Bảng giá xe ô tô Audi tháng 1/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá niêm yết | Giá tốt nhất |
Audi A3 1.8L TFSI 7AT | 1,420,000,000 | 1,395,000,000 |
A3 Sedan 1.4L 7AT | 1,200,000,000 | 1,190,000,000 |
Audi A4 1.8L TFSI 8AT | 1,650,000,000 | 1,460,000,000 |
Audi A5 2.0L TFSI quattro 7AT | 2,330,000,000 | 2,230,000,000 |
Audi A6 1.8L TFSI ultra 7AT | 2,050,000,000 | 2,050,000,000 |
Audi A7 3.0L TFSI quattro 7AT | 3,300,000,000 | 3,300,000,000 |
Audi A8 3.0L TFSI quattro 8AT | 5,340,000,000 | 5,340,000,000 |
Audi A8 4.0L TFSI quattro 8AT | 5,710,000,000 | 5,710,000,000 |
Audi Q 2 2017 | 1,380,000,000 | 1,380,000,000 |
Audi Q3 2.0L TFSI 7AT | 1,920,000,000 | 1,920,000,000 |
Audi Q5 2.0L TFSI 8AT | 2,380,000,000 | 2,380,000,000 |
Audi Q7 3.0L TFSI quattro 8AT | 3,890,000,000 | 3,890,000,000 |
Audi Q7 2.0L TFSI quattro 8AT | 3,520,000,000 | 3,520,000,000 |
Audi TT Coupe 2.0L TFSI 6AT | 2,360,000,000 | 2,360,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Ford tháng 1/2018 tại Việt Nam
Dòng Xe | Giá Niêm Yết (Triệu đồng – Đã gồm VAT) |
Ford Ranger Wildtrak 3.2 | 918.000.000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.2 | 830.000.000 |
Ford Ranger XLT 4×4 MT | 790.000.000 |
Ford Ranger XLS 4×2 AT | 685.000.000 |
Ford Ranger XLS 4×2 MT | 659.000.000 |
Ford Ranger XL 4×4 MT | 619.000.000 |
Ford Eco Trend 1,5 MT | 585.000.000 |
Ford Eco Titalium 1,5 AT | 658.000.000 |
Ford Eco Black | 664.000.000 |
Ford Fiesta 1,5 AT 5D | 584.000.000 |
Ford Fiesta 1,5 AT 4D | 579.000.000 |
Ford Fiesta 1,0 AT 5D | 637.000.000 |
Ford Focus 1,5 tita 4D | 848.000.000 |
Ford Focus 1,5 tita 5D | 848.000.000 |
Ford Everest 2.2 tina | 1.329.000.000 |
Ford Everest 2.2 trend | 1.249.000.000 |
Ford Everest 3.2 tina | 1.936.000.000 |
Ford Transit Mid | 872.000.000 |
Ford Transit High | 919.000.000 |
Ford Explorer Limited 2.3l | 2.180.000.000 |
Bảng giá xe ô tô Mercedes tháng 1/2018 tại Việt Nam
BẢNG GIÁ XE MERCEDES BENZ THÁNG 1/2018 | ||
Phiên bản xe | Giá xe gồm VAT (Triệu VNĐ) | Khuyến mại, giảm giá |
Mercedes-Benz S 450 2018 | 4,199 | – |
Mercedes-Benz S 450 Luxury 2018: | 4,759 | – |
Mercedes-Maybach S 450 4MATIC 2018 | 7,219 | – |
Mercedes-Maybach S 560 4MATIC 2018 | 11,099 | – |
Mercedes-Maybach S 650 2018 | 14,499 | – |
Mercedes C200 | 1489 | 5% |
Mercedes C250 Exclusive | 1729 | 5% |
Mercedes C300 AMG | 1949 | 2% |
Mercedes AMG C43 4matic coupe | call | 2% |
Mercedes E200 2017 | 2099 | 3% |
Mercedes E250 | 2479 | 3% |
Mercedes E300 AMG | 2769 | 3% |
Mercedes S400l | 3999 | call |
Mercedes S500 | 6599 | call |
Mercedes S500 4MATIC Coupe | 10479 | 2% |
Mercedes AMG S 63 4MATIC | call | 2% |
Mercedes AMG S 65 | call | 2% |
Mercedes A200 2017 | 1339 | 2% |
Mercedes A250 | 1699 | 2% |
Mercedes A45 4Matic | 2249 | call |
Mercedes CLA 200 | 1529 | call |
Mercedes CLA 250 | 1869 | call |
Mercedes CLA 250 4MATIC | 1949 | call |
Mercedes AMG CLA 45 4MATIC | 2329 | call |
Mercedes GLA 200 4MATIC | 1519 | call |
Mercedes GLA 250 4MATIC | 1749 | call |
