Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2019
12:27, 10/11/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ - Bộ Khoa học và công nghệ đã đưa ra danh sách chi tiết Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2019 với 302 bằng. Điều này cho thấy sự sáng tạo ngày càng cao của người Việt Nam.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2019
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC | Tên chủ văn bằng |
1 | 21777 | 1-2014-01621 | Đồ chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
2 | 21778 | 1-2014-03913 | Hợp chất ức chế catechol O-metyltransferaza và dược phẩm chứa nó | ORION CORPORATION |
3 | 21779 | 1-2013-01498 | Phương pháp và hệ thống nhận dạng tài liệu có giá trị | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
4 | 21780 | 1-2011-03073 | Phương pháp xử lý sinh khối và thiết bị đường hóa nguyên liệu | Xyleco Inc. |
5 | 21781 | 1-2014-02421 | Phương pháp, thiết bị phát nội dung quảng cáo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
6 | 21782 | 1-2011-03618 | Phương pháp sản xuất giấy cuốn thuốc lá | DELFORTGROUP AG |
7 | 21783 | 1-2012-00233 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền tín hiệu | Sun Patent Trust |
8 | 21784 | 1-2013-00963 | Bộ khung của thiết bị bốc dỡ có thể di chuyển được | CN-NL Waste Solution Co., Ltd. |
9 | 21785 | 1-2015-04314 | Hợp chất triazol, phương pháp phòng trừ vi sinh vật gây hại và phòng trừ nấm gây hại gây bệnh thực vật, chế phẩm phòng trừ vi sinh vật gây hại chứa hợp chất này và quy trình điều chế chế phẩm này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
10 | 21786 | 1-2012-03202 | Chế phẩm ức chế virut có tác dụng để điều trị in vivo chứa hỗn hợp của (-)-carvon, geraniol và thành phần tinh dầu khác | CESA ALLIANCE S.A. |
11 | 21787 | 1-2013-01784 | Bơm tiêm hai khoang có thể nạp trước | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
12 | 21788 | 1-2014-04363 | Kết cấu làm kín cho động cơ đốt trong pittông quay | KNOB ENGINES S.R.O |
13 | 21789 | 1-2015-03249 | Phương pháp xử lý tín hiệu để xác định độ lợi, thiết bị xử lý tín hiệu và xác định độ lợi, và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
14 | 21790 | 1-2015-04869 | Giày dép | FITFLOP LIMITED |
15 | 21791 | 1-2013-03397 | Cụm đầu bú | MEDELA HOLDING AG |
16 | 21792 | 1-2014-04332 | Hợp phần nhựa bao gồm ít nhất hai loại nhựa và sợi thủy tinh, sản phẩm nhựa và phương pháp sản xuất sản phẩm nhựa sử dụng hợp phần này | KOREA PALLET POOL CO., LTD. |
17 | 21793 | 1-2015-03533 | Thiết bị nạp của động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
18 | 21794 | 1-2018-01082 | Tụ điện lớp kép | TPR CO., LTD. |
19 | 21795 | 1-2014-00706 | Thiết bị điều khiển cơ cấu va đập | TMT-BBG RESEARCH AND DEVELOPMENT GMBH |
20 | 21796 | 1-2014-01350 | Hộp mực và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
21 | 21797 | 1-2015-02018 | Nút mạng, thiết bị không dây và các phương pháp áp dụng ở đó để cho phép và thực hiện các việc truyền yêu cầu lặp lại tự động lai (HARQ) trong liên lạc từ thiết bị tới thiết bị (D2D) giữa các thiết bị không dây trong mạng liên lạc viễn thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
22 | 21798 | 1-2013-03326 | Thiết bị chà xát và mâm của thiết bị này | YFY Inc. |
23 | 21799 | 1-2015-04295 | Phương pháp và thiết bị sản xuất màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
24 | 21800 | 1-2016-00936 | Phương pháp và thiết bị mở rộng băng thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
25 | 21801 | 1-2015-02726 | Thiết bị, phương pháp và hệ thống truyền dữ liệu dải từ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
26 | 21802 | 1-2013-03682 | Hợp chất điều hòa biểu hiện của virut viêm gan B (HBV) và chế phẩm chứa hợp chất này để điều hoà biểu hiện của HBV | IONIS PHARMACEUTICALS, INC. |
27 | 21803 | 1-2015-03868 | Cơ cấu bôi trơn của xupap | Suzuki Motor Corporation |
28 | 21804 | 1-2011-03395 | Phương pháp, trạm và hệ thống xử lý vật liệu phẳng | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
29 | 21805 | 1-2015-03083 | Thiết bị dùng cho phương tiện giao thông và phương pháp hiệu chỉnh vị trí dùng cho thiết bị này | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
30 | 21806 | 1-2015-03695 | Ray dẫn hướng màng xơ dùng cho máy chải thô hoặc máy chải trục và máy chải thô sử dụng ray dẫn hướng này | MASCHINENFABRIK RIETER AG |
31 | 21807 | 1-2015-00078 | Đồ chứa có tấm ngăn | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
32 | 21808 | 1-2015-01420 | Thiết bị điều khiển dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
33 | 21809 | 1-2015-01853 | Thiết bị tạo thuận lợi cho việc dự phòng của thiết bị biên mạng và hệ thống giám sát viđeo | ENERGY RE-CONNECT LTD. |
34 | 21810 | 1-2012-02388 | Phương pháp và hệ thống kết hợp ứng dụng mạng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
35 | 21811 | 1-2016-03857 | Kích khí lực mỏng | YOKOI MANUFACTURING., LTD. |
36 | 21812 | 1-2011-01971 | Thiết bị phân tách bằng màng loại nhúng chìm | SHIMAKANKYOUJIGYOU KYOUGYOUKUMIAI |
37 | 21813 | 1-2016-03579 | Nẹp xương và bộ nẹp xương | OLYMPUS TERUMO BIOMATERIALS CORP. |
38 | 21814 | 1-2012-02860 | Thiết bị và phương pháp tạo giao diện người sử dụng | NOKIA CORPORATION |
