Cục SHTT công bố danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 04/2019
16:37, 27/04/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 4/2019 với tổng số 159 bằng.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 04/2019 (công bố toàn văn)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
1 | 20671 | 1-2011-00698 | Phương pháp phân loại hỗn hợp vật liệu nghiền-chất lưu và thiết bị phân loại hỗn hợp vật liệu nghiền-chất lưu của máy nghiền để thực hiện phương pháp này | LOESCHE GMBH |
2 | 20672 | 1-2011-01340 | Thiết bị mã hoá, thiết bị giải mã, phương pháp mã hoá, phương pháp giải mã và hệ thống truyền thông | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
3 | 20673 | 1-2011-01764 | Tuốc năng quạt điện | Công ty TNHH Nhật Linh |
4 | 20674 | 1-2012-02066 | Thiết bị lưu hóa lốp xe | FUJI SHOJI CO., LTD. |
5 | 20675 | 1-2013-02478 | Nhũ tương chứa androgen để điều trị tình trạng bệnh lý ở mắt | ALLERGAN, INC. |
6 | 20676 | 1-2015-00070 | Tã lót dùng một lần kiểu hở | UNI-CHARM CORPORATION |
7 | 20677 | 1-2015-00072 | Tã lót dùng một lần kiểu hở | UNI-CHARM CORPORATION |
8 | 20678 | 1-2016-04883 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
9 | 20679 | 1-2017-03058 | Thiết bị xử lý ảnh, phương pháp xử lý ảnh và thiết bị lưu trữ | SONY CORPORATION |
10 | 20680 | 1-2010-03352 | Phương pháp và hệ thống nạp đầy đồ uống | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
11 | 20681 | 1-2012-03345 | Thiết bị hiện ảnh, hộp xử lý sử dụng thiết bị hiện ảnh và thiết bị tạo ảnh sử dụng thiết bị hiện ảnh | RICOH COMPANY, LTD. |
12 | 20682 | 1-2013-03003 | Máy dệt kim tròn | SANTONI S.P.A. |
13 | 20683 | 1-2013-04130 | Chế phẩm chứa subtilisin được làm ổn định, phương pháp điều chế chế phẩm này và hợp chất để sử dụng trong chế phẩm này | NOVOZYMES A/S |
14 | 20684 | 1-2015-04266 | Phương pháp xây tường của tòa nhà và kết cấu tường | NARA & TECH CO., LTD. |
15 | 20685 | 1-2016-00771 | Hợp chất 2-metyl-1-[(4-[6-(triflometyl)pyridin-2-yl] -6-{[2-(triflometyl)pyridin-4-yl]amino}-1,3,5-triazin-2-yl)amino]propan-2-ol) và muối metansulfonat của hợp chất này ở dạng tinh thể phân lập được | AGIOS PHARMACEUTICALS, INC. |
16 | 20686 | 1-2011-00887 | Phương pháp và thiết bị sản xuất pho mát hoặc sản phẩm pho mát | BONGRAIN SA. |
17 | 20687 | 1-2013-02541 | Phương pháp xác định vị trí địa lý của thiết bị trong hệ thống truyền thông vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
18 | 20688 | 1-2015-02468 | Thiết bị nấu mỳ có chức năng nhận diện bát chứa mỳ | HYUNSUNG F&T CO., LTD. |
19 | 20689 | 1-2017-05081 | Hệ thống lò đốt rác thải và quy trình đốt rác bằng hệ thống lò đốt rác này | Công ty Cổ phần Cơ khí Chè |
20 | 20690 | 1-2011-02469 | Động cơ đốt trong quay | Makoto MURATA |
21 | 20691 | 1-2012-00382 | Thiết bị và phương pháp khởi tạo và ánh xạ các tín hiệu tham chiếu trong hệ thống truyền thông | Beijing Xiaomi Mobile Software Co., Ltd. |
22 | 20692 | 1-2012-02094 | Phương pháp và thiết bị xử lý hình ảnh | Nokia Technologies OY |
23 | 20693 | 1-2014-00138 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
24 | 20694 | 1-2014-00270 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
25 | 20695 | 1-2014-01938 | Hệ thống tương tác và phương pháp hiển thị cho máy thu hình thông minh | SHENZHEN COOCAA NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
