Bảng giá xe máy Piaggio tháng 1/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Màu sắc |
Giá xe Piaggio Zip (100) | 34,000,000 | 36,000,000 | Màu vàng, trắng và đỏ |
Giá xe Piaggio Fly (125) | 41,900,000 | 42,500,000 | Màu vàng, trắng và đỏ |
Giá xe Piaggio Beverly (125) | 147,300,000 | 147,300,000 | Nâu đất, đỏ và trắng |
Giá xe Piaggio Liberty 2017 | |||
Piaggio Liberty ABS (125) | 56,500,000 | 56,500,000 | Đỏ, đen, trắng, vàng đồng, xanh nhạt và xanh đậm |
Piaggio Liberty S ABS (125) | 57,500,000 | 57,500,000 | Đỏ, đen, trắng, vàng đồng, xanh nhạt và xanh đậm |
Giá xe Piaggio Medley 2017 | |||
Piaggio Medley ABS (125) | 71,500,000 | 71,500,000 | |
Piaggio Medley ABS (125S) | 72,500,000 | 73,500,000 | |
Piaggio Medley ABS (150) | 86,500,000 | 86,500,000 | |
Giá xe Vespa 2017 | |||
Vespa Primavera 125 | 70,000,000 | 70,000,000 | màu ghi xám, đen, đỏ, xanh và trắng |
Vespa Primavera 125 iGet | 70,900,000 | 70,900,000 | màu ghi xám, đen, đỏ, xanh và trắng |
Vespa Sprint ABS 125 | 75,000,000 | 75,000,000 | Màu ghi xám, nâu đất, đen, đỏ, xanh, trắng và cam |
Vespa Sprint ABS 125 bản đặc biệt | 80,000,000 | 80,000,000 | Màu ghi xám, nâu đất, đen, đỏ, xanh, trắng và cam |
Vespa LX 2017 iGet | 67,900,000 | 67,900,000 | Màu cam, vàng, trắng, ghi, đen và đỏ |
Vespa LXVV 3V i.e | 73,900,000 | 73,900,000 | Màu xanh và màu tím |
Bảng giá xe máy SYM tháng 1/2018 tại Việt Nam
Loại xe | Giá cũ | Giá mới |
Xe tay ga SYM | ||
Fancy 125 2018 (bản tiêu chuẩn) | 36.000.000 | 36.000.000 |
Fancy 125 ABS 2018 | 39.000.000 | 39.000.000 |
Shark Mini 125 EFI | 30.490.000 | 29.590.000 |
Shark Mini 125 Sprot | 30.900.000 | 30.090.000 |
Attila-V Smart Idle (Euro3) | 36.700.000 | 33.690.000 |
Elizabeth 110 thắng đĩa | 33.000.000 | 20.890.000 |
Elizabeth 110 thắng đùm | 31.700.000 | 29.590.000 |
Elizabeth 110 Smart Idle | 33.900.000 | 31.890.000 |
Veus 125 CBS | 38.900.000 | 35.490.000 |
Veus 125 Smart Idle | 36.900.000 | 33.490.000 |
Veus 125 EFI | 35.900.000 | 32.490.000 |
Xe số SYM | ||
SYM Husky Classic 125 | 31.900.000 | 31.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
StarX 125 EFI | 24.900.000 | 24.900.000 |
Galaxy SR 115 | 18.290.000 | 18.290.000 |
Galaxy SR 115 (Euro 3) | 18.690.000 | 18.690.000 |
Galaxy Sport 115 | 20.690.000 | 20.690.000 |
Galaxy Sport 115(Euro3) | 20.990.000 | 20.990.000 |
Elegant II 100 | 14.490.000 | 14.490.000 |
Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Amigo 50 | 16.490.000 | 16.490.000 |
Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
Bảng giá xe máy Honda tháng 1/2018 tại Việt Nam
MẪU XE | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ĐẠI LÝ |
Xe Vision | ||
Giá xe Vision 2017 màu đen mờ | 29.900.000 | 33.000.000 |
Giá xe Vision 2017 bản thời trang (Màu Xanh, Vàng, Trắng, Đỏ, Đỏ đậm, Hồng) | 29.900.000 | 32.000.000 |
Xe Airblade 2018 | ||
