Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 11/2017 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Huyndai tháng 11/2017 tại Việt Nam
Phiên bản | Loại xe | Giá niêm yết | Giá thương lượng |
Giá xe Hyundai Accent | |||
Accent Blue Hatchback | Hatchback | 569 | 542 |
Accent Blue Sedan AT | Sedan | 599 | 571 |
Accent Blue Sedan MT | Sedan | 551 | 524 |
Giá xe Hyundai Creta | |||
Creta dầu | SUV | 846 | 830 |
Creta xăng | SUV | 806 | 792 |
Giá xe Hyundai Elantra | |||
Elantra 1.6 AT | Sedan | 689 | 643 |
Elantra 1.6 MT | Sedan | 615 | 580 |
Elantra 2.0 AT | Sedan | 739 | 691 |
Giá xe Hyundai Grand i10 | |||
Grand i10 1.0 Base | Hatchback | 340 | 340 |
Grand i10 Hatchback 1.0 AT | Hatchback | 405 | 403 |
Grand i10 Hatchback 1.0 MT | Hatchback | 380 | 378 |
Grand i10 Hatchback 1.2 AT | Hatchback | 435 | 435 |
Grand i10 Hatchback 1.2 Base | Hatchback | 370 | 370 |
Grand i10 Hatchback 1.2 MT | Hatchback | 410 | 410 |
Grand i10 Sedan AT | Sedan | 435 | 435 |
Giá Hyundai i20 Active | |||
i20 Active Hatchback | Hatchback | 619 | 592 |
Giá Hyundai SantaFe | |||
SantaFe Diesel 2WD | SUV | 1.150 | 898 |
SantaFe Diesel Limited 4WD | SUV | 1.300 | 970 |
SantaFe Gas 2WD | SUV | 1.100 | 1.020 |
SantaFe Gas Limited 4WD | SUV | 1.250 | 1.070 |
Giá bán Hyundai Sonata | |||
Sonata | Sedan | 1.073 | 1.019 |
Giá bán Hyundai Tucson | |||
Tucson 2WD | SUV | 925 | 902 |
Tucson 2WD Limited | SUV | 995 | 981 |
Bảng giá xe ô tô Nissan tháng 11/2017 tại Việt Nam
Mẫu xe | Công suất cực đạiMô – men xoắn cực đại | Giá bán (VND) |
TEANA 2.5 SL | 180/6000 (Hp/rpm)243/4000 (Nm/rpm) | 1.490.000.000 |
X-TRAIL 2.0 2WD | 142 /6000 (Hp/rpm)200 /4000 (Nm/rpm) | 933.000.000 |
X-TRAIL 2.0 SL 2WD | 142/6000 (Hp/rpm)200/4000 (Nm/rpm) | 999.000.000 |
X-TRAIL 2.5 SV 4WD | 169/6000 (Hp/rpm)233/4400 (Nm/rpm) | 1.113.000.000 |
X-TRAIL Limited Edition | 142/6000 (Hp/rpm) 200/4400 (Nm/rpm) | 933.000.000 |
NAVARA E | 161/3600 (Hp/rpm)403/2000 (Nm/rpm) | 625.000.000 |
NAVARA EL | 161/3600 (Hp/rpm)403/2000 (Nm/rpm) | 669.000.000 |
NAVARA EL Premium R | 161/3600 (Hp/rpm)403/2000 (Nm/rpm) | 669.000.000 |
NAVARA SL | 188/3600 (Hp/rpm)450/2000 (Nm/rpm) | 725.000.000 |
NAVARA VL | 188/3600 (Hp/rpm)450/2000 (Nm/rpm) | 815.000.000 |
NAVARA VL Premium R | 188/3600 (Hp/rpm)450/2000 (Nm/rpm) | 815.000.000 |
NV350 URVAN | 127/3200 (Hp/rpm)356/2000 (Nm/rpm) | 1.095.000.000 |
SUNNY XL | 73/6000 (Hp/rpm)134/4000 (Nm/rpm) | 463.000.000 |
SUNNY XV | 73/6000 (Hp/rpm)134/4000 (Nm/rpm) | 538.000.000 |
SUNNY XV SX | 73/6000 (Hp/rpm)134/4000 (Nm/rpm) | 538.000.000 |
JUKE 1.6L CVT | 95/6000 (Hp/rpm)356/2000 (Nm/rpm) | 1.060.000.000 |
Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 11/2017 tại Việt Nam
STT | Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá bán tháng 11 |
1 | Mazda 2 sedan | 1.5L- 6AT | 109/141 | 535 |
2 | Mazda 2 hatchback | 1.5L- 6AT | 109/141 | 562 |
3 | Mazda 3 sedan | 1.5L- 6AT | 110/153 | 650 |
4 | Mazda 3 sedan | 2.0L- 6AT | 153/200 | 760 |
5 | Mazda 3 hatchback | 1.5L- 6AT | 110/144 | 672 |
7 | Mazda 6 | 2.5L- 6AT | 185/250 | 899 |
8 | Mazda 6 mới | 2.0L- 6AT | 153/200 | 820 |
9 | Mazda 6 Premium | 2.0L- 6AT | 153/200 | 899 |
10 | Mazda 6 Premium | 2.5L- 6AT | 185/250 | 999 |
11 | Mazda CX-5 4x2 | 2.0L- 6AT | 153/200 | 799 |
12 | Mazda CX-5 4x2 | 2.5L- 6AT | 185/250 | 849 |
13 | Mazda CX-5 AWD | 2.5L- 6AT | 185/250 | 899 |
14 | Mazda BT-50 4x2 | 2.2L- 6AT | 148/375 | 620 |
15 | Mazda BT-50 4x4 | 2.2L- 6AT | 148/375 | 650 |
16 | Mazda BT-50 4x4 | 3.3L- 6AT | 197/470 | 805 |
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 11/2017 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi tháng 11/2017 tại Việt Nam
Outlander 2.0 STD (5 chỗ) – 948 triệu đồng
Outlander 2.0 CVT (5 chỗ) – 973 triệu đồng
Outlander 2.4 CVT (7 chỗ) – 1.125 triệu đồng
Mitsubishi Pajero Sport D 2.4L 8AT 2WD 2017 – 744 triệu đồng
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0L 8AT 2WD 2017 – 872 triệu đồng
Mitsubishi Pajero Sport G 3.0L 8AT 4WD 2017 – 1.199 tỷ đồng
Bảng giá xe ô tô Ford tháng 11/2017 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá công bố | Giá bán đại lý |
Ford Ecosport 2017 | ||
Ford Ecosport Titanium 1.5 AT | 658,000,000 | 560000,000 |
Ford Ecosport Trend 1.5 MT | 585,000,000 | 502,000,000 |
Ford Ecosport Black Edition | 664,000,000 | 585,000,000 |
Ford Everest 2017 | ||
Ford Everest 2.2 AT Titanium | 1,265,000,000 | 1,200,000,000 |
Ford Everest 3.2 AT Titanium | 1,936,000,000 | 1,936,000,000 |
Ford Everest 2.2 AT Trend | 1,185,000,000 | 1,100,000,000 |
Ford Explorer 2.3L Ecoboost | 2,180,000,000 | 2,180,000,000 |
Ford Fiesta 2017 | ||
Ford Fiesta 1.5 AT Titanium | 579,000,000 | 498,000,000 |
Ford Fiesta 1.5 AT Sport | 584,000,000 | 500,000,000 |
Ford Fiesta 1.0 AT Sport | 637,000,000 | 540,000,000 |
Ford Focus 2017 | ||
Ford Focus 1.5L Titanium | 797,000,000 | 740,000,000 |
Ford Focus 1.5L Sport | 797,000,000 | 740,000,000 |
Ford Focus 1.5L Trend Sedan | 648,000,000 | 590,000,000 |
Ford Focus 1.5L Trend Hatchback | 648,000,000 | 590,000,000 |
Ford Ranger 2017 | ||
Ford Ranger Wildtrak 3.2 Navigation | 925,000,000 | 890,000,000 |
Ford Ranger XL 2.2 4×4 MT | 619,000,000 | 580,000,000 |
Ford Ranger WILDTRAK 2.2 4X2 AT | 830,000,000 | 798,000,000 |
Ford Ranger XLS 2.2 4×2 AT | 685,000,000 | 660,000,000 |
