STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Chủ văn bằng |
1 | 2187 | 2-2015-00322 | Thiết bị khuôn đúc ép kiểu bong bóng của máy tạo hình đế sau giày | NEW YU MING MACHINERY CO., LTD. |
2 | 2188 | 2-2016-00375 | Xi lanh nén chất lỏng | SMC CORPORATION |
3 | 2189 | 2-2017-00133 | Hệ thống truyền dung dịch thuốc nhiều lần vào dưới da đa năng | Nguyễn Bá Anh |
4 | 2190 | 2-2016-00307 | Tăm xỉa răng | Phạm Hồng Dương |
5 | 2191 | 2-2019-00344 | Trạm biến áp hợp bộ hai khối | Công ty cổ phần tư vấn, xây dựng và dịch vụ Điện Việt |
6 | 2192 | 2-2019-00242 | Kệ trưng bày tự động giới thiệu sản phẩm | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Quảng cáo S&T |
7 | 2193 | 2-2019-00092 | Hệ thống giám sát và điều khiển tập trung các máy phát thanh | Công ty Cổ phần Phát triển Phát thanh Truyền hình (BDC) |
8 | 2194 | 2-2019-00298 | Quy trình sản xuất dấm gạo bằng phương pháp lên men chìm sử dụng phụ phẩm của quá trình sản xuất rượu gạo | Viện Công nghiệp thực phẩm |
9 | 2195 | 2-2019-00195 | Hệ thống và phương pháp truyền nhận dữ liệu giữa thiết bị xử lý trung tâm và các thiết bị thu tín hiệu qua mạng thông tin di động | Tập đoàn viễn thông quân đội |
10 | 2196 | 2-2014-00057 | Cơ cấu gàu đào của máy đào | Công ty TNHH Phú Cường |
11 | 2197 | 2-2015-00046 | Sàn lót để tải hàng hóa | Lesweek PTY LTD. |
12 | 2198 | 2-2015-00321 | Thiết bị khuôn ép nóng dùng cho máy tạo hình gót giày | NEW YU MING MACHINERY CO., LTD. |
13 | 2199 | 2-2015-00097 | Máy nhuộm vải băng chuyền có thiết bị tìm đầu vải | Chang, Chi-Lung |
14 | 2200 | 2-2014-00058 | Môđun chuyển động tuyến tính | TBI MOTION TECHNOLOGY CO., LTD. |
15 | 2201 | 2-2011-00090 | Thiết bị tạo ẩm | TAY RING CO., LTD. |
16 | 2202 | 2-2019-00169 | Quy trình di đàn chim yến | Công ty TNHH nhà nước một thành viên Yến Sào Khánh Hòa |
17 | 2203 | 2-2019-00233 | Quy trình cải tạo hang tự nhiên để chim yến sinh sống và làm tổ | Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Yến Sào Khánh Hòa |
18 | 2204 | 2-2014-00124 | Thiết bị chiếu sáng dùng cho nhà máy | SUNFLY SOLAR TECHNOLOGY CO., LTD. |
19 | 2205 | 2-2019-00350 | Quy trình định lượng các saponin chính trong sâm Việt Nam | Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh |
20 | 2206 | 2-2013-00214 | Đế giày có tác dụng đệm | POU CHEN CORPORATION |
21 | 2207 | 2-2016-00363 | Tấm phai ngăn triều cốt phi kim | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
22 | 2208 | 2-2017-00288 | Cấu kiện kè bậc thang | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
23 | 2209 | 2-2018-00241 | Cấu kiện lắp ghép bảo vệ bờ sông, hồ và đê biển | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
24 | 2210 | 2-2018-00383 | ổ khóa tự động | Nguyễn Thành Tín |
25 | 2211 | 2-2019-00259 | Quy trình nhân giống cây Khôi tía (Ardisia silvestris Pitard) bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào | Viện Nghiên cứu và Phát triển Lâm nghiệp |
26 | 2212 | 2-2019-00260 | Quy trình nhân giống cây lan kim tuyến (Anoectochilus setaceus Blume) bằng nuôi cấy mô | Viện Nghiên cứu và Phát triển Lâm nghiệp |
27 | 2213 | 2-2019-00261 | Quy trình trồng cây gừng gió (Zingiber zerumbet sm.) | Viện Nghiên cứu và Phát triển Lâm nghiệp |
28 | 2214 | 2-2019-00249 | Liên hợp máy đổ bê tông và cần trục bánh xích dạng ống lồng | Đào Huân |