26 | 20696 | 1-2014-02873 | Khung thân của xe mô tô | SUZUKI MOTOR CORPORATION |
27 | 20697 | 1-2015-00269 | Phương pháp bù chuyển động | Samsung Electronics Co., Ltd. |
28 | 20698 | 1-2017-00306 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
29 | 20699 | 1-2015-03293 | Hợp chất tetrahydropyrolothiazin và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
30 | 20700 | 1-2016-05177 | Khay ngăn mùi cho hố ga của hệ thống thoát nước thải | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước Đô thị thành phố Hồ Chí Minh |
31 | 20701 | 1-2013-03345 | Thiết bị và phương pháp điều khiển động cơ không chổi than | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
32 | 20702 | 1-2015-00755 | Dây cáp có đầu nối | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
33 | 20703 | 1-2008-03123 | Kẹp tài liệu | Plus Stationery Corporation |
34 | 20704 | 1-2011-02281 | Lá đồng cán hoặc lá đồng điện phân dùng cho mạch điện tử và phương pháp tạo ra mạch điện tử bằng cách sử dụng lá đồng này | JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION |
35 | 20705 | 1-2012-01110 | Phương pháp tạo hạt tương tự virut có nguồn gốc từ thực vật | MEDICAGO INC. |
36 | 20706 | 1-2013-00237 | Phương pháp và thiết bị phát hiện các cấu trúc lặp trong các mô hình lưới 3D | THOMSON LICENSING |
37 | 20707 | 1-2013-00773 | Vòng kẹp để lắp vào bồn chứa áp lực dạng ống | SEA NG CORPORATION |
38 | 20708 | 1-2014-01256 | Máy dệt kim tròn có hai ống kim có cơ cấu để kéo căng sản phẩm | LONATI S.p.A. |
39 | 20709 | 1-2014-01278 | Máy dệt kim tròn có hai ống kim để sản xuất sản phẩm dệt kim dạng ống | LONATI S.P.A. |
40 | 20710 | 1-2014-01639 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
41 | 20711 | 1-2014-01691 | Phương pháp và thiết bị lập mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
42 | 20712 | 1-2016-03311 | Hợp chất indolon được thế pyrol và dược phẩm chứa hợp chất này | SHIJIAZHUANG YILING PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
43 | 20713 | 1-2017-01358 | Phương pháp ước lượng hệ số khuếch đại phi tuyến và bù trôi công suất phát của bộ phát sóng cao tần | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
44 | 20714 | 1-2013-03890 | Quy trình thu hồi hyđrocacbon và chế phẩm chứa hyđrocacbon này | NALCO COMPANY |
45 | 20715 | 1-2015-00499 | Bình chứa để chứa chất lỏng và nhóm bao gồm các bình chứa này | EUROKEG B.V. |
46 | 20716 | 1-2017-03160 | Miếng đệm lắp trong miệng | SATAKE Shuichi |
47 | 20717 | 1-2015-01003 | Hạt tẩy giặt | UNILEVER N.V. |
48 | 20718 | 1-2015-03470 | Kết cấu mũi hất tạo dòng chảy hỗn hợp mặt đáy ổn định dạng ba xoáy tại hạ lưu công trình | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Quốc gia về Động lực học sông biển |
49 | 20719 | 1-2012-00744 | Kết cấu che phủ mặt đất, thiết bị và phương pháp chế tạo kết cấu này | OFFICINE MACCAFERRI S.p.A. |
50 | 20720 | 1-2013-03049 | Thiết bị làm sạch da sử dụng động cơ một chiều DC không chổi than, phương pháp điều khiển thiết bị này và phương tiện đọc chương trình để thực hiện phương pháp làm sạch da này | AMOREPACIFIC CORPORATION |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
51 | 20721 | 1-2015-03176 | Van nhiệt | NIPPON THERMOSTAT CO., LTD. |
52 | 20722 | 1-2014-03013 | Bộ biến đổi công suất dạng DC/AC ba pha với mạch cách ly phía xoay chiều và phương pháp điều chế véc-tơ không gian cải biên | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
