Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 7/2018 | ||||
Giá xe Honda Jazz 2018 | ||||
Honda Jazz 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Jazz RS | 624,000,000 | 730,520,000 | 709,040,000 | 699,040,000 |
Honda Jazz VX | 594,000,000 | 696,920,000 | 676,040,000 | 666,040,000 |
Honda Jazz V | 544,000,000 | 640,920,000 | 621,040,000 | 611,040,000 |
Giá xe Honda CR-V 2018 | ||||
Honda CR-V 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda CR-V 1.5 L (+10tr) | 1,083,000,000 | 1,251,485,000 | 1,220,825,000 | 1,210,825,000 |
Honda CR-V 1.5 G (+10tr) | 1,013,000,000 | 1,173,085,000 | 1,143,825,000 | 1,133,825,000 |
Honda CR-V 1.5 E (+10tr) | 973,000,000 | 1,128,285,000 | 1,099,825,000 | 1,089,825,000 |
Giá xe Honda City tháng 7 2018 | ||||
Honda City 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda City 1.5 L | 599,000,000 | 702,145,000 | 681,165,000 | 671,165,000 |
Honda City 1.5 G | 559,000,000 | 657,345,000 | 637,165,000 | 627,165,000 |
Giá xe Honda Civic tháng 7 2018 | ||||
Honda Civic 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Civic 1.5 L | 903,000,000 | 1,047,185,000 | 1,020,125,000 | 1,010,125,000 |
Honda Civic 1.5 G | 831,000,000 | 966,545,000 | 940,925,000 | 930,925,000 |
Honda Civic 1.8 E | 763,000,000 | 890,385,000 | 866,125,000 | 856,125,000 |
Giá xe Honda Accord tháng 7/2018 | ||||
Honda Accord 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Accord 2.4 | 1,203,000,000 | 1,387,685,000 | 1,354,625,000 | 1,344,625,000 |
Giá xe Honda Odyssey 2018 | ||||
Honda Odyssey 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Odyssey 2.4 | 1,990,0 |
Bảng giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE FORDTHÁNG 07/2018 | ||
Hãng xe | Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) |
Ford | EcoSport 1.0L EcoboostXăng 1.5L TiVCT DOHC 12 vanSố tự động 6 cấp | 689 |
Ford | EcoSport 1.5L Titanium ATXăng 1.5L TiVCT DOHC16 vanSố tự động 6 cấp | 648 |
Ford | EcoSport 1.5L Trend ATXăng 1.5L TiVCT DOHC 12 vanSố tự động 6 cấp | 593 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente ATXăng 1.5L TiVCT DOHC12 vanSố tự động 6 cấp | 569 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente MTXăng 1.5L TiVCT DOHC16 vanSố tay 5 cấp | 545 |
Ford | Ranger XL 2.2L 4x4 MT (base)Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi6 số tay | 634 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 MTĐộng cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi6 số tay | 659 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 ATĐộng cơ Turbo Diesel 2.2L TDCiSố tự động 6 cấp | 685 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4x4 MTĐộng cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi6 số tay | 790 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.2L 4x2 ATĐộng cơ Turbo Diesel 2.2L TDCiSố tự động 6 cấp | 837 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.2L 4x4 ATĐộng cơ Turbo Diesel 3.2L TDCiSố tự động 6 cấp | 866 |
Ford | Ranger Wildtrak 3.2L 4x4 ATĐộng cơ Turbo Diesel 3.2L TDCiSố tự động 6 cấp | 925 |
Ford | Everest Trend 2.2L AT 4x2Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCiSố tự động 6 cấp | 1185 |
Ford | Everest Titanium 2.2L AT 4x2Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCiSố tự động 6 cấp | 1272 |
Ford | Everest Titanium + 3.2L AT 4WDĐộng cơ Turbo Diesel 3.2L i5 TDCiSố tự động 6 cấp | 1936 |
Ford | Fiesta 1.5L Sport 5 cửa ATXăng 1.5L Duratec 16VanSố tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa ATXăng 1.5L Duratec 16VanSố tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.0L Sport + ATXăng 1.0L EcoBoost 16 Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 535 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Titanium 4 cửaĐộng cơ xăng 1.5L EcoBoostSố tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Sport+ 5 cửaĐộng cơ xăng 1.5L EcoBoostSố tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus Trend 1.5L 4 cửaĐộng cơ xăng 1.5L EcoBoostSố tự động 6 cấp | 574 |
