Bảng giá xe ô tô Mercedes mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Giá xe Mercedes A-Class tháng 2 2018 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mercedes A200 | 1,339,000,000 | 1,542,145,000 | 1,515,365,000 |
Mercedes A250 | 1,699,000,000 | 1,950,745,000 | 1,916,765,000 |
Mercedes A250 Edition | 1,958,000,000 | 2,244,710,000 | 2,205,550,000 |
Mercedes A45 4Matic | 2,249,000,000 | 2,574,995,000 | 2,530,015,000 |
Giá xe Mercedes C-class tháng 2 2018Tháng 2/2018, dòng xe Mercedes C-Class không thay đổi giá ở cả 3 phiên bản. Hiện tại, giá của biến thể C200 là 1,489 tỷ đồng, trong khi 2 phiên bản C250 và C300 có giá 1,729 tỷ và 1,949 tỷ đồng. | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mercedes C200 | 1,489,000,000 | 1,712,395,000 | 1,682,615,000 |
Mercedes C200 Cabriolet | 2,800,000,000 | 3,200,380,000 | 3,144,380,000 |
Mercedes C250 Exclusive | 1,729,000,000 | 1,984,795,000 | 1,950,215,000 |
Mercedes C300 AMG | 1,949,000,000 | 2,234,495,000 | 2,195,515,000 |
Mercedes C300 Coupe | 2,699,000,000 | 3,085,745,000 | 3,031,765,000 |
Mercedes C43 AMG | 4,199,000,000 | 4,788,245,000 | 4,704,265,000 |
Giá xe Mercedes E-class tháng 2 2018Tương tự như các mẫu xe cùng nhà, Mercedes E-Class 2018 không có động thái tăng giảm giá trong tháng 2. Hiện tại, E-Class đang bán ra với 3 phiên bản, E 200, E250 AMg và E300, giá tương ứng như sau: | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mercedes E200 | 2,099,000,000 | 2,404,745,000 | 2,362,765,000 |
Mercedes E250 | 2,479,000,000 | 2,836,045,000 | 2,786,465,000 |
Mercedes E300 AMG | 2,769,000,000 | 3,165,195,000 | 3,109,815,000 |
Mercedes E200 Coupe | 2,639,000,000 | 3,017,645,000 | 2,964,865,000 |
Mercedes E300 Coupe | 3,099,000,000 | 3,539,745,000 | 3,477,765,000 |
Giá xe Mercedes S-class tháng 2 2018 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mercedes S400L | 3,999,000,000 | 4,561,245,000 | 4,481,265,000 |
Mercedes S400 4Matic | 6,099,000,000 | 6,944,745,000 | 6,822,765,000 |
Mercedes S500L | 6,599,000,000 | 7,512,245,000 | 7,380,265,000 |
Mercedes S500 Coupe | 10,479,000,000 | 11,916,045,000 | 11,706,465,000 |
Mercedes S500 Cabriolet | 10,799,000,000 | 12,279,245,000 | 12,063,265,000 |
Giá xe Mercedes GLA và GLC tháng 2 2018 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mercedes CLA 200 | 1,529,000,000 | 1,757,795,000 | 1,727,215,000 |
Mercedes GLA 200 | 1,619,000,000 | 1,859,945,000 | 1,827,565,000 |
Mercedes GLA 250 4Matic | 1,859,000,000 | 2,132,345,000 | 2,095,165,000 |
Mercedes GLA 45 AMG | 2,339,000,000 | 2,677,145,000 | 2,630,365,000 |
Mercedes GLC 250 4Matic | 1,879,000,000 | 2,155,045,000 | 2,117,465,000 |
Mercedes GLC 300 4Matic | 2,149,000,000 | 2,461,495,000 | 2,418,515,000 |
Mer GLC 300 4Matic Coupe | 2,899,000,000 | 3,312,745,000 | 3,254,765,000 |
Mercedes GLC 43 AMG | 3,599,000,000 | 4,107,245,000 | 4,035,265,000 |