39 | 21815 | 1-2015-03942 | Máy may và phương pháp may vải hai bên | YKK CORPORATION |
40 | 21816 | 1-2011-03681 | Thiết bị và phương pháp xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính kiểu lọc tách bằng màng | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
41 | 21817 | 1-2013-03231 | Chế phẩm thủy lực và tác nhân phân tán dùng cho chế phẩm này | KAO CORPORATION |
42 | 21818 | 1-2013-03369 | Phương pháp sản xuất vật phẩm đóng rắn từ chế phẩm thủy lực và chế phẩm thủy lực | KAO CORPORATION |
43 | 21819 | 1-2014-00662 | Tấm thép và tấm thép mạ kẽm có độ bền cao, khả năng tạo hình ưu việt và phương pháp sản xuất các tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
44 | 21820 | 1-2014-04198 | Hỗn hợp đúc dẻo nhiệt và bộ phận đúc thu được từ hỗn hợp này | EMS-PATENT AG |
45 | 21821 | 1-2016-02734 | Gói dược phẩm chứa palonosetron | SAMYANG BIOPHARMACEUTICALS CORPORATION |
46 | 21822 | 1-2017-03551 | Chế phẩm thủy lực, chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất chúng | KAO CORPORATION |
47 | 21823 | 1-2017-03552 | Chế phẩm thủy lực, chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất chúng | KAO CORPORATION |
48 | 21824 | 1-2007-01910 | Hợp chất lercanidipin hydroclorua vô định hình | RECORDATI IRELAND LIMITED |
49 | 21825 | 1-2011-03165 | Thiết bị và phương pháp để hạn chế sự suy giảm hiệu quả hoạt động gây ra bởi việc ghép nối | Nokia Technologies OY |
50 | 21826 | 1-2011-03497 | Quy trình sản xuất hạt | Stamicarbon B.V. |
51 | 21827 | 1-2011-03524 | Chủng vacxin Mycoplasma hyopneumoniae mẫn cảm với nhiệt độ và chế phẩm vacxin chứa chủng này | BIOPROPERTIES PTY LTD. |
52 | 21828 | 1-2012-00033 | Thiết bị vi kim | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
53 | 21829 | 1-2012-00973 | Thiết bị và phương pháp cắt vật liệu đúc liên tục | JFE Steel Corporation |
54 | 21830 | 1-2014-00042 | Chế phẩm đông khô chứa aripiprazol và quy trình bào chế chế phẩm này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
55 | 21831 | 1-2015-00348 | Quy trình, hợp chất trung gian và hỗn hợp phản ứng để điều chế axit 2-(5-bromo-4-(4-xyclopropylnaphtalen-1-yl) -4H-1,2,4-triazol-3-ylthio)axetic và dẫn xuất của nó | ARDEA BIOSCIENCES, INC. |
56 | 21832 | 1-2012-01137 | Vật liệu truyền lực kích đẩy và ống kích bao gồm vật liệu truyền lực kích đẩy này | SEKISUI PLASTICS CO., LTD. |
57 | 21833 | 1-2013-04098 | Phương pháp bao nang chế phẩm có độ tan và độ ổn định được tăng cường và vi nhũ tương hai pha liên tục | KEMIN INDUSTRIES, INC. |
58 | 21834 | 1-2017-01469 | Vectơ biểu hiện thụ thể của kháng nguyên khảm (CAR) và tế bào T biểu hiện thụ thể của kháng nguyên khảm này | Yamaguchi University |
59 | 21835 | 1-2013-01772 | Tinh thể của dẫn xuất 7-carbamoyl morphinan không no ở vị trí 6,7, quy trình điều chế và dược phẩm chứa nó | SHIONOGI & CO., LTD. |
60 | 21836 | 1-2013-03867 | Phương pháp sản xuất thuốc hàn nóng chảy hệ mangan | Hội Khoa học Kỹ thuật Đúc - Luyện kim Việt Nam |
61 | 21837 | 1-2014-03982 | Phương pháp điều chế chế phẩm giàu globulin miễn dịch (IgG) từ huyết tương | BAXALTA INCORPORATED |
62 | 21838 | 1-2015-01657 | Phương pháp và mạch logic để ổn định điện áp pin của thiết bị pin trong khi tối ưu hoá điện năng cấp cho bộ thu trong quy trình truyền thông gói phát rộng | Proteus Digital Health, Inc. |
63 | 21839 | 1-2015-04513 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người sử dụng trong mạng dạng thiết bị đến thiết bị và tế bào hỗn hợp | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
64 | 21840 | 1-2011-03134 | Quy trình sản xuất bảng mạch in đa lớp | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
65 | 21841 | 1-2011-02004 | Copolyme ghép rượu polyhyđric gốc dầu mang chức hyđroxyl, hỗn hợp phủ chứa nó và phương pháp phủ đế bằng hỗn hợp này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
66 | 21842 | 1-2012-03730 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn hoặc ức chế sự phát triển của chúng | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
67 | 21843 | 1-2010-03529 | Máy nghiền bằng tia khí | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
68 | 21844 | 1-2016-02389 | Phương pháp thêu mũi đâm xô hai mặt có màu sắc khác nhau | Nguyễn Thị Kim Chi |
69 | 21845 | 1-2011-03098 | Phương pháp sản xuất bình chứa bằng chất dẻo phủ màng mỏng chắn khí | KIRIN BEER KABUSHIKI KAISHA |
70 | 21846 | 1-2013-00530 | Phương pháp sản xuất nước ion hóa | Kabushiki Kaisha Alone World |
71 | 21847 | 1-2013-02105 | Vi khuẩn Escherichia coli được biến đổi gen sản xuất axit suxinic và các hoá chất khác | MYRIANT CORPORATION |
72 | 21848 | 1-2014-03327 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống chia sẻ thông tin, phương pháp và thiết bị nhận thông tin chia sẻ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
73 | 21849 | 1-2015-01409 | Hợp chất N-prop-2-ynyl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | ORION CORPORATION |
74 | 21850 | 1-2014-01556 | Phương pháp giải mã và thiết bị giải mã | Kabushiki Kaisha Toshiba |
75 | 21851 | 1-2011-01832 | Kết cấu giữ bộ phận mềm dẻo của xe cộ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
76 | 21852 | 1-2013-02676 | Phương pháp thu hồi kim loại quý từ thiết bị điện tử phế thải | NIPPON MAGNETIC DRESSING CO., LTD. |