Ford | Focus Trend 1.5L 5 cửaĐộng cơ xăng 1.5L EcoBoostSố tự động 6 cấp | 574 |
Ford | ExplorerĐộng cơ xăng 2.3L EcoBoostSố tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 2180 |
Ford | Transit MediumĐộng cơ Turbo Diesel 2.4LSố tay 6 cấp | 872 |
Ford | Transit SVPĐộng cơ Turbo Diesel 2.4LSố tay 6 cấp | 879 |
Ford | Transit LuxuryĐộng cơ Turbo Diesel 2.4LSố tay 6 cấp | 919 |
Ford | Transit Limousine cơ bản | 1165 |
Ford | Transit Limousine trung cấp | 1285 |
Ford | Escape | Call |
Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE LEXUS THÁNG 06/2018 | |
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) |
Lexus ES 250 | 2280 |
Lexus ES 350 | 3210 |
Lexus GS300 | 3069 |
Lexus GS 350 | 4390 |
Lexus 460L | 7540 |
Lexus NX300 | 2439 |
Lexus RX300 | 3060 |
Lexus RX350 | 3810 |
Lexus RX350L | Call |
Lexus RX450H | Call |
Lexus GX460 | 5060 |
Lexus LX570 | 7810 |
Lexus RC300 | 2980 |
Lexus LS 500 | cập nhật |
Lexus LS500h | 7440-8460 |
Bảng giá xe ô tô Kia mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA THÁNG 07/2018 | ||
Thương hiệu | Mẫu xe | Giá xe (Triệu VNĐ) |
Kia | Morning 1.0 MT | 290 |
Kia | Morning 1.25EXMT | 299 |
Kia | Morning Si 1.25 MT | 345 |
Kia | Morning Si 1.25 AT | 379 |
Kia | Morning S1.25 AT | 390 |
Kia | Morning Van | 320 |
Kia | Rio 1.4 AT | 510 |
Kia | Rio 1.4 AT | 470 |
Kia | Cerato 1.6 Base | 498 |
Kia | Cerato 1.6 MT | 530 |
Kia | Cerato 1.6 AT | 589 |
Kia | Cerato 2.0 AT | 635 |
Kia | Rondo 1.7 DAT | 779 |
Kia | Rondo 2.0 GMT | 609 |
Kia | Rondo 2.0 GAT | 669 |
Kia | Rondo 2.0 GATH | 779 |
Kia | Optima 2.4 GT-Line | 949 |
Kia | Optima 2.0 ATH | 879 |
Kia | Optima 2.0 AT | 789 |
Kia | Sorento 2WD 2.2 DATH | 949 |
Kia | Sorento 2WD 2.4 GATH | 919 |
Kia | Sorento 2WD 2.4 GAT | 799 |
Kia | Grand Sedona 2.2 DAT | 1069 |
Kia | Grand Sedona 2.2 DATH | 1179 |
Kia | Grand Sedona 3.3 GAT | 1178 |
Kia | Grand Sedona 3.3 GATH | 1409 |
Kia | Quoris 3.8L V6 | 2708 |
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 7/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI THÁNG 07/2018 | |||
Hãng xe | Phiên bản xe | Giá xe (Triệu VNĐ) | |
Hyundai | Grand I10 1.0 MT base - hatchback | 315 | |
Hyundai | Grand I101.0 MT- hatchback | 355 | |
Hyundai | Grand I101.2 MT base- hatchback | 330 | |
Hyundai | Grand I101.2 MT - hatchback | 370 | |
Hyundai | Grand I101.0 AT- hatchback | 380 | |
Hyundai | Grand I101.2 AT - hatchback | 399 | |
Hyundai | Grand I10 1.2 MT base - sedan | 350 | |
Hyundai | Grand I101.2 MT - sedan | 390 | |
Hyundai | Grand I101.2 AT - sedan | 415 | |
Hyundai | I20 Active 1.4AT-hatchback | 607 | |
Hyundai | Accent 1.4 AT 5 cửa -hatchback | 570 | |
Hyundai | Accent 1.4 AT sedan | 592 | |
Hyundai | Accent 1.4 MT sedan | 543 | |
Hyundai | Elantra 1.6 MT- sedan | 549 | |
Hyundai | Elantra 1.6 AT- sedan | 620 | |
Hyundai | Elantra Sport 1.6 AT- sedan | 729 | |
Hyundai | Elantra 2.0 AT- sedan | 659 | |
Hyundai | Creta 1.6 AT- máy dầu - CUV | 828 | |
Hyundai | Creta 1.6 AT-máy xăng-CUV | 787 | |
Hyundai | Kona 1.6 AT-máy xăng-SUV | call | |
Hyundai | Sonata 2.0 AT- sedan | 1024 | |
Genesis | Genesis G90 3.8 - sedan | 3400 | |
Genesis | Genesis G90 5.0- sedan | 4068 | |
Hyundai | Tucson 2.0L xăng, tiêu chuẩn - SUV | 760 | |
Hyundai | Tucson 2.0L xăng, đặc biệt - SUV | 827 | |
Hyundai | Tucson 2.0L máy dầu - SUV | 890 | |
Hyundai | Tucson 1.6L T-GDi xăng - SUV | 882 | |
Hyundai | Santafe 2.2L máy dầu bản thường- SUV | 970 | |
Hyundai | Santafe 2.2L máy dầu bản đặc biệt- SUV | 1070 | |
Hyundai | Santafe 2.4L máy xăng bản thường- SUV | 898 | |
Hyundai | Santafe 2.4L máy xăng bản đặc biệt- SUV | 1020 | |
Hyundai | Starex 2.5 MT 3 chỗ máy dầu | 797 |
Lưu ý: Giá các mẫu xe ở trên là giá tham khảo, đã bao gồm VAT, có giá trị trên toàn quốc. Giá bán khuyến mại tốt nhất, giá lăn bánh, ra biển, hoàn thiện xin vui lòng liên hệ với đại lý.
- Top ô tô cũ tầm giá 200 triệu đồng đáng mua nhất hiện nay
- Hưởng thuế 0%, Toyota Fortuner vẫn âm thầm "tăng giá"
- Volvo lên kế hoạch sử dụng nhựa tái chế để sản xuất xe sang
Vân Anh (t/h)