Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
Giá xe Vision tháng 3/2018 – Giá bán xe Honda Vision tại đại lý | |||
Honda Vision 2018 | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Honda Vision đen nhám | 29,900,000 | 37,600,000 | 7,700,000 |
Honda Vision màu xanh | 29,900,000 | 36,800,000 | 6,900,000 |
Honda Vision màu hồng | 29,900,000 | 36,800,000 | 6,900,000 |
Honda Vision màu vàng, trắng và đỏ | 29,900,000 | 37,200,000 | 7,300,000 |
Giá xe AirBlade tháng 3/2018 – Giá bán xe Honda Air Blade tại đại lý | |||
Honda Airblade 2018 | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Honda Airblade sơn từ tính (có smartkey) | 41,600,000 | 50,200,000 | 8,600,000 |
Honda Airblade cao cấp (có smartkey) | 40,600,000 | 49,200,000 | 8,600,000 |
Honda Airblade thể thao (Ko Smartkey) | 37,990,000 | 47,200,000 | 9,210,000 |
Honda Airblade kỷ niệm 10 năm (có smartkey) | 41,100,000 | 53,800,000 | 12,700,000 |
Giá xe SH tháng 3/2018 – Giá bán xe Honda SH tại đại lý | |||
Honda SH 2018 | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Honda SH125 CBS | 67,990,000 | 86,500,000 | 18,510,000 |
Honda SH125 ABS | 75,990,000 | 95,700,000 | 19,710,000 |
Honda SH150 CBS | 81,990,000 | 102,600,000 | 20,610,000 |
Honda SH150 ABS | 89,990,000 | 113,200,000 | 23,210,000 |
Giá xe SH Mode tháng 3/2018 – Giá bán xe Honda SH Mode | |||
Honda SH Mode 2018 | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
SH Mode màu trắng sứ | 51,490,000 | 71,300,000 | 19,810,000 |
SH Mode màu đỏ đậm | 51,490,000 | 71,300,000 | 19,810,000 |
SH Mode màu Bạc mờ | 51,490,000 | 71,800,000 | 20,310,000 |
SH Mode màu nâu đỏ | 51,490,000 | 65,300,000 | 13,810,000 |
SH Mode màu vàng nâu | 51,490,000 | 64,200,000 | 12,710,000 |
SH Mode màu xanh ngọc | 51,490,000 | 65,300,000 | 13,810,000 |
SH Mode màu xanh tím | 51,490,000 | 65,500,000 | 14,010,000 |
SH Mode màu trắng nâu | 51,490,000 | 65,300,000 | 13,810,000 |
Bảng giá Lead tháng 3/2018 – Giá bán xe Honda Lead tại đại lý | |||
Honda Lead 2018 | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Honda Lead bản tiêu chuẩn | 37,500,000 | 43,800,000 | 6,300,000 |
Honda Lead bản cao cấp | 39,300,000 | 46,200,000 | 6,900,000 |
Bảng giá xe Honda 2018 (Xe số & côn tay) | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Honda Winner bản thể thao | 45,490,000 | 46,400,000 | 910,000 |
Honda Winner bản cao cấp | 45,990,000 | 48,800,000 | 2,810,000 |
Honda MSX 2017 | 50,000,000 | 52,000,000 | 2,000,000 |
Honda Wave Alpha 110 | 17,790,000 | 21,800,000 | 4,010,000 |
Honda Wave RSX 2017phanh cơ vành nan hoa | 21,490,000 | 26,000,000 | 4,510,000 |
Honda Wave RSX 110phanh đĩa vành nan hoa | 22,490,000 | 27,500,000 | 5,010,000 |
Honda Wave RSX 110Phanh đĩa vành đúc | 24,490,000 | 28,500,000 | 4,010,000 |
Honda Blade 110Phanh đĩa vành nan hoa | 19,800,000 | 22,800,000 | 3,000,000 |
Honda Blade 110Phanh đĩa vành đúc | 21,300,000 | 24,200,000 | 2,900,000 |
Honda Blade 110Phanh cơ vành nan hoa | 18,800,000 | 21,800,000 | 3,000,000 |
Honda Future vành nan hoa | 29,990,000 | 34,200,000 | 4,210,000 |
Honda Future vành đúc | 30,990,000 | 35,500,000 | 4,510,000 |
Bảng giá xe máy Suzuki mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
DÒNG XE | LOẠI XE (MODEL) | GIÁ BÁN LẺ CÓ THUẾ GTGT |
XE ĐANG BÁN | ||
GSX - S1000 | Siêu Mô tô (Phiên bản tiêu chuẩn) | 399,000,000 VND |
Siêu Mô tô (Phiên bản Đen Nhám) | 402,000,000 VND | |
V-STROM 1000 | Siêu Mô tô | "Đang cập nhật" |
GZ 150 | Côn tay - 5 số | 63,990,000 VND |
RAIDER R150 FI | Côn tay - 6 số (Phiên bản tiêu chuẩn) | 48,990,000 VND |
