Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 6/2018
Phiên bản xe | Động cơ - Hộp số | Giá xe (Đồng) |
Toyota Yaris E | CVT | 592.000.000 |
Toyota Yaris G | CVT | 642.000.000 |
Toyota Vios E | 1.5L - MT | 513.000.000 |
Toyota Vios E | 1.5L - CVT | 535.000.000 |
Toyota Vios G | 1.5L - CVT | 565.000.000 |
Toyota Vios G TRD | 1.5L - CVT | 586.000.000 |
Toyota Innova E | 2.0L - 5MT | 743.000.000 |
Toyota Innova G | 2.0L - 6AT | 817.000.000 |
Toyota Innova Venturer | 2.0L - 6AT | 855.000.000 |
Toyota Innova V | 2.0L - 6AT | 945.000.000 |
Toyota Corolla Altis E | 1.8L - MT | 678.000.000 |
Toyota Corolla Altis E | 1.8L - CVT | 707.000.000 |
Toyota Corolla Altis G | 1.8L - CVT | 753.000.000 |
Toyota Corolla Altis V | 2.0L - CVT-i | 864.000.000 |
Toyota Corolla Altis V Sport | 2.0L - CVT-i | 905.000.000 |
Toyota Camry E | 2.0L - 6AT | 997.000.000 |
Toyota Camry E (trắng ngọc trai) | 2.0L - 6AT | 1.005.000.000 |
Toyota Camry G | 2.5L - 6AT | 1.161.000.000 |
Toyota Camry G (trắng ngọc trai) | 2.5L - 6AT | 1.169.000.000 |
Toyota Camry Q | 2.5L - 6AT | 1.302.000.000 |
Toyota Camry Q (trắng ngọc trai) | 2.5L - 6AT | 1.310.000.000 |
Toyota Fortuner G | 2.4L - 6MT | 981.000.000 |
Toyota Fortuner V 4x2 | 2.7L - 6AT | 1.149.000.000 |
Toyota Fortuner V 4x4 | 2.7L - 6AT | 1.308.000.000 |
Toyota Hilux E | 2.4L - 6MT | 631.000.000 |
Toyota Hilux E | 2.4L - 6AT | 673.000.000 |
Toyota Hilux G 4x4 | 2.4L - 6MT | 775.000.000 |
Toyota Land Cruiser Prado | 2.7L - 4AT | 2.262.000.000 |
Toyota Land Cruiser | 4.7L - 6AT | 3.650.000.000 |
Toyota Hilace động cơ dầu | 1.240.000.000 | |
Toyota Hilace động cơ xăng | 1.131.000.000 | |
Toyota Alphard | 3.5L - 6AT | 3.533.000.000 |
Bảng giá xe Honda mới nhất tháng 6/2018
Phiên bản xe | Động cơ - Hộp số | Giá xe (Đồng) | Mức chênh lệch (Đồng) |
Jazz V | 1.5L - CVT | 544.000.000 | 0 |
Jazz VX | 1.5L - CVT | 594.000.000 | 0 |
Jazz RS | 1.5L - CVT | 624.000.000 | 0 |
City | 1.5L - CVT | 559.000.000 | 0 |
City Top | 1.5L - CVT | 599.000.000 | 0 |
Civic L | 1.5L - CVT | 903.000.000 | 0 |
Civic G | 1.5L - CVT | 831.000.000 | 0 |
Civic E | 1.8L - CVT | 763.000.000 | 0 |
Accord | 2.4L - 5 AT | 1.203.000.000 | 0 |
CR-V E | 1.8L - CVT | 963.000.000 | 0 |
CR-V G | 1.5L - CVT | 1.003.000.000 | 0 |
CR-V L | 1.5L - CVT | 1.073.000.000 | 0 |
Odyssey | 2.4L CVT | 1.990.000.000 | 0 |
Bảng giá xe Mazda mới nhất tháng 6/2018
Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá T5/2018 | Giá bán mới T6/2018 | Mức chênh | |
Mazda 2 sedan | 1.5L- 6AT | 109/141 | 529 | 529 | 0 | |
Mazda 2 hatchback | 1.5L- 6AT | 109/141 | 569 | 569 | 0 | |
Mazda 3 sedan | 1.5L- 6AT | 110/153 | 659 | 659 | 0 | |
Mazda 3 sedan | 2.0L- 6AT | 153/200 | 750 | 750 | 0 | |
Mazda 3 hatchback | 1.5L- 6AT | 110/144 | 689 | 689 | 0 | |
Mazda 6 mới | 2.0L- 6AT | 153/200 | 819 | 819 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.0L- 6AT | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.5L- 6AT | 185/250 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda CX-5 4x2 | 2.5L- 6AT | 185/250 | 849 | 849 | 0 | |
