Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2019
20:04, 28/12/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và công nghệ đã đưa ra danh sách chi tiết Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2019 với 275 bằng. Điều này cho thấy sự sáng tạo ngày càng cao của người Việt Nam.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2019
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Chủ văn bằng |
1 | 22352 | 1-2014-00512 | Dược phẩm chứa axit deoxycholic và muối của nó | Allergan Sales, LLC |
2 | 22353 | 1-2012-00928 | Vật liệu dùng trong thiết bị điện tử hữu cơ, bộ phận điện tử hữu cơ và bộ phận quang điện hữu cơ | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
3 | 22354 | 1-2011-01019 | Phương pháp chế biến sản phẩm dinh dưỡng dạng lỏng vẫn giữ được hoạt tính sinh học của TGF-BETA | MJN U.S. HOLDINGS LLC |
4 | 22355 | 1-2018-00127 | Bộ lưu trữ năng lượng bằng bánh đà | Dương Chí Nhân |
5 | 22356 | 1-2014-01263 | Mũ dùng cho miệng đồ chứa | FRISHMAN, Abe |
6 | 22357 | 1-2009-00884 | Thiết bị cấy | pfm medical ag |
7 | 22358 | 1-2011-03601 | Cụm động lực lắp trên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
8 | 22359 | 1-2013-03434 | Khóa | NIFCO INC |
9 | 22360 | 1-2012-01250 | Phương pháp sản xuất giày cao cổ | RED WING SHOE COMPANY, INC. |
10 | 22361 | 1-2013-02576 | Đèn bẫy để kiểm soát côn trùng | INDIAN COUNCIL OF AGRICULTURAL RESEARCH, UNIT NATIONAL CENTER FOR INTEGRATED PEST MANAGEMENT |
11 | 22362 | 1-2015-03119 | Phương pháp và thiết bị truy xuất hình ảnh viđeo | Dolby International AB |
12 | 22363 | 1-2013-02786 | Chế phẩm dẫn nhiệt | Sunstar Giken Kabushiki Kaisha |
13 | 22364 | 1-2014-00158 | Bộ thu, phương pháp điều khiển hiển thị, hệ thống phát rộng và vật ghi chứa chương trình máy tính | SONY CORPORATION |
14 | 22365 | 1-2013-02505 | Chế phẩm dạng lỏng trong nước chứa bromfenac | SENJU PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
15 | 22366 | 1-2013-02540 | Nắp khóa đóng mở chính có phát sáng | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
16 | 22367 | 1-2013-00893 | Xe kiểu scutơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
17 | 22368 | 1-2012-00782 | Phương pháp và thiết bị xử lý khí | JGC CORPORATION |
18 | 22369 | 1-2013-03083 | Hỗn hợp, chế phẩm phòng trừ loài gây hại không xương sống và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống | FMC Agro Singapore Pte. Ltd. |
19 | 22370 | 1-2014-02636 | Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo và phương pháp sản xuất chế phẩm này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
20 | 22371 | 1-2014-01353 | Phương pháp sản xuất etanol | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
21 | 22372 | 1-2014-03471 | Phương pháp và thiết bị tiết kiệm công suất trong thiết bị không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
22 | 22373 | 1-2012-00442 | Vi khuẩn Lactobacillus plantarum và chế phẩm chứa vi khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORP. |
23 | 22374 | 1-2014-01030 | Phương pháp quản lý tự động tập hợp các ảnh và thiết bị tương ứng | THOMSON LICENSING |
24 | 22375 | 1-2015-01198 | Phương pháp sản xuất axit amin dạng L | AJINOMOTO CO., INC. |
25 | 22376 | 1-2013-01614 | Nền thủy tinh dùng cho vật ghi từ tính, vật ghi từ tính và phôi nền thủy tinh dùng cho vật ghi từ tính | HOYA CORPORATION |
26 | 22377 | 1-2013-03332 | Phương pháp và thiết bị sản xuất nền thủy tinh của kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử và phương pháp và thiết bị loại bỏ floaluminat kiềm | HOYA CORPORATION |
27 | 22378 | 1-2013-02508 | Cảm biến quang điện loại tách rời | NOHMI BOSAI LTD. |
28 | 22379 | 1-2014-02380 | Bộ cảm biến van tiết lưu | TOYO DENSO KABUSHIKI KAISHA |
29 | 22380 | 1-2013-02106 | Vi sinh vật có hoạt tính thiosulphat sulphurtransferaza tăng và quy trình sản xuất axit amin chứa lưu huỳnh bằng cách lên men | Evonik Degussa GmbH |
30 | 22381 | 1-2015-01274 | Đồ đựng tái nạp | TOPPAN PRINTING CO., LTD. |
31 | 22382 | 1-2012-03650 | Phương pháp chế tạo chi tiết hình trụ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
32 | 22383 | 1-2014-03699 | Chủng Bacillus có tính mẫn cảm với kháng sinh, phương pháp chọn lọc chủng này, phương pháp thu nhận chủng đột biến của nó, chế phẩm Bacillus, và phương pháp sản xuất thức ăn chăn nuôi | CHR. HANSEN A/S |
33 | 22384 | 1-2011-01131 | Phương pháp sản xuất ống thép | VOESTALPINE TUBULARS GMBH & CO KG |
34 | 22385 | 1-2012-00205 | Dược phẩm chứa axit nicotinic và meldonium | TETRA, SIA |
35 | 22386 | 1-2012-03915 | Thiết bị khử ion bằng điện để sản xuất nước được khử ion | ORGANO CORPORATION |
36 | 22387 | 1-2014-01433 | Viên nén chứa 7-[4-(4-benzo[b]thiophen-4-yl-piperazin-1-yl) butoxyl]-1H-quinolin-2-on hoặc muối của nó và phương pháp sản xuất viên nén này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