77 | 21853 | 1-2013-03272 | Phương pháp sản xuất tấm thép dùng cho bộ phận được dập nóng | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
78 | 21854 | 1-2014-00624 | Phương pháp gửi và nhận dữ liệu và thiết bị gửi dữ liệu | TENDYRON CORPORATION |
79 | 21855 | 1-2012-00767 | Xe máy có thiết bị xử lý nhiên liệu bay hơi | HONDA MOTOR CO., LTD. |
80 | 21856 | 1-2016-04067 | Phương pháp sản xuất vỏ bộ vi sai và phương pháp đúc áp lực hợp kim nhôm | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
81 | 21857 | 1-2012-00880 | Phân tử kháng thể kháng guanylyl xyclaza C (GCC) và dược phẩm chứa phân tử kháng thể này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC |
82 | 21858 | 1-2011-03572 | Phương pháp và thiết bị để xả lượng chất lỏng cố định | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
83 | 21859 | 1-2012-03866 | ống hút chia độ | EIKEN KAGAKU KABUSHIKI KAISHA |
84 | 21860 | 1-2012-03290 | Chế phẩm làm đầy da | CHUNGHWA MEDIPOWER CO., LTD. |
85 | 21861 | 1-2013-01089 | Hệ thống cung cấp chất hiện hình và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
86 | 21862 | 1-2013-02764 | Khung, cơ cấu hiện ảnh sử dụng với thiết bị tạo ảnh, và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
87 | 21863 | 1-2013-01573 | Thiết bị cấp dầu từ bồn chứa | Englan AS |
88 | 21864 | 1-2017-01354 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
89 | 21865 | 1-2017-01365 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
90 | 21866 | 1-2016-04087 | Kết cấu nối sợi quang | FUJIKURA LTD. |
91 | 21867 | 1-2016-04790 | Thiết bị di động và phương pháp sử dụng thiết bị di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
92 | 21868 | 1-2012-02997 | Chế phẩm rắn và quy trình sản xuất chế phẩm này | AbbVie Ireland Unlimited Company |
93 | 21869 | 1-2015-03198 | Bộ anten của thiết bị đầu cuối cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
94 | 21870 | 1-2015-02993 | Thiết bị đo độ dày của vật liệu dạng tờ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
95 | 21871 | 1-2014-02748 | Phương pháp và thiết bị nhận dạng các mục khởi tạo | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
96 | 21872 | 1-2015-02474 | Viên nén dễ dàng được chấp nhận và có độ ổn định thích hợp khi bảo quản và phương pháp bào chế viên nén này | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
97 | 21873 | 1-2012-03513 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
98 | 21874 | 1-2012-03510 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
99 | 21875 | 1-2012-03511 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh ở thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
100 | 21876 | 1-2012-03512 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
101 | 21877 | 1-2012-03504 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
102 | 21878 | 1-2012-03505 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
103 | 21879 | 1-2012-03506 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
104 | 21880 | 1-2012-03507 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
105 | 21881 | 1-2012-03502 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
106 | 21882 | 1-2012-03503 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
107 | 21883 | 1-2014-01843 | Cụm khung xe đạp | GIANT (KUNSHAN) CO., LTD. |
108 | 21884 | 1-2011-03091 | Kháng thể được làm giống như của người đặc hiệu đối với dạng protofibril của peptit amyloit beta, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp sản xuất chúng | SANOFI |
109 | 21885 | 1-2014-01209 | Quy trình xây lắp thùng bảo quản có khung hình trụ bằng lưới chốt dạng cầu | XUZHOU ZM-BESTA HEAVY STEEL STRUCTURE CO., LTD. |
110 | 21886 | 1-2012-01843 | Chế phẩm tạo mùi thơm và/hoặc hương vị thịt, thực phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất đồ uống/thực phẩm có mùi thơm và/hoặc hương vị thịt được cải thiện | AJINOMOTO CO., INC. |
111 | 21887 | 1-2013-04092 | Thiết bị xử lý nước thải | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
112 | 21888 | 1-2013-00255 | Chế phẩm nông hoá chứa hợp chất alkylen glycol benzoat | Syngenta Limited |
113 | 21889 | 1-2014-02818 | Kết cấu bố trí tua bin và phương pháp xử lý nước thoát từ bộ gia nhiệt | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
114 | 21890 | 1-2015-01431 | Dây làm bằng sợi hỗn hợp và phương pháp sản xuất dây này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
115 | 21891 | 1-2013-03992 | Phương pháp và hệ thống truyền thông mạng | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
116 | 21892 | 1-2014-04177 | Cơ cấu gài số trong hộp truyền động | PRZEMYSLOWY INSTYTUT AUTOMATYKI I POMIAROW PIAP |
117 | 21893 | 1-2013-02336 | Chế phẩm diệt cỏ, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
118 | 21894 | 1-2015-03488 | Đồ chơi con quay | TOMY COMPANY, LTD. |
119 | 21895 | 1-2014-04371 | Cơ cấu điều khiển động cơ và phương tiện giao thông có cơ cấu điều khiển này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
120 | 21896 | 1-2011-00219 | Bộ phận tách hạt | Jin-Hong Chang |
121 | 21897 | 1-2015-01398 | Thiết bị phát điện từ năng lượng sóng biển công suất dưới 1000W | Nguyễn Văn Hải |
