Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 2/2020
11:25, 29/02/2020
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và công nghệ đã đưa ra danh sách chi tiết Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 2/2020 với 294 bằng. Điều này cho thấy sự sáng tạo ngày càng cao của người Việt Nam.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 2/2020
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 22946 | 1-2015-01040 | Hợp chất tetraxyclin và dược phẩm chứa nó | TETRAPHASE PHARMACEUTICALS, INC. |
2 | 22947 | 1-2015-04891 | Hợp chất pyrolo [3,2-d] pyrimidin và dược phẩm chứa nó để điều trị các bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
3 | 22948 | 1-2013-02390 | Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | Velos Media International Limited |
4 | 22949 | 1-2017-03054 | Phương pháp truyền, thiết bị truyền, phương pháp thu và thiết bị thu | Sun Patent Trust |
5 | 22950 | 1-2009-01307 | Hợp chất imidazotriazin làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
6 | 22951 | 1-2011-00998 | Chất phụ gia để phân hủy các fumonisin bằng enzym và phương pháp sản xuất chất phụ gia này | ERBER AKTIENGESELLSCHAFT |
7 | 22952 | 1-2014-00321 | Bộ giải mã để dựng lại mảng mẫu, bộ mã hóa để mã hóa mảng mẫu và phương pháp dựng lại và mã hóa mảng mẫu | GE Video Compression, LLC |
8 | 22953 | 1-2014-00126 | Hợp chất 4-imiđazopyriđazin-1-yl-benzamit và 4-imiđazotriazin-1-yl-benzamit dùng làm chất ức chế Tyrosin Kinaza Bruton (BTK) và dược phẩm chứa nó | MERCK SHARP & DOHME B.V. |
9 | 22954 | 1-2015-01203 | Hợp chất axylaminopyrimidin dùng trong điều trị bệnh nhiễm virut và các bệnh khác và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
10 | 22955 | 1-2015-04892 | Hợp chất thieno[3,2-d]pyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị các bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
11 | 22956 | 1-2011-03472 | Sản phẩm probiotic bao gồm vi khuẩn axit lactic đông khô được trộn với bột pha dung dịch bù nước theo đường uống, phương pháp và sản phẩm để bảo quản vi khuẩn axit lactic đông khô | BIOGAIA AB |
12 | 22957 | 1-2012-00866 | Chế phẩm trừ sâu, chế phẩm lỏng để phủ vật liệu giống, vật liệu giống hướng đất được phủ bằng chế phẩm này và phương pháp bảo vệ vật liệu giống hướng đất khỏi côn trùng gây hại ăn thực vật | FMC Corporation |
13 | 22958 | 1-2016-02310 | Chất điều biến thụ thể mồ côi liên quan tới thụ thể axit retinoic gama (ROR gama) và dược phẩm chứa nó | Lead Pharma Holding B.V. |
14 | 22959 | 1-2015-02157 | Kết cấu lắp bầu lọc khí dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
15 | 22960 | 1-2013-00710 | Chế phẩm kiểm soát động vật chân đốt gây hại và phương pháp kiểm soát động vật chân đốt gây hại | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
16 | 22961 | 1-2013-00712 | Chế phẩm kiểm soát động vật chân đốt gây hại và phương pháp kiểm soát động vật chân đốt gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
17 | 22962 | 1-2015-03610 | Huyền phù dùng qua đường miệng chứa tolvaptan vô định hình và phương pháp bào chế huyền phù này | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. |
18 | 22963 | 1-2016-00501 | Vải dệt kim đan ngang đàn hồi | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
19 | 22964 | 1-2016-00591 | Vải dùng cho túi khí và túi khí làm bằng vải này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
20 | 22965 | 1-2016-00826 | Vải dệt dùng cho túi khí, quy trình sản xuất vải dệt và túi khí sử dụng vải dệt này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
21 | 22966 | 1-2011-01583 | Hợp chất arylxyclohexylete của dihydrotetraazabenzoazulen và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
22 | 22967 | 1-2012-01136 | Thiết bị lọc tốc độ cao | CHOI, Sung Pil |
23 | 22968 | 1-2015-04409 | Bơm tiêm | INJECTO A/S |
24 | 22969 | 1-2014-03504 | Hệ thống mạng truyền thông không dây | THE NIPPON SIGNAL CO., LTD. |
25 | 22970 | 1-2015-03820 | Phương pháp điều khiển nhiều bộ phận nhập tín hiệu và thiết bị điện tử thực hiện phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
26 | 22971 | 1-2014-00698 | Muối dược dụng ổn định ở dạng ansolvat của noribogain, chế phẩm chứa muối này, chất đa hình dạng solvat của noribogain hydroclorua tinh thể và muối phosphat của noribogain ở dạng đa hình tinh thể | DEMERX, INC. |
27 | 22972 | 1-2011-01179 | Kháng thể đặc hiệu kép kháng VEGF/kháng ANG-2 và phương pháp tạo ra kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
28 | 22973 | 1-2012-00923 | Phương pháp sản xuất sản phẩm dư ăn được từ quy trình sản xuất etanol | XYLECO, INC. |
29 | 22974 | 1-2014-00545 | Đầu nối và cụm ống gia cường chịu áp suất cao | Captent Inc |
30 | 22975 | 1-2011-01572 | Phương pháp xử lý sinh khối | XYLECO, INC. |
31 | 22976 | 1-2011-02833 | Phân hóa học dạng viên phân tán được trong nước và phương pháp sản xuất phân hóa học dạng viên này | SULVARIS INC. |
32 | 22977 | 1-2014-02123 | Xơ kéo duỗi poly(etylen terephtalat), sợi mành lốp poly(etylen terephtalat) và phương pháp sản xuất chúng | KOLON INDUSTRIES, INC. |
33 | 22978 | 1-2012-03745 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
34 | 22979 | 1-2012-01192 | Khuôn trên đính cúc | YKK CORPORATION |
35 | 22980 | 1-2012-02197 | Khuôn trên để kẹp chặt khuy | YKK CORPORATION |