37 | 22388 | 1-2013-03012 | Phương pháp sản xuất kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử và phương pháp sản xuất môđun cảm biến tiếp xúc | HOYA CORPORATION |
38 | 22389 | 1-2012-00737 | Phương pháp và hệ thống cung cấp nội dung, vật ghi không khả biến đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
39 | 22390 | 1-2012-01969 | Chế phẩm ức chế uricaza và phương pháp sản xuất phân ủ | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
40 | 22391 | 1-2012-03707 | Hợp phần cao su dẫn điện và con lăn hiện ảnh được sản xuất bằng cách sử dụng hợp phần này | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
41 | 22392 | 1-2013-03830 | Hệ thống thưởng giao dịch | ONEEMPOWER PTE LTD |
42 | 22393 | 1-2014-00121 | Kháng thể của người được phân lập kháng protein giống angiopoietin 3 của người (hANGPTL3), phương pháp tổng hợp kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
43 | 22394 | 1-2013-03649 | Đai truyền động công suất, chế phẩm cao su và phương pháp làm giảm mức tổn hao truyền động công suất | MITSUBOSHI BELTING LTD. |
44 | 22395 | 1-2015-03127 | Phương pháp và thiết bị tạo ra dòng bit biểu diễn nội dung âm thanh đa kênh và phương pháp và thiết bị kết xuất nội dung âm thanh đa kênh từ dòng bit | QUALCOMM INCORPORATED |
45 | 22396 | 1-2014-02825 | Phương pháp làm giảm độ dày của lớp lót của bộ lọc kiểu đĩa và bộ lọc kiểu đĩa | ANDRITZ OY |
46 | 22397 | 1-2015-01346 | Trạm cơ sở và phương pháp chỉ định các tài nguyên phản hồi cho các thiết bị đầu cuối người dùng trong mạng truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
47 | 22398 | 1-2014-04208 | Hệ thống phát hiện suy giảm chất lượng phần trượt của ổ trục chìm | SUEHIRO-SYSTEM CO., LTD. |
48 | 22399 | 1-2013-03740 | Hỗn hợp kiểm soát vật gây hại và phương pháp kiểm soát vật gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
49 | 22400 | 1-2013-03267 | Lá đồng dùng cho bản mạch in, phương pháp tạo ra mạch điện tử và tấm dạng lớp sử dụng lá đồng này | JX Nippon Mining & Metals Corporation |
50 | 22401 | 1-2013-00480 | Bộ phận bảo vệ mặt để bắt chặt vào mũ bảo hộ | Pfanner Schutzbekleidung GmbH |
51 | 22402 | 1-2013-00496 | Bộ phận siết chặt dùng cho dải đỡ của mũ bảo hộ | Pfanner Schutzbekleidung GmbH |
52 | 22403 | 1-2013-00498 | Mũ bảo hộ | Pfanner Schutzbekleidung GmbH |
53 | 22404 | 1-2009-00794 | Axit nucleic phân lập, tổng hợp hoặc tái tổ hợp mã hoá enzym phytaza và phương pháp sản xuất | BASF ENZYMES LLC |
54 | 22405 | 1-2015-01357 | Vật chứa lưu giữ | UNICHARM CORPORATION |
55 | 22406 | 1-2014-03518 | Hệ thống và phương pháp để tăng sinh tế bào gốc | VLADILA, BOGDAN CONSTANTIN |
56 | 22407 | 1-2015-02353 | Phương pháp điều khiển sự tuần hoàn đồng bộ trong máy nhuộm vải vận chuyển bằng băng tải | CHANG, CHI-LUNG |
57 | 22408 | 1-2013-03211 | Hợp chất pyrimidin xyclohexyl dùng làm tác nhân điều biến thụ thể glucocorticoit và dược phẩm chứa hợp chất này | CORCEPT THERAPEUTICS, INC. |
58 | 22409 | 1-2014-02898 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
59 | 22410 | 1-2013-00739 | Thiết bị giám sát việc chải răng | BRUSHGATE OY |
60 | 22411 | 1-2015-04155 | Cơ cấu cấp nhiên liệu | KEIHIN CORPORATION |
61 | 22412 | 1-2015-04665 | Thiết bị bảo vệ ổ khóa hình trụ | KABUSHIKI KAISHA HONDA LOCK |
62 | 22413 | 1-2013-03773 | Nguyên liệu và phương pháp để điều chế axit hyaluronic dạng liên kết chéo | LG LIFE SCIENCES LTD. |
63 | 22414 | 1-2014-01844 | Phương pháp sản xuất hợp chất đích bằng cách lên men | AJINOMOTO CO., INC. |
64 | 22415 | 1-2015-00321 | Chi tiết bằng chứng về việc can thiệp cho bộ phận lắp phân phối chống đổ lại, gói, cụm thiết bị chống đổ lại và sản phẩm chống đổ lại bao gồm bộ phận lắp này, và phương pháp sản xuất sản phẩm | Owens-Brockway Glass Container Inc. |
65 | 22416 | 1-2013-01607 | Kháng thể kháng IL-23p19 và dược phẩm chứa kháng thể này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
66 | 22417 | 1-2014-01021 | Hợp chất phenyl | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
67 | 22418 | 1-2014-04333 | Cơ cấu gắn vòi phun | Suzuki Motor Corporation |
68 | 22419 | 1-2016-00687 | Lò sản xuất vật liệu than hóa | YAMAMOTO BIO-CHARCOAL MFG. CO., LTD. |
69 | 22420 | 1-2012-02123 | Mũ hàn | Park, Han-Chul |
70 | 22421 | 1-2011-02479 | Quạt hộp có cơ cấu chuyển hướng gió theo chiều ngang, chiều dọc và tản gió đa chiều | Trần Chí |
71 | 22422 | 1-2018-02665 | Thiết bị thí nghiệm cắt phẳng xác định khả năng chịu cắt của hai lớp bê tông asphalt có xét đến áp lực pháp tuyến | Đào Văn Đông |
72 | 22423 | 1-2016-01488 | Tuabin gió làm việc theo nguyên lý trục quay hỗn hợp | Phan Anh Tuấn |
