Bảng giá xe máy tháng 4/2019 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 4/2019 tại Việt Nam
Giá xe Grande 2019
Giá xe Grande Deluxe (Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) 41.990.000
Giá xe Grande Premium (Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) 43.990.000
Giá xe Grande Hydrid 2019 49.500.000
Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm 50.000.000
Giá xe Acruzo 2019
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) 34.990.000
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) 36.490.000
Giá xe Janus 2019
Giá xe Janus Standard (Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) 27.990.000
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) 29.990.000
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) 31.490.000
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh) 31.990.000
Giá xe NVX 2019
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) 40.990.000
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt 41.490.000
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) 46.240.000
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam) 52.240.000
Giá xe NVX 155 Camo ABS 52.740.000
Giá xe số Yamaha tháng 4/2019
Giá xe Jupiter 2019
Giá xe Exciter 2019 RC 46.990.000
Giá xe Exciter 2019 GP 47.490.000
Giá xe Exciter 2019 Movistar 47.990.000
Giá xe Exciter 2019 kỷ niệm 20 năm 47.990.000
Giá xe Exciter Doxou 2019 47.990.000
Giá xe FZ150i 2019
Giá xe FZ150i 68.900.000
Giá xe TFX150 2019
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) 82.900.000
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 4/2019
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 4/2019 (ĐVT: triệu đồng) | ||
Raider FI 150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Raider Fi tiêu chuẩn | 48,99 | 48,99 |
Raider Fi Đen Mờ | 49,99 | 49,99 |
Raider Fi GP | 49,19 | 49,19 |
Raider Fi Yoshimura | 49,99 | 49,99 |
GD110 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
GD110 Đen, Đỏ | 28,49 | 28,49 |
GD110 Đen mờ | 28,99 | 28,99 |
GSX-S150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) | 69,4 | 69,4 |
Phiên bản Đen | 68,9 | 68,9 |
Phiên bản đặc biệt | 69,8 | 69,8 |
GSX-R150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) | 74,99 | 74,99 |
Phiên bản đặc biệt | 76,9 | 76,9 |
GZ 150 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Côn tay - 5 số | 63,99 | 63,99 |
AXELO 125 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 27,79 | 27,79 |
Phiên bản Đen Nhám | 28,29 | 28,29 |
Phiên bản Ecstar | 28,29 | 28,29 |
IMPULSE 125 FI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 31,39 | 31,39 |
Phiên bản Đen Nhám | 31,99 | 31,99 |
Phiên bản Ecstar | 31,49 | 31,49 |
ADDRESS 110 FI | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 28,29 | 28,29 |
Phiên bản Đen Mờ | 28,79 | 28,79 |
Phiên bản Ghi Vàng | 28,79 | 28,79 |
V-STROM 1000 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 419 | 419 |
GSX - S1000 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Phiên bản tiêu chuẩn | 399 | 399 |
Phiên bản Đen Nhám | 402 | 402 |
Phiên bản Trắng - Đen | 402 | 402 |
Bảng giá xe máy Honda tháng 4/2019
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 4/2019 | ||
Giá xe Honda Vision 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2019 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 29.900.000 | 34.200.000 |
Giá xe Vision 2019 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đỏ, Vàng, Trắng, Xanh) | 30.790.000 | 36.400.000 |
Giá xe Vision 2019 bản đặc biệt có Smartkey (Màu Đen mờ, Trắng Đen) | 31.990.000 | 37.400.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Air Blade 2019 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đen bạc, Bạc đen, Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) | 40.090.000 | 47.200.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản Sơn từ tính có Smartkey (Màu Xám đen, Vàng đồng đen) | 41.490.000 | 48.000.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản Thể thao (Màu Bạc đen, Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen) | 37.990.000 | 44.400.000 |
Giá xe Air Blade 2019 bản đen mờ | 39.990.000 | 50.500.000 |
