Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2018
07:51, 02/12/2018
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 11/2018 với tổng số 123 bằng.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2018 ( công bố toàn văn)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
1 | 19976 | 1-2012-00131 | Vật liệu mang chất xúc tác, chất xúc tác vanadi oxit bao gồm vật liệu mang chất xúc tác này, phương pháp sản xuất vật liệu mang chất xúc tác, thiết bị xúc tác và hệ thống kiểm soát khí thải động cơ điezen | Cristal USA Inc. |
2 | 19977 | 1-2012-03800 | Thiết bị điều khiển phanh dùng cho xe loại có tay lái | NISSIN KOGYO CO., LTD. |
3 | 19978 | 1-2013-02687 | Khối mài | RUD. STARCKE GMBH & CO. KG |
4 | 19979 | 1-2011-02959 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
5 | 19980 | 1-2008-01432 | ống cán bút với cơ cấu đàn hồi | Công ty cổ phần tập đoàn Thiên Long |
6 | 19981 | 1-2008-00852 | Hợp chất (1H-benzoimidazol-5-yl)-N-hydroxy-acrylamit được thế hai lần ở vị trí 1,2, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp tổng hợp | MEI PHARMA, INC. |
7 | 19982 | 1-2012-01909 | Phương pháp chế tác tranh nghệ thuật khêu sáng hoặc lấy tối từ hình ảnh thực tế | Lương Phú Tuyến |
8 | 19983 | 1-2015-04534 | Thiết bị phát điện thủy lực chìm và phương pháp xả nước ra khỏi thiết bị này | McELROY, Owen |
9 | 19984 | 1-2009-01319 | Polyme dạng răng lược làm chất kháng virut | ALLEXCEL, INC. |
10 | 19985 | 1-2013-00725 | Hợp chất este của axit boronic vòng, dược phẩm, dụng cụ chứa vô trùng chứa hợp chất này và phương pháp bào chế dược phẩm | REMPEX PHARMACEUTICALS, INC. |
11 | 19986 | 1-2015-00710 | Hệ thống thông tin máy tính và phương pháp phục hồi sự cố động cho hệ thống | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
12 | 19987 | 1-2010-02303 | Hộp đóng gói động cơ xe máy | KWANG YANG MOTOR CO., LTD |
13 | 19988 | 1-2013-03993 | Phương pháp và thiết bị truyền thông trong mạng không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
14 | 19989 | 1-2014-00546 | Giấy không tráng phủ và giấy tráng phủ | Oji Holdings Corporation |
15 | 19990 | 1-2014-01630 | Cơ cấu điều khiển và máy giặt có cơ cấu điều khiển này | PANASONIC CORPORATION |
16 | 19991 | 1-2014-01879 | Máy giặt | PANASONIC CORPORATION |
17 | 19992 | 1-2014-02109 | Thiết bị đếm các cá thể sinh vật | OSAKA N.E.D. MACHINERY CORPORATION |
18 | 19993 | 1-2014-04130 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
19 | 19994 | 1-2011-00036 | Thỏi đất sét dùng cho nghề thủ công | DONG-A TEACHING MATERIALS CO., LTD. |
20 | 19995 | 1-2011-01888 | Kháng thể kháng Angiopoietin 2 và dược phẩm chứa kháng thể này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
21 | 19996 | 1-2012-02500 | Quy trình thủy luyện để thu hồi kim loại | MOLYCORP MINERALS LLC |
22 | 19997 | 1-2013-03429 | Muối của hợp chất 2,3-dihydroimidazo[1,2-c]quinazolin được thế, phương pháp điều chế nó và dược phẩm chứa muối này | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
23 | 19998 | 1-2014-00679 | Môđun rung áp điện | Mplus Co., Ltd. |
24 | 19999 | 1-2014-04326 | Cơ cấu xếp nếp vải cho máy xếp nếp vải và hệ thống sử dụng chúng | V-Lap Pty. Ltd. |
25 | 20000 | 1-2016-01820 | Xéc măng dầu tổ hợp | TPR Co., Ltd. |
26 | 20001 | 1-2008-00591 | Ghế ngả được và cơ cấu ngả không cần khoảng trống dùng cho ghế này | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, INC. |
27 | 20002 | 1-2016-04979 | Thiết bị kiểm soát độ thẳng đứng của lỗ khoan trong quá trình khoan tạo lỗ móng cọc khoan nhồi | Công ty Cổ phần Năng lực Đặc biệt |