122 | 21898 | 1-2015-03173 | Phương pháp soi khoang miệng bằng kỹ thuật quang học không tiếp xúc | Phòng thí nghiệm Trọng điểm Điều khiển số và Kỹ thuật hệ thống |
123 | 21899 | 1-2018-00393 | Nhà quay 360 độ trong bể nước và phương pháp thi công nhà quay 360 độ trong bể nước | Nguyễn Văn Chánh |
124 | 21900 | 1-2013-02884 | Tấm vật liệu cản xạ có lớp vải gia cường và phương pháp sản xuất tấm vật liệu này | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
125 | 21901 | 1-2016-00651 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
126 | 21902 | 1-2016-00649 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
127 | 21903 | 1-2017-01938 | Phương pháp điều chế memantin hydroclorid | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
128 | 21904 | 1-2017-00353 | Thiết bị chuyển đổi năng lượng sóng biển sâu | Đặng Thế Ba |
129 | 21905 | 1-2015-04359 | Thiết bị X quang di động có trụ có thể điều chỉnh được chiều cao | SOCIEDAD ESPANOLA DE ELECTROMEDICINA Y CALIDAD, S.A. |
130 | 21906 | 1-2014-00468 | Bộ phận mòn và cụm mòn | ESCO GROUP LLC. |
131 | 21907 | 1-2016-05074 | Hợp chất 5-clo-N-({(5S)-2-oxo-3-[4-(5,6-đihyđro-4H- [1,2,4]triazin-1-yl)phenyl]-1,3-oxazoliđin-5-yl}metyl)thiophen-2-carboxamit metansulfonat ở dạng tinh thể khan và dược phẩm chứa hợp chất này | GREEN CROSS CORPORATION |
132 | 21908 | 1-2014-02148 | Hộp chứa đồ cho xe ngồi kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
133 | 21909 | 1-2014-03079 | Cơ cấu nối dây cáp của linh kiện điện trên xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
134 | 21910 | 1-2014-03373 | Phương pháp và thiết bị lưu trữ dữ liệu | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
135 | 21911 | 1-2016-04517 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
136 | 21912 | 1-2013-03364 | Bi hàn không chì | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
137 | 21913 | 1-2014-01778 | Chất bổ sung và phương pháp sản xuất tấm thép được xử lý bề mặt | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
138 | 21914 | 1-2015-01803 | Giày dép có phần đế dưới có thể hoán đổi | ONE CLIQUE INC. |
139 | 21915 | 1-2016-04001 | Thiết bị sản xuất thẻ vi mạch tích hợp | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
140 | 21916 | 1-2014-03214 | Phương pháp, thiết bị, hệ thống cung cấp quảng cáo dựa vào vị trí địa lý | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
141 | 21917 | 1-2014-01872 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
142 | 21918 | 1-2014-04026 | Thiết bị gia công cơ khí và dụng cụ mài nhẵn bavia | NITTAN VALVE CO., LTD. |
143 | 21919 | 1-2013-01629 | Tấm kim loại được phủ màu không chứa cromat và chế phẩm màu nước | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
144 | 21920 | 1-2014-03038 | Phương pháp sản xuất đá mài quay | FUJI GRINDING WHEEL MFG. CO., LTD. |
145 | 21921 | 1-2012-03041 | Tấm thép cán nguội có chất lượng bề mặt cao sau khi tạo hình dập và phương pháp sản xuất thép tấm này | JFE STEEL CORPORATION |
146 | 21922 | 1-2012-00086 | Lồng trồng cây | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
147 | 21923 | 1-2014-03152 | Phương pháp và thiết bị ước lượng tính di động của thiết bị người dùng trong các mạng bao gồm các ô nhỏ | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
148 | 21924 | 1-2014-02779 | Thép đúc dùng cho các bộ phận của gầu xúc của thiết bị thi công và bộ phận để dùng với thiết bị thi công làm từ thép này | Doosan Infracore Co., Ltd. |
149 | 21925 | 1-2011-01735 | Hợp chất ức chế chọn lọc hoạt tính của các protein họ Bcl-2 và chế phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE INC. |
150 | 21926 | 1-2011-01736 | Hợp chất gây chết tế bào theo chương trình và dược phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE INC. |
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2019
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC | Tên chủ văn bằng |
151 | 21927 | 1-2013-03746 | Phương pháp sản xuất axit phosphoric | PRAYON TECHNOLOGIES |
152 | 21928 | 1-2015-03041 | Hợp chất được thế halogen, dược phẩm chứa chúng và quy trình điều chế hợp chất này | Bayer CropScience Aktiengesellschaft |
153 | 21929 | 1-2015-04235 | Phương pháp, nút vô tuyến và thiết bị không dây để báo hiệu phát hiện từ thiết bị tới thiết bị | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
154 | 21930 | 1-2016-03765 | Màng dẫn điện dị hướng, phương pháp nối và cấu trúc ghép | DEXERIALS CORPORATION |
155 | 21931 | 1-2015-00804 | Hợp chất tương tự pyridazin được thế hai lần ở vị trí 1,4 và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
156 | 21932 | 1-2015-00303 | Quy trình điều chế pha gel dưỡng và quy trình điều chế chế phẩm dưỡng từ pha gel dưỡng này | UNILEVER N.V. |
157 | 21933 | 1-2015-01795 | Chế phẩm tăng cường để tạo ra lợi ích làm sạch tiếp theo cho vải, chế phẩm tẩy giặt và chế phẩm xử lý vải chứa nó | UNILEVER N.V. |
158 | 21934 | 1-2015-00271 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng và phương pháp giặt sản phẩm vải sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
159 | 21935 | 1-2015-00302 | Quy trình điều chế pha gel dưỡng và quy trình điều chế chế phẩm dưỡng từ pha gel dưỡng này | UNILEVER N.V. |
160 | 21936 | 1-2015-01819 | Xe có khung thân nghiêng được | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