Phiên bản Đen Nhám | 49,990,000 VND | |
Phiên bản GP | 49,190,000 VND | |
GD110 | Côn tay | 28,490,000 VND |
GSX-S150 | Phiên bản Xanh GP | 69,400,000 VND |
GSX-S150 | Phiên bản Đỏ - Đen, Đen | 68,900,000 VND |
GSX-R150 | Sport Bike | 74,990,000 VND |
AXELO 125 | Côn tay - Phiên bản tiêu chuẩn | 27,790,000 VND |
Phiên bản Đen Nhám & Ecstar | 28,290,000 VND | |
IMPULSE 125 FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 31,390,000 VND |
Phiên bản Đen Nhám | 31,990,000 VND | |
Phiên bản Ecstar | 31,490,000 VND | |
ADDRESS 110 FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 28,290,000 VND |
Phiên bản Đen Mờ | 28,790,000 VND | |
XE NGỪNG SẢN XUẤT | ||
AXELO 125 | Côn tự động | 23,990,000 VND |
HAYATE SS - FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 29,990,000 VND |
Phun xăng điện tử - Phiên bản đặc biệt | 30,290,000 VND | |
HAYATE SS | Bộ chế hoà khí | 26,390,000 VND |
HAYATE 125 | Vành đúc | 25,200,000 VND |
UA 125T | Phun xăng điện tử | 31,990,000 VND |
VIVA 115 FI | Phiên bản vành đúc | 23,990,000 VND |
Phiên bản vành nan hoa/Phanh đĩa | 22,690,000 VND | |
REVO 110 | Phiển bản vành nan hoa/Phanh cơ | 15,790,000 VND |
Phiên bản vành nan hoa/Phanh đĩa | 16,790,000 VND | |
Phiên bản vành đúc | 17,690,000 VND |
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe tay ga Yamaha 2018 | ||
Giá xe Grande 2018 tháng 3 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Grande Deluxe ( Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) | 41.990.000 | 40.500.000 |
Giá xe Grande Premium ( Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) | 43.990.000 | 42.500.000 |
Giá xe Grande Premium LTD ( Màu Đen, Titan) | 44.490.000 | 43.000.000 |
Giá xe Acruzo tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) | 34.990.000 | 34.000.000 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) | 36.490.000 | 35.500.000 |
Giá xe Janus tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Standard ( Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) | 27.990.000 | 27.500.000 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) | 29.990.000 | 29.500.000 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) | 31.490.000 | 31.000.000 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Camo, Xám, Cam, Hồng) | 31.990.000 | 31.500.000 |
Giá xe NVX 2018 tháng 3 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) | 40.990.000 | 40.000.000 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt | 41.490.000 | 40.500.000 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) | 46.240.000 | 44.000.000 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Trắng, Đen, Xanh) | 52.240.000 | 51.000.000 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu, màu đặc biệt | 52.740.000 | 51.500.000 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS | 52.740.000 | 51.000.000 |
Giá xe số Yamaha 2018 | ||
Giá xe Jupiter tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter RC FI ( Màu Đen, Đỏ, Trắng) | 29.400.000 | 29.000.000 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) | 30.000.000 | 29.500.000 |
Giá xe Sirius tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 18.800.000 | 18.500.000 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 19.800.000 | 19.500.000 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) | 21.300.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 20.340.000 | 20.100.000 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 21.340.000 | 21.000.000 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) | 23.190.000 | 23.300.000 |