Giá xe Mercedes GLE và Mer GLS tháng 2 2018 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Mer GLE 400 4Matic | 3,599,000,000 | 4,107,245,000 | 4,035,265,000 |
Mer GLE 400 4Matic Coupe | 4,079,000,000 | 4,652,045,000 | 4,570,465,000 |
Mer GLE 400 4Matic Exculsive | 3,899,000,000 | 4,447,745,000 | 4,369,765,000 |
Mer GLE 450 4Matic Coupe | 4,559,000,000 | 5,196,845,000 | 5,105,665,000 |
Mercedes GLS 350 4Matic | 4,149,000,000 | 4,731,495,000 | 4,648,515,000 |
Mercedes GLS 400 4Matic | 4,529,000,000 | 5,162,795,000 | 5,072,215,000 |
Mercedes GLS 500 4Matic | 7,829,000,000 | 8,908,295,000 | 8,751,715,000 |
Mercedes GLS 63 4Matic | 11,949,000,000 | 13,584,495,000 | 13,345,515,000 |
Giá xe Mercedes Maybach tháng 2 2018 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại HCM |
Maybach S450 | 7,219,000,000 | 8,215,945,000 | 8,071,565,000 |
Maybach S560 | 11,099,000,000 | 12,619,745,000 | 12,397,765,000 |
Maybach S650 | 14,498,000,000 | 16,477,610,000 | 16,187,650,000 |
*Ghi chú: Giá bán đã bao gồm VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Chưa trừ chiết khấu của đại lý (thường Mercedes chiết khấu từ 2-8% tùy dòng xe và tùy thời điểm).
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Giá xe Ô tô Honda tháng 2 năm 2018 | ||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá bán thấp nhất |
Honda City 1.5MT | 568,000,000 | 553,000,000 |
Honda City 1.5 Top CVT | 604,000,000 | 589,000,000 |
Giá xe Honda Civic 1.5 VTEC Turbo | 898,000,000 | 850,000,000 |
Honda Accord 2.4 AT | 1,003,000,000 | 1,138,000,000 |
Honda CR-V 2.0 AT | 898,000,000 | 840,000,000 |
Honda CR-V 2.4 AT | 988,000,000 | 938,000,000 |
Honda CR-V 2.4 AT TG | 1,028,000,000 | 958,000,000 |
Honda Odyssey 2.4 CVT | 1,990,000,000 | 1,860,000,000 |
Honda CR-V 7 chỗ ( L) | 1,256,000,000 | 1,370,000,000 |
Honda CR-V 7 chỗ ( E) | 1,136,000,000 | 1,240,000,000 |
Honda Jazz 2018 | đang cập nhật | – |
Bảng giá xe ô tô Honda trên đây có giá trị tham khảo, giá bán thực tế cũng như chính sách khuyến mãi đi kèm tại các thời điểm khác nhau có thể khác nhau.
Bảng giá xe ô tô Huyndai mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Phiên bản | Loại xe | Giá niêm yết | Giá thương lượng |
Giá xe Hyundai Accent | |||
Accent Blue Hatchback | Hatchback | 569 | 542 |
Accent Blue Sedan AT | Sedan | 599 | 571 |
Accent Blue Sedan MT | Sedan | 551 | 524 |
Giá xe Hyundai Creta | |||
Creta dầu | SUV | 846 | 830 |
Creta xăng | SUV | 806 | 792 |
Giá xe Hyundai Elantra | |||
Elantra 1.6 AT | Sedan | 689 | 643 |
Elantra 1.6 MT | Sedan | 615 | 580 |
Elantra 2.0 AT | Sedan | 739 | 691 |
Giá xe Hyundai Grand i10 | |||
Grand i10 1.0 Base | Hatchback | 340 | 340 |
Grand i10 Hatchback 1.0 AT | Hatchback | 405 | 403 |
Grand i10 Hatchback 1.0 MT | Hatchback | 380 | 378 |
Grand i10 Hatchback 1.2 AT | Hatchback | 435 | 435 |
Grand i10 Hatchback 1.2 Base | Hatchback | 370 | 370 |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT | Hatchback | 410 | 410 |
Grand i10 Sedan AT | Sedan | 435 | 435 |
Giá Hyundai i20 Active | |||
