Bảng giá xe ô tô Honda tháng 10/2017
Giá xe Honda City 1.5 MT 2017
Giá xe Honda City 1.5 CVT 2017: 583.000.000 VNĐ
Giá xe Honda Civic 1.8 AT 2017: 725.000.000 VNĐ
Giá xe Honda Civic 2.0 AT 2017: 780.000.000 VNĐ
Giá xe Honda Civic Modulo 1.8 AT 2017: 796.275.222 VNĐ
Giá xe Honda Civic Modulo 2.0 AT 2017: 885.275.222 VNĐ
Giá xe Honda Civic Turbo 2017: 950.000.000 VNĐ
Giá xe Honda CR-V 2.0 AT 2017: 1.008.000.000 VNĐ
Giá xe Honda CR-V 2.4 AT 2017: 1.158.000.000 VNĐ
Giá xe Honda CR-V 2.4 AT TG 2017: 1.178.000.000 VNĐ
Giá xe Honda Accord 2.4 AT 2017: 1.390.000.000 VNĐ
Giá xe Honda Odysey 2017: 1.990.000.000 VNĐ
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi tháng 10/2017
Dòng xe | Giá niêm yết (triệu vnđ) | Giá đàm phán (triệu vnđ) |
Mirage CVT 12L | 522 | 490 |
Mirage MT 1.2L | 448 | 416 |
Attrage CVT 1.2L | 541 | 516 |
Attrage MT 1.2L | 492 | 457 |
Outlander Sport CVT 2.0L I4 | 978 | 970 |
Pajero Sport G 4×4 AT 2.0L | 1.049 | 1.028 |
Pajero Sport G 4×2 AT 3.0L V6 | 982 | 940 |
Pajero Sport D 4×2 MT 3.0L V6 | 804 | 780 |
Pajero 3.0 V6 | 2.12 | 2.077 |
Triton 4×4 AT 2.5L | 785 | 769 |
Triton 4×4 MT 2.5L | 690 | 630 |
Triton 4×2 AT 2.5L | 630 | 612 |
Triton 4×2 MT 2.5L | 596 | 557 |
Outlander 2.0 STD | 975 | 950 |
Outlander CVT 2.0L I4 | 1.123 | 1.093 |
Outlander 2.4 CVT 2.4 I4 | 1.275 | 1.250 |
Pajero Sport 4×2 mới 3.0L V6 | 1.329 | 1.319 |
Pajero Sport 4×4 mới 3.0L V6 | 1.488 | 1.470 |
Bảng giá xe ô tô Lexus tháng 10/2017
Mẫu xe | Động cơ | Giá hãng đề xuất (triệu đồng) | Giá đàm phán (triệu đồng) |
Lexus ES250 | 2.5 I4 | 2.28 | 2.234 |
Lexus ES350 | 3.5 V6 | 3.21 | 3.145 |
Lexus GS350 | 3.5 V6 | 4.39 | 4.302 |
Lexus LS460L | 4.6 V8 | 7.54 | 7.389 |
Lexus NX200t | 2.0 I4 | 2.577 | 2.525 |
Lexus GX460 | 4.6 V8 | 5.06 | 4.958 |
Lexus RX200t | 2.0 I4 | 3.06 | 2.998 |
Lexus RX350 | 3.5 V6 | 3.81 | 3.733 |
Lexus LX570 | 5.7 V8 | 7.81 | 7.653 |
Glexus S200t | 2.0 I4 turbo | 3.13 | 3.067 |
Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 10/2017
Bảng giá xe Mazda tháng 10 2017 mới nhất | |||
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá bán | Mức giảm |
(triệu) | thực tế (triệu) | (triệu) | |
Mazda2 sedan | 580 | 562 | 18 |
Mazda2 hatchback | 535 | 535 | 0 |
Mazda3 1.5 sedan | 685 | 650 | 35 |
Mazda3 1.5 hatchback | 705 | 672 | 33 |
Mazda3 2.0 sedan | 760 | 751 | 9 |
Mazda 3 2017 sedan 1.5L | 690 | 650 | 40 |
Mazda 3 2017 hatchback 1.5L | 715 | 672 | 43 |
Mazda 3 2017 sedan 2.0 | 805 | 760 | 55 |
CX-5 2.0 2WD | 849 | 799 | 50 |
CX-5 2.5 2WD | 880 | 849 | 31 |
CX-5 2.5 AWD | 950 | 899 | 49 |
Mazda6 2.0 mới | 975 | 850 | 115 |
Mazda6 2.0 Premium mới | 1.02 | 899 | 103 |
Mazda6 2.5 Premium mới | 1.125 | 1,070 | 55 |
BT-50 2.2AT | 699 | 650 | 49 |
BT-50 2.2MT | 674 | 620 | 54 |
BT-50 3.2AT | 819 | 804 | 15 |
Bảng giá xe ô tô Peugeot tháng 10/2017
Mẫu xe | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Giá niêm yết | Giá đàm phán |
208 | Peugeot | Hatchback | Nhập khẩu | 1.6 I4 | 120 | 160 | 865 | 865 |
3008 | Peugeot | SUV | Lắp ráp | 1.6 I4 Turbo | 167 | 245 | 995 | 995 |
408 | Peugeot | Sedan | Nhập khẩu | 2.0 I4 | 139 | 200 | 770 | 770 |
508 Sedan | Peugeot | Sedan | Lắp ráp | 1.6 I4 | 156 | 240 | 1.405 | 1.404 |
Bảng giá xe ô tô Porsche tháng 10/2017
Mẫu xe | Hãng | Loại xe | Nguồn gốc | Động cơ | Công suất | Mô-men xoắn | Giá niêm yết | Giá đàm phán |
718 Boxster | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 2.0 Flat 4 | 300 | 380 | 3.620 | 3.547 |
