 | 1-2013-03976 | Thể tiếp hợp chứa dẫn xuất oxyntomodulin và vùng Fc của globulin miễn dịch và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này | HANMI SCIENCE CO., LTD. |
193 | 22271 | 1-2016-02714 | Hợp chất chống khối u và dược phẩm chứa nó | PHARMA MAR, S.A. |
194 | 22272 | 1-2015-04906 | Máy in và phương pháp in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
195 | 22273 | 1-2015-02388 | Thiết bị và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
196 | 22274 | 1-2016-03097 | Thiết bị vi mạch tích hợp có tụ khử ghép nối đế bán dẫn có nhiều đường xuyên silic và phương pháp tạo ra thiết bị này | INTEL CORPORATION |
197 | 22275 | 1-2016-00813 | Hợp chất triazolo[4,5-d]pyrimidin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
198 | 22276 | 1-2013-02947 | Hợp chất N-(1,3,4-oxadiazol-2-yl)arylcarboxamit, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn nhờ sử dụng hợp chất này | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
199 | 22277 | 1-2010-03167 | Vật phẩm có đặc tính chống đóng bám để sử dụng trong môi trường nước và phương pháp phủ lớp phủ chống đóng bám | ELKEM SILICONES FRANCES SAS |
200 | 22278 | 1-2010-03168 | Vật phẩm có đặc tính chống đóng bám để sử dụng trong môi trường nước và phương pháp phủ lớp phủ chống đóng bám | ELKEM SILICONES FRANCES SAS |
201 | 22279 | 1-2017-00026 | Phương pháp khởi tạo quỹ đạo mục tiêu quan sát | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
202 | 22280 | 1-2016-01197 | Nút di động, nút cổng nối, và phương pháp phát hiện trạng thái ở nút di động và nút cổng nối | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
203 | 22281 | 1-2012-03074 | Khung dùng cho cơ cấu để giữ và thay thế các tấm để đúc kim loại nóng chảy ra khỏi thùng luyện kim và cụm bao gồm phương tiện ép và khung này | VESUVIUS GROUP S.A. |
204 | 22282 | 1-2015-02313 | Quy trình chuyển alkyl hóa bằng cách sử dụng zeolit nhôm silicat | UOP LLC |
205 | 22283 | 1-2014-03266 | Nắp lon và lon chứa đồ uống | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
206 | 22284 | 1-2014-02321 | Xe mô tô | Suzuki Motor Corporation |
207 | 22285 | 1-2015-03422 | Máy phân loại hạt kiểu quang học | SATAKE CORPORATION |
208 | 22286 | 1-2012-02809 | Thiết bị khuấy | Manabu IGUCHI |
209 | 22287 | 1-2015-00416 | Con lăn bán dẫn | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
210 | 22288 | 1-2015-03169 | Phương pháp dùng máy tính để tối ưu hóa chất lượng âm thanh trong một dòng thoại trong ứng dụng VoIP | VIBER MEDIA S.A.R.L |
211 | 22289 | 1-2012-03104 | Thiết bị sản xuất khí đốt từ trấu | Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ máy công nghiệp (R&D Tech), Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
212 | 22290 | 1-2013-02286 | Chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật gây hại | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
213 | 22291 | 1-2012-03072 | Vòi trong để đúc kim loại nóng chảy từ thùng luyện kim, vỏ kim loại để bọc vòi trong, cụm bao gồm vòi trong và cơ cấu thay ống, và phương pháp chế tạo vòi trong | VESUVIUS GROUP S.A. |
214 | 22292 | 1-2013-00132 | Phương pháp sản xuất sản phẩm xốp liên kết ngang được kết hợp với vải | PARK, Jang Won |
215 | 22293 | 1-2015-03475 | Hệ thống nâng cấp ứng dụng được triển khai và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
216 | 22294 | 1-2012-02014 | Bộ phận rót và đệm lót để sử dụng trong bộ phận rót này | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
217 | 22295 | 1-2013-02787 | Bộ mực in, hộp mực, phương pháp ghi phun mực và thiết bị ghi phun mực | Ricoh Company, Ltd. |
218 | 22296 | 1-2016-01990 | Hợp chất điều biến thụ thể Farnesoit X (FXR), dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
219 | 22297 | 1-2015-00487 | Phương pháp sản xuất gạo có hàm lượng protein thấp và thực phẩm từ gạo có hàm lượng protein thấp | THE NIISSHIN OILLIO GROUP, LTD. |
220 | 22298 | 1-2014-02500 | Thiết bị sản xuất và phương pháp sản xuất thép góc có độ dày không đồng đều và chân không đồng đều | JFE Steel Corporation |
221 | 22299 | 1-2015-02996 | Máy giặt | Panasonic Intellctual Property Management Co., Ltd. |
222 | 22300 | 1-2010-01792 | Bộ cánh quạt khí dạng tấm | PHILADELPHIA MIXING SOLUTIONS, LTD. |