36 | 22981 | 1-2012-02611 | Khuy bấm kiểu bao | YKK CORPORATION |
37 | 22982 | 1-2012-01127 | Phương pháp và hệ thống cất phân đoạn dòng khí đã cracking để tạo ra phần cắt giàu etylen và dòng nhiên liệu | TECHNIP FRANCE |
38 | 22983 | 1-2014-03928 | Phương pháp và thiết bị tạo hạt chất rắn | REACTIVE METAL PARTICLES AS |
39 | 22984 | 1-2014-02345 | Phương pháp tạo vật chứa bằng kim loại | Alcoa USA Corp. |
40 | 22985 | 1-2015-02346 | Chế phẩm chứa diclofenac và quy trình bào chế chế phẩm này | THEMIS MEDICARE LIMITED |
41 | 22986 | 1-2013-03243 | Kháng thể đơn dòng và chế phẩm chứa nó | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
42 | 22987 | 1-2015-00408 | Hệ thống máy tính | HITACHI, LTD. |
43 | 22988 | 1-2015-03363 | Hợp chất este của axit guanidinobenzoic và dược phẩm chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
44 | 22989 | 1-2012-00621 | Thủy tinh dùng cho vật nền môi trường ghi từ, vật nền môi trường ghi từ và môi trường ghi từ | HOYA CORPORATION |
45 | 22990 | 1-2012-00696 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
46 | 22991 | 1-2012-03760 | Hợp chất 6-axyl-1,2,4-triazin-3,5-dion và thuốc diệt cỏ chứa hợp chất này | FMC CORPORATION |
47 | 22992 | 1-2014-02409 | Vật chứa ắc quy chì-axit, ắc quy chì-axit sử dụng vật chứa ắc quy chì-axit này và hộp chứa ắc quy chì-axit. | GS Yuasa International Ltd. |
48 | 22993 | 1-2011-03310 | Cơ cấu thiết lập liều lượng dùng cho dụng cụ phân phối thuốc | SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH |
49 | 22994 | 1-2016-01264 | Thiết bị phục hồi độ xốp và phương pháp phục hồi độ xốp cho vải không dệt | UNICHARM CORPORATION |
50 | 22995 | 1-2016-01268 | Thiết bị phục hồi độ xốp cho vải không dệt | UNICHARM CORPORATION |
51 | 22996 | 1-2012-02507 | Cấu trúc axit nucleic chứa cụm gen sinh tổng hợp pyripyropen và gen đánh dấu, thể biến nạp vi sinh vật chứa cấu trúc axit nucleic này và phương pháp sản xuất pyripyropen | MEIJI SEIKA PHARMA CO., LTD. |
52 | 22997 | 1-2014-03749 | Phương pháp và thiết bị để điều khiển tài nguyên vô tuyến, và vật ghi đọc được bằng máy tính | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
53 | 22998 | 1-2015-00102 | Hợp chất ba vòng được thế dùng làm chất ức chế FGFR và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
54 | 22999 | 1-2013-00452 | Chế phẩm vacxin circovirut của lợn typ 2 (PCV2) chứa kháng nguyên peptit để bảo vệ lợn con chống lại khả năng bị lây nhiễm PCV2 | UNITED BIOMEDICAL, INC. |
55 | 23000 | 1-2015-02990 | Phương pháp đóng kín một đầu dọc trục của sản phẩm dạng ống và xả sản phẩm này ở dạng lộn trái và thiết bị thực hiện phương pháp này | LONATI S.P.A. |
56 | 23001 | 1-2014-00210 | Trạm cơ sở và thiết bị người dùng trong hệ thống truyền thông không dây và phương pháp thực hiện bởi trạm cơ sở và thiết bị người dùng này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
57 | 23002 | 1-2014-00945 | Khuôn đúc phun dùng cho chi tiết nắp trong của vỏ bao thiết bị điện tử và phương pháp chế tạo chi tiết nắp trong của vỏ bao thiết bị điện tử bằng cách dùng khuôn đúc này | JAEYOUNG SOLUTEC CO., LTD. |
58 | 23003 | 1-2016-04781 | Chậu trồng cây tưới nước tự động | Nguyễn Vĩnh Phúc |
59 | 23004 | 1-2018-00974 | Quy trình thu hồi antimon từ nguồn antimon | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
60 | 23005 | 1-2017-01519 | Cơ cấu trượt của thiết bị sạc ngoài của điện thoại di động | Công ty TNHH Cơ khí Xây dựng Du lịch Bách Tùng |
61 | 23006 | 1-2017-01231 | Máy đóng nan lô tự động | Trường Đại học Duy Tân |
62 | 23007 | 1-2017-04969 | Phương pháp chế tạo kênh dẫn sóng plasmonic lai | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
63 | 23008 | 1-2017-04356 | Cầu phao tự hành vượt sông tháo lắp nhanh | Nguyễn Đình Chính |
64 | 23009 | 1-2018-04438 | Thiết bị tái tạo ắc quy axit chì và phương pháp tái tạo ắc quy axit chì | Dương Văn Sinh |
65 | 23010 | 1-2018-04632 | Phương pháp chiết tách hợp chất (8'Z)-1,3-dihydroxy-5-[16'-(3",5"-dihydroxyphenyl)-8'-hexadecen-1'-yl]benzen từ cây bàn tay ma (Heliciopsis terminalis (Kurz) Sleumer (Proteaceae)) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
66 | 23011 | 1-2015-04209 | Phương pháp và thiết bị truyền và nhận dữ liệu | THOMSON LICENSING |
67 | 23012 | 1-2013-00900 | Mối nối ren dạng ống và mối nối ren bán chìm | Vallourec Oil And Gas France |
68 | 23013 | 1-2013-00389 | Hệ thống tìm kiếm dữ liệu | TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION |
69 | 23014 | 1-2012-00042 | Dược phẩm dạng liều chứa chất ức chế họ Bcl-2 và quy trình bào chế dược phẩm này | ABBVIE DEUTSCHLAND GMBH & CO. KG |
70 | 23015 | 1-2017-05295 | Lá thép không gỉ bọc pin và phương pháp sản xuất lá thép này | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
71 | 23016 | 1-2017-05297 | Lá thép không gỉ bọc pin và phương pháp sản xuất lá thép này | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
72 | 23017 | 1-2016-00545 | Phương pháp và thiết bị tính toán chỉ số chất lượng dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
73 | 23018 | 1-2012-03356 | Quy trình chuyển hóa và phương pháp chuyển hóa chủng sản xuất spinosad thành chủng sản xuất tiền chất spinetoram và tế bào vật chủ biến đổi gen tạo ra tiền chất spinetoram | DOW AGROSCIENCES LLC |