73 | 22424 | 1-2016-04101 | Phương pháp vi bao curcumin bằng fucoidan được chiết từ rong nâu (Laminaria japonica Aresch) và saponin được chiết tách từ củ tam thất bắc (Panax notoginseng (Burk.) F. H. Chen) và hệ nano (Fucoidan-Ginseng-Curcumin) thu được theo phương pháp này | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
74 | 22425 | 1-2013-03455 | Thiết bị và phương pháp phát | Sun Patent Trust |
75 | 22426 | 1-2016-02309 | Cảm biến nhạy từ trường dựa trên hiệu ứng từ giảo-áp điện và phương pháp chế tạo, và linh kiện cảm biến | Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
76 | 22427 | 1-2016-03802 | Hợp chất có hoạt tính ức chế histon deaxetylaza 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
77 | 22428 | 1-2014-01753 | Bộ giải mã, thiết bị giải mã và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
78 | 22429 | 1-2015-02721 | Phương pháp xác định số bit chỉ thị bậc và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
79 | 22430 | 1-2013-01923 | Điện cực để giải phóng các sản phẩm khí và phương pháp sản xuất điện cực này | Industrie De Nora S.p.A. |
80 | 22431 | 1-2015-04007 | Chi tiết vận chuyển và thiết bị vận chuyển để vận chuyển hàng rời | BUHLER GMBH |
81 | 22432 | 1-2016-03195 | Hợp chất đihyđropyriđinon được thế bằng tetrazolon và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
82 | 22433 | 1-2015-00428 | Phương pháp vận chuyển chi tiết xử lý từ vị trí nhận định trước đến vị trí chuyển định trước, đồ mặc dùng một lần, phương pháp sản xuất đồ mặc dùng một lần và thiết bị vận chuyển đồ mặc dùng một lần sử dụng phương pháp vận chuyển này | ZUIKO CORPORATION |
83 | 22434 | 1-2014-03026 | Phương pháp dán một mặt của giày | NAN PAO RESINS CHEMICAL CO., LTD. |
84 | 22435 | 1-2015-01390 | Nắp lon và lon chứa đồ uống | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
85 | 22436 | 1-2014-04447 | Thiết bị và phương pháp truyền tín hiệu âm thanh nối lên thông qua thiết bị ghép tương thích âm thanh | TENDYRON CORPORATION |
86 | 22437 | 1-2015-02205 | Môđun phím dùng cho bàn phím và phương pháp sản xuất môđun này | Cherry GmbH |
87 | 22438 | 1-2014-03882 | Phương pháp và thiết bị để phát lại nhiều chương trình viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
88 | 22439 | 1-2015-01323 | Hợp chất phong bế kênh natri và dược phẩm chứa hợp chất này | DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
89 | 22440 | 1-2018-04936 | Phương pháp sản xuất màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
90 | 22441 | 1-2015-01068 | Quy trình xử lý dữ liệu địa vật lý giếng khoan trong lát cắt đá móng | Xí nghiệp Địa vật lý giếng khoan KNR |
91 | 22442 | 1-2015-04908 | Chế phẩm để tẩy và làm sạch cặn khi sản xuất lớp cản quang hoặc chất bán dẫn có sự thụ động hóa silic được cải thiện, quy trình điều chế chế phẩm này và quy trình loại bỏ lớp cản quang hoặc cặn trên nền silic | Versum Materials US, LLC |
92 | 22443 | 1-2015-00552 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
93 | 22444 | 1-2016-01983 | Súng phóng ly tâm | SINTOKOGIO, LTD. |
94 | 22445 | 1-2015-01596 | Phương pháp phối hợp các khối thu phát, và bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 22446 | 1-2015-02900 | Phương pháp và thiết bị đệm dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
96 | 22447 | 1-2016-00211 | Phương pháp tạo cấu hình chuyển tiếp, thiết bị tạo cấu hình, thiết bị chuyển tiếp và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 22448 | 1-2014-00108 | Thiết bị tạo ảnh có chức năng in bảo mật, phương pháp điều khiển thiết bị tạo ảnh này và phương tiện lưu trữ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
98 | 22449 | 1-2015-02061 | Thiết bị chơi trò chơi bao gồm vỏ đứng | NOVOMATIC AG |
99 | 22450 | 1-2015-01425 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
100 | 22451 | 1-2014-00107 | Phương pháp và thiết bị làm nguội các bộ phận kim loại | H.E.F. |
101 | 22452 | 1-2013-03415 | Chế phẩm xúc tác để hydroformyl hóa và quy trình hydroformyl hóa hợp chất olefin nhờ sử dụng chế phẩm xúc tác này | LG CHEM, LTD. |
102 | 22453 | 1-2015-01518 | Phương pháp sản xuất sợi polyeste đa năng | HYOSUNG TNC CORPORATION |
103 | 22454 | 1-2013-00224 | Hợp chất pyrimiđin ngưng tụ để ức chế hoạt tính của tyrosin kinaza và dược phẩm chứa nó | HANMI SCIENCE CO., LTD. |
104 | 22455 | 1-2015-03076 | Hệ thống truyền thông và phương pháp điều khiển hệ thống truyền thông | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
105 | 22456 | 1-2014-00695 | Chế phẩm làm sạch da và phương pháp làm sạch da | KAO CORPORATION |
106 | 22457 | 1-2013-01921 | Phương pháp sản xuất sản phẩm có thành phần chính là canxi sulfat | Saint Gobain Placo SAS |
107 | 22458 | 1-2016-00443 | Hợp chất pyrimiđin ngưng tụ hoặc muối của nó, mẫu dò, chế phẩm, dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
