Cục SHTT công bố danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 05/2019
16:44, 29/05/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 5/2019 với tổng số 209 bằng.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 05/2019 (công bố toàn văn)
STT | Số Bằng | Số Đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
1 | 20830 | 1-2014-02461 | Bệ xí tiết kiệm nước | LEE, Jae Mo |
2 | 20831 | 1-2015-02501 | Hệ thống thiết bị phun oxy từ vòi phun của lò cao và phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
3 | 20832 | 1-2015-03579 | Thiết bị vệ sinh khô | EKOLET OY |
4 | 20833 | 1-2015-04592 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATlON |
5 | 20834 | 1-2015-04755 | Cơ cấu đi dây điện dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
6 | 20835 | 1-2016-03174 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
7 | 20836 | 1-2016-03175 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
8 | 20837 | 1-2016-03176 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
9 | 20838 | 1-2016-03177 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
10 | 20839 | 1-2016-03178 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
11 | 20840 | 1-2016-03179 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
12 | 20841 | 1-2016-04299 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
13 | 20842 | 1-2016-04300 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
14 | 20843 | 1-2011-00534 | Quy trình điều chế chế phẩm vi khuẩn, chế phẩm vi khuẩn thu được từ quy trình này và thực phẩm chứa chế phẩm này | CHR. HANSEN A/S |
15 | 20844 | 1-2011-00955 | Bình chứa để cấp chất dinh dưỡng | MJN U.S. HOLDINGS LLC |
16 | 20845 | 1-2011-00956 | Bình chứa để cấp chất dinh dưỡng | MJN U.S. HOLDINGS LLC |
17 | 20846 | 1-2011-01337 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ các bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
18 | 20847 | 1-2011-02805 | Rôto khuấy và thiết bị khuấy | Kazuhisa MURATA |
19 | 20848 | 1-2013-01151 | Phương pháp sản xuất anôt | Industrie De Nora S.p.A. |
20 | 20849 | 1-2014-01693 | Hệ thống phát điện | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
21 | 20850 | 1-2014-03256 | Phương pháp sản xuất nắp vật chứa có tai kéo | WI, Seman |
22 | 20851 | 1-2014-03702 | Thiết bị cuốn vòng tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
23 | 20852 | 1-2015-05033 | Phương pháp truyền dữ liệu, trạm gốc, thiết bị người dùng và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
24 | 20853 | 1-2014-03405 | Cọc cừ thép, thành cọc cừ thép được tạo ra từ các cọc cừ thép và phương pháp sản xuất cọc cừ thép | JFE Steel Corporation |
25 | 20854 | 1-2014-04441 | Dụng cụ ép lấy nước | KIM, Young Ki |
26 | 20855 | 1-2015-00417 | Kết cấu nối giữa cột bê tông cốt thép và dầm thép | JFE Steel Corporation |
27 | 20856 | 1-2012-00289 | Dược phẩm dạng nước chứa insulin, quy trình bào chế và thuốc được sản xuất từ dược phẩm này | Sanofi-Aventis Deutschland GmbH |
28 | 20857 | 1-2013-00875 | Thiết bị đúc chuyển và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su bằng thiết bị này | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
29 | 20858 | 1-2016-04187 | Phương pháp dẫn động quay cần trục | KONECRANES GLOBAL CORPORATION |
30 | 20859 | 1-2015-03540 | Hợp chất pyrazol và dược phẩm chứa nó | TEIJIN PHARMA LIMITED |
31 | 20860 | 1-2012-03839 | Tác nhân xử lý chất thải dạng khối và dạng hạt, bồn cầu và sản phẩm hấp thụ nước trong phân và nước tiểu | ADACHI, KANICHI |
