Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Giá xe Honda Jazz 2018 | ||||
Honda Jazz 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Jazz RS | 624,000,000 | 730,520,000 | 709,040,000 | 699,040,000 |
Honda Jazz VX | 594,000,000 | 696,920,000 | 676,040,000 | 666,040,000 |
Honda Jazz V | 544,000,000 | 640,920,000 | 621,040,000 | 611,040,000 |
Giá xe Honda CR-V 2018 | ||||
Honda CR-V 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda CR-V 1.5 L | 1,083,000,000 | 1,251,485,000 | 1,220,825,000 | 1,210,825,000 |
Honda CR-V 1.5 G | 1,013,000,000 | 1,173,085,000 | 1,143,825,000 | 1,133,825,000 |
Honda CR-V 1.5 E | 973,000,000 | 1,128,285,000 | 1,099,825,000 | 1,089,825,000 |
Giá xe Honda City 2018 | ||||
Honda City 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda City 1.5 L | 599,000,000 | 702,145,000 | 681,165,000 | 671,165,000 |
Honda City 1.5 G | 559,000,000 | 657,345,000 | 637,165,000 | 627,165,000 |
Giá xe Honda Civic 2018 | ||||
Honda Civic 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Civic 1.5 L | 903,000,000 | 1,047,185,000 | 1,020,125,000 | 1,010,125,000 |
Honda Civic 1.5 G | 831,000,000 | 966,545,000 | 940,925,000 | 930,925,000 |
Honda Civic 1.8 E | 763,000,000 | 890,385,000 | 866,125,000 | 856,125,000 |
Giá xe Honda Accord 2018 | ||||
Honda Accord 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Accord 2.4 | 1,203,000,000 | 1,387,685,000 | 1,354,625,000 | 1,344,625,000 |
Giá xe Honda Odyssey 2018 | ||||
Honda Odyssey 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Odyssey 2.4 | 1,990,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Giá xe Toyota Vios 2018 | ||||
Toyota Vios 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Vios 1.5G TRD (CVT) | 586,000,000 | 687,390,000 | 666,670,000 | 656,670,000 |
Giá xe Vios 1.5G (CVT) | 565,000,000 | 663,555,000 | 643,255,000 | 633,255,000 |
Giá xe Vios 1.5E (CVT) | 535,000,000 | 629,505,000 | 609,805,000 | 599,805,000 |
Giá xe Vios 1.5E (MT) | 513,000,000 | 604,535,000 | 585,275,000 | 575,275,000 |
Giá xe Toyota Altis 2018 | ||||
Toyota Altis 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Altis 2.0V Sport | 905,000,000 | 1,049,455,000 | 1,022,355,000 | 1,012,355,000 |
Giá xe Altis 2.0V | 864,000,000 | 1,002,920,000 | 976,640,000 | 966,640,000 |
Giá xe Altis 1.8G (CVT) | 753,000,000 | 876,935,000 | 852,875,000 | 842,875,000 |
Giá xe Altis 1.8E (CVT) | 707,000,000 | 824,725,000 | 801,585,000 | 791,585,000 |
Giá xe Altis 1.8E (MT) | 678,000,000 | 791,810,000 | 769,250,000 | 759,250,000 |
Giá xe Toyota Camry 2018 | ||||
Toyota Camry 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Camry 2.5Q | 1,302,000,000 | 1,500,050,000 | 1,465,010,000 | 1,455,010,000 |
Giá xe Camry 2.5G | 1,161,000,000 | 1,340,015,000 | 1,307,795,000 | 1,297,795,000 |
Giá xe Camry 2.0E | 997,000,000 | 1,153,875,000 | 1,124,935,000 | 1,114,935,000 |
Camry 2.0E trắng ngọc trai | 1,005,000,000 | 1,162,955,000 | 1,133,855,000 | 1,123,855,000 |
Camry 2.5G trắng ngọc trai | 1,169,000,000 | 1,349,095,000 | 1,316,715,000 | 1,306,715,000 |
Camry 2.5Q trắng ngọc trai | 1,310,000,000 | 1,509,130,000 | 1,473,930,000 | 1,463,930,000 |