161 | 21937 | 1-2015-02265 | Địu ngồi dành cho bé | I-ANGEL CO., LTD. |
162 | 21938 | 1-2013-00241 | Chế phẩm kiểm soát bệnh thực vật và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật sử dụng chế phẩm này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
163 | 21939 | 1-2014-01690 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
164 | 21940 | 1-2015-01011 | Đèn khò ga | KOVEA CO., LTD. |
165 | 21941 | 1-2017-01836 | Chế phẩm dạng gel đàn hồi và mỹ phẩm lót chứa chế phẩm này | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
166 | 21942 | 1-2011-03269 | Hộp chứa hóa chất dùng cho thiết bị phát tán hoá chất kiểu quạt thổi | Fumakilla Limited |
167 | 21943 | 1-2016-00285 | Phương pháp sản xuất nguyên liệu hydrocacbon | UT-BATTELLE, LLC |
168 | 21944 | 1-2013-02926 | Bộ nối dây dẫn điện | Fu Ding Hong Co., Ltd. |
169 | 21945 | 1-2016-00170 | Hợp chất phosphoni haloaluminat bậc bốn và chất xúc tác ion dạng lỏng chứa hợp chất này dùng để thực hiện phản ứng giữa olefin và isoparafin để tạo ra alkylat | UOP LLC |
170 | 21946 | 1-2013-00291 | Thiết bị thông khí, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển bao gồm thiết bị sục khí này và phương pháp vận hành thiết bị thông khí | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
171 | 21947 | 1-2013-00344 | Thiết bị thông khí, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển bao gồm thiết bị thông khí này và phương pháp vận hành thiết bị thông khí | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
172 | 21948 | 1-2012-01759 | Chế phẩm xử lý hạt thực vật và hạt thực vật được xử lý bằng chế phẩm này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
173 | 21949 | 1-2013-00408 | Lớp nền có cấu trúc ba lớp và miếng dán chứa nước sử dụng lớp nền này | TEIKOKU SEIYAKU CO., LTD. |
174 | 21950 | 1-2015-04085 | Chế phẩm dùng trong khoang miệng | LION CORPORATION |
175 | 21951 | 1-2012-01111 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng, chế phẩm diệt cỏ chứa chúng và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
176 | 21952 | 1-2014-00134 | Khối chứa chất hiện hình, hộp mực và thiết bị tạo ảnh điện quang | CANON KABUSHIKI KAISHA |
177 | 21953 | 1-2012-03406 | Copolyme etylen-alpha-olefin để tạo bọt, chế phẩm nhựa để tạo bọt và phương pháp tạo bọt | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
178 | 21954 | 1-2014-01385 | Cơ cấu bịt kín trục quay | Siemens Industry, Inc. |
179 | 21955 | 1-2013-01510 | Quy trình tách metan khỏi hỗn hợp khí tự nhiên và bình cất phân đoạn động lực | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
180 | 21956 | 1-2014-00902 | Lốp hơi dùng cho xe hai bánh | BRIDGESTONE CORPORATION |
181 | 21957 | 1-2013-01103 | Thiết bị hút chân không | MS INTECH CO., LTD. |
182 | 21958 | 1-2015-04980 | Phương pháp sản xuất mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
183 | 21959 | 1-2017-02097 | Phương pháp điều chế amantadin hydroclorid | Trung tâm nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
184 | 21960 | 1-2011-02525 | Đầu nối dùng cho ống mềm bằng cao su được gia cường chịu áp lực cao | Captent Inc |
185 | 21961 | 1-2015-01140 | Động cơ rung không chổi than dùng điện một chiều | YJM Games Co., Ltd. |
186 | 21962 | 1-2014-02757 | Hợp chất có tác dụng để điều trị bệnh ung thư và dược phẩm chứa hợp chất này | AGIOS PHARMACEUTICALS, INC. |
187 | 21963 | 1-2013-01205 | Chế phẩm kết dính dạng nước, vật liệu composit lignoxenluloza và phương pháp tạo ra vật liệu composit lignoxenluloza | OREGON STATE UNIVERSITY |
188 | 21964 | 1-2015-03833 | Vật liệu lọc loại bỏ kết tụ, phương pháp loại bỏ kết tụ, bộ lọc loại bỏ tế bào máu trắng và phương pháp lọc sản phẩm máu | ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD. |
189 | 21965 | 1-2013-03697 | Băng dính | DENKA COMPANY LIMITED. |
190 | 21966 | 1-2012-00240 | Hợp chất điều biến pyruvat kinaza M2 (PKM2) và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh ung thư | AGIOS PHARMACEUTICALS, INC. |
191 | 21967 | 1-2015-01637 | Thiết bị nhận biết hình ảnh, phương pháp nhận biết hình ảnh và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
192 | 21968 | 1-2011-01041 | Cấu trúc nối dùng cho môđun tạo năng lượng quang điện | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
193 | 21969 | 1-2012-02048 | Chế phẩm nhựa phòng trừ côn trùng gây hại và vật đúc bằng nhựa phòng trừ côn trùng gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
194 | 21970 | 1-2012-03953 | Hệ thống tuabin khí, phương pháp tạo ra năng lượng và hệ thống tích hợp sử dụng hệ thống tuabin khí này | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
195 | 21971 | 1-2012-03333 | Phương pháp cắt bằng khí | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
196 | 21972 | 1-2011-02237 | Khuôn đúc ba tấm với đế khuôn thông thường | Yang, Teng-Jen |
197 | 21973 | 1-2016-04190 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
198 | 21974 | 1-2015-04574 | Phương pháp bù và hiệu chỉnh ảnh và thiết bị nhận dạng và xác minh tờ tiền sử dụng phương pháp này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
199 | 21975 | 1-2015-03959 | Hợp chất axetamit dị vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTELLAS PHARMA INC. |
