Bảng giá xe máy Benelli mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Giá xe Benelli tháng 2/2018 | ||
Mẫu xe | Giá công bố | Giá ưu đãi |
Benelli TRK 2017 | 135,000,000 | 125,000,000 |
Benelli 302R (Tornado 302) | 110,000,000 | 105,000,000 |
Benelli TNT125 2017 | 42,000,000 | 42,000,000 |
Benelli Pepe 50 | 30,000,000 | 30,000,000 |
Benelli Caffe Nero 150 | 63,000,000 | 61,500,000 |
Benelli VLM 150 | 56,000,000 | 55,500,000 |
Benelli TNT 25 2017 | 85,000,000 | 83,500,000 |
Benelli BN251 2017 | 88,000,000 | 86,700,000 |
Benelli BN302 2017 | 108,000,000 | 106,700,000 |
Benelli BN302 Italia | 125,000,000 | 115,000,000 |
Benelli BN600i ABS 2017 | 200,000,000 | 192,000,000 |
Benelli BN600GT 2017 | 235,000,000 | 228,000,000 |
Benelli T15 2017 | 45,000,000 | 43,500,000 |
Benelli TNT175 2017 | 75,000,000 | 72,500,000 |
Benelli TNT899 2017 | 512,000,000 | 510,000,000 |
Benelli TNT1130R 2017 | 577,000,000 | 567,000,000 |
Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Suzuki mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe mô tô, PKL Suzuki 2018 | ||
Mẫu xe mô tô Suzuki | Giá niêm yết | Giá đại lý |
Suzuki Hayabusa 2017 | 558,000,000 | 549,000,000 |
“Đang cập nhật” | Đang cập nhật | Đang cập nhật |
Suzuki GSX-R1000 | 436,000,000 | 432,000,000 |
Suzuki GSX-S1000 2016 (tư nhân) | 395,000,000 | 391,000,000 |
Suzuki GSX-S1000 2016 (chính hãng) | 415,000,000 | 410,000,000 |
Suzuki GZ150 | 63,990,000 | 63,990,000 |
Suzuki Raider 2017 (tiêu chuẩn) | 48,990,000 | 48,990,000 |
Suzuki Raider 2017 GP | 49,190,000 | 49,190,000 |
Suzuki GD110 (xe côn tay) | 28,490,000 | 28,490,000 |
Suzuki GSX-S150 màu đỏ- đen, đen (mới ) | 68,900,000 | 68,900,000 |
Suzuki GSX-S150 Xanh GP (mới ) | 69,400,000 | 69,400,000 |
Suzuki GSX-R150 2017 (Sport Bike) (mới ) | 74,990,000 | 74,990,000 |
Suzuki Axelo 2017 (bản tiêu chuẩn) | 27,790,000 | 27,790,000 |
Suzuki Axelo 2017 màu đen mờ | 28,290,000 | 28,290,000 |
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe Yamaha 2018 | ||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch | Màu sắc |
Giá xe Yamaha Janus 2018 | Màu xe Janus 2018 | |||
Janus bản tiêu chuẩn | 27,990,000 | 31,500,000 | 3,510,000 | Đen, Xanh trời, Đỏ, Trắng |
Janus bản cao cấp | 29,990,000 | 33,800,000 | 3,810,000 | Nâu, Xanh rêu, Trắng |
Janus Premium đặc biệt | 31,490,000 | 35,600,000 | 4,110,000 | Đen, Xanh đen |
Janus bản giới hạn | 31,990,000 | 36,200,000 | 4,210,000 | Xanh lá, Xám, Cam, Hồng |
Giá xe Yamaha Acruzo 2018 | Màu xe Acruzo 2018 | |||
Acruzo bản tiêu chuẩn | 34,900,000 | 38,200,000 | 3,300,000 | Nâu, Xanh, Đen, Trắng |
Acruzo bản cao cấp | 36,490,000 | 39,500,000 | 3,010,000 | Xanh nhám, Đỏ, Đen, Xanh, Nâu, Trắng |
Giá xe Yamaha Grande 2018 | Màu xe Grande 2018 | |||
Yamaha Grande bản cao cấp | 41,990,000 | 44,500,000 | 2,510,000 | Xanh ngọc, Trắng, Xanh dương, Đỏ, Xanh lá, |