108 | 22459 | 1-2015-03704 | Phương pháp thiết lập liên kết khởi tạo nhanh khác biệt, phương pháp kết hợp với điểm truy cập không dây và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
109 | 22460 | 1-2015-04171 | Bình chứa dự phòng dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
110 | 22461 | 1-2014-03561 | Khung ghế | Fumio SUDOH |
111 | 22462 | 1-2015-04250 | Hệ thống và phương pháp quản lý nguyên liệu bằng dụng cụ đo trực tuyến | KCC CORPORATION |
112 | 22463 | 1-2015-03420 | Phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn hoặc ức chế sự sinh trưởng của chúng | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
113 | 22464 | 1-2014-04107 | Phương pháp và nút truyền để đo nhiễu | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (publ) |
114 | 22465 | 1-2014-01546 | Hợp chất axit trisazo để làm thuốc nhuộm và quy trình điều chế hợp chất này | ARCHROMA IP GMBH |
115 | 22466 | 1-2013-02767 | Phương pháp sản xuất môđun máy ảnh, môđun máy ảnh và thiết bị điện tử | Sharp Kabushiki Kaisha |
116 | 22467 | 1-2014-02683 | Phương pháp và thiết bị trình duyệt đa cửa sổ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
117 | 22468 | 1-2015-03660 | Cơ cấu đóng mở cửa sập và quạt thông gió | Mitsubishi Electric Corporation |
118 | 22469 | 1-2015-00805 | Vật dụng thấm hút dạng mặc vào | UNICHARM CORPORATION |
119 | 22470 | 1-2015-02737 | ống xả | Honda Motor Co., Ltd. |
120 | 22471 | 1-2015-02736 | Thiết bị xả | Honda Motor Co., Ltd. |
121 | 22472 | 1-2012-00589 | Hỗn hợp để phân phối hoạt chất nông hoá chứa hạt nang kích thước meso và phương pháp phòng trừ côn trùng, ve, bệnh thực vật hoặc cỏ dại | DOW AGROSCIENCES LLC |
122 | 22473 | 1-2013-01307 | Thiết bị để gắn chip vào bề mặt dẫn được in | STORA ENSO OYJ |
123 | 22474 | 1-2016-02391 | Hợp chất indazolcarboxamit, thuốc chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất trung gian | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
124 | 22475 | 1-2014-00635 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ, chế phẩm và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
125 | 22476 | 1-2015-00936 | Phương pháp và thiết bị người dùng dùng để truyền thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truy cập không dây, phương pháp và trạm gốc dùng để thu thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truy cập không dây | LG ELECTRONICS INC. |
126 | 22477 | 1-2015-01905 | Khóa kéo có răng khóa kim loại được dập | Roger C.Y. CHUNG |
127 | 22478 | 1-2011-00888 | Vật liệu bán dẫn hữu cơ, linh kiện phát sáng và thiết bị điện tử sử dụng chúng | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
128 | 22479 | 1-2013-02830 | Dược phẩm chứa monosialogangliosit GM1 tinh khiết có nguồn gốc từ lợn | Laboratoire Medidom S.A. |
129 | 22480 | 1-2012-02530 | Thiết bị khử trùng cho tay | Industrie De Nora S.p.A. |
130 | 22481 | 1-2014-02480 | Thiết bị chiếu sáng | CHUNG, Sang Min |
131 | 22482 | 1-2013-03986 | Phương pháp và thiết bị giải mã khung viđeo | Velos Media International Limited |
132 | 22483 | 1-2015-04671 | Thiết bị truyền lực dùng cho máy gặt | KUBOTA CORPORATION |
133 | 22484 | 1-2014-03253 | Phương pháp ép đùn ống có rãnh xoắn ốc và máy ép đùn ống có rãnh xoắn ốc này | LIXIL CORPORATION |
134 | 22485 | 1-2013-02245 | Phương pháp sản xuất nước quả chứa lợi khuẩn và nước quả chứa lợi khuẩn thu được bằng phương pháp này | CHR. HANSEN A/S |
135 | 22486 | 1-2007-01939 | Dược phẩm để tăng cường phân phối hoạt chất chứa glycoprotein hyaluronidaza người hòa tan được PEG hóa | Halozyme, Inc. |
136 | 22487 | 1-2013-01998 | Nhãn, vòng nẹp cổ tay, vật liệu giấy và dải ruy băng mực in thạch bản nhiệt | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
137 | 22488 | 1-2013-00453 | Động cơ xăng có chỉ số octan thấp được đánh lửa do nén | ZHOU, Xiangjin |
138 | 22489 | 1-2015-01888 | Thiết bị giải mã, phương pháp giải mã, thiết bị mã hóa và vật ghi đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
139 | 22490 | 1-2016-00906 | Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu phát rộng, phương pháp và thiết bị thu tín hiệu phát rộng | LG ELECTRONICS INC. |
140 | 22491 | 1-2013-01018 | Chai nhựa | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
141 | 22492 | 1-2011-01612 | Chế phẩm chăm sóc tóc chứa phân tử lớn dạng cây | UNILEVER N.V. |
142 | 22493 | 1-2018-04300 | Tai nghe dùng cho máy đo thính lực và máy đo thính lực | RION CO., LTD. |
143 | 22494 | 1-2015-04177 | Dược phẩm chứa lacosamit hoặc muối dược dụng của nó có khả năng kiểm soát chế độ hòa tan | BIO PHARMARTIS CO., LTD. |
144 | 22495 | 1-2013-01650 | Thiết bị xử lý hình ảnh và phương pháp xử lý hình ảnh | Velos Media International Limited |
145 | 22496 | 1-2015-01923 | Thuốc trừ sâu dạng huyền phù nền dầu, phương pháp phòng trừ loài gây hại và phương pháp ức chế sự tạo bọt | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