53 | 20723 | 1-2017-05095 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
54 | 20724 | 1-2017-05096 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
55 | 20725 | 1-2017-05097 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
56 | 20726 | 1-2017-05098 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
57 | 20727 | 1-2014-01986 | Quy trình điều chế 5-flo-1H-pyrazolopyridin được thế | ADVERIO PHARMA GMBH |
58 | 20728 | 1-2014-02796 | Xe scutơ | Honda Motor Co., Ltd. |
59 | 20729 | 1-2014-04205 | Cửa ra vào | LIXIL CORPORATION |
60 | 20730 | 1-2014-04391 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | Qualcomm Incorporated |
61 | 20731 | 1-2014-04393 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo | Qualcomm Incorporated |
62 | 20732 | 1-2014-04394 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | Qualcomm Incorporated |
63 | 20733 | 1-2015-02761 | Thiết bị và phương pháp kéo dài vật liệu có thể kéo dài | KURARAY CO., LTD. |
64 | 20734 | 1-2016-01251 | Chất trợ hàn làm sạch và mỡ hàn làm sạch | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
65 | 20735 | 1-2011-02960 | Tác nhân truyền vị kokumi và tác nhân truyền vị kokumi phức hợp | AJINOMOTO CO., INC. |
66 | 20736 | 1-2012-02109 | Chất tương tự peptit oxyntomodulin và dược phẩm chứa chất tương tự này | ELI LILLY AND COMPANY |
67 | 20737 | 1-2013-03316 | Máy tái làm lạnh hầm | KRONES AG |
68 | 20738 | 1-2014-00466 | Cụm chứa thuốc hiện ảnh, hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
69 | 20739 | 1-2014-00467 | Cụm chứa thuốc hiện ảnh, hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
70 | 20740 | 1-2014-01489 | Hệ thống tần số vô tuyến dùng cho đèn tần số vô tuyến và phương pháp vận hành thiết bị tần số vô tuyến | DRITTE PATENTPORTFOLIO BETEILIGUNGSGESELLSCHAFT MBH & CO. KG |
71 | 20741 | 1-2014-04214 | Hợp chất N-metyl-4-benzylcarbamiđopyriđini clorua và quy trình điều chế hợp chất này | FARMAK INTERNATIONAL HOLDING GMBH |
72 | 20742 | 1-2015-01402 | Hỗn hợp chất phụ gia và chế phẩm lỏng xử lý dùng trong công nghiệp | FUCHS PETROLUB SE |
73 | 20743 | 1-2011-01032 | Cuộn mỳ tươi và quy trình sản xuất cuộn mỳ tươi để dùng làm mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
74 | 20744 | 1-2014-00257 | Cụm giá đỡ công-xon dùng cho khối thi công bằng kim loại, khối thi công bằng kim loại và phương pháp tạo ra sàn bê tông trên cao sử dụng khối thi công bằng kim loại này | FORM 700 PTY LTD |
75 | 20745 | 1-2015-03055 | Hợp chất axit bisphenyl butanoic phosphonic được thế làm chất ức chế endopeptidaza trung tính (NEP), dược phẩm và chế phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
76 | 20746 | 1-2011-01338 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ các bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
77 | 20747 | 1-2011-01339 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ các bệnh thực vật | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
78 | 20748 | 1-2011-03233 | Phương pháp sản xuất chế phẩm chứa hạt nano của nguyên liệu hoạt tính sinh học, chế phẩm được sản xuất bằng phương pháp này và dược phẩm chứa chế phẩm này | ICEUTICA PTY LTD |
79 | 20749 | 1-2016-03397 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
80 | 20750 | 1-2016-03398 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, vật ghi không khả biến có thể đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