74 | 23019 | 1-2012-03931 | Phần tử kết cấu dẫn điện và phương pháp sản xuất phần tử kết cấu dẫn điện | SCHWEIZER ELECTRONIC AG |
75 | 23020 | 1-2016-04930 | Thiết bị và phương pháp tạo ra phần hở đáy trên thân túi | LOHIA CORP LIMITED |
76 | 23021 | 1-2015-01081 | Chế phẩm dạng lỏng chứa apixaban | BRISTOL-MYERS SQUIBB HOLDINGS IRELAND |
77 | 23022 | 1-2012-00583 | Phương pháp tiêu diệt, kiểm soát hoặc xua đuổi sinh vật gây hại thực vật | Oro Agri, Inc. |
78 | 23023 | 1-2016-05044 | Bột tắm dược liệu | Phạm Thế Chính |
79 | 23024 | 1-2013-02019 | Vải sợi được dệt, ống trong dùng cho cáp và cơ cấu bao gồm vải sợi được dệt này | MILLIKEN & COMPANY |
80 | 23025 | 1-2015-04957 | Phương tiện giao thông | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
81 | 23026 | 1-2015-00918 | Máy điều hòa không khí | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
82 | 23027 | 1-2016-00245 | Máy giặt và phương pháp sản xuất máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
83 | 23028 | 1-2012-03922 | Phương pháp sản xuất đồ uống từ lúa mạch, cây lúa mạch, chế phẩm mạch nha và đồ uống từ lúa mạch | Carlsberg Breweries A/S |
84 | 23029 | 1-2012-00380 | Đồ uống chứa cồn | DEUTERIA BEVERAGES, LLC. |
85 | 23030 | 1-2014-00277 | Phương pháp và thiết bị để thay đổi các vị trí tương đối của các đối tượng âm thanh nằm trong phép biểu diễn Ambisonics bậc cao hơn | Interdigital Madison Patent Holdings |
86 | 23031 | 1-2010-00327 | Phương pháp chống nhiễm rận biển cho cá nuôi | Nettforsk AS |
87 | 23032 | 1-2014-00263 | Tất đi ngoài sử dụng dải gấp và phương pháp sản xuất tất này | J.FASHION CO., LTD. |
88 | 23033 | 1-2016-02511 | Quy trình loại bỏ thủy ngân ra khỏi nguồn cấp chất lỏng hydrocacbon chứa thuỷ ngân | THE QUEEN'S UNIVERSITY OF BELFAST |
89 | 23034 | 1-2012-03105 | Chế phẩm nước tạo lớp phủ, vật phẩm và cấu trúc có bề mặt được phủ bằng chế phẩm này, phương pháp tạo lớp phủ lên vật phẩm và cấu trúc có bề mặt | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
90 | 23035 | 1-2012-03106 | Chế phẩm nước tạo lớp phủ, vật phẩm và cấu trúc có bề mặt được phủ bằng chế phẩm này, phương pháp tạo lớp phủ lên vật phẩm và cấu trúc có bề mặt | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
91 | 23036 | 1-2015-01680 | Chế phẩm nhũ tương dầu trong nước và phương pháp sản xuất chế phẩm này | KAO CORPORATION |
92 | 23037 | 1-2012-03332 | Rãnh vặn của vít | NITTO SEIKO CO., LTD. |
93 | 23038 | 1-2015-02904 | Thiết bị nối sợi quang | A.J. WORLD CO., LTD. |
94 | 23039 | 1-2013-00581 | Máy ép để thực hiện việc nén rung trong chân không các tấm lát hoặc các khối xây dựng hoặc vật phẩm tương tự làm bằng vật liệu kết tụ hoặc vật liệu gốm | TONCELLI, Luca |
95 | 23040 | 1-2014-01537 | Cơ cấu dẫn động lắp cho xe chạy điện ngồi kiểu yên ngựa, bánh xe, động cơ điện và xe chạy điện ngồi kiểu yên ngựa có lắp cơ cấu dẫn động này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
96 | 23041 | 1-2016-03570 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
97 | 23042 | 1-2016-03573 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
98 | 23043 | 1-2016-03869 | Hệ thống điều khiển lực dẫn động và phương tiện giao thông được lắp hệ thống điều khiển lực dẫn động | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
99 | 23044 | 1-2012-03252 | Giấy quấn thuốc lá, điếu thuốc lá bao gồm giấy quấn thuốc lá này và phương pháp sản xuất giấy quấn thuốc lá này | DELFORTGROUP AG |
100 | 23045 | 1-2015-04681 | Nắp lon và lon chứa đồ uống có nắp lon này | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
101 | 23046 | 1-2015-04212 | Panen sàn | SENQCIA CORPORATION |
102 | 23047 | 1-2014-01656 | Phương pháp phục hồi không gian trong ống cáp đa lõi dưới lòng đất kéo dài theo chiều dọc, thiết bị cắt ống dẫn và phương pháp loại bỏ bộ phận ống dọc | WESCO Equity Corporation |
103 | 23048 | 1-2014-00906 | Chế phẩm nhựa dẫn nhiệt hóa rắn được bằng hơi ẩm | THREE BOND FINE CHEMICAL CO., LTD. |
104 | 23049 | 1-2015-00734 | Phương pháp và thiết bị thử đụng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
105 | 23050 | 1-2015-00884 | Hệ thống và phương pháp đồng bộ dữ liệu trong ứng dụng mạng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
106 | 23051 | 1-2014-00057 | Cụm khóa cài | DURAFLEX HONG KONG LIMITED |
107 | 23052 | 1-2015-03842 | Phương pháp truyền thông, trạm cơ sở và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
108 | 23053 | 1-2016-02055 | Thiết bị truyền thông không dây song công toàn phần và phương pháp triệt tiêu tín hiệu tự giao thoa trong hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
109 | 23054 | 1-2014-00289 | Khóa dây | DURAFLEX HONG KONG LIMITED |
110 | 23055 | 1-2015-00477 | Phương pháp và hệ thống kiểm soát việc truy cập vào các ứng dụng trên thiết bị đầu cuối di động | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
111 | 23056 | 1-2012-00725 | Thiết bị vận chuyển hàng hoá và cẩu sắp xếp có thiết bị này | DAIFUKU CO., LTD. |
112 | 23057 | 1-2014-01401 | Thiết bị giải mã và mã hóa viđeo | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
113 | 23058 | 1-2015-00091 | Thiết bị hỗ trợ kiểm tra trang thiết bị, phương pháp hỗ trợ kiểm tra trang thiết bị và phương tiện máy tính đọc được | NEC SOLUTION INNOVATORS, LTD. |