223 | 22301 | 1-2012-00469 | Thiết bị nung chảy bằng hồ quang điện và phương pháp sản xuất kim loại nóng chảy bằng cách sử dụng thiết bị nung chảy bằng hồ quang điện | JP STEEL PLANTECH CO. |
224 | 22302 | 1-2011-03401 | Cơ cấu dùng để vận chuyển vật liệu khối | OUTOTEC OYJ |
225 | 22303 | 1-2012-00171 | Phương pháp xác định sự bám dính và chống bám dính của vi khuẩn vào chất nhày | ALLTECH, INC. |
226 | 22304 | 1-2014-02547 | Hợp chất thieno[3,2-d]pyrimiđin có hoạt tính ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
227 | 22305 | 1-2013-02754 | Quy trình xử lý pha nước đã qua sử dụng trong quá trình xử lý hỗn hợp phản ứng chứa triaxetonamin | Evonik Degussa GmbH |
228 | 22306 | 1-2013-03317 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng và phương pháp làm sạch sản phẩm dệt | KAO CORPORATION |
229 | 22307 | 1-2015-02215 | Thiết bị tính toán đeo được | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
230 | 22308 | 1-2013-02438 | Phương pháp tạo ra màng chống gỉ trên cáp dự ứng lực | KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD. |
231 | 22309 | 1-2015-04758 | Ghế hộp có kết cấu mạng đai treo | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, INC. |
232 | 22310 | 1-2014-01760 | Đai hình chữ V, bộ truyền động dạng đai và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
233 | 22311 | 1-2014-00279 | Hệ gắn kết làm tăng chọn lọc hoạt tính sinh học của hợp chất phenol ở vị trí đích, dược phẩm và kit chứa hệ gắn kết này | LIVELEAF, INC. |
234 | 22312 | 1-2015-00105 | Thiết bị cấp công suất cao tần và phương pháp điều khiển công suất sóng phản xạ | KYOSAN ELECTRIC MFG. CO., LTD. |
235 | 22313 | 1-2012-03924 | Phương pháp xử lý nguyên liệu sinh khối | XYLECO, INC. |
236 | 22314 | 1-2017-01999 | Phương pháp và thiết bị để hỗ trợ làm tăng tối đa khoảng cách ơclit cho cuộc truyền tín hiệu báo nhận hoặc tín hiệu phủ nhận trên đường liên kết lên | QUALCOMM INCORPORATED |
237 | 22315 | 1-2012-00933 | Phương pháp trồng lúa và phương pháp thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt lúa | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
238 | 22316 | 1-2016-00955 | Phương pháp sản xuất dầu hydrocacbon | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
239 | 22317 | 1-2015-00093 | Sản phẩm chăm sóc miệng và vệ sinh miệng có hoạt tính quang xúc tác chứa các hạt vô cơ được chức năng hóa bề mặt bằng các hạt TiO2 cỡ nano, quy trình sản xuất chúng và kit chứa sản phẩm này | COSWELL S.P.A. |
240 | 22318 | 1-2011-00819 | Phẩm màu từ trái Genipa Americana và phương pháp sản xuất phẩm màu này | ECOFLORA S.A. |
241 | 22319 | 1-2011-00746 | Hợp chất pyrolopyrimidin, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
242 | 22320 | 1-2014-00814 | Chế phẩm gây miễn dịch chứa cytomegalovirut (CMV) khiếm khuyết trong sao chép có điều kiện | Merck Sharp & Dohme Corp. |
243 | 22321 | 1-2012-03957 | Quy trình và hệ thống tách dòng khí cấp chứa metan | Black & Veatch Holding Company |
244 | 22322 | 1-2014-02629 | Hệ thống, phương pháp và vật ghi đọc được bằng máy tính có chương trình máy tính được bố trí để tạo thuận lợi cho giao dịch | EINNOVATIONS HOLDINGS PTE. LTD. |
245 | 22323 | 1-2012-00334 | Bảng mạch đa lớp và phương pháp sản xuất bảng mạch đa lớp | NAMICS CORPORATION |
246 | 22324 | 1-2015-00553 | Hệ thống xử lý ảnh, phương pháp xử lý ảnh và phương tiện lưu trữ | NEC CORPORATION |
247 | 22325 | 1-2012-03067 | Chế phẩm liposom chứa hợp chất ưa chất béo và quy trình điều chế chế phẩm này | Syncore Biotechnology Co., Ltd. |
248 | 22326 | 1-2015-02683 | Phương pháp thanh toán mua | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
249 | 22327 | 1-2013-03902 | Động cơ tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
250 | 22328 | 1-2012-03932 | Phương pháp sản xuất lõi bột ép và lõi bột ép thu được theo phương pháp này | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
251 | 22329 | 1-2014-03003 | Cơ cấu truyền lực khép kín và khóa cửa an toàn có sử dụng cơ cấu này | KIM YOUNG HEE |
252 | 22330 | 1-2011-00978 | Bộ lọc khối cacbon | UNILEVER N.V. |
253 | 22331 | 1-2015-00066 | Quy trình sản xuất hạt tẩy rửa, hạt tẩy rửa phun sấy và chế phẩm tẩy rửa chứa hạt tẩy rửa này | UNILEVER N.V. |