32 | 20861 | 1-2012-03892 | Thiết bị cắt sợi quang | SEI OPTIFRONTIER CO., LTD. |
33 | 20862 | 1-2014-02163 | Phương pháp mã hóa chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
34 | 20863 | 1-2015-00374 | Phương pháp khôi phục chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
35 | 20864 | 1-2015-00376 | Thiết bị mã hóa hình ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
36 | 20865 | 1-2015-00377 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
37 | 20866 | 1-2015-00519 | Hợp chất alkoxy pyrazol làm chất hoạt hóa guanylat xyclaza có thể hòa tan và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
38 | 20867 | 1-2016-00635 | Phương pháp mã hóa chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
39 | 20868 | 1-2016-00636 | Thiết bị mã hoá hình ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
40 | 20869 | 1-2016-00637 | Thiết bị giải mã hình ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
41 | 20870 | 1-2016-00652 | Thiết bị mã hóa hình ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
42 | 20871 | 1-2016-00653 | Thiết bị mã hóa hình ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
43 | 20872 | 1-2014-00732 | Thiết bị biogas đa năng chế tạo sẵn hoạt động dựa trên nguyên lý hoàn lưu | Nguyễn Hồng Sơn |
44 | 20873 | 1-2014-00984 | Đồ trang sức cá nhân | CROSSFOR CO., LTD. |
45 | 20874 | 1-2011-01747 | Vi khuẩn Lactobacillus plantarum và chế phẩm để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh đường ruột chứa vi khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORP. |
46 | 20875 | 1-2017-01440 | Thiết bị hiển thị chữ nổi Braille cho người khiếm thị | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
47 | 20876 | 1-2013-03490 | Robot dưới nước | Nguyễn Thiện Phúc |
48 | 20877 | 1-2016-00237 | Dàn thử nghiệm robot bay | Nguyễn Thiện Phúc |
49 | 20878 | 1-2015-04715 | Quy trình cảnh báo trạng thái buồn ngủ của lái xe | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
50 | 20879 | 1-2016-02328 | Quy trình mạ điện tạo lớp phủ hợp kim niken cứng | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
STT | Số Bằng | Số Đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
51 | 20880 | 1-2016-02710 | Máy tạo hình ba chiều | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
52 | 20881 | 1-2012-03237 | Hộp hiện ảnh | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
53 | 20882 | 1-2017-00472 | Giường dành cho người bất động | Nguyễn Xuân Phương |
54 | 20883 | 1-2013-02087 | Hệ thống tự chuyển chế độ sử dụng thiết bị di động thông minh theo vị trí và ngữ cảnh. | Viện nghiên cứu công nghệ FPT |
55 | 20884 | 1-2015-00109 | Quy trình tổng hợp hợp chất alphitonin-4-O-beta-D-glucopyranosit | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
56 | 20885 | 1-2015-00383 | Hệ thống phát điện bằng sức gió | Nguyễn Văn Thành |
57 | 20886 | 1-2014-01006 | Kết cấu móng cho thiết bị xa bờ và phương pháp lắp ráp kết cấu móng này | VALLOUREC DEUTSCHLAND GMBH |
58 | 20887 | 1-2014-03934 | Quy trình hàn liên kết dạng chữ T giữa nhôm với thép không mạ hay phủ lớp trung gian | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
59 | 20888 | 1-2013-00655 | Đế cho hệ thống bán dẫn quang học, phương pháp sản xuất đế đó và hệ thống bán dẫn quang học sử dụng cho đế đó. | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
60 | 20889 | 1-2016-05108 | Hệ thống đốt rác thải đa năng ứng dụng để phát điện | Phan Đăng Đạo |
61 | 20890 | 1-2013-03042 | Hệ thống và phương pháp xếp chồng sản phẩm có đầu cuối phía trước và đầu cuối phía sau khác biệt | SENTINEL ENGINEERING (M) SDN. BHD. |