28 | 20003 | 1-2009-00111 | Dụng cụ chuyển màng phủ | Plus Stationery Corporation |
29 | 20004 | 1-2012-00148 | Lan can bảo vệ và thiết bị cố định | CHENG, Fuyao |
30 | 20005 | 1-2011-02473 | Thép dải cán nóng và phương pháp tạo ra thép dải này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
31 | 20006 | 1-2008-01920 | Máy trồng mía hai hàng | Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi |
32 | 20007 | 1-2012-00990 | Hệ thống băng chuyền và phương pháp xoay bao gói, và vật ghi đọc được bằng máy tính chứa chương trình máy tính để thực hiện các bước của phương pháp này | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
33 | 20008 | 1-2013-03813 | Vật liệu có kết cấu phức hợp và giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
34 | 20009 | 1-2016-02936 | Phương pháp và thiết bị thu nhận ánh sáng mặt trời | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
35 | 20010 | 1-2016-03381 | Chế phẩm dùng khu trú chứa heparin | TROIKAA PHARMACEUTICALS LIMITED |
36 | 20011 | 1-2016-01781 | Hệ cốp pha tháo dỡ nhanh | Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh |
37 | 20012 | 1-2016-02047 | Phương pháp đổ bê tông tường và hệ cốp pha đổ bê tông tường | Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh |
38 | 20013 | 1-2011-00986 | Phương pháp sản xuất đường | Asahi Group Holdings, Ltd. |
39 | 20014 | 1-2011-01372 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với thụ thể interleukin-4 của người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
40 | 20015 | 1-2015-00962 | Màng polyeste | TOYOBO CO., LTD. |
41 | 20016 | 1-2008-00150 | Quy trình sản xuất hợp chất 3-oxo-pregn-4-en-21,17-carbolacton bằng phản ứng oxy hoá 17-(3-hyđroxypropyl)-3,17-đihyđroxyanđrostan với tác nhân oxy hoá không phải là kim loại | Bayer Pharma Aktiengesellschaft |
42 | 20017 | 1-2013-01386 | Hệ thống và phương pháp truyền tín hiệu để gộp sóng mang trong dải đa tầng | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
43 | 20018 | 1-2013-02179 | Máy khâu đường khâu kiểu mắt xích nhiều chỉ có thiết bị ngăn ngừa sự rối đường khâu | YAMATO SEWING MACHINE MFG. CO., LTD. |
44 | 20019 | 1-2013-03979 | Phương pháp và thiết bị ngăn ngừa hiện tượng rối đường khâu của các đường khâu kiểu mắt xích nhiều chỉ | YAMATO SEWING MACHINE MFG. CO., LTD. |
45 | 20020 | 1-2014-01784 | Phương pháp, hệ thống điều khiển kết nối của nguồn điện nhiều pha đến tụ điện | Hubbell Incorporated |
46 | 20021 | 1-2010-02028 | Chế phẩm diệt sinh vật gây hại chứa dẫn xuất tetrazolyloxim và hợp chất hoạt tính diệt nấm hoặc trừ sâu và phương pháp phòng trừ nấm gây bệnh ở cây | BAYER CROPSCIENCE AG |
47 | 20022 | 1-2013-00416 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
48 | 20023 | 1-2014-01198 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
49 | 20024 | 1-2015-02891 | Hộp tạo khuôn | AKAGI NYUGYO CO., LTD. |
50 | 20025 | 1-2016-00314 | Phương pháp lắp ráp đồ chứa sản phẩm tráng miệng đông lạnh, phương pháp bao gói sản phẩm tráng miệng đông lạnh, đồ chứa sản phẩm tráng miệng đông lạnh, sản phẩm tráng miệng đông lạnh và phương pháp pha chế đồ uống | AKAGI NYUGYO CO., LTD. |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
51 | 20026 | 1-2013-02647 | Hợp chất azainđazol hoặc điazainđazol, dược phẩm chứa hợp chất này, và phương pháp điều chế hợp chất này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
52 | 20027 | 1-2015-00955 | Lược trên dùng cho máy chải kỹ và máy chải kỹ có lược trên này | MASCHINENFABRIK RIETER AG |