254 | 22332 | 1-2015-01283 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và quy trình sản xuất chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
255 | 22333 | 1-2015-01882 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng dạng lỏng, quy trình sản xuất chế phẩm này và phương pháp làm sạch bề mặt cứng | UNILEVER N.V. |
256 | 22334 | 1-2011-01993 | Chế phẩm khoáng dạng lỏng dùng để cải thiện khả năng thích ứng của thực vật đối với sự thay đổi điều kiện môi trường | PRP HOLDING |
257 | 22335 | 1-2014-03251 | Ôtôcla và thiết bị xử lý bộ bảng điều khiển sử dụng ôtôcla | Philoptics Co., Ltd. |
258 | 22336 | 1-2014-03386 | Phương pháp sản xuất đồ may mặc dùng để mặc trên thân trên | ONWARD HOLDINGS CO., LTD. |
259 | 22337 | 1-2011-02815 | Phương pháp sàng lọc ung thư | National Defense Medical Center |
260 | 22338 | 1-2015-03308 | Bàn phím compac dùng cho tiếng Việt và phương pháp tạo ra bàn phím này | YANG, Giho |
261 | 22339 | 1-2015-02864 | Thiết bị nạp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
262 | 22340 | 1-2016-00775 | Phương pháp điều chế este glycol bằng cách sử dụng cột chưng cất phản ứng | SK INNOVATION CO., LTD. |
263 | 22341 | 1-2011-01883 | Sản phẩm đồ uống và phương pháp ngăn ngừa sự nhạt màu của sản phẩm đồ uống chịu ứng suất nhiệt | PEPSICO, INC. |
264 | 22342 | 1-2014-02538 | Quy trình sản xuất sản phẩm sirô chứa vitamin và chai được tạo áp chứa sản phẩm sirô thu được bằng quy trình này | SOCIETE DE DEVELOPPEMENT ET DE RECHERCHE INDUSTRIELLE |
265 | 22343 | 1-2014-02389 | Phương pháp và hệ thống thực hiện giám sát an ninh khi tải xuống tệp | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
266 | 22344 | 1-2013-01529 | Thiết bị và phương pháp sản xuất cao su tự nhiên rắn | SUMITOMO RIKO COMPANY LIMITED |
267 | 22345 | 1-2013-01530 | Cao su tự nhiên rắn và phương pháp sản xuất cao su tự nhiên rắn | SUMITOMO RIKO COMPANY LIMITED |
268 | 22346 | 1-2013-03082 | Phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống | FMC Corporation |
269 | 22347 | 1-2015-04010 | Hộp nối điện | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
270 | 22348 | 1-2013-00495 | Bộ phận lắp phụ kiện bên trong dùng cho mũ bảo hộ | Pfanner Schutzbekleidung GmbH |
271 | 22349 | 1-2013-02545 | Kết cấu đa lớp, quy trình sản xuất kết cấu đa lớp, môđun pin mặt trời và môđun phát sáng | VITRIFLEX, INC. |
272 | 22350 | 1-2012-00632 | Thiết bị đọc hình ảnh, thiết bị tạo hình ảnh và vật ghi đọc được bằng máy tính | FUJI XEROX CO., LTD. |
273 | 22351 | 1-2011-00123 | Vật liệu cách nhiệt, thân tủ cách nhiệt, cánh cửa cách nhiệt và tủ lạnh | Panasonic Corporation |
PV
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
23 giờ trước
(SHTT) - Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng đơn đăng ký sáng chế của chủ thể trong nước. Theo các chuyên gia, để thúc đẩy động lực sáng chế và đổi mới sáng tạo, chúng ta sẽ cần sự đổi mới trong cách tiếp về sở hữu trí tuệ.
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - LG Energy Solution (LGES), nhà sản xuất pin EV lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau CATL của Trung Quốc, mới đây đã có động thái nhằm cảnh báo hoặc thậm chí kiện những trường hợp nghi ngờ vi phạm bằng sáng chế của mình.
Chân dung người Việt được vinh danh 'Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu'
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - Mới đây, tại Diễn đàn Khoa học và kinh tế toàn cầu 2024, tổ chức tại Dubai, Anh hùng Lao động Hoàng Đức Thảo, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp khoa học và công nghệ Việt Nam đã nhận giải thưởng “Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu” và danh hiệu Viện sĩ Danh dự.
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - Mới đây, Văn phòng Bằng sáng chế và Thương hiệu Mỹ đã chính thức cấp cho Apple tổng cộng 46 bằng sáng chế. Nổi bật nhất trong số đó là sản phẩm kính thông minh.
Pháp luật
1 ngày trước
(SHTT) - Cuộc chiến pháp lý giữa các công ty dược phẩm từ năm 2022 chưa có dấu hiệu hạ nhiệt khi mới đây, Pfizer và BioNTech đã yêu cầu một tòa án ở London (Anh) thu hồi các bằng sáng chế của công ty đối thủ Moderna về công nghệ phát triển vắc xin COVID-19.