Mazda CX-5 AWD | 2.5L- 6AT | 185/250 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.0L - 2WD | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L - 2WD | 188/251 | 999 | 999 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L - AWD | 188/251 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6MT | 148/375 | 680 | 680 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6AT | 148/375 | 700 | 700 | 0 | |
Mazda BT-50 | 3.2L - AT | - | 815 | 815 | 0 |
Bảng giá xe Ford mới nhất tháng 6/2018
Phiên bản xe | Động cơ - Hộp số | Giá xe (Đồng) | Mức chênh lệch |
Ford Ecosport Ambiante | 1.5L MT | 545.000.000 | 0 |
Ford Ecosport Ambiante | 1.5L AT | 569.000.000 | 0 |
Ford Ecosport Trend | 1.5L AT | 593.000.000 | 0 |
Ford Ecosport Titanium | 1.5L AT | 648.000.000 | 0 |
Ford Ecosport Titanium | 1.0L AT | 689.000.000 | 0 |
Ford Everest Trend | 2.2L - 6AT | 1.185.000.000 | 0 |
Ford Everest 4x2 Titanium | 2.2L - 6AT | 1.272.000.000 | 0 |
Ford Everest 4x4 Titanium | 3.2L - 6AT | 1.936.000.000 | 0 |
Ford Focus Ecoboost Titanium | 1.5L - 6AT | 770.000.000 | 0 |
Ford Focus Ecoboost Sport+ | 1.5L - 6AT | 770.000.000 | 0 |
Ford Focus Ecoboost Trend 4 cửa | 1.5L - 6AT | 626.000.000 | 0 |
Ford Focus Ecoboost Trend 5 cửa | 1.5L - 6AT | 626.000.000 | 0 |
Ford Explorer | 2.3L - 6AT | 2.180.000.000 | 0 |
Ford Ranger XL 4x4 | 2.2L - 6MT | 634.000.000 | 0 |
Ford Ranger XLS 4x2 | 2.2L - 6MT | 659.000.000 | 0 |
Ford Ranger XLS 4x2 | 2.2L - 6AT | 685.000.000 | 0 |
Ford Ranger XLT 4x4 | 2.2L - 6MT | 790.000.000 | 0 |
Ford Ranger 4x2 Wildtrak | 2.2L - 6AT | 837.000.000 | 0 |
Ford Ranger 4x4 Wildtrak | 2.2L - 6AT | 866.000.000 | 0 |
Ford Ranger 4x4 Wildtrak | 3.2L - 6AT | 925.000.000 | 0 |
Ford Fiesta Sport | 1.5L - 6AT | 564.000.000 | 0 |
Ford Fiesta Titanium | 1.5L - 6AT | 560.000.000 | 0 |
Ford Fiesta Fox Sport | 1.0L - 6AT | 616.000.000 | 0 |
Ford Transit tiêu chuẩn | - | 872.000.000 | 0 |
Ford Transit cao cấp | - | 919.000.000 | 0 |
Ford Transit tiêu chuẩn - Gói trang bị thêm | - | 879.000.000 | 0 |
Bảng giá xe Nissan mới nhất tháng 6/2018
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá niêmyết | Giátháng 6/2018 | Mức ưu đãitháng 6/2018 | ||
Teana SL | 2.5L-CVT | 180-243 | 1195 | 1195 | 0 | ||
X-Trail 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 878 | 878 | 0 | ||
X-Trail LE | - | - | 878 | 878 | 0 | ||
X-Trail SL 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 943 | 943 | 0 | ||
X-Trail SV 4WD | 2.5L-CVT | 169-233 | 1013 | 1013 | 0 | ||
X-Trail 2.0 2WD Premium | - | - | 878 | 878 | 0 | ||
X-Trail 2.0 SL 2WD Premium | 2.0l - | 142-200 | 943 | 943 | 0 | ||
X-Trail 2.5 SV 4WD Premium | 2.5l - | 169-233 | 1.013 | 1.013 | 0 | ||
Sunny XL | 1.5L-5MT | 73-134 | 438 | 438 | 0 | ||
Sunny XV | 1.5L-4AT | 73-134 | 479 | 479 | 0 | ||