114 | 23059 | 1-2016-00333 | Hệ thống truyền thông di động, thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông của thiết bị đầu cuối, nút quản lý di động, và phương pháp truyền thông của nút quản lý di động | NEC CORPORATION |
115 | 23060 | 1-2012-03829 | Khối đệm va đập chống cháy bằng gốm | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
116 | 23061 | 1-2016-00823 | Phương pháp báo cáo thông tin thiết bị đầu cuối thứ nhất, thiết bị đầu cuối thứ nhất và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
117 | 23062 | 1-2015-00605 | Thiết bị điều hợp tín hiệu âm thanh, thiết bị lưu mã ký điện tử, thiết bị phát hiện và hệ thống phát hiện thiết bị ghép tương thích | TENDYRON CORPORATION |
118 | 23063 | 1-2011-00376 | Dụng cụ dán màng phủ | PLUS CORPORATION |
119 | 23064 | 1-2012-00108 | Thiết bị và phương pháp chiết và tách natri và kali | HITACHI ZOSEN CORPORATION |
120 | 23065 | 1-2014-01885 | Chất cải thiện dòng chảy cho cát trộn nhựa và cát trộn nhựa | NOF CORPORATION |
121 | 23066 | 1-2010-01292 | Máy tách hạt và vòi đốt nhiên liệu rắn | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
122 | 23067 | 1-2016-04795 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
123 | 23068 | 1-2012-01724 | Phương pháp sản xuất hạt tẩy rửa | Kao Corporation |
124 | 23069 | 1-2008-00522 | Dược phẩm chứa indometaxin và/hoặc axemetaxin | DROSSAPHARM AG |
125 | 23070 | 1-2014-03238 | Càng trước kiểu thẳng đứng và cơ cấu treo bánh xe có càng trước này | SHOWA CORPORATION |
126 | 23071 | 1-2011-02678 | Dụng cụ kẹp và cặp hồ sơ có gắn dụng cụ kẹp này | Kokuyo Co., Ltd. |
127 | 23072 | 1-2013-01567 | Kháng thể kháng thụ thể gây chết 5 (DR5) và dược phẩm chứa kháng thể này | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
128 | 23073 | 1-2013-02910 | Cơ cấu dẫn động ống bản trong máy in | I. MER CO., LTD. |
129 | 23074 | 1-2014-00913 | Bộ ngắt mạch và thiết bị nhả quá áp - hạ áp | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
130 | 23075 | 1-2012-01935 | Phương pháp chế tạo bảng mạch in | Fujikura Ltd. |
131 | 23076 | 1-2015-04394 | Hộp đựng | Tenma Corporation |
132 | 23077 | 1-2013-02271 | Phương pháp phân tách và tinh sạch albumin huyết thanh người tái tổ hợp từ hạt gạo chuyển gen | WUHAN HEALTHGEN BIOTECHNOLOGY CORP. |
133 | 23078 | 1-2012-02156 | Gọt bút chì chuyển động qua lại | SDI CORPORATION |
134 | 23079 | 1-2009-01530 | Thiết bị cấp nguồn điện cho tải dung kháng và phương pháp vận hành thiết bị này | Primozone Production AB |
135 | 23080 | 1-2013-00792 | Thiết bị kiểm tra chiều rộng chân ren và phương pháp kiểm tra ren | VALLOUREC OIL & GAS FRANCE |
136 | 23081 | 1-2014-02679 | Lọ lăn khử mùi và bình chứa bằng chất dẻo dùng cho lọ lăn khử mùi này | ALPLA WERKE ALWIN LEHNER GMBH & CO. KG |
137 | 23082 | 1-2013-03542 | Phương pháp sản xuất sản phẩm thạch cao | SAINT-GOBAIN PLACO SAS |
138 | 23083 | 1-2012-03374 | Thiết bị xử lý chất dẻo và phương pháp vận hành thiết bị này | EREMA ENGINEERING RECYCLING MASCHINEN UND ANLAGEN GESELLSCHAFT M.B.H. |
139 | 23084 | 1-2015-02557 | Hệ thống điều khiển đèn led và phương pháp điều khiển hệ thống điều khiển đèn led | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
140 | 23085 | 1-2012-02618 | Dây điện chống cháy cách điện | YAZAKI CORPORATION |
141 | 23086 | 1-2013-03896 | Tấm dạng màng mỏng để in chứa nhựa dẻo nhiệt và bột chất vô cơ và phương pháp sản xuất tấm này | TBM CO., LTD. |
142 | 23087 | 1-2013-02680 | Nhựa polycacbonat thơm phân nhánh có mức phân nhánh mong muốn và quy trình sản xuất nhựa polycacbonat này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
143 | 23088 | 1-2012-03629 | Hệ thống và phương pháp loại bỏ dòng chảy phân lớp | Siemens Industry, Inc. |
144 | 23089 | 1-2014-02516 | Bình nhiên liệu của xe máy | SUZUKI MOTOR CORPORATION |
145 | 23090 | 1-2013-04142 | Lò luyện nhôm | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
146 | 23091 | 1-2013-01208 | Thiết bị sản xuất sợi mạ và phương pháp sản xuất sợi mạ | YAZAKI CORPORATION |
147 | 23092 | 1-2013-02252 | Sợi, màng và ống mềm được làm từ nhựa đàn hồi, vải được làm từ sợi và sản phẩm được làm từ vải này, phương pháp cải thiện tính chất vật lý và hóa học của sản phẩm được làm từ nhựa đàn hồi | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
148 | 23093 | 1-2012-01576 | Túi đựng phân mang theo được | YANG Kuohuang |
149 | 23094 | 1-2015-03817 | Thiết bị điện tử có môđun camera và giá lắp để đỡ môđun camera | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
150 | 23095 | 1-2011-03417 | Khớp nối ống | HITACHI METALS, LTD. |
151 | 23096 | 1-2015-00464 | Phương pháp tạo hình ảnh | WU, FENG-CHIA |
152 | 23097 | 1-2011-03215 | Tế bào tổng hợp fucosyllactoza và phương pháp sản xuất fucosyllactoza từ tế bào này | JENNEWEIN BIOTECHNOLOGIE GMBH |
153 | 23098 | 1-2014-01053 | Lưỡi gạt nước | TREND EAST YUGEN KAISHA |
154 | 23099 | 1-2014-03691 | Kết cấu lắp ghép của bộ cửa sổ/cửa ra vào sử dụng vật liệu khung khác nhau | KIM, Soon Seok |
155 | 23100 | 1-2015-00494 | Hệ thống cửa sổ/cửa ra vào với đường rãnh phẳng có cơ cấu đỡ dạng con lăn hình C | KIM, Soon Seok |
156 | 23101 | 1-2015-03058 | Hệ thống đèn led cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
157 | 23102 | 1-2015-03883 | Máy may | YKK CORPORATION |
158 | 23103 | 1-2013-00436 | Bộ dẫn động truyền mômen xoắn | INFASTECH INTELLECTUAL PROPERTIES PTE. LTD. |