Giá xe côn tay Yamaha 2018 | ||
Giá xe Exciter 150 tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Exciter 150 bản giới hạn màu Xanh xám | 46.990.000 | 48.500.000 |
Exciter 150 bản giới hạn màu Xanh đen | 46.990.000 | 48.500.000 |
Giá xe Exciter 150 Đen Mờ | 45.490.000 | 50.000.000 |
Giá xe Exciter 150 RC 2018 | 44.990.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 150 GP 2018 | 45.490.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 150 Camo | 46.990.000 | 46.500.000 |
Giá xe Exciter 150 Movistar | 45.990.000 | 46.000.000 |
Giá xe FZ150i tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe FZ150i màu cam | 68.900.000 | 68.500.000 |
Giá xe FZ150i màu đen | 68.900.000 | 68.900.000 |
Giá xe FZ150i Movistar | 71.300.000 | 71.000.000 |
Giá xe TFX150 tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) | 82.900.000 | 79.500.000 |
Giá xe R15 tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 | 92.900.000 | 91.500.000 |
Giá xe R3 tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha R3 | 139.000.000 | 138.500.000 |
Giá xe MT-03 tháng 3/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) | 139.000.000 | 138.500.000 |
Bảng giá xe máy Benelli mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
Giá xe Benelli tháng 3/2018 | ||
Mẫu xe | Giá công bố | Giá ưu đãi |
Benelli TRK 2017 | 135,000,000 | 125,000,000 |
Benelli 302R (Tornado 302) | 110,000,000 | 105,000,000 |
Benelli TNT125 2017 | 42,000,000 | 42,000,000 |
Benelli Pepe 50 | 30,000,000 | 30,000,000 |
Benelli Caffe Nero 150 | 63,000,000 | 61,500,000 |
Benelli VLM 150 | 56,000,000 | 55,500,000 |
Benelli TNT 25 2017 | 85,000,000 | 83,500,000 |
Benelli BN251 2017 | 88,000,000 | 86,700,000 |
Benelli BN302 2017 | 108,000,000 | 106,700,000 |
Benelli BN302 Italia | 125,000,000 | 115,000,000 |
Benelli BN600i ABS 2017 | 200,000,000 | 192,000,000 |
Benelli BN600GT 2017 | 235,000,000 | 228,000,000 |
Benelli T15 2017 | 45,000,000 | 43,500,000 |
Benelli TNT175 2017 | 75,000,000 | 72,500,000 |
Benelli TNT899 2017 | 512,000,000 | 510,000,000 |
Benelli TNT1130R 2017 | 577,000,000 | 567,000,000 |
Bảng giá xe máy SYM mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
Loại xe | Giá cũ | Giá mới |
Giá xe tay ga SYM tháng 3/2018 | ||
Fancy 125 2018 (bản tiêu chuẩn) | 36.000.000 | 36.000.000 |
Fancy 125 ABS 2018 | 39.000.000 | 39.000.000 |
Shark Mini 125 EFI | 30.490.000 | 29.590.000 |
Shark Mini 125 Sprot | 30.900.000 | 30.090.000 |
Attila-V Smart Idle (Euro3) | 36.700.000 | 33.690.000 |
Elizabeth 110 thắng đĩa | 33.000.000 | 20.890.000 |
Elizabeth 110 thắng đùm | 31.700.000 | 29.590.000 |
Elizabeth 110 Smart Idle | 33.900.000 | 31.890.000 |
Veus 125 CBS | 38.900.000 | 35.490.000 |
Veus 125 Smart Idle | 36.900.000 | 33.490.000 |
Veus 125 EFI | 35.900.000 | 32.490.000 |
Giá xe số SYM tháng 3/2018 | ||
SYM Husky Classic 125 | 31.900.000 | 31.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
Galaxy SR 115 | 18.290.000 | 18.290.000 |
Galaxy SR 115 (Euro 3) | 18.690.000 | 18.690.000 |
Galaxy Sport 115 | 20.690.000 | 20.690.000 |
Galaxy Sport 115(Euro3) | 20.990.000 | 20.990.000 |
Elegant II 100 | 14.490.000 | 14.490.000 |
Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Amigo 50 | 16.490.000 | 16.490.000 |
Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
- Nóng: Thu hồi 1.500 xe Honda City tại Việt Nam do lỗi túi khí
- Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 3/2018 tại Việt Nam
- Mê mẩn với 5 mẫu ô tô dành cho phái nữ năm 2018: Thiết kế năng động, động cơ nổi bật
Minh Vân