200 | 21976 | 1-2017-00302 | ổ cắm kiểm tra | SDK Co., Ltd. |
201 | 21977 | 1-2013-00936 | Máy điện và phương pháp làm mát và bôi trơn máy điện này | CLEAN WAVE TECHNOLOGIES, INC. |
202 | 21978 | 1-2015-04036 | Đầu nối phân phối dùng cho bọt polyuretan một thành phần | HAMIL SELENA CO., LTD. |
203 | 21979 | 1-2016-00099 | Chế phẩm dạng bột khô để dùng cho dụng cụ xông bột khô bao gồm chất chống tiết cholin, corticosteroit và chất gây tiết beta-adrenalin và thiết bị xông bột khô chứa chế phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
204 | 21980 | 1-2013-00959 | Vi sinh vật đột biến sản sinh axit suxinic sử dụng đồng thời sucroza và glyxerin, phương pháp tạo ra vi sinh vật đột biến này và phương pháp sản xuất axit suxinic bằng cách sử dụng vi sinh vật này | KOREA ADVANCED INSTITUTE OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
205 | 21981 | 1-2012-00994 | Quy trình làm trắng gạo | BUHLER SORTEX LTD |
206 | 21982 | 1-2015-00112 | Buồng đốt nhiên liệu rắn | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
207 | 21983 | 1-2015-01770 | Sợi polyuretan dẻo nóng, vải làm từ sợi này, quy trình sản xuất sợi và phương pháp làm tăng khả năng nhuộm và tính chịu lửa của sợi | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
208 | 21984 | 1-2017-04086 | Thiết bị phủ | NAGASE & CO., LTD. |
209 | 21985 | 1-2013-03945 | Dải thép được phủ kim loại và phương pháp tạo ra lớp phủ kim loại trên dải thép này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
210 | 21986 | 1-2012-00384 | Phương pháp sản xuất thực phẩm chứa gel tinh bột và thực phẩm chứa gel tinh bột được sản xuất bằng phương pháp này | Glico Nutrition Co., Ltd. |
211 | 21987 | 1-2013-01945 | Tã lót dùng một lần | KAO CORPORATION |
212 | 21988 | 1-2013-01946 | Thiết bị và phương pháp để sản xuất tấm co giãn | KAO CORPORATION |
213 | 21989 | 1-2014-02726 | Phương pháp tái sinh vật liệu mài | KONICA MINOLTA, INC. |
214 | 21990 | 1-2015-01433 | Quy trình sản xuất isobuten có độ tinh khiết cao bằng cách crackinh metyl-tert butyl ete hoặc etyl-tert butyl ete và quy trình kết hợp để sản xuất ete tương ứng | SAIPEM S.P.A. |
215 | 21991 | 1-2015-02859 | Phương pháp, thiết bị đầu cuối và nút truy cập làm thích ứng mạng di động | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
216 | 21992 | 1-2013-03165 | Hợp phần cao su dẫn điện, con lăn hiện ảnh và thiết bị tạo ảnh | SUMITOMO RUBBER INDUSTRIES, LTD. |
217 | 21993 | 1-2013-03825 | Hợp phần cao su dẫn điện, con lăn chuyển, phương pháp sản xuất con lăn chuyển và thiết bị tạo ảnh | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
218 | 21994 | 1-2015-00445 | Xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
219 | 21995 | 1-2015-04769 | Phương pháp sản xuất ván gỗ ép và ván gỗ ép | Valinge Innovation AB |
220 | 21996 | 1-2012-02238 | Phương pháp sản xuất lớp bề mặt chịu mài mòn và ván sàn có lớp bề mặt chịu mài mòn được sản xuất bằng phương pháp này | Valinge Innovation AB |
221 | 21997 | 1-2014-03450 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
222 | 21998 | 1-2013-02366 | Hệ thống mạ chân không liên tục, phương pháp khởi động và phương pháp vận hành hệ thống này | ARCELORMITTAL INVESTIGACION Y DESARROLLO |
223 | 21999 | 1-2014-03764 | Thiết bị phác họa để lập lịch điều tra rò rỉ, hệ thống phác họa để lập lịch điều tra rò rỉ và phương pháp phác họa để lập lịch điều tra rò rỉ | Hitachi, Ltd. |
224 | 22000 | 1-2016-00977 | Bộ điều khiển kiểm soát và phương pháp lập trình bộ điều khiển kiểm soát này | HITACHI, LTD. |
225 | 22001 | 1-2012-02824 | Phương pháp và thiết bị điều chỉnh công suất truyền đối với các kênh truy nhập ngẫu nhiên vật lý | Sun Patent Trust |
226 | 22002 | 1-2017-00631 | Tã lót dùng một lần kiểu mặc vào | KAO CORPORATION |
227 | 22003 | 1-2010-02723 | Dược phẩm chứa kháng thể kháng CD20 typ II để điều trị bệnh ung thư biểu hiện CD20 | ROCHE GLYCART AG |
228 | 22004 | 1-2015-00043 | Giá gá kẹp cố định dùng cho bảng mạch in và phương pháp sản xuất bảng mạch in sử dụng giá gá kẹp này | SJSOLUTION. CO., LTD. |
229 | 22005 | 1-2011-02560 | Hợp chất ức chế sự sao chép của virut viêm gan C, muối dược dụng của hợp chất này và dược phẩm chứa chúng | MERCK SHARP & DOHME CORP. (Business Entity ID number: 7954401000) |
230 | 22006 | 1-2012-00937 | Chế phẩm phân bón, phương pháp sản xuất chế phẩm phân bón này và phương pháp bón phân cho đất | SPECIALTY FERTILIZER PRODUCTS, LLC |
231 | 22007 | 1-2014-00862 | Quy trình sản xuất da nhân tạo | BASF SE |
232 | 22008 | 1-2013-03569 | Hộp nối USB | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
233 | 22009 | 1-2014-04264 | Phương pháp sản xuất mũ giày dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất phụ kiện | NIKE INNOVATE C.V. |
234 | 22010 | 1-2015-03336 | Mũ giày dùng cho giày dép kết hợp với phụ kiện dệt kim có sợi đơn chịu kéo | NIKE INNOVATE C.V. |
235 | 22011 | 1-2011-01375 | Phương pháp xử lý nước thải ngoài biển | SEVERN TRENT DE NORA, LLC. |
236 | 22012 | 1-2015-04430 | Phương pháp và hệ thống để nhận dạng và phân loại các tờ tiền | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
237 | 22013 | 1-2014-01774 | Thiết bị và phương pháp để phát hiện liên tục độ dày của chất liệu dạng tờ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