53 | 20028 | 1-2015-03692 | Hợp chất deaza-purinon dạng vòng lớn và dược phẩm chứa hợp chất này dùng để điều trị bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
54 | 20029 | 1-2015-04504 | Hợp chất pyridon và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh nhiễm virut và các bệnh khác | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
55 | 20030 | 1-2013-03519 | Hệ thống dây chằng và thanh neo bảo vệ tuabin gió có hai bộ cánh cấu tạo bởi các cánh buồm | Lại Bá ất |
56 | 20031 | 1-2014-03091 | Cánh quạt có diện tích mặt cánh thay đổi sử dụng cho tuabin gió | Lại Bá ất |
57 | 20032 | 1-2015-00799 | Phương pháp và thiết bị hiển thị giao diện và vật ghi máy tính đọc được bất biến | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
58 | 20033 | 1-2015-03779 | Phương pháp định dạng mặt vặn vỏ đỗ cho cánh tuabin gió | Lại Bá ất |
59 | 20034 | 1-2016-01288 | Giá cài túi rác | Nguyễn Quang Lâm |
60 | 20035 | 1-2011-01183 | Thiết bị để tạo ra vỏ hộp | CONTAINER DEVELOPMENT, LTD. |
61 | 20036 | 1-2006-01028 | Phương pháp trộn và điều chỉnh việc xếp chồng nguyên liệu | China Aluminum International Engineering Corporation Limited |
62 | 20037 | 1-2008-01095 | Chi tiết có ren dùng cho chi tiết nối dạng ống có ren và phương pháp hoàn thiện | VALLOUREC OIL AND GAS FRANC |
63 | 20038 | 1-2013-01433 | Cơ cấu chống va chạm để đảm bảo an toàn cho xe | SUZHOU EAGLE ELECTRIC VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD. |
64 | 20039 | 1-2010-00410 | Bơm | KUBOTA CORPORATION |
65 | 20040 | 1-2010-03295 | Cụm lắp ráp vòng lót của van tiết lưu | M-I L.L.C. |
66 | 20041 | 1-2015-04386 | Thùng xe máy | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
67 | 20042 | 1-2012-01494 | Phương pháp và thiết bị quản lý dịch vụ nội dung | Samsung Electronics Co., Ltd. |
68 | 20043 | 1-2013-01890 | Phương tiện giao thông hai bánh chạy điện | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
69 | 20044 | 1-2013-01522 | Bộ phận cố định | FISCHERWERKE GMBH & CO. KG |
70 | 20045 | 1-2014-01181 | Phương pháp vận hành thiết bị đầu cuối dùng cho dịch vụ nhắn tin tức thời | KAKAO CORP. |
71 | 20046 | 1-2013-01768 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
72 | 20047 | 1-2014-04261 | Khung mái tôn che xe | Đinh Thái Minh |
73 | 20048 | 1-2015-00783 | Phương pháp sản xuất gel nano Ag và gel nano Ag thu được từ phương pháp này | Công ty Cổ phần Truyền thông Trường Thành |
74 | 20049 | 1-2012-00139 | Thiết bị và phương pháp kết đông liên tục thực phẩm | TECHNICAN CO., LTD. |
75 | 20050 | 1-2011-01816 | N-oxypiperidin dị vòng xoắn, quy trình điều chế hợp chất này, chế phẩm diệt sinh vật gây hại chứa hợp chất này và phương pháp diệt và phòng trừ sinh vật gây hại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
76 | 20051 | 1-2013-01548 | Thiết bị bó và xếp chồng vật dạng tấm mỏng và thiết bị tự phục vụ | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
77 | 20052 | 1-2013-01549 | Thiết bị bó dùng cho vật dạng tấm mỏng | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
78 | 20053 | 1-2017-01281 | Phương pháp và thiết bị sản xuất liên tục màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
79 | 20054 | 1-2009-01071 | Chất xúc tác để khử xúc tác chọn lọc nitơ oxit bằng amoniac ở nhiệt độ cao và phương pháp khử sử dụng chất xúc tác này | TANAKA HOLDINGS CO., LTD. |
80 | 20055 | 1-2012-02752 | Phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng cho đĩa từ | HOYA CORPORATION |
81 | 20056 | 1-2012-03633 | Hộp chứa dao cắt sợi | SEI OPTIFRONTIER CO., LTD. |
82 | 20057 | 1-2015-02183 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