62 | 20891 | 1-2014-02693 | Dược phẩm kết hợp để điều trị bệnh ung thư | TYME, INC. |
63 | 20892 | 1-2015-01849 | Bao gói vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
64 | 20893 | 1-2015-01880 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
65 | 20894 | 1-2015-02323 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
66 | 20895 | 1-2012-01117 | Đèn đường chiếu sáng bằng điôt phát quang có hệ thống phát điện | CHAN, Szekeun |
67 | 20896 | 1-2010-02321 | Quy trình sản xuất nhiên liệu | CATALYTIC DISTILLATION TECHNOLOGIES |
68 | 20897 | 1-2013-01121 | Phương tiện phát quang không đồng nhất | LOMOX LIMITED |
69 | 20898 | 1-2014-02826 | Máy điện | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
70 | 20899 | 1-2015-00699 | Hợp phần nhựa tinh thể lỏng | POLYPLASTICS CO., LTD. |
71 | 20900 | 1-2015-02676 | Thanh kim loại định hình dùng cho trần giả và kết cấu đỡ dùng cho trần giả | CIPRIANI, Giuseppe |
72 | 20901 | 1-2016-01508 | MUỐI CỦA AXIT l-(3-METYL-2-OXO-2,3-ĐIHYĐRO-l,3-BENZOXAZOL-6- YL)-2,4-ĐIOXO-3-[( 1 R)-4-(TRIFLOMETYL)-2,3-ĐIHYĐRO-1H-INĐEN-1 -YL]- l,2,3,4-TETRAHYĐROPYRIMIĐIN-5-CARBOXYLIC, THUỐC CHỨA MUỐI NÀY VÀ QUY TRÌNH ĐIỀU CHẾ MUỐI NÀY | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
73 | 20902 | 1-2018-00600 | Phụ gia hỗn hợp dùng cho nhiên liệu, phương pháp sản xuất và phương pháp pha phụ gia hỗn hợp này vào nhiên liệu | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
74 | 20903 | 1-2015-01211 | Thước dùng trong giáo dục phổ thông về góc và hàm lượng giác | Phan Đình Minh |
75 | 20904 | 1-2013-00417 | Hợp chất tetrahydro-pyrido-pyrimidin, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
76 | 20905 | 1-2015-03683 | Phương pháp dùng cho sơ đồ truyền không cấp phát đường lên, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
77 | 20906 | 1-2017-04060 | Phương pháp phản hồi thông tin trạng thái kênh, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
78 | 20907 | 1-2011-01552 | Bộ phận tổ hợp, bộ các chi tiết dạng panen để tạo ra bộ phận tổ hợp | UNILIN, BVBA |
79 | 20908 | 1-2011-03234 | PHUƠNG PHÁP LÀM TẢNG TỐC ĐỘ CHẢY QUA PHỄU CỦA NGUYÊN LIỆU HOẠT TÍNH SINH HỌC TRONG QUY TRÌNH SẢN XUẤT DUỢC PHẨM, PHƯƠNG PHÁP LÀM GIẢM XU HUỚNG BÁM DÍNH CỦA NGUYÊN LIỆU HOẠT TÍNH SINH HỌC VÀO BỀ MẶT BÌNH CHỨA, PHUƠNG PHÁP LÀM TĂNG TỐC ĐỘ ĐƯA NGUYÊN LIỆU HOẠT TÍNH SINH HỌC VÀO CƠ THỂ BỆNH NHÂN VÀ PHUƠNG PHÁP SẢN XUẤT CHẾ PHẨM ĐUỢC LÀM THÍCH HỢP CHO VIỆC ĐƯA NGUYÊN LIỆU HOẠT TÍNH SINH HỌC VÀO CƠ THỂ BỆNH NHÂN | ICEUTICA PTY LTD |
80 | 20909 | 1-2012-02294 | Quy trình sản xuất axit sulfuric | MECS INC. |
81 | 20910 | 1-2014-02477 | Thiết bị chiếu sáng | CHUNG, Sang Min |
82 | 20911 | 1-2014-03914 | Thiết bị đánh dấu dùng cho việc truyền thông di động | HITACHI, LTD. |
83 | 20912 | 1-2014-04437 | ắc quy dùng cho xe điện | META SYSTEM S.P.A. |
84 | 20913 | 1-2015-00257 | Giàn khoan nổi ngoài khơi và phương pháp ổn định giàn này | TECHNIP FRANCE |
85 | 20914 | 1-2013-00919 | Thiết bị xử lý nhiệt bể chứa dầu | TCTM LIMITED |
86 | 20915 | 1-2014-01329 | Quy trình alkyl hóa isoparafin | UOP LLC |
87 | 20916 | 1-2014-01403 | Hợp chất heteroaryl pyridon và aza-pyridon dùng làm chất ức chế hoạt tính Bruton Tyrosin Kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | F. Hoffmann-La Roche AG |
88 | 20917 | 1-2014-01430 | Thiết bị và phương pháp may dải băng, và thiết bị và phương pháp sắp đặt thân giày | JUKI CORPORATION |