238 | 22014 | 1-2015-02803 | Phương pháp nhận dạng ký tự | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
239 | 22015 | 1-2015-04476 | Vi nang không khuếch tán, sản phẩm tiêu dùng tạo hương thơm chứa vi nang này và phương pháp để giải phóng chất thơm từ vi nang này | FIRMENICH SA |
240 | 22016 | 1-2012-03518 | Cơ cấu điều khiển bàn để chân của xe máy | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
241 | 22017 | 1-2013-00603 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa penoxsulam và bentazon và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
242 | 22018 | 1-2015-03534 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
243 | 22019 | 1-2015-01462 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
244 | 22020 | 1-2013-00262 | Két an toàn | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
245 | 22021 | 1-2015-04253 | Cơ cấu tách thẻ dùng trọng lực và thiết bị phân phối thẻ có cơ cấu này | GRG HUITONG FINANCIAL SERVICES CO., LTD. |
246 | 22022 | 1-2012-01979 | Cấu kiện liên kết bằng kim loại | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
247 | 22023 | 1-2013-03685 | Thiết bị giải mã ảnh và thiết bị mã hóa ảnh | Sharp Kabushiki Kaisha |
248 | 22024 | 1-2015-02742 | Phương pháp và thiết bị chuyển tiếp phân phối khung phát đa hướng/phát quảng bá trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây (WLAN) | LG ELECTRONICS INC. |
249 | 22025 | 1-2011-02076 | Phương pháp và thiết bị thu hồi và tinh chế metanol | A.H Lundberg Systems Limited |
250 | 22026 | 1-2011-02164 | Quy trình tạo ra các mấu lồi trên nền | ROCHA, Gerald |
251 | 22027 | 1-2016-03183 | Phương pháp, thiết bị và cụm lắp ráp điện tử để lắp mạch tích hợp (IC) vào tấm nền khối IC | INTEL CORPORATION |
252 | 22028 | 1-2013-02495 | Hệ thống thang máy đa buồng trong một giếng thang | SMART LIFTS, LLC |
253 | 22029 | 1-2013-03625 | Khuôn tạo hình và lưu hóa lốp xe và phương pháp sản xuất lốp xe sử dụng khuôn này | FUJI SHOJI CO., LTD. |
254 | 22030 | 1-2014-01529 | Thiết bị và phương pháp xử lý bề mặt vật thể dạng dây dài | FUJI SHOJI CO., LTD. |
255 | 22031 | 1-2015-02903 | Phương pháp giải mã và phương pháp mã hóa khối hình ảnh, bộ giải mã, và bộ mã hóa | THOMSON LICENSING |
256 | 22032 | 1-2014-00211 | Phương pháp đúc phun bộ phận bằng chất dẻo có khe hở | CARBONITE CORPORATION |
257 | 22033 | 1-2014-02630 | Phương pháp và hệ thống xử lý tệp tin | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
258 | 22034 | 1-2012-02987 | Thiết bị để ngăn thành bao nang và nguyên liệu khác khỏi gây trở ngại cho hoạt động của dụng cụ điện tử khi dụng cụ này được kích hoạt bởi chất lỏng bao quanh | Proteus Digital Health, Inc. |
259 | 22035 | 1-2015-03453 | Thiết bị và phương pháp truyền báo cáo thông tin trạng thái kênh/ký hiệu tham chiếu thăm dò (CSI/SRS) từ trạm di động tới trạm gốc trong hệ thống truyền thông | Sun Patent Trust |
260 | 22036 | 1-2014-00429 | Hộp chứa chất hiện ảnh, hộp xử lý tạo ảnh và thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
261 | 22037 | 1-2015-01033 | Cụm khung thân | HONDA MOTOR CO., LTD. |
262 | 22038 | 1-2015-02239 | Kết cấu đỡ bộ giảm âm của xe ngồi kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
263 | 22039 | 1-2011-01691 | Bản mặt có cửa chập chống bụi | RAYCHEM SHANGHAI CABLE ACCESSORIES LTD. |
264 | 22040 | 1-2014-01420 | Tiền dược chất được tạo thành chủ yếu từ polyetylen glycol chứa adrenomedulin, quy trình điều chế và thuốc chứa tiền dược chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
265 | 22041 | 1-2010-01760 | Thiết bị y tế có thể cấy để phân phối thuốc có kiểm soát | MASSACHUSETTS INSTITUTE OF TECHNOLOGY |
266 | 22042 | 1-2015-00390 | Hệ thống lò và phương pháp làm giảm diện tích cần thiết để xây dựng hệ thống lò này | Foster Wheeler USA Corporation |
267 | 22043 | 1-2011-00067 | Chế phẩm diệt cỏ dạng lỏng và phương pháp phòng trừ cỏ dại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
268 | 22044 | 1-2014-02832 | Thân thấm hút và vật dụng thấm hút bao gồm thân thấm hút này | UNICHARM CORPORATION |
269 | 22045 | 1-2016-00506 | Hợp chất piperinidyl indol làm chất ức chế yếu tố bổ thể B, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
270 | 22046 | 1-2016-03662 | Trạm gốc và phương pháp phủ sóng chùm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
271 | 22047 | 1-2015-02563 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
272 | 22048 | 1-2013-03582 | Phương pháp, thiết bị khách hàng và hệ thống tạo ra tệp tài liệu điện tử để nâng cao độ an toàn của thông tin kinh doanh | MARKANY INC |
273 | 22049 | 1-2015-02141 | Phương pháp đa hợp dữ liệu, bộ truyền dữ liệu, phương pháp thu dữ liệu và bộ thu dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
274 | 22050 | 1-2015-05032 | Hợp chất tetrahydrocarbazol và carbazol carboxamit được thế hữu ích dùng làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa chúng | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
275 | 22051 | 1-2015-01498 | Bộ mã hóa, bộ giải mã và các phương pháp giải mã và mã hóa tín hiệu đối tượng âm thanh trong không gian | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
276 | 22052 | 1-2011-03208 | Phương pháp chế tạo tấm điện cực âm và ắc quy chì - axit có tấm điện cực âm này | THE FURUKAWA BATTERY CO., LTD. |