Giá xe Toyota Yaris 2018 | ||||
Toyota Yaris 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Toyta Yaris E | 592,000,000 | 694,200,000 | 673,360,000 | 663,360,000 |
Giá xe Toyta Yaris G | 642,000,000 | 750,950,000 | 729,110,000 | 719,110,000 |
Giá xe Toyota Innova 2018 | ||||
Toyota Innova 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Innova 2.0V | 945,000,000 | 1,094,855,000 | 1,066,955,000 | 1,056,955,000 |
Giá xe Innova Venturer | 855,000,000 | 992,705,000 | 966,605,000 | 956,605,000 |
Giá xe Innova 2.0G | 817,000,000 | 949,575,000 | 924,235,000 | 914,235,000 |
Giá xe Innova 2.0E | 743,000,000 | 865,585,000 | 841,725,000 | 831,725,000 |
Giá xe Fortuner 2018 | ||||
Toyota Fortuner 2018 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×4 | 1,354,000,000 | 1,559,070,000 | 1,522,990,000 | 1,512,990,000 |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×2 | 1,150,000,000 | 1,327,530,000 | 1,295,530,000 | 1,285,530,000 |
Giá xe Fortuner 2.4G 4×2 | 1,026,000,000 | 1,186,790,000 | 1,157,270,000 | 1,147,270,000 |
Giá xe Hilux 2018 | ||||
Toyota Hilux 2018 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Hilux 2.8G 4×4 | 878,000,000 | 1,018,810,000 | 992,250,000 | 982,250,000 |
Giá xe Hilux 2.4G 4×4 | 793,000,000 | 922,335,000 | 897,475,000 | 887,475,000 |
Giá xe Hilux 2.4E 4×2 | 695,000,000 | 811,105,000 | 788,205,000 | 778,205,000 |
Giá xe Toyota Land Cruiser 2018 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Land Cruiser VX | 3,650,000,000 | 4,165,030,000 | 4,083,030,000 | 4,073,030,000 |
Land Cruiser Prado | 2,262,000,000 | 2,589,650,000 | 2,535,410,000 | 2,525,410,000 |
Giá xe Toyota Hiace 2018 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Hiace máy dầu | 999,000,000 | 1,156,145,000 | 1,127,165,000 | 1,117,165,000 |
Hiace máy xăng | 1,131,000,000 | 1,305,965,000 | 1,274,345,000 | 1,264,345,000 |
Bảng giá xe ô tô Kia mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá bánT8/2018 |
Morning MT | 1.0L-5MT | 86/120 | 290 |
Morning EX | 1.2L-5MT | 86/120 | 299 |
Morning Si | 1.2L-5MT | 86/120 | 345 |
Morning Si | 1.2L-5AT | 86/120 | 379 |
Morning S | 393 | ||
Rio 5 cửa | 1.4L-4AT | 106/135 | 592 |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6MT | 128/157 | 530 |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6AT | 128/157 | 589 |
Cerato 4 cửa | 2.0L-6AT | 159/194 | 635 |
Cerato SMT | 499 | ||
Cerato S | 500 | ||
Optima AT | 2.0L-6AT | 159/194 | 789 |
Optima ATH | 2.0L-6AT | 159/194 | 879 |
Optima - GT Line | 2.4L-6AT | 156/228 | 949 |
Quoris | 3.8L-8AT | 286/192 | 2708 |
Soul có sunroof | 2.0L-6AT | 156/192 | 750 |
Rondo GMT | 2.0- | 609 | |
Rondo GAT | 2.0- | 669 | |
Rondo GATH | 2.0- | 799 | |
Rondo DAT | 1.7- | 799 | |
Sorento DATH | 2.2L-6AT | 195/437 | 949 |
Sorento GAT | 2.4L-6AT | 174/225 | 799 |
Sorento GATH | 2.4L-6AT | 174/225 | 919 |
Sedona DAT | 2.2L-6AT | 6AT | 1069 |
Sedona DATH | 2.2L-6AT | 6AT | 1179 |
Sedona GAT | 3.3L-6AT | 6AT | 1178 |
Sedona GATH | 3.3L-6AT | 6AT | 1409 |
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá bán | Mua trả góp từ |
Hyundai i10 1.0 MT base 2018 | 315,000,000 | 94,500,000 |
Hyundai i10 1.0 MT 2018 | 355,000,000 | 106,500,000 |