146 | 22497 | 1-2015-03273 | Phương pháp và thiết bị phân đoạn viđeo | THOMSON LICENSING |
147 | 22498 | 1-2014-01873 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
148 | 22499 | 1-2013-03319 | Phương pháp sản xuất phôi thủy tinh dùng làm đĩa từ, phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng làm đĩa từ và phương pháp sản xuất đĩa từ | HOYA CORPORATION |
149 | 22500 | 1-2016-00901 | Phương pháp truyền dữ liệu và gán các tài nguyên kênh điều khiển liên kết lên trong nút mạng vô tuyến, nút mạng vô tuyến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
150 | 22501 | 1-2017-04043 | Hệ thống thoát nước mưa và nước thải có chức năng hạn chế tác động của triều cường | Nguyễn Công Anh |
151 | 22502 | 1-2014-02612 | Thiết bị làm mát và cơ cấu chưng cất dạng màng chứa thiết bị này | Major Bravo Limited |
152 | 22503 | 1-2014-01682 | Đai truyền hình chữ V không viền mép để truyền động hai mặt | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
153 | 22504 | 1-2013-02718 | Hợp chất dùng để điều trị loạn dưỡng mỡ và dược phẩm chứa hợp chất này | CADILA HEALTHCARE LIMITED |
154 | 22505 | 1-2015-01253 | Van kiểu phao | KANE KOUGYOU CO., LTD. |
155 | 22506 | 1-2011-02762 | Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn axit lactic và phương pháp sản xuất sản phẩm sữa lên men | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
156 | 22507 | 1-2012-00612 | Phương pháp sản xuất heparosan từ Escherichia coli K5 và heparosan được sản xuất bằng phương pháp này | Rensselaer Polytechnic Institute |
157 | 22508 | 1-2014-02601 | Thiết bị cửa ra vào có cơ cấu làm giảm sự chênh lệch áp suất | BX TETSUYA CO., LTD. |
158 | 22509 | 1-2014-01700 | Thiết bị và phương pháp phát hiện và đếm tiền giấy | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
159 | 22510 | 1-2014-01701 | Thiết bị và phương pháp phát hiện tiền giấy | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
160 | 22511 | 1-2015-00773 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng tài liệu dạng tờ | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
161 | 22512 | 1-2014-02944 | Hệ thống và quy trình để xử lý chất lỏng đã được xử lý bằng quá trình yếm khí | KUBOTA CORPORATION |
162 | 22513 | 1-2013-00647 | Phương pháp xử lý đường hóa nguyên liệu thô gốc lignoxenluloza nhờ enzym | Oji Holdings Corporation |
163 | 22514 | 1-2015-04836 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
164 | 22515 | 1-2014-02253 | Phương pháp thu hồi axit lactic từ hỗn hợp nước | PURAC BIOCHEM BV |
165 | 22516 | 1-2014-00704 | Đòn kê gáo rót chịu lửa | Vesuvius USA Corporation |
166 | 22517 | 1-2012-00101 | Thiết bị dự báo nhu cầu và vật ghi chứa chương trình dự báo nhu cầu | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
167 | 22518 | 1-2014-04014 | Bộ sản phẩm gồm chế phẩm dưỡng tóc và chế phẩm hoạt hóa, phương pháp chăm sóc tóc và phương pháp tạo cấu trúc cho chế phẩm dưỡng tóc | UNILEVER N.V. |
168 | 22519 | 1-2013-01168 | Chế phẩm tẩy rửa dạng hạt được bao gói và quy trình giặt sử dụng chế phẩm được bao gói này | UNILEVER N.V. |
169 | 22520 | 1-2015-02097 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp tẩy trắng bằng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
170 | 22521 | 1-2016-01344 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng và quy trình làm sạch bề mặt cứng bằng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
171 | 22522 | 1-2012-01321 | Phương pháp và thiết bị sản xuất miếng dán | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
172 | 22523 | 1-2015-02276 | Thiết bị mạng truy cập cụm, thiết bị đầu cuối và phương pháp để kết nối vào nhóm cụm | ZTE CORPORATION |
173 | 22524 | 1-2013-03558 | Phương pháp điều chế polyuretan cứng | SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD. |
174 | 22525 | 1-2014-01689 | Thiết bị tách chất lưu và phương pháp tách theo cách chọn lọc chất lưu hỗn hợp | JGC CORPORATION |
175 | 22526 | 1-2015-03943 | Chế phẩm phòng trừ cỏ dại và phương pháp phòng trừ thực vật ngoài mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
176 | 22527 | 1-2014-00434 | Virut gây bệnh dại đột biến, chế phẩm vacxin phòng bệnh dại chứa virut đột biến này và phương pháp sản xuất vacxin phòng bệnh dại | KYORITSU SEIYAKU CORPORATION |
177 | 22528 | 1-2012-00022 | Vi sinh vật không có trong tự nhiên và phương pháp sản xuất 1,4-butandiol sử dụng vi sinh vật này | GENOMATICA, INC. |
178 | 22529 | 1-2014-02742 | Phương pháp và thiết bị điện toán để mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
179 | 22530 | 1-2014-02981 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
180 | 22531 | 1-2013-02985 | Chế phẩm tạo mùi thơm, sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này và phương pháp làm giảm lượng chất làm lạnh trong chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