81 | 20751 | 1-2017-00923 | Cấu kiện bê tông cốt thép dùng cho công trình thủy | Nguyễn Tăng Cường |
82 | 20752 | 1-2017-00958 | Thiết bị chắn sóng | Nguyễn Tăng Cường |
83 | 20753 | 1-2017-02372 | ổ cắm kiểm tra và thiết bị tiếp xúc | SDK Co., Ltd. |
84 | 20754 | 1-2015-01349 | Phương pháp xác định số lượng các đoạn kim gãy trong hộp đựng và hộp đựng dùng để thực hiện phương pháp này | GROZ-BECKERT KG |
85 | 20755 | 1-2016-00017 | Bàn chải đánh kẽ răng cầm tay | LEE, SANG GEUN |
86 | 20756 | 1-2011-02506 | Phương pháp và thiết bị tạo ra các vùng lông bàn chải dùng cho bàn chải | ZAHORANSKY AG |
87 | 20757 | 1-2013-03384 | ống chia | MILLIKEN & COMPANY |
88 | 20758 | 1-2014-04400 | Giấy cuốn thuốc lá có tính thấm không khí được cải thiện, phương pháp sản xuất và điếu thuốc được làm từ giấy này | DELFORTGROUP AG |
89 | 20759 | 1-2015-01030 | Thiết bị phản ứng khí hóa và phương pháp giám sát nhiệt độ bên trong buồng xử lý của bộ phận khí hóa | AIR PRODUCTS AND CHEMICALS, INC. |
90 | 20760 | 1-2013-00336 | Động cơ, phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương pháp lắp bộ phận căng xích và xích vào động cơ | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
91 | 20761 | 1-2013-01399 | Quy trình sản xuất axit axetic | DAICEL CORPORATION |
92 | 20762 | 1-2013-02158 | Hệ thống quản lý thiết bị chiếu | CJ CGV CO., LTD. |
93 | 20763 | 1-2013-03439 | Phương pháp cấp điện dùng cho hệ thống điều chỉnh độ sáng và hệ thống điều chỉnh độ sáng | Schneider Electric South East Asia (HQ) PTE LTD |
94 | 20764 | 1-2015-03577 | Bộ phát điện và phương pháp điều khiển máy phát điện động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
95 | 20765 | 1-2016-03812 | Hộp đóng gói hàng và thiết bị sản xuất hộp | RENGO CO., LTD. |
96 | 20766 | 1-2011-02567 | Phương pháp để tách ra vòng tròn quan hệ của các thành viên trong mạng dịch vụ mạng xã hội (SNS) | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
97 | 20767 | 1-2017-02511 | Cụm cọc đất loại cơ cấu chống chịu bằng composit hình chữ U ngược | KUROSAWA Construction Co., Ltd. |
98 | 20768 | 1-2018-00255 | Kết cấu khung và phương pháp tạo nên kết cấu khung | Sumitomo Mitsui Construction Co., Ltd. |
99 | 20769 | 1-2014-04054 | Thiết bị nhả sản phẩm cuối cùng của máy lắp ghép bộ phận trượt | YKK CORPORATION |
100 | 20770 | 1-2015-03792 | Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông đến hai hoặc nhiều thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
101 | 20771 | 1-2016-04650 | Lõi lọc dùng cho mặt nạ phòng độc | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
102 | 20772 | 1-2012-02739 | Xe dạng yên ngựa | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
103 | 20773 | 1-2014-03763 | Nồi hơi có bộ gia nhiệt hơi nước bên ngoài | SHANGHAI BOILER WORKS CO., LTD. |
104 | 20774 | 1-2016-00184 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
105 | 20775 | 1-2016-03572 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
106 | 20776 | 1-2016-04742 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
107 | 20777 | 1-2014-02605 | Thiết bị tạo rung động | Mplus Co., Ltd. |
108 | 20778 | 1-2015-00289 | Thiết bị tạo rung động | Mplus Co., Ltd. |
109 | 20779 | 1-2015-02520 | Hợp chất hydantoin và dược phẩm chứa nó | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