Mercedes AMG GLA 45 4MATIC | 2279 | call |
Mercedes GLE 400 4MATIC SUV | 3599 | call |
Mercedes GLE 400 4MATIC Exclusive SUV | 3899 | call |
Mercedes GLE 400 4MATIC Coupe | 3999 | call |
Mercedes GLE 450 4MATIC Coupe | 4469 | call |
Mercedes GLS 350 CDI 4MATIC | 4029 | call |
Mercedes GLS 400 4MATIC | 4399 | call |
Mercedes GLS 500 4MATIC | 7829 | call |
Mercedes AMG GLS 63 4MATIC | 11949 | call |
Mercedes GLC 250 4MATIC | 1879 | 2% |
Mercedes GLC 300 AMG | 2149 | 1% |
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe | 2899 | call |
Mercedes AMG G63 2017 | 10219 | call |
Mercedes V 220 CDI AVANTGARDE | 2569 | call |
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 1/2018 tại Việt Nam
Phiên bản xe | Giá xe niêm yết (triệu VNĐ) | Khuyến mại (triệu VNĐ) |
Toyota Vios 1.5E 2018 | 513 | 25 |
Toyota Vios 1.5E CVT | 535 | 20 |
Toyota Vios 1.5G CVT | 565 | 20 |
Toyota Vios 1.5TRD CVT | 586 | 10 |
Toyota Altis 1.8E MT 2018 | 678 | 25 |
Toyota Altis 1.8E CVT | 707 | 35 |
Toyota Altis 1.8G CVT | 753 | 30 |
Toyota Altis 2.0V Luxury | 864 | 35 |
Toyota Altis 2.0V Sport | 905 | 35 |
Toyota Camry 2.0E 2018 | 997 | 35 |
Toyota Camry 2.5G | 1161 | 40 |
Toyota Camry 2.5Q | 1302 | 40 |
Toyota Yaris 1.5E | 592 | 5 |
Toyota Yaris 1.5G | 642 | 5 |
Toyota Innova 2.0E 2018 | 743 | 30 |
Toyota Innova 2.0G | 817 | 25 |
Toyota Innova 2.0 Venturer | 855 | 30 |
Toyota Innova 2.0V | 945 | 25 |
Toyota Fortuner 2.4G 2018 | 981 | 0 |
Toyota Fortuner 2.7 V 4x2 | 1149 | 0 |
Toyota Fortuner 2.7V 4x4 | 1308 | 0 |
Toyota Prado 2.7TXL | 2262 | 10 |
Toyota Land Cruiser 4.6VX | 3650 | 5 |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT | 631 | call |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT | 675 | call |
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT | 775 | call |
Toyota Hiace máy dầu 16 chỗ | 1240 | 25 |
Toyota Hiace máy xăng 16 chỗ | 1131 | 25 |
Toyota Prius | (cập nhật) | call |
Toyota 86 coupe | call | call |
Toyota Alphard | 3533 | call |
Toyota Wigo | (cập nhật) | call |
Bảng giá xe ô tô Mazda tháng 1/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Kia tháng 1/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Hyundai Grand i10 tháng 1/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Chevrolet tháng 1/2018 tại Việt Nam
Chevrolet Spark | ||
Spark Duo LS | 279 | |
Spark LS | 339 | |
Spark LS | 359 | |
Spark LT | 359 | |
Spark LT 2018 | 389 | |
Chevrolet Aveo | ||
Aveo LT | 409 | |
Aveo LTZ | 435 | |
Chevrolet Orlando | ||
Orlando 1.8L LT | 639 | |
Orlando 1.8L LTZ | 684 | |
Chevrolet Captiva REVV | 835 | |
Chevrolet Trax LT | 769 | |
Chevrolet Cruze | ||
Cruze LT | 519 | |
Cruze LTZ | 619 | |
Chevrolet Colorado | ||
Colorado 2.8L 4x4 MT LTZ | 789 | |
Colorado 2.8L 4x4 AT LTZ | 779 | |
Colorado 2.8L 4x4 AT LTZ High Country | 809 | |
Colorado 2.5L 4x4 MT LT | 639 | |
Colorado 2.5L 4x2 MT LT | 614 | |
Colorado 2.8L 4x4 AT Centenial | 849 |
Đơn vị:Triệu VND
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 1/2018 tại Việt Nam
