Mối quan hệ biện chứng giữa niềm tin, tâm lý - Thần kinh thực vật và kết quả điều trị ‘chữa lành”
Trong y học hiện đại, "chữa lành” không chỉ là quá trình loại bỏ triệu chứng bệnh lý bằng thuốc, thủ thuật hay phẫu thuật, mà còn là hành trình phức tạp liên quan đến sự tương tác giữa tâm trí và cơ thể. Trạng thái tâm lý của người bệnh: từ niềm tin, lo âu, đến sự lạc quan, đều có khả năng tác động sâu sắc đến hệ thần kinh thực vật (TKTV), từ đó ảnh hưởng đến việc người bệnh tuân thủ chỉ định điều trị và quyết định hiệu quả cuối cùng.
Nhà tâm lý học y khoa Robert Ader (1981) từng nhấn mạnh: "Tâm trí không đứng ngoài cơ thể; nó là một phần của hệ thống sinh học mà chúng ta gọi là sức khỏe". Bài viết này phân tích mối quan hệ biện chứng giữa tâm lý người bệnh, hoạt động TKTV, sự tuân thủ điều trị, và kết quả “chữa lành”, qua đó khẳng định tầm quan trọng của việc chăm sóc toàn diện cả thể chất lẫn tinh thần trong y tế.

Các phương pháp chữa lành ở các đối tượng
Trạng thái tâm lý của người bệnh - khởi nguồn của “cơn bão sinh học”
Tâm lý con người, đặc biệt trong bối cảnh bệnh tật, có thể kích hoạt hàng loạt phản ứng sinh lý thông qua TKTV.
Căng thẳng và hệ giao cảm: Khi người bệnh lo lắng về chẩn đoán hoặc tiên lượng của thầy thuốc. Vùng hạch hạnh nhân trong não kích hoạt hệ giao cảm (HGC), giải phóng adrenaline và cortisol. Nghiên cứu của McEwen (2007) chỉ ra cortisol mãn tính làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm lành vết thương.
Hiệu ứng placebo (trị liệu giả- hiệu quả tích cực) và nocebo (trị liệu thật- hiệu quả tiêu cực): niềm tin tích cực vào điều trị (placebo) có thể kích thích giải phóng endorphin – chất giảm đau tự nhiên. Ngược lại, nỗi sợ tác dụng phụ (nocebo) làm trầm trọng triệu chứng. Thí nghiệm của Benedetti et al., (2003) đã chứng minh bệnh nhân được thông báo về cơn đau sắp xảy ra (dù không có kích thích thật) có hoạt động HGC tăng 30%. Bệnh nhân ung thư có tinh thần lạc quan thường đáp ứng hóa trị tốt hơn nhờ hệ miễn dịch được củng cố (Spiegel et al., 1998).
Hệ thần kinh thực vật - cầu nối giữa tâm lý và thể chất.
TKTV đóng vai trò trung gian chuyển đổi cảm xúc thành phản ứng sinh lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi tuân thủ điều trị của người bệnh. Rối loạn chức năng TKTV do stress: Lo âu kéo dài dẫn đến tăng nhịp tim, rối loạn tiêu hóa (hội chứng ruột kích thích), và mệt mỏi. Khảo sát của Thayer và Sternberg (2006) trên 1.200 bệnh nhân cho thấy 45% người có HRV (biến thiên nhịp tim) thấp – dấu hiệu mất cân bằng TKTV – bỏ dở điều trị do kiệt sức.
Tác động đến quyết định y khoa: Người bệnh căng thẳng thường đưa ra lựa chọn thiếu sáng suốt, như từ chối phẫu thuật cần thiết hoặc lạm dụng thuốc giảm đau. Nghiên cứu của Janis (1958) về "quyết định dưới áp lực" mô tả: Bệnh nhân lo âu có tỷ lệ từ chối điều trị cao gấp 2 lần. Bệnh nhân tăng huyết áp không tuân thủ dùng thuốc do tác dụng phụ như chóng mặt (gây ra bởi hoạt động quá mức của hệ thần kinh ngoại biên - PNS).

Các phương pháp chữa bệnh khác nhau
Tuân thủ điều trị- yếu tố then chốt quyết định kết quả điều trị.
Sự tuân thủ không chỉ phụ thuộc vào ý chí cá nhân, mà còn bị chi phối bởi trạng thái TKTV và tâm lý. Tỷ lệ tuân thủ điều trị như trong bệnh mãn tính: Theo WHO (2003), 50% bệnh nhân tiểu đường type 2 không tuân thủ chế độ ăn hoặc dùng thuốc, dẫn đến biến chứng. Nguyên nhân sâu xa liên quan đến trầm cảm và mệt mỏi mãn tính –là hệ quả của rối loạn TKTV.