718 Boxster S | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 2.5 Flat 4 | 350 | 420 | 4.500 | 4.410 |
718 Cayman | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 2.7 Flat 6 | 275 | 290 | 3.500 | 3.430 |
718 Cayman S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.4 Flat 6 | 325 | 370 | 4.370 | 4.282 |
911 Carrera | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 | 6.180 | 6.056 |
911 Carrera 4 | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 | 6.600 | 6.468 |
911 Carrera 4 Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 | 7.370 | 7.222 |
911 Carrera 4S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 | 7.440 | 7.291 |
911 Carrera 4S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 | 8.210 | 8.045 |
911 Carrera Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 370 | 450 | 6.950 | 6.811 |
911 Carrera S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 | 7.010 | 6.870 |
911 Carrera S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.0 Flat 6 | 420 | 500 | 7.770 | 7.614 |
911 GT3 | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 475 | 440 | 11.060 | 10.838 |
911 Targa 4 | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.4 Flat 6 | 370 | 450 | 7.890 | 7.732 |
911 Targa 4S | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 420 | 500 | 8.790 | 8.6140 |
911 Turbo | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 540 | 660 | 11.960 | 11.720 |
911 Turbo Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 540 | 660 | 12.820 | 12.563 |
911 Turbo S | Porsche | Coupe | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 580 | 700 | 13.820 | 13.544 |
911 Turbo S Cabriolet | Porsche | Roadster | Nhập khẩu | 3.8 Flat 6 | 580 | 700 | 14.960 | 14.660 |
Cayenne | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 3.6 V6 | 300 | 400 | 4.140 | 4.057 |
Cayenne GTS | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 3.6 V6 | 440 | 600 | 6.607 | 6.474 |
Cayenne S | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 3.6 V6 | 420 | 550 | 5.573 | 5.461 |
Cayenne Turbo | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 4.8 V8 | 520 | 750 | 9.170 | 8.986 |
Cayenne Turbo S | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 5.0 V8 | 570 | 800 | 11.623 | 11.390 |
Macan | Porsche | SUV | Nhâp khẩu | 2.0 I4 | 237 | 350 | 2.940 | 2.875 |
Macan GTS | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 360 | 500 | 4.030 | 3.949 |
Macan S | Porsche | SUV | Nhâp khẩu | 3.0 V6 | 340 | 460 | 3.410 | 3.332 |
Macan Turbo | Porsche | SUV | Nhập khẩu | 3.6 V6 | 400 | 550 | 5.090 | 4.988 |
Panamera | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 330 | 450 | 4.920 | 4.880 |
Panamera 4 | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 330 | 450 | 5.270 | 5.200 |
Panamera 4 Excutive | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 330 | 450 | 5.580 | 5.501 |
Panamera 4S | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 440 | 550 | 6.980 | 6.890 |
Panamera 4S Executive | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 3.0 V6 | 440 | 550 | 8.060 | 7.777 |
Panamera Turbo | Porsche | Coupe 4 cửa | Nhập khẩu | 4.0 V8 | 550 | 770 | 10.860 | 10.780 |
- Toyota đứng đầu top 15 thương hiệu xe ô tô giá trị nhất thế giới năm 2017
- 6 cách nhận biết động cơ xe ô tô yếu
- Bảng giá xe máy Honda, Yamaha tháng 10/2017 mới nhất
PV