Ford Ranger 2.2 AT 4×4 | 850,000,000 | 820,000,000 |
Ford Ranger XLT 2.2 4X4 MT | 790,000,000 | 717,000,000 |
Ford Transit 2017 | ||
Ford Transit 2.4 – 16 Chỗ Tiêu chuẩn | 872,000,000 | 839,000,000 |
Ford Transit 2.4 – 16 Chỗ Cao cấp | 919,000,000 | 899,000,000 |
Bảng giá xe ô tô KIA tháng 11/2017 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Morning 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Morning 1.0 MT | 327,000,000 | 305,000,000 |
Kia Morning 1.25 | 337,000,000 | 315000,000 |
Kia Morning 1.25 LX | 362,000,000 | 350,000,000 |
Kia Morning 1.25 Si MT | 385,000,000 | 363,000,000 |
Kia Morning 1.25 Si AT | 413,000,000 | 392,000,000 |
Kia Cerato 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Cerato 1.6 MT | 584,000,000 | 553,000,000 |
Kia Cerato 1.6 AT | 637,000,000 | 613,000,000 |
Kia Cerato 2.0 AT | 696,000,000 | 671,000,000 |
Kia Cerato 5DR 1.6 | 685,000,000 | 667,000,000 |
Kia Cerato Koup 2.0 | 785,000,000 | 775,000,000 |
Kia Rondo 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Rondo 2.0 GATH | 773,000,000 | 773,000,000 |
Kia Rondo 2.0 GMT Mode mới 2017 | 649,000,000 | 639,000,000 |
Kia Rondo 2.0 GAT Mode mới 2017 | 709,000,000 | 699,000,000 |
Kia Rondo 2.0 GATH Mode mới 2017 | 852,000,000 | 842,000,000 |
Kia Rondo 1.7 DAT Mode mới 2017 | 839,000,000 | 833,000,000 |
Kia Sorento 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Sorento 2WD GAT | 838,000,000 | 798,000,000 |
Kia Sorento GAT 2.4AT 2017 | 951,000,000 | 921,000,000 |
Kia Sorento GATH 2.4AT 2017 | 959,000,000 | 944,000,000 |
Kia Sedona 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Sedona 2.2 DAT 2017 | 1,110,000,000 | 1,090,000,000 |
Kia Sedona 2.2L DATH | 1,235,000,000 | 1,215,000,000 |
Kia Sedona 3.3L GAT | 1,183,000,000 | 1,173,000,000 |
Kia Sedona 3.3L GATH (Mâm hiện hữu THA8) | 1,293,000,000 | 1,273,000,000 |
Kia Sedona 3.3L GATH (Mâm mới THA9-01) | 1,293,000,000 | 1,283,000,000 |
Kia Optima 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Optima 2.0 AT | 865,000,000 | 834,000,000 |
Kia Optima 2.0 ATH | 940,000,000 | 914,000,000 |
Kia Optima 2.4 GT Line | 1,035,000,000 | 979,000,000 |
Kia Rio 2017 | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Kia Rio 1.4 MT (Trang bị CD) | 485,000,000 | 475,000,000 |
Kia Rio 1.4 AT | 525,000,000 | 515,000,000 |
Kia Rio Hatchback | 592,000,000 | 592,000,000 |
Giá xe Kia Soul (mới có cửa sổ trời) | 750,000,000 | 750,000,000 |
Giá xe Kia Quoris 3.8 GAT (Kia K9 2017) | 2,748,000,000 | 2,748,000,000 |
- 1kg chanh đào không bằng một cốc trà đá, người trồng chanh khốn đốn
- Giá iPhone X "nhảy múa" trước ngày mở bán 3/11
- Cửa hàng Khaisilk ở Sài Gòn đồng loạt bị kiểm tra
PV(t/h)