159 | 23104 | 1-2013-04066 | Tinh bột đã xử lý dầu hoặc mỡ và phương pháp sản xuất tinh bột này | J-OIL MILLS, INC. |
160 | 23105 | 1-2011-03316 | Cơ cấu thiết lập liều lượng dùng cho dụng cụ phân phối thuốc | SANOFI-AVENTIS DEUTSCHLAND GMBH |
161 | 23106 | 1-2015-03709 | Bộ truyền động xupap khả biến và động cơ đốt trong có lắp bộ truyền động xupap này | EISENBEIS, Uwe |
162 | 23107 | 1-2018-03369 | Phương pháp mã hóa và giải mã độ dịch thích ứng mẫu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
163 | 23108 | 1-2018-03370 | Phương pháp mã hóa và giải mã độ dịch thích ứng mẫu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
164 | 23109 | 1-2015-00547 | Phương pháp giải mã độ dịch thích ứng mẫu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
165 | 23110 | 1-2018-03367 | Phương pháp và thiết bị mã hóa độ dịch thích ứng mẫu, thiết bị giải mã độ dịch thích ứng mẫu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
166 | 23111 | 1-2018-03368 | Thiết bị mã hóa và giải mã độ dịch thích ứng mẫu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
167 | 23112 | 1-2015-03334 | Phương pháp dệt kim, phương pháp sản xuất phụ kiện dệt kim dùng cho giày dép và phụ kiện dệt kim dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
168 | 23113 | 1-2017-00266 | Phương pháp làm lạnh và xử lý nguyên liệu | XYLECO, INC. |
169 | 23114 | 1-2011-02166 | Thiết bị tách khối mì bị dính lẫn nhau | SANYO FOODS CO., LTD. |
170 | 23115 | 1-2011-03141 | Hợp chất diamit có hoạt tính đối kháng thụ thể muscarin và hoạt tính chủ vận thụ thể giải phóng adrenalin beta-2, và dược phẩm chứa hợp chất này | Theravance Respiratory Company, LLC |
171 | 23116 | 1-2014-01823 | Phương pháp giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
172 | 23117 | 1-2011-01435 | Phương pháp sản xuất mỳ ăn liền được sấy bằng dòng không khí nóng ở nhiệt độ cao | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
173 | 23118 | 1-2012-00602 | Thiết bị xử lý hình ảnh và vật ghi đọc được bằng máy tính | FUJI XEROX CO., LTD. |
174 | 23119 | 1-2013-02426 | Thiết bị truyền, phương pháp truyền, thiết bị thu, phương pháp thu, vật ghi đọc được bởi máy tính và hệ thống phân phối nội dung | SONY CORPORATION |
175 | 23120 | 1-2014-00287 | Thiết bị thu, phương pháp tải xuống thông tin lệnh đối với ứng dụng và phương tiện đọc được bởi máy tính | SONY CORPORATION |
176 | 23121 | 1-2015-00166 | Phương pháp cung cấp nội dung cá nhân hóa có trình tự nội dung phương tiện, thiết bị nhận và thiết bị cung cấp để cung cấp nội dung cá nhân hóa có trình tự nội dung phương tiện | THOMSON LICENSING |
177 | 23122 | 1-2015-03900 | Cơ cấu nối chân dùng để nối các chân của kết cấu trên và các chân của kết cấu đỡ dùng để đỡ kết cấu trên | J. RAY MCDERMOTT, S.A. |
178 | 23123 | 1-2014-02864 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
179 | 23124 | 1-2012-03149 | Tấm thép cán nguội có độ bền cao và tấm thép mạ có độ thấm tôi khi nung và khả năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất các tấm thép này | JFE Steel Corporation |
180 | 23125 | 1-2015-02863 | Thiết bị người dùng và nút B (eNB) cải tiến | Sharp Kabushiki Kaisha |
181 | 23126 | 1-2013-02501 | Thiết bị lập kế hoạch quản lý tài nguyên và phương pháp lập kế hoạch quản lý tài nguyên | Hitachi, Ltd. |
182 | 23127 | 1-2012-03901 | Thiết bị diệt côn trùng dạng quạt | Fumakilla Limited |
183 | 23128 | 1-2013-00467 | Hợp phần làm ổn định khô chứa vật liệu có hoạt tính sinh học và phương pháp bào chế hợp phần này | Advanced Bionutrition Corporation |
184 | 23129 | 1-2011-00046 | Phương pháp phòng trừ có chọn lọc thực vật không mong muốn và chế phẩm diệt cỏ | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
185 | 23130 | 1-2014-00707 | Hợp chất pyridazinon, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
186 | 23131 | 1-2014-02674 | Hệ thống truyền thông vô tuyến, trạm vô tuyến, thiết bị đầu cuối vô tuyến, hệ thống quản lý hoạt động mạng và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
187 | 23132 | 1-2011-01229 | Hộp chứa có nắp mở và đóng được | Uni-Charm Corporation |
188 | 23133 | 1-2012-00466 | Cơ cấu khởi động dùng cho trạng thái ngừng đốt cháy của động cơ | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
189 | 23134 | 1-2014-01610 | Thiết bị chân không và phương pháp vận hành thiết bị chân không | NIKE Innovate C.V. |
190 | 23135 | 1-2015-04693 | Máy đóng gói màng hàn kín ba phía | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
191 | 23136 | 1-2015-01385 | Thiết bị truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio | Mitsubishi Electric Corporation |
192 | 23137 | 1-2016-01955 | Phương pháp truyền tương thích với điều biến thứ tự cao hơn và điều biến thứ tự thấp hơn và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
193 | 23138 | 1-2016-01960 | Phương pháp truy cập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
194 | 23139 | 1-2013-03264 | Ngũ cốc nảy mầm, phương pháp sản xuất, sản phẩm thực phẩm chứa ngũ cốc này và chất thúc đẩy sự tạo ra yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não | Hiroji YANAMOTO |
195 | 23140 | 1-2015-00286 | Điện cực hàn hồ quang được phủ | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