i20 Active Hatchback | Hatchback | 619 | 592 |
Giá Hyundai SantaFe | |||
SantaFe Diesel 2WD | SUV | 1.150 | 898 |
SantaFe Diesel Limited 4WD | SUV | 1.300 | 970 |
SantaFe Gas 2WD | SUV | 1.100 | 1.020 |
SantaFe Gas Limited 4WD | SUV | 1.250 | 1.070 |
Giá bán Hyundai Sonata | |||
Sonata | Sedan | 1.073 | 1.019 |
Giá bán Hyundai Tucson | |||
Tucson 2WD | SUV | 925 | 902 |
Tucson 2WD Limited | SUV | 995 | 981 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
Bảng giá xe ô tô Suzuki mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe Suzuki tháng 2/2018 | ||
Tên xe | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Giá xe hơi Suzuki 2018 | ||
Suzuki Swift | 569,000,000 | 569,000,000 |
Suzuki Swift RS | 609,000,000 | 609,000,000 |
Suzuki Swift Special | 575,000,000 | 575,000,000 |
Suzuki Ciaz 2017 | 580,000,000 | 572,000,000 |
Suzuki Vitara 2017 | 779,000,000 | 775,000,000 |
Suzuki Ertiga 2017 | 639,000,000 | 630,000,000 |
Giá xe tải Suzuki 2018 | ||
Suzuki Carry Pro PS | 300,000,000 | 300,000,000 |
Suzuki Carry Pro thùng mui bạt | 325,000,000 | 325,000,000 |
Suzuki Carry Pro thùng kín | 327,000,000 | 327,000,000 |
Suzuki Carry Pro AC | 312,000,000 | 312,000,000 |
Suzuki Carry Pro AC thùng mui bạt | 337,000,000 | 337,000,000 |
Suzuki Carry Pro AC thùng kín | 339,000,000 | 339,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Audi mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá tốt nhất |
Audi A3 1.8L TFSI 7AT | 1,420,000,000 | 1,395,000,000 |
A3 Sedan 1.4L 7AT | 1,200,000,000 | 1,190,000,000 |
Audi A4 1.8L TFSI 8AT | 1,650,000,000 | 1,460,000,000 |
Audi A5 2.0L TFSI quattro 7AT | 2,330,000,000 | 2,230,000,000 |
Audi A6 1.8L TFSI ultra 7AT | 2,050,000,000 | 2,050,000,000 |
Audi A7 3.0L TFSI quattro 7AT | 3,300,000,000 | 3,300,000,000 |
Audi A8 3.0L TFSI quattro 8AT | 5,340,000,000 | 5,340,000,000 |
Audi A8 4.0L TFSI quattro 8AT | 5,710,000,000 | 5,710,000,000 |
Audi Q2 2017 | 1,380,000,000 | 1,380,000,000 |
Audi Q3 2.0L TFSI 7AT | 1,920,000,000 | 1,920,000,000 |
Audi Q5 2.0L TFSI 8AT | 2,380,000,000 | 2,380,000,000 |
Audi Q7 3.0L TFSI quattro 8AT | 3,890,000,000 | 3,890,000,000 |
Audi Q7 2.0L TFSI quattro 8AT | 3,520,000,000 | 3,520,000,000 |
Audi TT Coupe 2.0L TFSI 6AT | 2,360,000,000 | 2,360,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe Ford tháng 2/2018 | ||
Mẫu xe | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Ecosport 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Ecosport Titanium 1.5 AT | 658,000,000 | 560000,000 |
Ford Ecosport Trend 1.5 MT | 585,000,000 | 502,000,000 |
Ford Ecosport Black Edition | 664,000,000 | 585,000,000 |
Ford Everest 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Everest 2.2 AT Titanium | 1,265,000,000 | 1,200,000,000 |
Ford Everest 3.2 AT Titanium | 1,936,000,000 | 1,936,000,000 |
Ford Everest 2.2 AT Trend | 1,185,000,000 | 1,100,000,000 |
Ford Explorer 2.3L Ecoboost | 2,180,000,000 | 2,180,000,000 |