Giá xe Airblade 2018 bản Sơn Từ tính Cao cấp (Màu Xám bạc, Vàng đen, Xám đen) | 41.590.000 | 46.500.000 |
Giá xe Airblade 2018 bản Cao cấp (Màu Đỏ bạc, Trắng bạc, Xanh bạc, Đen bạc) | 40.590.000 | 45.500.000 |
Giá xe Airblade 2018 bản thể thao (Màu Xám đen, Đỏ đen, Cam đen) | 37.990.000 | 44.500.000 |
Giá xe Airblade 2018 màu đen mờ ( bản kỷ niệm) | 40.090.000 | 47.500.000 |
Xe Lead | ||
Giá xe Lead 2017 bản tiêu chuẩn (Màu Đỏ và màu Đen) | 37.490.000 | 38.800.000 |
Giá xe Lead 2017 bản cao cấp (Màu Trắng-Nâu, Xanh-Nâu, Bạc-Nâu, Vàng, Vàng-Nâu) | 38.490.000 | 39.700.000 |
Xe SH Mode 2017 | ||
Giá xe SH Mode 2017 bản tiêu chuẩn (Màu xanh và màu đỏ) | 50.990.000 | 58.500.000 |
Giá xe SH Mode 2017 bản cá tính (Màu Đỏ đậm và bạc mờ) | 51.490.000 | 70.200.000 |
Giá xe SH Mode 2017 bản thời trang (Màu Trắng, Xanh Ngọc, Vàng, Xanh Tím) | 51.490.000 | 64.300.000 |
Xe Honda PCX 2017 | ||
Giá xe PCX 2017 bản tiêu chuẩn (Màu Đen, Đỏ, Xanh lam) | 51.990.000 | 50.200.000 |
Giá xe PCX 2017 bản cao cấp (Màu Bạc mờ, Đen mờ, Xanh lục ) | 55.490.000 | 54.500.000 |
Xe SH 2017 | ||
Giá xe SH 125i phanh CBS | 67.990.000 | 80.500.000 |
Giá xe SH 125i phanh ABS | 75.990.000 | 84.200.000 |
Giá xe SH 150i phanh CBS | 81.990.000 | 96.000.000 |
Giá xe SH 150i phanh ABS | 89.990.000 | 104.500.000 |
Giá xe SH 300i 2017 ABS (nhập ý)(Màu Xám đen, Trắng đen, Đỏ đen) | 248.000.000 | 323.000.000 |
Xe số Honda | ||
Honda Wave Alpha 110 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen) | 17.790.000 | 17.300.000 |
Honda Wave RSX 2017 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.490.000 | 21.300.000 |
Honda Wave RSX 110 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22.490.000 | 22.100.000 |
Honda Wave RSX 110 bản Phanh đĩa vành đúc | 24.490.000 | 24.200.000 |
Honda Blade 110 bản phanh đĩa vành nan hoa | 19.600.000 | 18.200.000 |
Honda Blade 110 bản Phanh đĩa vành đúc | 21.100.000 | 21.200.000 |
Honda Supper Dream 110 màu nâu huyền thoại | 18.700.000 | 19.300.000 |
Honda Supper Dream 110 màu khác (Đen, Vàng, Xanh) | 18.990.000 | 20.200.000 |
Honda Future 125cc bản vành nan hoa | 29.990.000 | 29.500.000 |
Honda Future 125cc bản vành đúc | 30.990.000 | 30.300.000 |
Honda Winner 150 bản thể thao (Màu Vàng đen, Cam đen, Xanh trắng, Đỏ đen, Trắng đen) – Tặng Kính thời trang | 45.490.000 | 38.500.000 (+ 2,5tr) |
Honda Winner 150 bản cao cấp | 45.990.000 | 39.500.000 (+ 2,5tr) |
Bảng giá xe máy Yamaha tháng 1/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe số Yamaha tháng 1/2018 | ||
Yamaha Sirius 2017 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Sirius phanh cơ | 18,800,000 | 18,600,000 |
Yamaha Sirius vành đúc | 21,300,000 | 21,100,000 |
Yamaha Sirius phanh đĩa | 19,800,000 | 20,500,000 |
Yamaha Sirius FI vành đúc | 23,200,000 | 23,700,000 |
Yamaha Sirius FI phanh cơ | 20,300,000 | 20,100,000 |
Yamaha Sirius FI phanh đĩa | 21,300,000 | 21,100,000 |