89 | 20918 | 1-2014-01454 | Phương pháp may dải băng và thiết bị may dải băng | JUKI CORPORATION |
90 | 20919 | 1-2014-01490 | Thiết bị may dải băng | JUKI CORPORATION |
91 | 20920 | 1-2014-02067 | Thiết bị xử lý viđeo và phương pháp điều khiển quá trình xử lý thông tin viđeo ba chiều | Koninklijke Philips N.V. |
92 | 20921 | 1-2014-02650 | Thiết bị cắt chỉ và phương pháp cắt chỉ dùng cho máy khâu đường khâu kiểu móc xích nhiều chỉ | YAMATO SEWING MACHINE MFG. CO. LTD. |
93 | 20922 | 1-2015-03047 | Phương pháp sản xuất than cốc luyện kim | JFE STEEL CORPORATION |
94 | 20923 | 1-2016-03664 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 20924 | 1-2011-00110 | Phương pháp và thiết bị người dùng để phát hiện lỗi của giao thức truy cập ngẫu nhiên | LG ELECTRONICS INC. |
96 | 20925 | 1-2013-02894 | Phương pháp sản xuất virut gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRSV) và phương pháp sản xuất chế phẩm chứa PRRSV | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
97 | 20926 | 1-2013-03285 | Phương pháp và thiết bị tạo ra giao diện người dùng đồ họa | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
98 | 20927 | 1-2014-00136 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
99 | 20928 | 1-2014-03863 | Thiết bị điều khiển điện lập trình được | SMARTSWITCH PTY LTD. |
100 | 20929 | 1-2015-01557 | Phương pháp cấu hình lại tài nguyên, trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
STT | Số Bằng | Số Đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
101 | 20930 | 1-2015-03444 | Hợp chất pyridin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
102 | 20931 | 1-2015-04672 | Phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã thông tin ánh xạ màu và thiết bị thực hiện các phương pháp này | THOMSON LICENSING |
103 | 20932 | 1-2016-03117 | Phương pháp và hệ thống sản xuất các bộ phận giày theo cách tự động | NIKE INNOVATE C.V. |
104 | 20933 | 1-2016-05072 | Màn hình cảm ứng, mạch điều khiển và phương pháp điều khiển màn hình này và thiết bị màn hình cảm ứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
105 | 20934 | 1-2010-03522 | Bộ phận đóng cho đồ chứa, đồ chứa và phương pháp bịt kín đồ chứa có sử dụng bộ phận đóng này | CLIQLOC GMBH |
106 | 20935 | 1-2011-01389 | Kẹp tài liệu | King Jim Co., Ltd. |
107 | 20936 | 1-2011-01398 | Kẹp tài liệu chứa phần ống | King Jim Co., Ltd. |
108 | 20937 | 1-2013-00421 | Phương pháp giải mã ảnh và thiết bị mã hóa ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
109 | 20938 | 1-2014-04098 | Thiết bị cố định cáp | NEW GREEN CO., LTD. |
110 | 20939 | 1-2015-00744 | Thiết bị vệ sinh | LIXIL CORPORATION |
111 | 20940 | 1-2015-01932 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị người sử dụng và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
112 | 20941 | 1-2015-03796 | Nắp liền bình rượu | Nguyễn Việt Hưng |
113 | 20942 | 1-2016-04123 | Túi đựng vật chứa đa kích cỡ loại gắn khít | CB-Biz Limited Liability Company |
114 | 20943 | 1-2012-02555 | Chế phẩm nhựa chống cháy dùng cho dây điện làm từ nhôm và dây điện làm từ nhôm chứa chế phẩm này | YAZAKI CORPORATION |
115 | 20944 | 1-2011-01662 | Hạt tương tự virut và chế phẩm miễn dịch chứa hạt tương tự virut này | GOVERNMENT OF THE UNITED STATES OF AMERICA, as represented by THE SECRETARY, DEPARTMENT OF HEALTH AND HUMAN SERVICES |
116 | 20945 | 1-2017-02896 | Cửa thu - thoát nước ống cống ngăn nghẹt rác và mùi hôi | Công ty TNHH một thành viên thoát nước đô thị thành phố Hồ Chí Minh |