Ford Fiesta 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Fiesta 1.5 AT Titanium | 579,000,000 | 498,000,000 |
Ford Fiesta 1.5 AT Sport | 584,000,000 | 500,000,000 |
Ford Fiesta 1.0 AT Sport | 637,000,000 | 540,000,000 |
Ford Focus 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Focus 1.5L Titanium | 797,000,000 | 740,000,000 |
Ford Focus 1.5L Sport | 797,000,000 | 740,000,000 |
Ford Focus 1.5L Trend Sedan | 648,000,000 | 590,000,000 |
Ford Focus 1.5L Trend Hatchback | 648,000,000 | 590,000,000 |
Ford Ranger 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Ranger Wildtrak 3.2 Navigation | 925,000,000 | 890,000,000 |
Ford Ranger XL 2.2 4×4 MT | 619,000,000 | 580,000,000 |
Ford Ranger WILDTRAK 2.2 4X2 AT | 830,000,000 | 798,000,000 |
Ford Ranger XLS 2.2 4×2 AT | 685,000,000 | 660,000,000 |
Ford Ranger 2.2 AT 4×4 | 850,000,000 | 820,000,000 |
Ford Ranger XLT 2.2 4X4 MT | 790,000,000 | 717,000,000 |
Ford Transit 2017 | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Transit 2.4 – 16 Chỗ Tiêu chuẩn | 872,000,000 | 839,000,000 |
Ford Transit 2.4 – 16 Chỗ Cao cấp | 919,000,000 | 899,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Land Rover mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE LAND ROVER 2018 tháng 2/2018 | |
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) |
Giá xe Land Rover Discovery 5 SE 2018 | 4,484,620,000 |
Giá xe Land Rover Discovery 5 HSE 2018 | 5,073,780,000 |
Giá xe Land Rover Discovery 5 HSE Lux 2018 | 5,732,980,000 |
Giá xe Land Rover Discovery Sport SE 2018 | 2,879,880,000 |
Giá xe Land Rover Discovery Sport HSE 2018 | 3,334,110,000 |
Giá xe Land Rover Discovery Sport SE Lux 2018 | 3,600,880,000 |
Giá xe Range Rover Velar SE 2.0L 2018 | call |
Giá xe Range Rover Velar SE 2.0L R-Dynamic 2018 | call |
Giá xe Range Rover Velar SE 3.0L R-Dynamic 2018 | call |
Giá xe Range Rover Evoque SE Plus 2018 | 3,051,890,000 |
Giá xe Range Rover Evoque HSE 2018 | 3,403,120,000 |
Giá xe Range Rover Evoque HSE Dynamic 2018 | 4,044,810,000 |
Giá xe Rover Evoque Conv HSE Dyn 2018 | 4,055,110,000 |
Giá xe Range Rover 3.0P SWB HSE 2018 | 7,792,980,000 |
Giá xe Range Rover 3.0P SWB Vogue 2018 | 8,755,000,000 |
Giá xe Range Rover 3.0D SWB Vogue 2018 | 8,642,730,000 |
Giá xe Range Rover 3.0P LWB AB 2018 | 9,999,240,000 |
Giá xe Range Rover 3.0P LWB SVAB 2018 | 13,813,330,000 |
Giá xe Range Rover 5.0P LWB AB 2018 | 14,700,160,000 |
Giá xe Range Rover 5.0P LWB SVAB 2018 | 19,541,160,000 |
Giá xe Range Rover Sport 3.0P SE 2018 | 5,091,290,000 |
Giá xe Range Rover Sport 3.0P HSE 2018 | 5,607,320,000 |
Giá xe Range Rover Sport 3.0P HSE Dyn 2018 | 6,335,530,000 |
Giá xe Range Rover Sport 3.0P AB Dyn 2018 | 7,597,280,000 |
Giá xe Range Rover Sport 5.0P SVR 2018 | 12,728,740,000 |
- Top 3 mẫu xe SUV giá tầm 900 triệu đáng mua nhất hiện nay
- Thu hồi hơn 3000 siêu mô tô Suzuki GSX-R1000 do hệ thống truyền động
- Chiếc ô tô Kia Optima tặng cho HLV Park Hang Seo có gì đặc biệt?
Minh Thanh (t/h)