196 | 23141 | 1-2013-02927 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với angiopoietin 2 và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
197 | 23142 | 1-2015-04816 | Cụm van khẩn cấp dùng cho giếng chiết xuất, giếng được trang bị van này và quy trình quản lý giếng chiết xuất với van này trong điều kiện khẩn cấp | ENI S.P.A. |
198 | 23143 | 1-2014-00307 | Thiết bị hóa hơi khí hóa lỏng nhiệt độ thấp và phương pháp hóa hơi khí hóa lỏng nhiệt độ thấp | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
199 | 23144 | 1-2014-00839 | Bộ phận đàn hồi cho đế giầy thể thao | Nguyễn Văn Điển |
200 | 23145 | 1-2011-00304 | Hộp mỹ phẩm | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
201 | 23146 | 1-2015-02933 | Kết cấu nạp khí của động cơ của xe mô tô | Kwang Yang Motor Co., Ltd. |
202 | 23147 | 1-2016-03853 | Thiết bị để thử nghiệm chất xúc tác dùng cho quá trình crackinh có xúc tác tầng sôi | JGC CATALYSTS AND CHEMICALS LTD. |
203 | 23148 | 1-2012-01592 | Phương pháp sản xuất đường trắng, đường nâu nhạt và đường nâu đậm | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
204 | 23149 | 1-2014-03463 | Vật liệu làm điện cực cho điện cực di động của cầu chì nhiệt và phương pháp sản xuất vật liệu này | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
205 | 23150 | 1-2012-02009 | Chế phẩm dinh dưỡng dạng lỏng chứa beta-hydroxy-beta-metylbutyrat được bao gói vô khuẩn và phương pháp bào chế chế phẩm dinh dưỡng dạng lỏng này | ABBOTT LABORATORIES |
206 | 23151 | 1-2017-02473 | Quy trình chế tạo kênh dẫn sóng plasmon dạng kênh | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
207 | 23152 | 1-2011-02740 | Kháng thể đối kháng kháng thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 3 (FGFR3) và dược phẩm chứa kháng thể này | Genentech, Inc. |
208 | 23153 | 1-2016-01663 | Hợp chất pyridyl hai vòng được ngưng tụ vòng dùng làm chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 4 (FGFR4), dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
209 | 23154 | 1-2014-01604 | Phương pháp và hệ thống định vị bộ phận của giày | NIKE INNOVATE C.V. |
210 | 23155 | 1-2015-00493 | Khoang chứa đầy chất lỏng | NIKE INNOVATE C.V. |
211 | 23156 | 1-2012-03282 | Phương pháp giải mã entropy dữ liệu ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
212 | 23157 | 1-2012-03898 | Hợp chất gây chết tế bào theo chương trình và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh ung thư, bệnh miễn dịch và bệnh tự miễn | ABBVIE INC. |
213 | 23158 | 1-2015-00016 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
214 | 23159 | 1-2012-02317 | Phương pháp, hệ thống, máy chủ và máy khách người dùng để hạn chế người dùng đăng nhập vào phòng chat | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
215 | 23160 | 1-2014-01211 | Hệ thống và phương pháp sản xuất tấm thạch cao nhẹ | CERTAINTEED GYPSUM, INC. |
216 | 23161 | 1-2012-00578 | Mạch điều khiển điện cực của máy ion hóa không khí và phương pháp điều khiển điện cực của máy ion hóa không khí | OXION PTE. LTD. |
217 | 23162 | 1-2012-00869 | Hợp chất quinazolin có tác dụng ức chế chức năng kênh kali và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
218 | 23163 | 1-2012-02877 | Phương pháp sản xuất mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
219 | 23164 | 1-2012-01880 | Chế phẩm chứa polypeptit phân lập có hoạt tính metalloproteinaza | AQUA BIO TECHNOLOGY ASA |
220 | 23165 | 1-2015-02667 | Chế phẩm chứa polypeptit phân lập có tính axit | AQUA BIO TECHNOLOGY ASA |
221 | 23166 | 1-2013-03438 | Lá đồng có các lớp xử lý bề mặt dùng làm mạch in và tấm mỏng phủ đồng sử dụng lá đồng này | JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION |
222 | 23167 | 1-2014-01649 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
223 | 23168 | 1-2015-04597 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo và thiết bị giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
224 | 23169 | 1-2011-00630 | Kháng thể IL-23p19 và chế phẩm chứa kháng thể này | CENTOCOR, INC. |
225 | 23170 | 1-2014-03169 | Phương pháp cung cấp dịch vụ liên kết | Anypoint Media Co., Ltd. |
226 | 23171 | 1-2014-03690 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
227 | 23172 | 1-2015-00385 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
228 | 23173 | 1-2012-02158 | Quy trình xử lý nước đường và sirô của nhà máy đường | CARBO-UA LIMITED |
229 | 23174 | 1-2012-02690 | Dịch chiết nhựa gôm Boswellia phân cực thấp và quy trình điều chế chế phẩm chứa dịch chiết này | LAILA NUTRACEUTICALS |
230 | 23175 | 1-2016-03647 | Thiết bị chiếu sáng và nắp che nguồn sáng | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
231 | 23176 | 1-2013-01476 | Thiết bị tạo hình để tạo hình polyuretan dẻo nóng | Perfection Mighty Industrial Co., Ltd. |
232 | 23177 | 1-2012-00845 | Phương pháp sản xuất chế phẩm kháng nguyên PCV-2 | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA, INC. |
233 | 23178 | 1-2015-04965 | Chế phẩm khắc ăn mòn và phương pháp sản xuất nền silic | Versum Materials US, LLC |
234 | 23179 | 1-2014-01692 | Hợp chất azol và dược phẩm chứa hợp chất này | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