Loại xe | Công suất cực đạiMô-men xoắn cực đại | Giá bán (VND) |
City 1.5 MT | 88/6.600145/4.600 | 568.000.000 |
City 1.5 CVT Top | 88/6.600145/4.600 | 604.000.000 |
Civic 1.5L VTEC TURBO | 170/5.500220/5.500 | 898.000.000 |
Accord 2.4 AT | 175/6.200225/4.000 | 1.198.000.000 |
Odyssey 2.4 CVT | 173/6.200225/4.000 | 1.990.000.000 |
Bảng giá xe ô tô Rolls-Royce tháng 1/2018 tại Việt Nam
Hãng xe | Mẫu xe | Xuất xứ | Giá xe | Thông số kỹ thuật | |
---|---|---|---|---|---|
Rolls-Royce | Ghost Diamond Black - Moccasin/Black | Nhập khẩu | 40,91 tỷ | Chi tiết | |
Rolls-Royce | Ghost English White - Seashell/Consort Red | Nhập khẩu | 40,998 tỷ | Chi tiết | |
Rolls-Royce | Ghost Diamond Black - Black/Consort Red | Nhập khẩu | 42,516 tỷ | Chi tiết | |
Rolls-Royce | Ghost Diamond Black - Consort Red | Nhập khẩu | 46,295 tỷ | Chi tiết | |
Rolls-Royce | Phantom Đông A | Nhập khẩu | 83,8 tỷ | Chi tiết |
Bảng giá xe ô tô Lamborghini tháng 1/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Loại xe | Giá(tỷ) | Động cơ | Hộp số | Công suất (mã lực) | Mô-men xoắn (Nm) |
Huracan LP580-2 | Siêu xe | 14 tỷ | 5.2 V10 | 7 ISR | 580 | 540 |
Huracan LP610-4 | Siêu xe | 16 tỷ | 5.2 V10 | 7 ISR | 610 | 560 |
Aventador LP700-4 | Siêu xe | 26 tỷ | 6.5 V12 | 7 ISR | 700 | 690 |
Bảng giá xe ô tô Jaguar Land Rover tháng 1/2018 tại Việt Nam
Loại Xe | Động cơ | Giá bán( tỷ VNĐ) |
Land Rover | ||
Discovery Sport SE | Si4 | 2,623 tỷ |
Discovery Sport HSE | Si4 | 3,046 tỷ |
Discovery Sport HSE Lux | Si4 | 3,295 tỷ |
Discovery SE | Si6 | 4,354 tỷ |
Discovery HSE | Si6 | 4,926 tỷ |
Discovery hSE Lux | Si6 | 5,566 tỷ |
RRE SE Plus | Si4 | 2,777 tỷ |
RRE HSE | Si4 | 3,104 tỷ |
RRE HSE Dynamic | Si4 | 3,707 tỷ |
RRE Conve | Si4 | 3,707 tỷ |
Velar SE 2.0 | Si4 | 3,910 tỷ |
Velar SE R Dynamic 2.0 | Si4 | 4,450 tỷ |
Velar SE R Dynamic 3.0 | V6 | 4,910 tỷ |
Velar First Edition | V6 | 6,060 tỷ |
RRS SE | V6SC | 4,999 tỷ |
RRS HSE | V6SC | 5,004 tỷ |
RRS HSE Dynamic | V6SC | 6,219 tỷ |
RRS AB | V6SC | 6,923 tỷ |
RRS AB Dynamic | V6SC | 7,550 tỷ |
RRS SVR | V8SC | 11,250 tỷ |
RR HSE | V6SC | 7,625 tỷ |
RR Vogue | V6SC | 8,558 tỷ |
RR Vogue Dầu 3.0 | SDV6 | 7,870 tỷ |
RR LWB AB 3.0 | V6SC | 9,815 tỷ |
RR LWB SV 3.0 | V6SC | 13,640 tỷ |
RR LWB AB 5.0 | V8SC | 13,328 tỷ |
RR LWB SV 5.0 | V8SC | 17,909 tỷ |
Jaguar | ||
XE Prestige | Si4 | 2,398 tỷ |
XE Portfolio | Si4 | 2,777 tỷ |
XF Pure | Si4 | 2,748 tỷ |
XF Prestige | Si4 | 3,179 tỷ |
XJL Rortfolio | Si4 | 5,770 tỷ |
XJL Portfolio | V6 | 7,128 tỷ |
F PACE Pure | V6SC | 3,595 tỷ |
F PACE Prestige | V6SC | 3,848 tỷ |
F PACE R Sport | V6SC | 4,431 tỷ |
F PACE Portfolio | V6SC | 4,894 tỷ |
F – TYRE Coupe S | V6SC | 6,748 tỷ |
F – TYRE Coupe R | V8SC | 11,159 tỷ |
F – TYRE Conv R | V8SC | 11,593 tỷ |
*Trên đây chỉ là giá tham khảo, giá của các dòng xe có thể thay đổi theo từng thời kỳ*
- Bảng giá xe ô tô tháng 1/2018 tại Việt Nam (P1)
- Top 5 mẫu mô tô hứa hẹn "làm mưa làm gió" năm 2018
- Gợi ý 5 ô tô mới ra mắt dịp đầu năm: Đẹp long lanh, động cơ khủng
PV(t/h)