181 | 22532 | 1-2013-03347 | Phương pháp sản xuất tấm nền thủy tinh dùng cho đĩa từ | HOYA CORPORATION |
182 | 22533 | 1-2014-04058 | Thiết bị kiểm tra dùng cho tấm nền màn hình | Philoptics Co., Ltd. |
183 | 22534 | 1-2014-01996 | Ghế tập thể dục có thể gập lại | Nabile Innovations LLC |
184 | 22535 | 1-2013-01733 | Cơ cấu dẫn hướng sợi quang | CONDUCTIX WAMPFLER FRANCE |
185 | 22536 | 1-2013-02763 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
186 | 22537 | 1-2015-04478 | Cụm giữ dùng cho vật phẩm là giày dép và hệ thống sản xuất linh động có cụm này | NIKE INNOVATE C.V. |
187 | 22538 | 1-2015-04479 | Cụm giữ được tạo kết cấu để giữ vật phẩm là giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
188 | 22539 | 1-2016-00984 | Bộ điều chỉnh dùng cho dụng cụ cấp thuốc cản quang, thiết bị cấp thuốc cản quang, phương pháp xác định lượng tối ưu của thuốc cản quang và vật ghi đọc được bằng máy tính | MEDICOR INTERNATIONAL NV |
189 | 22540 | 1-2014-02903 | Vật chứa và vật chứa bịt kín đồ chứa bên trong | TOPPAN PRINTING CO., LTD. |
190 | 22541 | 1-2014-03701 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
191 | 22542 | 1-2014-03754 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã phần tử cú pháp chỉ số hình ảnh tham chiếu và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
192 | 22543 | 1-2011-03617 | Nền thủy tinh của kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử di động, bộ hiển thị hình ảnh dùng cho thiết bị điện tử di động, thiết bị điện tử di động và phương pháp sản xuất nền thủy tinh của kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử di động | HOYA CORPORATION |
193 | 22544 | 1-2014-02478 | Hợp chất ức chế kinaza điều hòa tín hiệu chết tế bào theo chương trình và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
194 | 22545 | 1-2012-02359 | Khóa | NIFCO INC. |
195 | 22546 | 1-2012-03939 | Khóa | NIFCO INC. |
196 | 22547 | 1-2012-03940 | Khóa | NIFCO INC. |
197 | 22548 | 1-2019-02097 | Đầu gậy chơi gôn kiểu gỗ số một và đầu gậy chơi gôn kiểu gỗ | Karsten Manufacturing Corporation |
198 | 22549 | 1-2015-01829 | Bột giấy hòa tan, phương pháp sản xuất bột giấy hòa tan và phương pháp sản xuất sợi xenluloza tái sinh | PT Asia Pacific Rayon |
199 | 22550 | 1-2013-03691 | Bộ lọc dùng cho máy hút bụi | EPIT CO., LTD. |
200 | 22551 | 1-2015-04252 | Phương pháp sản xuất lõi và sản phẩm đúc có lõi bằng cách sử dụng chất kết dính vô cơ và lõi được sản xuất bằng cách sử dụng chất kết dính vô cơ | DR AXION CO., LTD. |
201 | 22552 | 1-2013-02866 | Hợp chất isoxazolidin và dược phẩm chứa hợp chất này | CHIESI FARMACEUTICI S.p.A. |
202 | 22553 | 1-2014-03393 | Phương pháp phân phối tệp viđeo được hỗ trợ ngang hàng | Interdigital Madison Patent Holdings |
203 | 22554 | 1-2016-03346 | Đồ chứa LED được nạp photpho nặng | GE LIGHTING SOLUTIONS LLC |
204 | 22555 | 1-2015-00505 | Chế phẩm và phương pháp kiểm soát bệnh ở thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
205 | 22556 | 1-2013-02408 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
206 | 22557 | 1-2012-03864 | Hợp chất levoisovalerylspiramyxin I, phương pháp điều chế và chế phẩm chứa hợp chất này | SHENYANG FUYANG PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO. LTD |
207 | 22558 | 1-2013-03660 | Protein liên kết kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt và chế phẩm chứa protein này | Aptevo Research and Development LLC |
208 | 22559 | 1-2016-03921 | Thiết bị kẹp | SMC CORPORATION |
209 | 22560 | 1-2015-04835 | Phương pháp truyền thông, trạm cơ sở và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 22561 | 1-2014-00114 | Kháng thể kháng phối tử P-selectin glycoprotein 1, kit và dược phẩm chứa kháng thể này | ABGENOMICS COOPERATIEF U.A. |
211 | 22562 | 1-2013-01818 | Kháng thể đặc hiệu với protein vỏ typ huyết thanh 1 của virut Dengue và dược phẩm chứa kháng thể này | NATIONAL UNIVERSITY OF SINGAPORE |
212 | 22563 | 1-2015-00811 | Phương pháp và hệ thống vạch dấu tấm lót | NIKE Innovate C.V. |
213 | 22564 | 1-2015-04468 | Chế phẩm chứa nước và phương pháp sản xuất chế phẩm này | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
214 | 22565 | 1-2015-02559 | Phương pháp cung cấp các tài nguyên và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
215 | 22566 | 1-2015-02890 | Bảng điều khiển và máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
216 | 22567 | 1-2011-00386 | Phương pháp và hệ thống so khớp màu mực in tự động với các màu và các sắc màu | SUN CHEMICAL CORPORATION |
217 | 22568 | 1-2013-03931 | Bộ nối dạng ống và chi tiết dạng ống có ren | ULTRA PREMIUM OILFIELD SERVICES, LTD. |