235 | 23180 | 1-2015-02104 | Hệ thống và phương pháp truyền, lưu trữ, nhận hoặc lấy lại thông tin nhận diện hoặc dữ liệu, hoặc thông tin ghép cặp hoặc dữ liệu giữa thiết bị phụ hoặc các bộ phận kết hợp và các thiết bị điện tử thông minh vào trong hoặc từ máy chủ riêng biệt hoặc phương tiện lưu trữ | SALUTICA ALLIED SOLUTIONS SDN. BHD. |
236 | 23181 | 1-2015-04224 | Hệ thống chế tạo theo yêu cầu của khách hàng dùng để in họa hình lên vật phẩm mặc được dạng ống | NIKE INNOVATE C.V. |
237 | 23182 | 1-2012-03140 | Cụm khung cơ cấu hiện ảnh, cơ cấu hiện ảnh, hộp xử lý và phương pháp sản xuất cụm khung cơ cấu hiện ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
238 | 23183 | 1-2014-00052 | Dược phẩm chứa dẫn xuất amit ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư và tá dược trơn không chứa muối kim loại, phương pháp bào chế và phương pháp làm ổn định dược phẩm này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
239 | 23184 | 1-2016-01514 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
240 | 23185 | 1-2015-02213 | Thiết bị, phương pháp và vật ghi chuyển tiếp giao diện người dùng bằng đồ họa | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
241 | 23186 | 1-2015-04924 | Nhãn dán có chức năng nhận dạng và đồ chứa được bao bọc bởi nhãn dán này | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
242 | 23187 | 1-2015-01334 | Chế phẩm đánh bóng và phương pháp sản xuất nền đĩa từ | FUJIMI INCORPORATED |
243 | 23188 | 1-2013-01837 | Thiết bị xử lý nước thải | GREEN TECHNOLOGY CO., LTD. |
244 | 23189 | 1-2012-01656 | Tủ lạnh | PANASONIC CORPORATION |
245 | 23190 | 1-2015-02330 | Phức chất kẽm-lysin, chế phẩm chăm sóc cá nhân, chế phẩm chăm sóc răng miệng, phương pháp làm giảm mồ hôi và/hoặc mùi cơ thể và phương pháp sản xuất phức chất kẽm-lysin này | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
246 | 23191 | 1-2013-03862 | Phương pháp và thiết bị lập cấu hình cho các thiết lập kết nối của các thiết bị truyền thông | Nokia Technologies OY |
247 | 23192 | 1-2015-03535 | Phương pháp và thiết bị giảm hệ số đỉnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
248 | 23193 | 1-2014-04145 | Phương pháp và thiết bị điều hướng đa điểm quan sát dựa trên hình ảnh toàn cảnh | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
249 | 23194 | 1-2015-00649 | Phương pháp và thiết bị để quản lý các ứng dụng trong mạng | THOMSON LICENSING |
250 | 23195 | 1-2013-03045 | Phương pháp sản xuất thỏi đúc kim loại, phương pháp kiểm soát bề mặt chất lỏng, và dây hợp kim đồng cực mảnh | FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD. |
251 | 23196 | 1-2015-02861 | Thiết bị và phương pháp thực hiện chức năng truyền thông không dây tầm gần trong thiết bị đầu cuối cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
252 | 23197 | 1-2013-01322 | Muối meglumin của 6-flo-3-hydroxy-2-pyrazincarboxamit, chế phẩm dùng để tiêm, chế phẩm được làm đông khô chứa muối này và quy trình bào chế chế phẩm này | FUJIFILM TOYAMA CHEMICAL CO., LTD. |
253 | 23198 | 1-2013-03775 | Cửa nạp khí siêu âm điều chỉnh được | Otkrytoe Akcionernoe Obschestvo "Aviacionnaya Holdingovaya Kompaniya "Suhoi" |
254 | 23199 | 1-2016-01712 | Phương pháp sản xuất mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
255 | 23200 | 1-2014-03553 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
256 | 23201 | 1-2015-03125 | Bộ giải mã, bộ mã hoá, phương pháp giải mã tín hiệu thông tin và phương pháp mã hoá tín hiệu thông tin | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
257 | 23202 | 1-2015-01148 | Vật chứa, đồ gói, phương pháp tạo ra vật chứa và phương pháp thao tác vật chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
258 | 23203 | 1-2015-01001 | Phương pháp định cấu hình tự động trong mạng và thiết bị mạng | THOMSON LICENSING |
259 | 23204 | 1-2013-01796 | Chế phẩm polyuretan dẻo nóng làm chậm cháy không chứa halogen, quy trình sản xuất chế phẩm này, kết cấu dây dẫn và dây cáp làm từ chế phẩm này và quy trình sản xuất chúng | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
260 | 23205 | 1-2012-03858 | Chế phẩm dạng dịch đặc phân tán trong nước, quy trình điều chế nó, phương pháp phòng ngừa hoặc chống lây nhiễm các loài gây hại trong các loài cây, hoặc điều chỉnh sự tăng trưởng của cây bằng chế phẩm này | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
261 | 23206 | 1-2014-01051 | ống có van xả áp và phương pháp vận chuyển chất lỏng nhớt qua ống này | AUROTEC GMBH |
262 | 23207 | 1-2015-02434 | Gel giảm đau tại chỗ thích hợp dùng trong miệng và phương pháp sản xuất gel này | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
263 | 23208 | 1-2015-02602 | Nước súc miệng chứa phức chất kẽm-axit amin-halogenua | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
264 | 23209 | 1-2015-01421 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền thông tin trạng thái kênh, phương pháp và trạm gốc để thu thông tin trạng thái kênh | LG ELECTRONICS INC. |
265 | 23210 | 1-2014-02675 | Thiết bị điện tử, phương pháp truyền thông rađio và thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
266 | 23211 | 1-2015-03755 | Phương pháp và thiết bị người dùng dùng để truyền thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
267 | 23212 | 1-2012-00855 | Phương pháp bổ sung chế phẩm tiền xử lý | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
268 | 23213 | 1-2013-01266 | Tấm thép cán nguội có độ bền cao và chất lượng bề mặt tốt sau khi tạo hình dập và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