Vai trò của niềm tin: Bệnh nhân tin tưởng vào bác sĩ có tỷ lệ tuân thủ cao hơn 40% (Street et al., 2009). Ngược lại, nghi ngờ về trình độ, lời khuyên, tư vấn, chẩn đoán và phác đồ điều trị của bác sỹ làm tăng nguy cơ bỏ trị. Trong đại dịch COVID-19, bệnh nhân có kiến thức y tế đúng đắn và tâm lý ổn định tuân thủ giãn cách xã hội tốt hơn, giảm nguy cơ lây nhiễm (CDC, 2020).
Kết quả điều trị -vòng tròn khép kín giữa tâm lý và sinh bệnh học.
Mối quan hệ nhân quả giữa tâm lý, TKTV, và tuân thủ của người bệnh đối với thầy thuốc tạo thành vòng phản hồi ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Thành công nhờ cân bằng TKTV: Bệnh nhân được kiểm soát lo âu thông qua thiền định có nhịp tim (HRV) cải thiện, dẫn đến tuân thủ điều trị tốt và giảm tái phát bệnh. Nghiên cứu của Dusek et al. (2008) cho thấy thiền định 8 tuần giúp giảm 35% triệu chứng hen suyễn. Thất bại do vòng xoáy tiêu cực: Căng thẳng (Stress) → rối loạn TKTV → mất ngủ → bệnh nhân giảm tuân thủ → bệnh tiến triển nặng → căng thẳng (stress) gia tăng. Khảo sát của Katon (2003) chỉ ra 70% bệnh nhân trầm cảm kèm đau mãn tính không đạt mục tiêu điều trị. Bệnh nhân HIV/AIDS có hỗ trợ tâm lý đạt tỷ lệ ức chế virus cao hơn 25% so với nhóm không can thiệp (Antoni et al., 2006).
Mối quan hệ giữa tâm lý người bệnh, hệ TKTV và kết quả điều trị
Một trạng thái tâm lý tích cực không chỉ giúp cân bằng TKTV mà còn thúc đẩy sự tuân thủ điều trị, từ đó mở đường cho quá trình “chữa lành” hiệu quả. Ngược lại, tâm lý tiêu cực có thể kích hoạt vòng xoáy bệnh lý, khiến việc điều trị trở nên bế tắc, thì dù có áp dụng biện pháp “chữa lành” nào cũng không mang lại kết quả kỳ vọng. Do vậy, trước khi thực hiện kế hoạch “chữa lành” thì phải chuẩn bị tâm lý lạc quan, tích cực với niềm tin vững chắc.
Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, y học hiện đại cần tích hợp các biện pháp chăm sóc tâm lý – từ liệu pháp nhận thức hành vi (NTHV) đến hỗ trợ xã hội – vào các phần trị liệu của hợp phần điều trị (tâm lý - dinh dưỡng - tập luyện - dược - thủ thuật/phẫu thuật).
Bác sĩ Herbert Benson, cha đẻ của "phản ứng thư giãn", từng khẳng định "Sức mạnh của tâm trí không nằm ở khả năng kiểm soát cơ thể, mà ở sự hài hòa với nó" . Chỉ khi thấu hiểu mối liên hệ mật thiết này, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu tối ưu của y học, đó là không chỉ chữa khỏi bệnh, kéo dài sự sống, mà còn nuôi dưỡng một cuộc sống ý nghĩa trọn vẹn - đó là “chữa lành”.
Đức tin - Nền tảng tâm lý cho hành trình chữa lành
Hiện nay, khi áp lực công việc, mưu sinh và bệnh tật trở thành “cơn bão” tinh thần của nhiều người, đức tin vào Đức Phật và giáo lý của Ngài được xem như chiếc neo giúp con người giữ vững tâm trí giữa biển động. Hành trình từ bỏ ngai vàng để tìm chân lý của Thái tử Tất-Đạt-Đa không chỉ là câu chuyện giác ngộ cá nhân, mà còn mở ra con đường trị liệu tâm hồn, đặc biệt với những người đang đối mặt với bệnh tật. Qua lối sống, đạo đức, và triết lý nhân văn của Ngài, đức tin vào Đức Phật trở thành liều thuốc tinh thần giúp ổn định tâm lý, từ đó hỗ trợ quá trình chữa lành thể chất lẫn tinh thần.