218 | 22569 | 1-2015-00561 | Chế phẩm diệt cỏ chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl)pyriđin-carboxylic và clomazone, và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
219 | 22570 | 1-2012-02264 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
220 | 22571 | 1-2015-00560 | Chế phẩm diệt cỏ chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl)pyriđin-2-carboxylic hoặc dẫn xuất của nó và thuốc diệt cỏ ức chế quá trình tạo vi ống, và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
221 | 22572 | 1-2015-03578 | Phương pháp, thành phần mạng để dò các phiên truyền chữ ký mật độ thấp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
222 | 22573 | 1-2012-02888 | Compozit xenluloza và quy trình điều chế compozit này | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
223 | 22574 | 1-2014-04076 | Hợp chất điều biến thụ thể androgen ở dạng tinh thể B và dược phẩm chứa hợp chất này | ARAGON PHARMACEUTICALS, INC. |
224 | 22575 | 1-2014-00180 | Khuôn cán ren | EASYLINK INDUSTRIAL CO., LTD. |
225 | 22576 | 1-2013-00429 | Thiết bị cân bằng tự động các lực căng trong các dây cáp thang máy | JUN, Beong Soo |
226 | 22577 | 1-2013-03886 | Chế phẩm dược ổn định và dược phẩm chứa kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với enzym chuyển hoá proprotein subtilisin/kexin typ 9 (PCSK 9) | Amgen Inc. |
227 | 22578 | 1-2014-00251 | Phương pháp và thiết bị xử lý nền và chất liệu thu được nhờ phương pháp này | MTIX LIMITED |
228 | 22579 | 1-2014-03984 | Hợp chất tetrahydropyrazolopyrimidin làm chất đối kháng hoặc chất ức chế thụ thể giống Toll 7 và/hoặc 8 và dược phẩm chứa hợp chất này | EISAI R & D MANAGEMENT CO., LTD. |
229 | 22580 | 1-2012-01510 | Hệ thống và phương pháp thực hiện sấy bằng dầu hỏa ở pha khí đối với máy biến áp đã lắp ráp tại hiện trường | TBEA HENGYANG TRANSFORMERS CO., LTD. |
230 | 22581 | 1-2013-00442 | Đồ lót dùng một lần | KAO CORPORATION |
231 | 22582 | 1-2016-04941 | Tấm sợi | ARAI CO., LTD. |
232 | 22583 | 1-2012-02643 | Thiết bị vi kim, phương pháp sản xuất thiết bị này và phương pháp làm ổn định lượng lắng đọng của chế phẩm có hoạt tính sinh lý | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
233 | 22584 | 1-2012-03582 | Chế phẩm đàn hồi dẻo nóng và sản phẩm đúc sử dụng chế phẩm này | Mitsui Chemicals, Inc. |
234 | 22585 | 1-2013-00765 | Phương pháp làm sạch bình phản ứng và phương pháp tái sinh chất xúc tác | Japan Oil, Gas and Metals National Corporation |
235 | 22586 | 1-2013-00701 | Chất dinh dưỡng đường ruột | TERUMO KABUSHIKI KAISHA |
236 | 22587 | 1-2015-02140 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử để gửi tin nhắn trả lời tự động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
237 | 22588 | 1-2016-02246 | Phương pháp xử lý vật liệu chì từ acquy axit chì, phương pháp sản xuất chì có độ tinh khiết cao, sản phẩm trung gian, chế phẩm chì và thùng điện phân để sản xuất chì | AQUA METALS INC. |
238 | 22589 | 1-2013-01463 | Sản phẩm thấm hút và tã lót dùng một lần | LIVEDO CORPORATION |
239 | 22590 | 1-2012-02190 | Chế phẩm có tác dụng tăng cường chức năng não | ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD. |
240 | 22591 | 1-2013-02841 | Phương pháp kết hạt hoặc kết tụ | MASCHINENFABRIK GUSTAV EIRICH GMBH & CO. KG |
241 | 22592 | 1-2017-00301 | ổ cắm kiểm tra | SDK Co., Ltd. |
242 | 22593 | 1-2011-03612 | Phương pháp đúc, cơ cấu đúc và cụm khuôn đúc để chế tạo vật đúc | KOSHIN KOGYO CO., LTD. |
243 | 22594 | 1-2011-03419 | Phương pháp kiểm soát bệnh thối nhũn ở rau gây ra bởi Erwinia carotovora | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
244 | 22595 | 1-2013-02938 | Hợp chất chứa mesogen, vật dụng sản xuất bao gồm hợp chất chứa mesogen, vật dụng quang học và phương pháp sản xuất vật dụng nhãn khoa | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
245 | 22596 | 1-2012-03561 | Phương pháp sản xuất nhựa dùng cho vật liệu quang học trên cơ sở thiouretan sử dụng hợp chất polyisoxyanat, chế phẩm nhựa và vật liệu quang học được sản xuất bằng phương pháp này | KOC SOLUTION CO., LTD. |
246 | 22597 | 1-2013-00490 | Phương pháp và bộ điều khiển để điều khiển trạng thái năng lượng của thiết bị | Interdigital Madison Patent Holdings |
247 | 22598 | 1-2013-01511 | Đế giày và quy trình sản xuất đế giày | BASF SE |
248 | 22599 | 1-2012-02207 | Hệ thống và phương pháp xử lý khí để xử lý dòng khí hyđrocacbon | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
249 | 22600 | 1-2012-03949 | Hệ thống tích hợp và phương pháp tạo ra năng lượng có hệ thống tích hợp này | ExxonMobil Upstream Research Company |
250 | 22601 | 1-2012-03950 | Phương pháp và hệ thống tạo ra năng lượng ba chu trình phát thải thấp | ExxonMobil Upstream Research Company |
251 | 22602 | 1-2016-04333 | Thiết bị giải mã dữ liệu viđeo | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