269 | 23214 | 1-2012-02717 | Tấm sợi chức năng, tấm phủ xanh, vật thể được đổ đầy vật liệu phủ xanh và phương pháp phủ xanh | Takino Filter Inc. |
270 | 23215 | 1-2012-01834 | Phức hợp của polyme ion với ion kim loại đa hóa trị, chế phẩm vi hạt giải phóng kéo dài chứa dược chất protein, polypeptit hoặc peptit và phức hợp này, và phương pháp bào chế nó | SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION |
271 | 23216 | 1-2014-01005 | Phương pháp sản xuất các chi tiết đúc xốp và khuôn đúc xốp | CANON KABUSHIKI KAISHA |
272 | 23217 | 1-2011-01459 | Chất làm giảm nếp nhăn và chế phẩm chứa nó | POLA CHEMICAL INDUSTRIES INC. |
273 | 23218 | 1-2013-01843 | Hỗn hợp chất xúc tác chính, hỗn hợp chất xúc tác và hỗn hợp polyme | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
274 | 23219 | 1-2008-00714 | Phương pháp bao gói sản phẩm trung gian dây hàn lõi trợ dung mối hàn và bao gói sản phẩm trung gian dây hàn lõi trợ dung mối hàn | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
275 | 23220 | 1-2014-02498 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
276 | 23221 | 1-2011-00852 | Phương pháp làm tăng sự sẵn có phospho để cho cây hấp thu từ đất trồng và chế phẩm để cung cấp cho đất trồng | NOVOZYMES BIOAG LIMITED |
277 | 23222 | 1-2016-02836 | Phương pháp bào chế dược phẩm không chứa chất chống oxy hóa | SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION |
278 | 23223 | 1-2017-00093 | Phương pháp điều chế hợp chất 3-triflometyl chalcon và hợp chất 3-triflometyl chalcon | E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
279 | 23224 | 1-2011-03455 | Quy trình sản xuất dải kim loại có lớp phủ kim loại, dải kim loại cán nguội được phủ bằng cách nhúng nóng nhưng không được là phẳng, và bộ phận kim loại | ARCELORMITTAL INVESTIGACION Y DESARROLLO SL |
280 | 23225 | 1-2012-00675 | Phương pháp sản xuất furfural | XYLECO, INC. |
281 | 23226 | 1-2013-03426 | Hợp chất chứa oligonucleotit sợi đơn cải biến và dược phẩm chứa hợp chất này | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
282 | 23227 | 1-2015-04972 | Quy trình xử lý bùn thải | Nhan Thành út |
283 | 23228 | 1-2013-01705 | Chế phẩm dầu vỏ hạt điều chưa được xử lý nhiệt, thức ăn chăn nuôi chứa nó, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp ức chế phản ứng decarboxyl của axit anacardic trong dầu vỏ hạt điều chưa được xử lý nhiệt | IDEMITSU KOSAN CO., LTD. |
284 | 23229 | 1-2014-01978 | Phương pháp truyền thông, trạm gốc thứ nhất, hệ thống truyền thông không dây và vật ghi đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
285 | 23230 | 1-2014-03276 | Thiết bị truyền thông và phương pháp điều khiển truyền thông | SONY CORPORATION |
286 | 23231 | 1-2015-04404 | Kết cấu nhựa cảm quang, màng khô và bảng mạch in mềm dẻo | TAIYO INK MFG. CO., LTD. |
287 | 23232 | 1-2014-03639 | Thiết bị điều khiển truyền thông và thiết bị đầu cuối | SONY CORPORATION |
288 | 23233 | 1-2015-00117 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp xử lý thông tin, thiết bị máy chủ và vật ghi đọc được bằng máy tính | FELICA NETWORKS, INC. |
289 | 23234 | 1-2014-01754 | Viên nén chứa metansulfonat hydrat của axit 1-xyclopropyl-8-(diflometoxy)-7-[(1R)-1-metyl-2,3-dihydro-1H-isoindol-5-yl]-4-oxo-1,4-dihydroquinolin-3-carboxylic | FUJIFILM TOYAMA CHEMICAL CO., LTD. |
290 | 23235 | 1-2015-01278 | Màng dẫn điện dị hướng, phương pháp nối, và cấu trúc được ghép nối | DEXERIALS CORPORATION |
291 | 23236 | 1-2013-01395 | Hợp chất benzimidazol dùng làm chất ức chế PI3 kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE LLC |
292 | 23237 | 1-2014-03333 | Chế phẩm chống nắng | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
293 | 23238 | 1-2015-01709 | Thiết bị giải mã ảnh sử dụng vectơ động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
294 | 23239 | 1-2018-03470 | Hỗn hợp thảo dược, thuốc đông y chứa hỗn hợp thảo dược này và quy trình bào chế thuốc đông y này | Công ty TNHH Trường Minh Hoàng |
PV
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
2 ngày trước
(SHTT) - Apple có thể phải đối mặt với một số vấn đề khi mà Huawei Technologies đã đăng ký thương hiệu này vào ba năm trước trên lãnh thổ đại lục.
Tài sản trí tuệ
4 ngày trước
(SHTT) - Thời gian qua, trên cả nước đã xảy ra nhiều vụ cháy để lại hậu quả nghiêm trọng. Thấu hiểu điều này, các em học sinh đã đưa ra nhiều đề tài sáng chế mang tính ứng dụng cao, đạt giải trong các cuộc thi khoa học kỹ thuật.
Tài sản trí tuệ
5 ngày trước
(SHTT) - Theo thông tin mới được Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) công bố, Huawei tiếp tục là công ty có nhiều bằng sáng chế quốc tế nhất trong năm 2023. Theo sát sau đó là Samsung và Qualcomm.
Tài sản trí tuệ
6 ngày trước
(SHTT) - Viatris, tập đoàn dược phẩm và chăm sóc sức khỏe toàn cầu của Mỹ, mới đây đã thành công chứng minh phiên bản thuốc hạ huyết áp của họ không vi phạm bằng sáng chế của Johnson & Johnson.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Microsoft đã đồng ý giải quyết vụ kiện vi phạm bằng sáng chế với Viện Công nghệ California (Caltech) liên quan đến công nghệ Wi-fi. Cả hai bên đi đến thỏa thuận sau khi Caltech giành chiến thắng trong một vụ kiện triệu đô đối với Apple và Broadcom vào năm 2020.