83 | 20058 | 1-2015-02184 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
84 | 20059 | 1-2015-02185 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
85 | 20060 | 1-2015-04791 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
86 | 20061 | 1-2016-02025 | Thiết bị và phương pháp sản xuất thép hàn được tạo hình | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
87 | 20062 | 1-2016-03286 | Tấm thép được xử lý chuyển hoá hóa học, phương pháp sản xuất tấm thép này và dung dịch xử lý chuyển hoá hóa học | Nisshin Steel Co., Ltd. |
88 | 20063 | 1-2013-04104 | Chất làm bền giấy polyacrylamit và phương pháp sản xuất giấy sử dụng chất làm bền giấy này | SEIKO PMC CORPORATION |
89 | 20064 | 1-2015-01566 | Cơ cấu treo | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
90 | 20065 | 1-2015-03678 | Đồ mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
91 | 20066 | 1-2012-00452 | Vacxin chống lại bệnh viêm màng phổi-phổi ở lợn và phương pháp thu nhận vacxin này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
92 | 20067 | 1-2013-01896 | Phương pháp điều chế chất mang magie halogenua làm thành phần xúc tác cho phản ứng trùng hợp olefin | PTT GLOBAL CHEMICAL PCL |
93 | 20068 | 1-2014-02447 | Cụm điều hòa không khí trong nhà | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
94 | 20069 | 1-2011-02126 | Thiết bị chống sét và đường dây truyền tải điện có thiết bị chống sét như vậy | AKTSIONERNOE OBSCHESTVO "NPO "STREAMER" |
95 | 20070 | 1-2014-00813 | Thiết bị để đo vật thể cần được đo, phương pháp xử lý của thiết bị này, và vật ghi đọc được bởi máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
96 | 20071 | 1-2014-01308 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
97 | 20072 | 1-2014-04067 | Hợp chất làm chất điều biến vận chuyển trong nhân và dược phẩm chứa hợp chất này | KARYOPHARM THERAPEUTICS, INC. |
98 | 20073 | 1-2015-00268 | Bộ phận quang điện hữu cơ | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
99 | 20074 | 1-2015-02929 | Thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền kênh điều khiển đường xuống vật lý | Sun Patent Trust |
100 | 20075 | 1-2012-00092 | Phương pháp để loại bỏ các thành phần có thể ngưng tụ được ra khỏi chất lưu | MCKAY, N. Wayne |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
101 | 20076 | 1-2013-03013 | Axit 4-amino-picolinic được thế, chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
102 | 20077 | 1-2016-01500 | Thiết bị lọc xử lý máu và phương pháp sản xuất thiết bị lọc xử lý máu này | ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD. |
103 | 20078 | 1-2016-01501 | Thiết bị lọc xử lý máu và phương pháp sản xuất thiết bị lọc xử lý máu này | ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD. |
104 | 20079 | 1-2016-04651 | Van côn cầu dùng cho lò nhiệt phân rác thải, lò nhiệt phân rác thải và hệ thống xử lý rác thải rắn thành dầu đốt công nghiệp | Công ty cổ phần Kim Quy |
105 | 20080 | 1-2006-01823 | Quạt điện ly tâm | Trần Chí |
106 | 20081 | 1-2011-01057 | Hợp chất đồng tinh thể của propiconazol, quy trình điều chế hợp chất này và chế phẩm diệt nấm chứa hợp chất này | SYNGENTA LIMITED |
107 | 20082 | 1-2011-01529 | Chế phẩm có thể tạo liên kết ngang và tạo xốp, xốp được tạo liên kết ngang và đế giữa của giày bao gồm xốp này | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
108 | 20083 | 1-2012-00427 | Chế phẩm kháng vi sinh vật và phương pháp kéo dài thời gian sử dụng nước, thức ăn hoặc thành phần thức ăn | ANITOX CORPORATION |