252 | 22603 | 1-2016-04334 | Thiết bị giải mã dữ liệu viđeo | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
253 | 22604 | 1-2016-04335 | Thiết bị tạo khối dư | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
254 | 22605 | 1-2016-04336 | Thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
255 | 22606 | 1-2014-02845 | Phương pháp làm sản phẩm có nhiều lớp | Philip Morris Products S.A. |
256 | 22607 | 1-2011-02362 | Phương pháp kiểm tra khi đang hoạt động cấu trúc liên kết của nền và thiết bị kiểm tra cấu trúc liên kết | AGENCY FOR SCIENCE, TECHNOLOGY AND RESEARCH |
257 | 22608 | 1-2014-00803 | Vùng biến đổi globulin miễn dịch đơn và dược phẩm chứa vùng biến đổi này | Glaxo Group Limited |
258 | 22609 | 1-2016-00610 | Bộ giải mã và bộ mã hóa âm thanh miền tần số hỗ trợ chuyển đổi độ dài biến đổi và phương pháp giải mã và mã hóa âm thanh miền tần số hỗ trợ chuyển đổi độ dài biến đổi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
259 | 22610 | 1-2016-00930 | Thiết bị mở khóa dự phòng dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
260 | 22611 | 1-2014-03046 | Thiết bị kiểm tra tấm màn hình | Philoptics Co., Ltd. |
261 | 22612 | 1-2011-02488 | Hệ thống và phương pháp cấp phát quyền cung cấp nội dung đối với các khu vực địa lý được xác định bởi lưới ảo cho các nhà cung cấp nội dung | MOASIS GLOBAL CORPORATION |
262 | 22613 | 1-2015-02759 | Thiết bị đầu cuối không dây và phương pháp trong thiết bị đầu cuối không dây để tạo ra khóa an toàn | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
263 | 22614 | 1-2014-00012 | Vật phẩm hút thuốc bao gồm nguyên liệu thuốc lá và phương pháp tạo ra nguyên liệu thuốc lá để dùng trong vật phẩm hút thuốc này | SCHWEITZER-MAUDUIT INTERNATIONAL, INC. |
264 | 22615 | 1-2015-04210 | Thiêt bị đầu cuối, nút mạng, hệ thống truyền thông di động và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
265 | 22616 | 1-2012-03113 | Vật phẩm hút thuốc có các đặc tính xu hướng cháy giảm và vỏ bọc vật phẩm thuốc hút này | Schweitzer-Mauduit International, Inc. |
266 | 22617 | 1-2012-02652 | Động cơ pittông chuyển động tịnh tiến hiệu suất cao được dẫn động bởi không khí cao áp hoặc các loại khí chịu nén khác | AIR POWER TECHNOLOGIES GROUP LIMITED |
267 | 22618 | 1-2015-00131 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
268 | 22619 | 1-2015-01957 | Cơ cấu cấp giấy và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
269 | 22620 | 1-2015-04660 | Đầu kẹp dùng cho bộ nối dây điện và bộ nối dây điện có đầu kẹp này | JOWX CORPORATION |
270 | 22621 | 1-2016-01599 | Máy dệt kim tròn có cơ cấu ăn khớp và nhả khớp với tấm có móc của cụm đĩa quay | Santoni S.P.A. |
271 | 22622 | 1-2011-01022 | Chất ức chế bệnh chứa dipeptit có cấu trúc Hyp-Gly | NITTA GELATIN INC. |
272 | 22623 | 1-2012-03855 | Thiết bị thông khí và thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển bao gồm thiết bị thông khí này | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
273 | 22624 | 1-2014-03206 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
274 | 22625 | 1-2012-03921 | Chế phẩm polyme, phương pháp áp dụng chế phẩm này và kết cấu đường ray xe lửa thu được bằng phương pháp này | EDILON) (SEDRA B.V. |
275 | 22626 | 1-2013-02310 | Hệ thống và phương pháp vận hành thiết bị in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
PV
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Khoa học Công nghệ
5 giờ trước
(SHTT) - Công ty Weichai Power của Trung Quốc mới đây đã chính thức ra mắt động cơ diesel đầu tiên trên thế giới đạt được mức hiệu suất thân nhiệt lên tới 53,09%. Đây là thành tựu sau nhiều năm nghiên cứu từ đội ngũ sản xuất của công ty này.
Khoa học Công nghệ
1 ngày trước
(SHTT) - Ngay sau khi phát động, các nhà trường trong tỉnh Quảng Ninh đã có sự chuẩn bị tích cực cho Cuộc thi Sáng tạo thanh thiếu niên, nhi đồng (TTNNĐ) tỉnh lần thứ IX, năm 2024. Rất nhiều sáng kiến đang được lên ý tưởng, phát triển thành dự án cấp trường, cấp huyện.
Tin tức
4 ngày trước
(SHTT) - Trong bối cảnh cuộc đua công nghệ toàn cầu đang leo thang, Trung Quốc đang nỗ lực thúc đẩy cơ chế nhằm rút ngắn thời gian xem xét và kiểm tra các đơn đăng ký sáng chế thuộc các lĩnh vực công nghệ cao, nhằm thúc đẩy các ngành công nghiệp chủ chốt và đổi mới công nghệ.
Tài sản trí tuệ
5 ngày trước
(SHTT) - Mới đây, Hewlett Packard Enterprise (HPE) đã kiện tập đoàn Trung Quốc, Inspur Group, cáo buộc rằng các sản phẩm của Inspur vi phạm năm bằng sáng chế của HPE liên quan đến công nghệ máy tính.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Vụ kiện bản quyền vaccine COVID-19 của Moderna đối với Pfizer và BioNTech được tạm ngừng sau quyết định của tòa án Massachusetts, khi Cục Sở hữu trí tuệ Mỹ xem xét hiệu lực hai trong ba bằng sáng chế của công ty này.