117 | 20946 | 1-2015-04966 | Máy dệt kim tròn kiểu mở dùng cho hàng dệt kim bao gồm khung đế có kích thước giảm | SANTONI S.P.A. |
118 | 20947 | 1-2015-04967 | Máy dệt kim tròn kiểu mở dùng cho hàng dệt kim có cụm tháo dỡ và/hoặc thu gom vải | SANTONI S.P.A. |
119 | 20948 | 1-2011-03573 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | VELOS MEDIA INTERNATIONAL LIMITED |
120 | 20949 | 1-2014-02348 | Phương pháp và thiết bị cải thiện sự tái tạo âm thanh đa kênh, và vật ghi đọc được bởi máy tính thích ứng để thực hiện phương pháp này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
121 | 20950 | 1-2012-00262 | Hợp chất pyrimiđin, chế phẩm phòng trừ loài gây hại không xương sống và phương pháp phòng trừ loài gây hại không xương sống | FMC Corporation |
122 | 20951 | 1-2011-01098 | Thiết bị khử lưu huỳnh trong khí ống lò bằng nước biển, hệ thống khử lưu huỳnh bằng nước biển và phương pháp xử lý nước biển dùng để khử lưu huỳnh | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
123 | 20952 | 1-2013-00172 | Đầu cuối truy nhập và phương pháp vận hành ở đầu cuối truy nhập | QUALCOMM INCORPORATED |
124 | 20953 | 1-2016-04568 | Lưỡi gạt | NOK CORPORATION |
125 | 20954 | 1-2013-02264 | Bộ phận kẹp dây | NIFCO INC |
126 | 20955 | 1-2012-00530 | Vi khuẩn axit lactic và phương pháp sản xuất vi khuẩn axit lactic này | CHR. HANSEN A/S |
127 | 20956 | 1-2012-01348 | Hỗn hợp để điều trị bệnh ung thư chứa chất ức chế MEK và chất ức chế B-Raf và dược phẩm chứa hỗn hợp này | NOVARTIS AG |
128 | 20957 | 1-2013-01180 | Phương pháp sản xuất mạng lưới cacbon có cấu trúc nano tinh thể, mạng lưới cacbon và chế phẩm composit chứa mạng lưới cacbon này | CarbonX B.V. |
129 | 20958 | 1-2013-03943 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng có độ bền chống ăn mòn cao, có độ đồng nhất về hình dạng bên ngoài tốt và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
130 | 20959 | 1-2015-04931 | ống vách để sản xuất cọc bê tông cốt thép đường kính nhỏ đổ tại chỗ và quy trình sử dụng ống vách để sản xuất cọc bê tông này | Phạm Quang Tú |
131 | 20960 | 1-2013-03778 | Dược phẩm dùng để điều trị các rối loạn chuyển hóa lipit | Alfasigma S.p.A. |
132 | 20961 | 1-2011-03645 | Quy trình và thiết bị để khử độc khí ống khói | SCHEUCH GMBH |
133 | 20962 | 1-2012-03010 | Phương pháp và thiết bị xác định chế độ tương tác | Nokia Technologies OY |
134 | 20963 | 1-2014-00140 | Thiết bị giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
135 | 20964 | 1-2015-01976 | Viên nén kali xitrat giải phóng kéo dài liều cao chứa sáp | NOVEX SCIENCE PTE. LIMITED |
136 | 20965 | 1-2007-01419 | Gen khởi đầu axit nucleic thu được từ vi khuẩn loài Corynebacterium, băng biểu hiện chứa gen khởi đầu và vectơ chứa băng biểu hiện, tế bào chủ chứa vectơ và phương pháp biểu hiện gen sử dụng tế bào này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
137 | 20966 | 1-2012-02260 | Sản phẩm chịu lửa chứa lượng lớn ziricon oxit | SAINT-GOBAIN CENTRE DE RECHERCHES ET D'ETUDES EUROPEEN |
138 | 20967 | 1-2015-04313 | Thiết bị được thiết kế để duy trì ổn định chi tiết không tiếp cận được cần được làm ổn định ở vị trí góc yêu cầu | SAURER GERMANY GmbH & Co. KG |
139 | 20968 | 1-2011-03251 | Quy trình sản xuất polyuretan giãn nở và polyuretan giãn nở thu được theo quy trình này | BASF SE |
140 | 20969 | 1-2011-01001 | Phương pháp tăng nồng độ hemoglobin bào thai trong tế bào | CHILDREN'S MEDICAL CENTER CORPORATION |