Giá xe Honda Lead 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Lead 2019 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen) | 37.490.000 | 41.400.000 |
Giá xe Lead 2019 Smartkey (Màu Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà) | 39.290.000 | 43.900.000 |
Giá xe Lead 2019 Smartkey bản Đen Mờ | 39.790.000 | 45.600.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH Mode 2019 bản thời trang | 51.490.000 | 65.500.000 |
Giá xe SH Mode 2019 ABS bản Thời trang | 55.690.000 | 72.400.000 |
Giá xe SH Mode 2019 ABS bản Cá tính | 56.990.000 | 80.900.000 |
Giá xe Honda PCX 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe PCX 2019 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) | 70.490.000 | 74.500.000 |
Giá xe PCX 2019 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) | 56.490.000 | 61.500.000 |
Giá xe PCX Hybrid 150 | 89.990.000 | 94.000.000 |
Giá xe Honda SH 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH 125 phanh CBS 2019 | 67.990.000 | 86.000.000 |
Giá xe SH 125 phanh ABS 2019 | 75.990.000 | 97.000.000 |
Giá xe SH 150 phanh CBS 2019 | 81.990.000 | 109.000.000 |
Giá xe SH 150 phanh ABS 2019 | 89.990.000 | 121.000.000 |
Giá xe SH 150 đen mờ 2019 phanh CBS | 83.490.000 | 109.000.000 |
Giá xe SH 150 đen mờ 2019 phanh ABS | 94.490.000 | 124.000.000 |
Giá xe SH 300i 2019 phanh ABS (Màu Đỏ đen, Trắng đen) | 269.000.000 | 287.500.000 |
Giá xe SH 300i 2019 phanh ABS (Màu Đen Mờ) | 270.000.000 | 296.500.000 |
Bảng giá xe số Honda tháng 4/2019 | ||
Giá xe Honda Wave 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Wave Alpha 2019 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam) | 17.790.000 | 21.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.490.000 | 25.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22.490.000 | 26.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2019 bản Phanh đĩa vành đúc | 24.490.000 | 28.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa | 18.800.000 | 20.800.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa | 19.800.000 | 22.400.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc | 21.300.000 | 23.800.000 |
Giá xe Honda Future Fi 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Future Fi bản vành nan hoa | 30.190.000 | 32.700.000 |
Giá xe Future Fi bản vành đúc | 31.190.000 | 35.000.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Super Cub C125 Fi | 84.990.000 | 91.000.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 4/2019 | ||
Giá xe Winner 150 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Winner 2019 bản thể thao (Màu Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng) | 45.490.000 | 45.700.000 |
Giá xe Winner 2019 bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 45.990.000 | 46.700.000 |
Giá xe Honda MSX125 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe MSX 125 | 49.990.000 | 56.000.000 |
Giá xe Honda Mokey 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Mokey 2019 | 84.990.000 | 92.000.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 4/2019 | ||
Giá xe Honda Rebel 300 2019 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Rebel 300 | 125.000.000 | 128.500.000 |
Bảng giá xe máy Piaggio tháng 4/2019
Bảng giá xe máy Piaggio tháng 4/2019 (ĐVT: đồng) | ||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá thực tế |
Fly 125 | 41.900.000 | 41.500.000 |
Zip 100 | 34.000.000 | 34.000.000 |
Zip 100 E3 | 36.000.000 | 36.000.000 |
Medley ABS 125 I-GET | 71.500.000 | 71.500.000 |
Medley ABS 125 2018 | 72.500.000 | 72.500.000 |
Medley ABS S 125 I-GET | 72.500.000 | 72.500.000 |
Medley ABS S 125 | 73.500.000 | 73.500.000 |
Medley ABS S 150 I-GET | 86.000.000 | 86.000.000 |
Medley ABS S 150 2018 | 87.900.000 | 87.900.000 |
Liberty ABS 125 I-GET | 55.500.000 | 55.500.000 |
Liberty ABS 125 I-GET 2018 | 56.500.000 | 56.500.000 |
Liberty S ABS 125 I-GET | 56.500.000 | 56.500.000 |
Liberty S ABS 125 I-GET 2018 | 57.500.000 | 57.500.000 |
-
Giá gas tăng mạnh từ đầu tháng 4
-
Danh sách những ô tô giảm giá mạnh trong tháng 4/2019
-
Sôi động thị trường xe ô tô cũ dưới 400 triệu đồng: Mazda, Toyota được yêu thích
Minh Ngọc