Hyundai i10 1.2 MT base 2018 (+10tr) | 340,000,000 | 102,000,000 |
Hyundai i10 1.2 MT Hatchback (+10tr) | 380,000,000 | 114,000,000 |
Hyundai i10 1.0 AT 2018 | 380,000,000 | 114,000,000 |
Hyundai i10 1.2 AT Hatchback (+10tr) | 405,000,000 | 121,500,000 |
Hyundai i10 sedan 1.2 MT base 2018 | 350,000,000 | 105,000,000 |
Hyundai i10 sedan 1.2 MT 2018 | 390,000,000 | 117,000,000 |
Hyundai i10 sedan 1.2 AT 2018 | 415,000,000 | 124,500,000 |
Hyundai Elantra 1.6 MT | 549,000,000 | 164,700,000 |
Hyundai Elantra 1.6 AT | 609,000,000 | 182,700,000 |
Hyundai Elantra 2.0 AT | 659,000,000 | 197,700,000 |
Hyundai Elantra Sport | 729,000,000 | 218,700,000 |
Hyundai Avante 1.6 MT | 532,000,000 | 159,600,000 |
Hyundai Avante 1.6 AT | 575,000,000 | 172,500,000 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) 2.2L -6AT | 1,085,000,000 | 325,500,000 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) 2.2L-6AT | 1,030,000,000 | 309,000,000 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) 2.2L-6AT | 970,000,000 | 291,000,000 |
Hyundai SantaFe 2.4L xăng tiêu chuẩn (+10tr) | 908,000,000 | 272,400,000 |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu đặc biệt (+20tr) | 1,090,000,000 | 327,000,000 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng đặc biệt (+20tr) | 1,040,000,000 | 312,000,000 |
Hyundai Tucson thường 2.0L-6AT (+10tr) | 770,000,000 | 231,000,000 |
Hyundai Tucson đặc biệt 2.0L-6AT (+10tr) | 838,000,000 | 251,400,000 |
Hyundai Tucson Turbo 1.6L-7AT (+10tr) | 892,000,000 | 267,600,000 |
Hyundai Tucson dầu đặc biệt 2.0L-6AT (+10tr) | 900,000,000 | 270,000,000 |
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | 425,000,000 | 127,500,000 |
Hyundai Accent 1.4 MT | 470,000,000 | 141,000,000 |
Hyundai Accent 1.4 AT | 499,000,000 | 149,700,000 |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 540,000,000 | 162,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 8/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá tháng7/2018 | Giá tháng8/2018 | Mức chênh |
ES 250 | 2.5L-6AT | 181-235 | 2280 | 2280 | 0 |
ES 350 | 3.5L-6AT | 272-346 | 3210 | 3210 | 0 |
GS 200t | 2.0L-8AT | 241-350 | ---- | ---- | ngừng bán |
GS 350 | 3.5L-6AT | 382-378 | 4390 | 4390 | 0 |
GS Turbo | 2.0L-6AT | 241-350 | 3069 | 3069 | 0 |
LS 500h | 3.45L-10AT | 382-493 | 7440 | 7440 | 0 |
NX 300 | 2.0L-6AT | 234-350 | 2439 | 2439 | 0 |
RX 200t | 2.0L-6AT | 234-350 | 3060 | 3060 | 0 |
RX 350 | 3.5L-6AT | 274-346 | 3810 | 3810 | 0 |
RC Turbo | 2.0L-8AT | 241-350 | 2980 | 2980 | 0 |
GX 460 | 4.6L-6AT | 292-438 | 5060 | 5060 | 0 |
LX 570 | 5.7L-8AT | 367-530 | 7810 | 7810 | 0 |
RC 200t | 2.0L-8AT | 241-350 | 2980 | 2980 | 0 |
Lưu ý: Giá các mẫu xe ở trên là giá tham khảo, đã bao gồm VAT, có giá trị trên toàn quốc. Giá bán khuyến mại tốt nhất, giá lăn bánh, ra biển, hoàn thiện xin vui lòng liên hệ với đại lý.
-
Huawei vượt mặt Apple trở thành hãng sản xuất điện thoại lớn thứ hai thế giới
-
Giá điện thoại iPhone mới nhất tháng 8/2018
-
Giá điện thoại Samsung mới nhất tháng 8/2018
Minh Vân (t/h)
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
- Cập nhật giá xe suzuki blind van trong tháng