141 | 20970 | 1-2011-01352 | Chế phẩm tiền xúc tác chứa chất cho điện tử bên trong silyl este cho quy trình sản xuất polyme trên cơ sở olefin | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
142 | 20971 | 1-2011-00745 | Copolyme propylen chịu va đập dòng nóng chảy cao và quy trình polyme hoá để sản xuất copolyme này | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
143 | 20972 | 1-2012-02137 | Quy trình chế tạo khuôn đúc và chế phẩm dùng cho khuôn đúc | KAO CORPORATION |
144 | 20973 | 1-2013-03418 | Chất phủ lớp cuối dùng cho màng phủ chuyển hóa hóa học crom hóa trị ba | DIPSOL CHEMICALS CO., LTD. |
145 | 20974 | 1-2013-01276 | Cụm đèn trước phụ và hệ thống đèn trước phụ để dùng ở phương tiện giao thông nghiêng vào trong khi đổi hướng và phương tiện giao thông nghiêng vào trong khi đổi hướng | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
146 | 20975 | 1-2013-01704 | Mối nối có ren dùng cho ống dẫn, chế phẩm để tạo ra màng phủ bôi trơn rắn dẻo nhiệt trên mối nối có ren dùng cho ống dẫn, và phương pháp sản xuất mối nối có ren dùng cho ống dẫn | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
147 | 20976 | 1-2016-02727 | Phương pháp sản xuất thức ăn cho gà mái đẻ chứa ergothionein và trứng gà chứa ergothionein | Origin Biotechnology KABUSHIKIKAISHA |
148 | 20977 | 1-2012-00034 | Cơ cấu mở dùng cho các ống hút của đồ chứa thực phẩm lỏng | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
149 | 20978 | 1-2012-02407 | Tấm bao gói dạng lớp và hộp bao gói | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
150 | 20979 | 1-2012-03344 | Trạm cán mỏng và phương pháp sản xuất tấm bao bì dạng lớp | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
TT | Số Đơn | Số Bằng | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
151 | 20980 | 1-2013-00321 | Hợp chất sắt (III) caseinsucxinylat, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | ITALFARMACO SPA |
152 | 20981 | 1-2011-01841 | Hỗn hợp dầu và chất béo thực vật | J-OIL MILLS, INC. |
153 | 20982 | 1-2013-01374 | Chế phẩm tẩy giặt chứa thuốc nhuộm bóng và lipaza, và phương pháp giặt vải sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
154 | 20983 | 1-2014-01204 | Tã lót kiểu quần và phương pháp sản xuất tã lót kiểu quần này | ZUIKO CORPORATION |
155 | 20984 | 1-2014-01205 | Vật dụng vệ sinh sử dụng một lần và phương pháp sản xuất vật dụng vệ sinh này | ZUIKO CORPORATION |
156 | 20985 | 1-2014-03572 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút sử dụng một lần | ZUIKO CORPORATION |
157 | 20986 | 1-2011-01669 | Lá đồng dùng làm mạch in và vật liệu mạch in dạng lớp thu được từ lá đồng này | JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION |
158 | 20987 | 1-2014-00676 | Thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã | Kabushiki Kaisha Toshiba |
159 | 20988 | 1-2014-00907 | Cơ cấu gia tốc nhiên liệu cho động cơ xăng | Tạ Tuấn Minh |
160 | 20989 | 1-2011-02472 | Dải thép cán nóng và phương pháp tạo ra dải thép cán nóng này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
161 | 20990 | 1-2011-03381 | Van | MOKVELD VALVES B.V. |
162 | 20991 | 1-2013-01509 | Tổ hợp diệt cỏ chứa diflometansulfonylanilit được thế dimetoxytriazinyl và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
163 | 20992 | 1-2013-03880 | Phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo và phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
164 | 20993 | 1-2015-02809 | Cụm ống bẫy lắp ghép cho bồn rửa | WATOS COREA CO., LTD. |
165 | 20994 | 1-2015-00490 | Bếp có bộ phận điều chỉnh nhiên liệu | KOVEA CO., LTD. |