Hiểu về khổ đau - nền tảng của sự chấp nhận:
Đức Phật dạy rằng “đời là bể khổ” – không phải để con người chìm trong bi quan, mà để họ nhìn thẳng vào thực tại, từ đó tìm cách vượt thoát. Với người bệnh, việc thấu hiểu Tứ Diệu Đế giúp họ chấp nhận bệnh tật như một phần của vô thường, tránh xa sự oán giận hay tuyệt vọng. Khi nhìn bệnh qua lăng kính “khổ – tập – diệt – đạo”, họ học cách buông bỏ tâm lý phản kháng, giảm thiểu căng thẳng – yếu tố thường làm trầm trọng thêm triệu chứng thể chất. Câu chuyện Đức Phật chăm sóc Tỳ-kheo bị bệnh dịch (như trong kinh Trung Bộ) cũng cho thấy chữa lành bắt đầu từ tình thương và sự hiện diện -đối diện, không phải sợ hãi.
Thiền định và chánh niệm - làm chủ tâm thức
Phương pháp thiền định mà Đức Phật truyền dạy là chìa khóa giúp người bệnh tái lập trật tự nội tâm. Khi tập trung vào hơi thở hoặc quán chiếu thân – tâm, họ thoát khỏi vòng xoáy lo âu về tương lai, sống trọn vẹn với hiện tại. Nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh: Thiền làm giảm cortisol, cân bằng huyết áp, đồng thời kích hoạt cơ chế tự phục hồi của cơ thể. Đối với bệnh nhân ung thư hay rối loạn lo âu, việc thực hành chánh niệm như lời Phật dạy giúp họ tìm thấy bình an ngay giữa cơn đau, biến phòng bệnh thành không gian tu tập.
Từ bi và trí tuệ - sức mạnh của lòng vị tha
Triết lý “Từ bi hỷ xả” của Đức Phật không chỉ dừng ở việc nhận lòng thương, mà còn khuyến khích con người trao đi yêu thương. Khi người bệnh hướng tâm trí đến việc giúp đỡ người khác (dù qua lời cầu nguyện, thiền hồi hướng, hay hành động thiện nguyện), họ vượt lên tâm lý nạn nhân, tìm thấy ý nghĩa sống. Câu chuyện Đức Phật hóa giải nỗi đau của người mẹ mất con bằng cách khiến bà nhận ra mọi người đều khổ (Kinh Từ Thị) đã minh chứng chữa lành thực sự đến từ việc mở rộng trái tim, không phải thu mình trong sầu não.
Vô ngã và vô thường - giải phóng khỏi sợ hãi
Niềm tin vào thuyết “Vô ngã” giúp người bệnh không đồng nhất bản thân với căn bệnh. Họ học cách quan sát cơn đau như một hiện tượng thay đổi, không phải “kẻ thù” cần tiêu diệt. Trong khi đó, tri kiến về “Vô thường” lại mang đến hy vọng “Bệnh tật rồi sẽ qua, như mây giữa trời xanh”. Cách Đức Phật đối diện cái chết của mình – điềm nhiên dặn dò đệ tử rồi nhập Niết-bàn – trở thành bài học về sự buông bỏ, giúp bệnh nhân giai đoạn cuối giảm bớt khủng hoảng hiện sinh.
Như vậy, đức tin như dòng suối mát không phải phép màu từ cõi siêu nhiên, đức tin vào Đức Phật mang đến sự ổn định tâm lý bằng cách xây dựng nội lực từ bên trong của mỗi con người, mỗi người bệnh. Khi người bệnh áp dụng Bát Chánh Đạo vào đời sống – từ chánh kiến đến chánh định – họ tạo ra “hệ miễn dịch tinh thần” đủ mạnh để đối diện nghịch cảnh. Trong bối cảnh y học ngày càng công nhận mối liên hệ giữa tâm – thể, giáo lý nhà Phật trở thành cầu nối giữa đức tin và khoa học về niềm tin - trạng thái tâm - trạng thái thần kinh thực vật và sự tự giác tuân thủ của người bệnh vào y thuật và y đức, giúp hành trình “chữa lành” không còn là cuộc chiến đơn độc, mà là hành trình tỉnh thức, nơi mỗi bước đi đều thấm đẫm từ bi và trí tuệ.
Nguồn: PGs.Ts.Bs. Võ Tường Kha
Bộ môn Y học thể thao- Trường Đại học Y dược
Đại học quốc gia Hà Nội, Bệnh viện Thể thao Việt Nam
TIN LIÊN QUAN
-
Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia nhận thêm nhiều cơ chế, chính sách ưu đãi mới
-
Công nghệ đọc cảm xúc từ não người đang thành hình
-
Ứng dụng AI trong quân sự và những vấn đề đặt ra đối với hoạt động GD-ĐT và NCKH trong các nhà trường quân đội
-
Trung Quốc lần đầu vượt Mỹ về số lượng công bố khoa học liên quan đến ung thư
Tin khác