Yamaha Jupiter FI RC | 29,500,000 | 30,800,000 |
Yamaha Jupiter FI GP | 30,000,000 | 3,100,000 |
Bảng giá xe tay ga Yamaha | ||
Giá xe Janus 2017 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Janus bản Standard | 28.000.000 | 28.500.000 |
Yamaha Janus bản Deluxe | 31.500.000 | 32.000.000 |
Yamaha Janus bản Premium | 32.000.000 | 32.500.000 |
Giá xe Luvias 2017 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Luvias 2017 | 27.900.000 | 28.500.000 |
Giá xe Grande 2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Grande Deluxe | 42.000.000 | 41.000.000 |
Yamaha Grande Premium | 44.000.000 | 43.500.000 |
Giá xe NVX 2017 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha NVX 125cc | 41.000.000 | 45.500.000 |
Yamaha NVX 155cc Premium | 50.990.000 | 51.000.000 |
Yamaha NVX 155 Camo | 52.690.000 | 53.500.000 |
Giá xe Acruzo 2017 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Yamaha Acruzo bản tiêu chuẩn | 32.500.000 | 33.000.000 |
Yamaha Acruzo bản cao cấp | 34.000.000 | 35.200.000 |
Giá xe côn tay Yamaha | ||
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Exciter 135 (nhập Thái) | 65,000,000 | 65,500,000 |
Exciter Camo 2017 | 46,000,000 | 47,500,000 |
Exciter Movistar 2017 | 46,000,000 | 46,500,000 |
Exciter 150 đen nhám | 45,5,000,000 | 47,500,000 |
Exciter 150 GP | 45,000,000 | 45,500,000 |
Exciter 150 RC | 45,500,000 | 46,000,000 |
Exciter 2018 (Ex 155) | – | – |
Yamaha FZ150i 2017 màu cam và màu đen | 68,900,000 | 68,900,000 |
Yamaha FZ150i 2015 Movistar | 71,300,000 | 71,300,000 |
Yamaha FZ150i 2016 màu đen | 71,300,000 | 71,300,000 |
Yamaha TFX 150 | 82,900,000 | 82,900,000 |
Bảng giá xe máy Suzuki tháng 1/2018 tại Việt Nam
Suzuki Hayabusa 2017 | 558,000,000 | 549,000,000 |
Suzuki GSX-R1000 | 436,000,000 | 432,000,000 |
Suzuki GSX-S1000 2016 (tư nhân) | 395,000,000 | 391,000,000 |
Suzuki GSX-S1000 2016 (chính hãng) | 415,000,000 | 410,000,000 |
Suzuki GZ150 | 63,990,000 | 63,990,000 |
Suzuki Raider 2017 (tiêu chuẩn) | 48,990,000 | 48,990,000 |
Suzuki Raider 2017 GP | 49,190,000 | 49,190,000 |
Suzuki GD110 (xe côn tay) | 28,490,000 | 28,490,000 |
Suzuki GSX-S150 màu đỏ- đen, đen (mới ) | 68,900,000 | 68,900,000 |
Suzuki GSX-S150 Xanh GP (mới ) | 69,400,000 | 69,400,000 |
Suzuki GSX-R150 2017 (Sport Bike) (mới ) | 74,990,000 | 74,990,000 |
Suzuki Axelo 2017 (bản tiêu chuẩn) | 27,790,000 | 27,790,000 |
Suzuki Axelo 2017 màu đen mờ | 28,290,000 | 28,290,000 |
Suzuki Impulse 2017 tiêu chuẩn | 31,390,000 | 31,390,000 |
Suzuki Impulse 2017 đen mờ | 31,490,000 | 31,490,000 |
Suzuki Address 2017 tiêu chuẩn | 28,290,000 | 28,290,000 |
Suzuki Address 2017 đen mờ | 28,790,000 | 28,790,000 |
- Top xe tay ga giá dưới 30 triệu đáng mua nhất dành cho phái nữ
- Bảng giá xe ô tô tháng 1/2018 tại Việt Nam (P1)
- Subaru Việt Nam thu hồi xe do lỗi túi khí Takata
PV(t/h)