Sunny XV Premium | 1.5L-4AT | 73-134 | 479 | 479 | 0 | ||
Juke | 1.6L-CVt | 86-158 | 1060 | 1060 | 0 | ||
Navara E | 2.5L-6MT | 161-403 | 625 | 625 | 0 | ||
Navara EL | 2.5L-7AT | 161-401 | 669 | 669 | 0 | ||
Navara SL | 2.5L-6MT | 188-450 | 725 | 725 | 0 | ||
Navara VL | 2.5L-7AT | 188-450 | 815 | 815 | 0 | ||
Navara VL Premium R | - | - | 815 | 815 | 0 | ||
Navara EL Premium R | - | - | 669 | 669 | 0 | ||
NV350 Urvan | 2.5L-5MT | 950356 | 1095 | 1095 | 0 |
Bảng giá xe Hyundai mới nhất tháng 6/2018
Phiên bản xe | Động cơ - Hộp số | Giá xe (Đồng) | Mức chênh lệch |
Hyundai Grand i10 sedan base | 1.2L 5MT | 340.000.000 | 0 |
HyundaiGrand i10 sedan | 1.2L 5MT | 390.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 sedan | 1.2L 4AT | 405.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 hatchback base | 1.0L 5MT | 325.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 hatchback | 1.0L 5MT | 365.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 hatchback | 1.0L 4AT | 390.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 2017 | 1.2L AT | 380.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 sedan | 1.2L AT | 415.000.000 | 0 |
Hyundai Grand i10 sedan Base | 1.3L MT | 350.000.000 | 0 |
Hyundai Elantra | 1.6L MT | 549.000.000 | 0 |
Hyundai Elantra | 1.6L AT | 609.000.000 | 0 |
Hyundai Elantra | 2.0L AT | 659.000.000 | 0 |
Hyundai Elantra Sport | 1.6L 7AT | 729.000.000 | 0 |
Hyundai Tucson 2WD | 2.0L 6AT | 770.000.000 | 0 |
Hyundai Tucson 2WD-S | 2.0L 6AT | 838.000.000 | 0 |
Hyundai Tucson T-GDI | 1.6L 7AT | 892.000.000 | 0 |
Hyundai Tucson diesel | 2.0L 6AT | 900.000.000 | 0 |
Hyundai Avante | 1.6L 5MT | 532.000.000 | 0 |
Hyundai Avante | 1.6L 4AT | 575.000.000 | 0 |
Hyundai Accent tiêu chuẩn 2018 | 1.4L MT | 425.000.000 | 0 |
Hyundai Accent 2018 | 1.4L MT | 470.000.000 | 0 |
Hyundai Accent 2018 | 1.4L AT | 499.000.000 | 0 |
Hyundai Accent đặc biệt 2018 | 1.4L AT | 540.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 5 chỗ diesel | 2.2L 6AT | 1.085.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 5 chỗ | 2.2L 6AT | 1.030.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ diesel | 2.2L 6AT | 970.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ | 2.2L 6AT | 909.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ diesel | 1.6L 6AT | 1.090.000.000 | 0 |
Hyundai Santa Fe 7 chỗ | 2.4L 6AT | 1.040.000.000 | 0 |
Hyundai Creta 5 chỗ | 1.6L 6AT | 806.000.000 | 0 |
Hyundai Creta 5 chỗ diesel | 1.6L 6AT | 846.000.000 | 0 |
Hyundai Sonata | 2.0L 6AT | 999.000.000 | 0 |
Hyundai i30 | 1.6L 6AT | 758.000.000 | 0 |
Hyundai i20 active | 1.4L 6AT | 619.000.000 | 0 |
*Giá trên đã bao gồm đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
- Ford Việt Nam bị kiện tập thể vì lỗi nguy hiểm của hộp số
- Danh sách những mẫu Mercedes-Benz bị thu hồi tại Việt Nam
- Chính thức thu hồi Hyundai Grand i10 tại Việt Nam do lỗi phanh
Minh Vân (t/h)