166 | 20995 | 1-2013-02699 | Cơ cấu cửa chắn | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
167 | 20996 | 1-2014-03833 | Dầm bê tông dự ứng lực chữ I với mặt cắt ngang được tối ưu hóa và phương pháp thiết kế dầm trên | WOO KYUNG TECH |
168 | 20997 | 1-2017-01443 | ống thép được xử lý chuyển hóa hóa học và phương pháp sản xuất ống thép này | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
169 | 20998 | 1-2012-01435 | Polypeptit điều hòa miễn dịch có nguồn gốc từ interleukin-2 (IL-2) và dược phẩm chứa polypeptit này | CENTRO DE INMUNOLOGIA MOLECULAR (CIM) |
170 | 20999 | 1-2012-02195 | Khóa kéo trượt mở ngược | YKK CORPORATION |
171 | 21000 | 1-2014-01599 | Chế phẩm để loại lưu huỳnh chứa bitum và phương pháp sản xuất chế phẩm này | ALMAMET GMBH |
172 | 21001 | 1-2014-03085 | Bộ điều khiển của động cơ đốt trong có bộ tăng nạp | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
173 | 21002 | 1-2013-03743 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, thiết bị mã hóa và giải mã ảnh và vật ghi | Sun Patent Trust |
174 | 21003 | 1-2015-03186 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
175 | 21004 | 1-2017-01325 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
176 | 21005 | 1-2011-02430 | Phương pháp đánh giá tình trạng thiếu oxy ở đường tiêu hóa của động vật có vú | CALMARK SWEDEN AKTIEBOLAG |
177 | 21006 | 1-2011-01078 | Phương pháp sản xuất kháng thể từ tế bào plasma | INSTITUTE FOR RESEARCH IN BIOMEDICINE |
178 | 21007 | 1-2011-01264 | Quy trình sản xuất DL-metionyl-DL-metionin làm chất phụ gia thức ăn cho cá và động vật giáp xác | EVONIK DEGUSSA GMBH |
179 | 21008 | 1-2012-00754 | Hệ thống thử nghiệm dùng để đánh giá sự tổn thương tế bào do tình trạng thiếu oxy gây ra | CALMARK SWEDEN AKTIEBOLAG |
180 | 21009 | 1-2012-03837 | Chế phẩm hóa rắn chứa silic, sản phẩm hóa rắn của chế phẩm hóa rắn chứa silic và tấm nền khung dẫn được tạo ra từ chế phẩm hóa rắn chứa silic | ADEKA CORPORATION |
181 | 21010 | 1-2012-02223 | Vi khuẩn và chủng vi khuẩn axit lactic, phương pháp sản xuất chúng, chế phẩm chứa chúng, sản phẩm sữa và phương pháp sản xuất sản phẩm sữa lên men | CHR. HANSEN A/S |
182 | 21011 | 1-2015-00191 | Bẫy bắt chuột tự động | Nguyễn Đình Phương |
183 | 21012 | 1-2013-01798 | Bát ly tâm và hệ thống xử lý máu để phân tách máu toàn phần thành các thành phần máu | HAEMONETICS CORPORATION |
184 | 21013 | 1-2017-00259 | Tấm thép không gỉ được mạ thiếc | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
185 | 21014 | 1-2012-02478 | Hợp chất amin vòng và chất diệt trừ loài gây hại | Nippon Soda Co., Ltd. |
186 | 21015 | 1-2015-03400 | Hợp chất pyrolo[2,3-d]pyrimidin dùng làm chất ức chế janus kinaza, dược phẩm và thuốc thú y chứa hợp chất này | Pfizer Inc. |
187 | 21016 | 1-2011-01117 | Kết cấu đấu nối cụm lắp ráp thành phần điện, thiết bị điều chỉnh áp suất thủy lực và phương pháp chế tạo các chi tiết dẫn điện | NISSIN KOGYO CO., LTD. |
188 | 21017 | 1-2011-02596 | Hợp chất sulfonamit, chế phẩm chứa chúng, phương pháp phòng trừ giun tròn ký sinh và hạt đã được xử lý | E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
189 | 21018 | 1-2013-01611 | Vật liệu phủ để phủ bề mặt trên của lớp tác nhân cầu hóa grafit được sử dụng trong quá trình cầu hóa grafit của gang | ISHIKAWA LITE INDUSTRIES, CO., LTD. |
190 | 21019 | 1-2017-00641 | Chế phẩm lỏng dẫn điện, sản phẩm có lớp phủ làm từ chế phẩm lỏng dẫn điện và phương pháp sản xuất sản phẩm này | Teikoku Printing Inks Mfg. Co., Ltd. |
191 | 21020 | 1-2011-01377 | Tủ lạnh | Panasonic Corporation |