Yamaha Grande bản đặc biệt | 43,990,000 | 49,000,000 | 5,010,000 | Xanh nhám, Trắng, Đen, Nâu |
Yamaha Grande bản giới hạn | 44,490,000 | 49,600,000 | 5,110,000 | Titan, Đen |
Giá xe Yamaha NVX 2018 | Màu xe NVX 2018 | |||
Yamaha NVX 125 tiêu chuẩn | 40,990,000 | 44,300,000 | 3,310,000 | Đen, Xanh đen, Đỏ, Trắng |
Yamaha NVX 125 cao cấp | 40,990,000 | 44,800,000 | 3,810,000 | Đen nhám, Đỏ đen, Tím xám ánh kim, Xanh tím ánh kim |
Yamaha NVX 125 đặc biệt | 41,490,000 | 45,200,000 | 3,710,000 | Đen đỏ |
Yamaha NVX 155 tiêu chuẩn | 46,240,000 | 50,600,000 | 4,360,000 | Trắng ánh kim, Đen, |
Yamaha NVX 155 phanh ABS | 52,240,000 | 55,800,000 | 3,560,000 | Đỏ bạc, Đen nhám, Xanh tím ánh kim |
Yamaha NVX 155 đặc biệt | 52,740,000 | 56,600,000 | 3,860,000 | Đen đỏ |
Yamaha NVX 155 Camo | 52,740,000 | 57,900,000 | 5,160,000 | Xanh rằn ri |
Giá xe Yamaha Sirius 2018 | Màu xe Sirius 2018 | |||
Sirius phanh thường | 18,800,000 | 21,900,000 | 3,100,000 | Đen, Đỏ, Xanh, Trắng |
Sirius phanh đĩa | 19,800,000 | 22,800,000 | 3,000,000 | Đen, Đỏ, Xanh, Trắng |
Sirius RC vành đúc | 21,300,000 | 24,500,000 | 3,200,000 | Cam, Đen, Đỏ, Trắng |
Sirius Fi phanh thường | 20,340,000 | 23,500,000 | 3,160,000 | Đen, Đỏ, Vàng, Trắng |
Sirius Fi phanh đĩa | 21,340,000 | 24,500,000 | 3,160,000 | Đen, Đỏ, Vàng, Trắng |
Sirius Fi RC vành đúc | 23,190,000 | 26,500,000 | 3,310,000 | Đen, Đỏ, Vàng, Trắng |
Giá xe Yamaha Jupiter 2018 | Màu xe Jupiter 2018 | |||
Jupiter Fi RC | 29,400,000 | 32,900,000 | 3,500,000 | Đỏ Đen, Đen, Trắng |
Jupiter Fi GP | 30,000,000 | 34,200,000 | 4,200,000 | Xanh GP |
Giá xe Yamaha Exciter 2018 | Màu xe Exciter 2018 | |||
Exciter 150 RC | 44,990,000 | 54,800,000 | 9,810,000 | Đỏ, Vàng, Trắng |
Exciter 150 GP | 45,490,000 | 54,800,000 | 9,310,000 | Xanh GP |
Exciter Matte Black | 45,490,000 | 57,800,000 | 12,310,000 | Đen nhám |
Exciter Movistar | 45,990,000 | 54,500,000 | 8,510,000 | Xanh dương |
Exciter Camo | 46,990,000 | 53,500,000 | 6,510,000 | Nâu xám rằn ri |
Exciter Mat Green | 46,990,000 | 55,300,000 | 8,310,000 | Xanh lá đen nhám |
Exciter Mat Blue | 46,990,000 | 55,300,000 | 8,310,000 | Xanh nước biển đen nhám |
Bảng giá xe côn tay Yamaha 2018 | ||||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch | Màu sắc |
Yamaha FZ 150i | 68,900,000 | 77,400,000 | 8,500,000 | Cam, Đen |
Yamaha FZ 150i Movistar | 71,300,000 | 78,800,000 | 7,500,000 | Xanh Dương |
Yamaha NMX | 82,000,000 | 92,500,000 | 10,500,000 | Xám |
Yamaha TFX 150 | 82,900,000 | 91,200,000 | 8,300,000 | Xám vàng, Đen đỏ |
Yamaha R15 | 92,900,000 | 102,000,000 | 9,100,000 | Xanh GP |
Yamaha MT-03 | 139,000,000 | 148,000,000 | 9,000,000 | Đen |
Yamaha R3 | 139,000,000 | 146,000,000 | 7,000,000 | Xanh bạc |