109 | 20084 | 1-2012-01971 | Bê tông để sửa chữa và bảo tồn, thân thiện với môi trường và khối bê tông được tạo ra từ bê tông này | NIKKEN KOGAKU CO., LTD. |
110 | 20085 | 1-2015-02240 | Thuốc cai nghiện ma túy và quy trình bào chế thuốc này | Trần Thị Cúc |
111 | 20086 | 1-2017-04257 | Cần trục và phương pháp điều khiển cần trục | MITSUI ENGINEERING & SHIPBUILDING CO., LTD. |
112 | 20087 | 1-2012-00883 | Ghế sofa, bộ ghế sofa, phương pháp lắp ráp ghế sofa, sản phẩm đồ nội thất, bộ sản phẩm đồ nội thất và phương pháp lắp ráp sản phẩm đồ nội thất | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, INC. |
113 | 20088 | 1-2012-01758 | Nhựa polycacbonat thơm được polyme hóa cao và quy trình sản xuất nhựa polycacbonat thơm được polyme hóa cao | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
114 | 20089 | 1-2013-01546 | Cơ cấu tách vật dạng tấm mỏng, phương pháp và hệ thống điều khiển cơ cấu tách vật dạng tấm mỏng | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
115 | 20090 | 1-2014-02530 | Tủ lạnh | Panasonic Corporation |
116 | 20091 | 1-2015-03618 | Phương pháp điều chế hoạt chất thalidomide | Học viện Quân y |
117 | 20092 | 1-2015-04531 | Phương pháp điều chế hợp chất thalidomide bằng kỹ thuật vi sóng | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
118 | 20093 | 1-2012-03857 | Đồ uống từ nghệ đựng trong bình chứa | HOUSE FOODS CORPORATION |
119 | 20094 | 1-2013-04009 | Hợp chất 4-aryl-N-phenyl-1,3,5-triazin-2-amin chứa nhóm sulfoximin, hợp chất trung gian dùng để điều chế nó và dược phẩm chứa nó | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
120 | 20095 | 1-2014-02176 | Dụng cụ giữ chỉ nha khoa và quy trình sản xuất dụng cụ này | Phạm Văn Kiện |
121 | 20096 | 1-2016-01155 | Vải không dệt dùng cho vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
122 | 20097 | 1-2016-02849 | Phương pháp và hệ thống giám sát, quản lý nguồn phóng xạ | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
123 | 20098 | 1-2016-03735 | Quy trình sản xuất hợp chất episulfua dùng cho vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
-
"Edison vô dụng" - Nhà sáng chế thu hút nhiều sự chú ý nhờ vào các phát minh hài hước
-
Singapore sáng chế vật liệu siêu nhẹ cách âm, kháng nhiệt từ rác thải nhựa
-
Nokia và Oppo hợp tác chia sẻ bằng sáng chế
PV
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - Trong kinh doanh ngày nay, việc sở hữu trí tuệ (IP) như bằng sáng chế, thương hiệu và bản quyền đang trở nên rất quan trọng và mang lại lợi nhuận không tưởng cho doanh nghiệp.
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - BioNTech, công ty dược phẩm đến từ Đức, đồng thời là đối tác của tập đoàn dược phẩm Pfizer (Mỹ), đã nhận được thông báo từ Cơ quan Viện trợ Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) về việc 'nợ' các chi phí liên quan tới vấn đề bản quyền sáng chế vắc xin COVID-19 của họ.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Apple có thể phải đối mặt với một số vấn đề khi mà Huawei Technologies đã đăng ký thương hiệu này vào ba năm trước trên lãnh thổ đại lục.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Thời gian qua, trên cả nước đã xảy ra nhiều vụ cháy để lại hậu quả nghiêm trọng. Thấu hiểu điều này, các em học sinh đã đưa ra nhiều đề tài sáng chế mang tính ứng dụng cao, đạt giải trong các cuộc thi khoa học kỹ thuật.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Theo thông tin mới được Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) công bố, Huawei tiếp tục là công ty có nhiều bằng sáng chế quốc tế nhất trong năm 2023. Theo sát sau đó là Samsung và Qualcomm.