192 | 21021 | 1-2013-03767 | Thiết bị và phương pháp phân loại hạt thành các cấp chất lượng | QualySense AG |
193 | 21022 | 1-2017-01688 | Tấm nhiều lớp và bảng điều khiển cảm ứng | TORAY INDUSTRIES, INC. |
194 | 21023 | 1-2011-03326 | Thức ăn cho cá dạng ép đùn và phương pháp cải thiện sự tích tụ màu trong thịt cá hồi | Nutreco IP Assets B.V. |
195 | 21024 | 1-2013-01605 | Tấm thép kiểu hóa cứng lão hóa do ứng suất và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
196 | 21025 | 1-2014-00069 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
197 | 21026 | 1-2014-01828 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
198 | 21027 | 1-2017-03286 | Chế phẩm nhựa polyaxetal và bộ phận trượt | Polyplastics Co., Ltd. |
199 | 21028 | 1-2012-01232 | Miếng dán | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
200 | 21029 | 1-2012-02216 | Phương pháp nối hai bộ phận bằng cách hàn | General Electric Technology GmbH |
201 | 21030 | 1-2012-03455 | Hợp chất steroit lacton không no ở vị trí thứ 7 (8) có tác dụng điều trị bệnh ung thư và dược phẩm chứa nó | PHARMA MAR, S.A. |
202 | 21031 | 1-2012-03584 | Chế phẩm nhựa epoxy chứa nước và quy trình để phủ bề mặt dùng chế phẩm này | TAESAN ENGINEERING CO., LTD. |
203 | 21032 | 1-2015-02015 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu dựa trên các mạng thuộc nhiều tiêu chuẩn truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
204 | 21033 | 1-2015-03785 | Cửa sập của bộ thông gió, cơ cấu đóng mở cửa sập và bộ thông gió | Mitsubishi Electric Corporation |
205 | 21034 | 1-2016-02782 | Dược phẩm chứa 5-{4-(aminosulfonyl)phenyl} -2,2-đimetyl-4-(3-flophenyl)-3(2H)-furanon và viên nang chứa dược phẩm này | CRYSTALGENOMICS, INC. |
206 | 21035 | 1-2016-04909 | Vật liệu dùng cho bộ phận nối | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
207 | 21036 | 1-2011-02555 | Hệ thống và phương pháp điều khiển động cơ | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
208 | 21037 | 1-2012-00823 | Thuốc dạng liều ở dạng viên nhện sấy đông khô, rắn, xốp hòa tan và phân rã nhanh và phương pháp sản xuất thuốc này | IX BIOPHARMA LTD |
209 | 21038 | 1-2012-02198 | Cữ chặn dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tin tức
1 giờ trước
(SHTT) - Trong bối cảnh cuộc đua công nghệ toàn cầu đang leo thang, Trung Quốc đang nỗ lực thúc đẩy cơ chế nhằm rút ngắn thời gian xem xét và kiểm tra các đơn đăng ký sáng chế thuộc các lĩnh vực công nghệ cao, nhằm thúc đẩy các ngành công nghiệp chủ chốt và đổi mới công nghệ.
Tài sản trí tuệ
1 ngày trước
(SHTT) - Mới đây, Hewlett Packard Enterprise (HPE) đã kiện tập đoàn Trung Quốc, Inspur Group, cáo buộc rằng các sản phẩm của Inspur vi phạm năm bằng sáng chế của HPE liên quan đến công nghệ máy tính.
Tài sản trí tuệ
3 ngày trước
(SHTT) - Vụ kiện bản quyền vaccine COVID-19 của Moderna đối với Pfizer và BioNTech được tạm ngừng sau quyết định của tòa án Massachusetts, khi Cục Sở hữu trí tuệ Mỹ xem xét hiệu lực hai trong ba bằng sáng chế của công ty này.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - USPTO yêu cầu các luật sư khi nộp hồ sơ cần nêu rõ vai trò của trí tuệ nhân tạo trong đơn xin cấp bằng sáng chế do lo ngại AI có thể bị lạm dụng trong quá trình tạo ra các phát minh, sáng chế.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Tòa án Illinois quyết định rằng Amazon bị phạt 525 triệu USD vì vi phạm bằng sáng chế lưu trữ đám mây của công ty Kove, làm dấy lên những tranh cãi trong ngành công nghiệp công nghệ.