Bảng giá xe máy Piaggiomới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe Piaggio tháng 2 năm 2018 mới nhất hôm nay | |||
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Màu sắc |
Giá xe Piaggio Zip (100) | 34,000,000 | 36,000,000 | Màu vàng, trắng và đỏ |
Giá xe Piaggio Fly (125) | 41,900,000 | 42,500,000 | Màu vàng, trắng và đỏ |
Giá xe Piaggio Beverly (125) | 147,300,000 | 147,300,000 | Nâu đất, đỏ và trắng |
Giá xe Piaggio Liberty 2017 | |||
Piaggio Liberty ABS (125) | 56,500,000 | 56,500,000 | Đỏ, đen, trắng, vàng đồng, xanh nhạt và xanh đậm |
Piaggio Liberty S ABS (125) | 57,500,000 | 57,500,000 | Đỏ, đen, trắng, vàng đồng, xanh nhạt và xanh đậm |
Giá xe Piaggio Medley 2017 | |||
Piaggio Medley ABS (125) | 71,500,000 | 71,500,000 | |
Piaggio Medley ABS (125S) | 72,500,000 | 73,500,000 | |
Piaggio Medley ABS (150) | 86,500,000 | 86,500,000 | |
Giá xe Vespa 2017 | |||
Vespa Primavera 125 | 70,000,000 | 70,000,000 | màu ghi xám, đen, đỏ, xanh và trắng |
Vespa Primavera 125 iGet | 70,900,000 | 70,900,000 | màu ghi xám, đen, đỏ, xanh và trắng |
Vespa Sprint ABS 125 | 75,000,000 | 75,000,000 | Màu ghi xám, nâu đất, đen, đỏ, xanh, trắng và cam |
Vespa Sprint ABS 125 bản đặc biệt | 80,000,000 | 80,000,000 | Màu ghi xám, nâu đất, đen, đỏ, xanh, trắng và cam |
Vespa LX 2017 iGet | 67,900,000 | 67,900,000 | Màu cam, vàng, trắng, ghi, đen và đỏ |
Vespa LXVV 3V i.e | 73,900,000 | 73,900,000 | Màu xanh và màu tím |
Bảng giá xe máy SYM mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe SYM 2018 | ||
Loại xe | Giá cũ | Giá mới |
Giá xe tay ga SYM tháng 2/2018 | ||
Fancy 125 2018 (bản tiêu chuẩn) | 36.000.000 | 36.000.000 |
Fancy 125 ABS 2018 | 39.000.000 | 39.000.000 |
Shark Mini 125 EFI | 30.490.000 | 29.590.000 |
Shark Mini 125 Sprot | 30.900.000 | 30.090.000 |
Attila-V Smart Idle (Euro3) | 36.700.000 | 33.690.000 |
Elizabeth 110 thắng đĩa | 33.000.000 | 20.890.000 |
Elizabeth 110 thắng đùm | 31.700.000 | 29.590.000 |
Elizabeth 110 Smart Idle | 33.900.000 | 31.890.000 |
Veus 125 CBS | 38.900.000 | 35.490.000 |
Veus 125 Smart Idle | 36.900.000 | 33.490.000 |
Veus 125 EFI | 35.900.000 | 32.490.000 |
Giá xe số SYM tháng 2/2018 | ||
SYM Husky Classic 125 | 31.900.000 | 31.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
Galaxy SR 115 | 18.290.000 | 18.290.000 |
Galaxy SR 115 (Euro 3) | 18.690.000 | 18.690.000 |
Galaxy Sport 115 | 20.690.000 | 20.690.000 |
Galaxy Sport 115(Euro3) | 20.990.000 | 20.990.000 |
Elegant II 100 | 14.490.000 | 14.490.000 |
Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Amigo 50 | 16.490.000 | 16.490.000 |
Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
- Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 2/2018 tại Việt Nam
- Top xe ô tô cũ giá rẻ chỉ vài chục triệu đồng đang gây sốt
- Nguy cơ khan hiếm xe nhập khẩu, người Việt ‘vỡ mộng’ xe giá rẻ
Hà Thanh