277 | 22053 | 1-2013-02140 | Phương pháp và thiết bị xử lý thông tin của hệ thống kiểm soát kỹ thuật số cho các tổ máy phát điện hạt nhân | CHINA GUANGDONG NUCLEAR POWER HOLDING CORPORATION |
278 | 22054 | 1-2011-00232 | Phương pháp xử lý sơ bộ nguyên liệu thực vật để sản xuất etanol sinh học và đường từ nguyên liệu chứa đường và lignoxenluloza | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE CIMV |
279 | 22055 | 1-2012-00566 | Vật dụng thấm hút dùng một lần | Unicharm Corporation |
280 | 22056 | 1-2014-03997 | Tấm làm sạch và phương pháp chế tạo tấm làm sạch | KAO CORPORATION |
281 | 22057 | 1-2014-00274 | Phương pháp dự báo trong ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
282 | 22058 | 1-2014-01833 | Hệ thống cấp điện nạp nhanh | INSTITUTE FOR ENERGY APPLICATION TECHNOLOGIES CO., LTD. |
283 | 22059 | 1-2015-01595 | Quy trình điều chế hợp chất ức chế protein kinaza hoạt hóa bởi chất phân bào/kinaza điều hòa tín hiệu ngoại bào (MEK) và các hợp chất trung gian dùng trong quy trình này | EXELIXIS INC. |
284 | 22060 | 1-2012-01189 | Chế phẩm polyme, phương pháp tạo ra tính không thấm dầu, tính không thấm nước và tính không thấm nước động cho nền, và nền được xử lý bằng phương pháp này | E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
285 | 22061 | 1-2015-00135 | Thiết bị chiếu xạ chế phẩm dạng bột nhão và hộp để áp dụng chế phẩm dạng bột nhão cần được chiếu xạ trên vị trí xử lý | COSWELL S.P.A. |
286 | 22062 | 1-2012-02004 | Phương pháp làm lạnh và xử lý nguyên liệu | XYLECO, INC. |
287 | 22063 | 1-2011-03439 | Giày và phương pháp sản xuất giày | NIKE INNOVATE C.V. |
288 | 22064 | 1-2013-01488 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
289 | 22065 | 1-2014-00818 | Cơ cấu dùng cho thiết bị tạo ảnh và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
290 | 22066 | 1-2011-02507 | Chế phẩm dạng hạt phân tán được trong nước và quy trình điều chế | SHAH, Deepak Pranjivandas |
291 | 22067 | 1-2014-02661 | Phương pháp và hệ thống điều khiển việc truy nhập vào mạng của các chương trình ứng dụng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
292 | 22068 | 1-2010-02628 | Chủng Lactobacillus salivarius M6 có khả năng kháng kháng sinh và chế phẩm diệt khuẩn chứa chủng này | SYNGEN BIOTECH CO., LTD. |
293 | 22069 | 1-2012-03719 | Hệ chất phụ gia thu khí oxy cho các polyme, chế phẩm polyeste và các sản phẩm chứa chế phẩm polyeste này | HOLLAND COLOURS N.V. |
294 | 22070 | 1-2014-02784 | Thiết bị lắp ráp bánh xe lửa có các đĩa phanh | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
295 | 22071 | 1-2014-01951 | Mối nối có ren dạng ống | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
296 | 22072 | 1-2011-02316 | Phương pháp sản xuất màng elastome | DIPTECH PTE LIMITED |
297 | 22073 | 1-2013-03744 | Đĩa quang có các bề mặt ghi trên cả hai bề mặt của đĩa | HITACHI CONSUMER ELECTRONICS CO., LTD. |
298 | 22074 | 1-2014-02101 | Thiết bị tạo năng lượng | TECH CORPORATION CO., LTD. |
299 | 22075 | 1-2018-00541 | Hợp chất isomalabarican và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài hải miên Rhabdastrella providentiae | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
300 | 22076 | 1-2014-02239 | Sàn dày sườn bê tông cốt thép | Phạm Khắc Hiên |
301 | 22077 | 1-2017-03914 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính để nhận dạng chữ viết in tiếng Việt và tiếng Anh và chuyển thành giọng nói | Viện Công nghệ Thông tin |
302 | 22078 | 1-2017-04970 | Quy trình chế tạo đầu thu sinh học nhân tạo sử dụng công nghệ polyme in phân tử (MIP) ứng dụng chế tạo cảm biến sinh học trong an toàn thực phẩm và chẩn đoán bệnh sớm | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
2 giờ trước
(SHTT) - Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng đơn đăng ký sáng chế của chủ thể trong nước. Theo các chuyên gia, để thúc đẩy động lực sáng chế và đổi mới sáng tạo, chúng ta sẽ cần sự đổi mới trong cách tiếp về sở hữu trí tuệ.
Tài sản trí tuệ
3 giờ trước
(SHTT) - LG Energy Solution (LGES), nhà sản xuất pin EV lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau CATL của Trung Quốc, mới đây đã có động thái nhằm cảnh báo hoặc thậm chí kiện những trường hợp nghi ngờ vi phạm bằng sáng chế của mình.
Chân dung người Việt được vinh danh 'Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu'
Tài sản trí tuệ
3 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, tại Diễn đàn Khoa học và kinh tế toàn cầu 2024, tổ chức tại Dubai, Anh hùng Lao động Hoàng Đức Thảo, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp khoa học và công nghệ Việt Nam đã nhận giải thưởng “Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu” và danh hiệu Viện sĩ Danh dự.
Tài sản trí tuệ
5 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, Văn phòng Bằng sáng chế và Thương hiệu Mỹ đã chính thức cấp cho Apple tổng cộng 46 bằng sáng chế. Nổi bật nhất trong số đó là sản phẩm kính thông minh.
Pháp luật
20 giờ trước
(SHTT) - Cuộc chiến pháp lý giữa các công ty dược phẩm từ năm 2022 chưa có dấu hiệu hạ nhiệt khi mới đây, Pfizer và BioNTech đã yêu cầu một tòa án ở London (Anh) thu hồi các bằng sáng chế của công ty đối thủ Moderna về công nghệ phát triển vắc xin COVID-19.