110 | 20780 | 1-2015-04704 | Phương pháp sản xuất liên tục panen hiển thị quang học và hệ thống sản xuất liên tục panen hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
111 | 20781 | 1-2017-02453 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
112 | 20782 | 1-2017-02454 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
113 | 20783 | 1-2017-02457 | Vật ghi có thể đọc được bằng máy tính, bất biến để lưu trữ dữ liệu được kết hợp với video và thiết bị chứa vật ghi này | GE Video Compression, LLC |
114 | 20784 | 1-2017-02903 | Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
115 | 20785 | 1-2017-02914 | Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
116 | 20786 | 1-2013-00031 | Hệ thống sản xuất tiêu sọ từ tiêu đen bằng phương pháp ướt có sử dụng enzym | Phân viện Công nghiệp Thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh |
117 | 20787 | 1-2012-00773 | Máy giặt loại lồng quay | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
118 | 20788 | 1-2015-04944 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
119 | 20789 | 1-2014-04266 | Giày dép có mũ giày và đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
120 | 20790 | 1-2015-02006 | Thiết bị thu phát | Quantrill Estate Inc |
121 | 20791 | 1-2015-03539 | Cụm động cơ bốn thì để sử dụng ở phương tiện giao thông và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
122 | 20792 | 1-2015-04837 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
123 | 20793 | 1-2016-02516 | Hệ thống xác thực của phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
124 | 20794 | 1-2016-02517 | Hệ thống xác thực của phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
125 | 20795 | 1-2016-03571 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
126 | 20796 | 1-2016-05156 | Thiết bị xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
127 | 20797 | 1-2016-05158 | Thiết bị xử lý sau ảnh được khôi phục áp dụng bù cạnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
128 | 20798 | 1-2013-03745 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, thiết bị giải mã ảnh, thiết bị mã hóa ảnh, thiết bị mã hóa và giải mã ảnh và vật ghi | Sun Patent Trust |
129 | 20799 | 1-2014-00045 | Phương pháp mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, thiết bị mã hóa hình ảnh, thiết bị giải mã hình ảnh, và thiết bị mã hóa và giải mã hình ảnh | Sun Patent Trust |
130 | 20800 | 1-2017-01885 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
131 | 20801 | 1-2013-02804 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối di động tạo ra giao diện người dùng đồ họa | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
132 | 20802 | 1-2014-03703 | Van | KOVEA CO., LTD. |
133 | 20803 | 1-2015-00502 | Thiết bị nhận biết tiếng ồn và phương pháp nhận biết tiếng ồn bằng cách sử dụng thiết bị này | NITTOBO ACOUSTIC ENGINEERING CO., LTD. |
134 | 20804 | 1-2015-03087 | Khối đầu cuối | SHINAGAWA SHOKO CO., LTD. |
135 | 20805 | 1-2016-00020 | Phương pháp và hệ thống reforming nhiên liệu sinh học có nguồn gốc thực vật và phương pháp sản xuất nhiên liệu sinh học có nguồn gốc thực vật | Hitachi, Ltd. |
136 | 20806 | 1-2011-02275 | Phương pháp đóng nguyên liệu, hệ thống đóng nguyên liệu vào chai | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
137 | 20807 | 1-2014-03822 | Phương pháp sản xuất vật dụng dạng tấm được gắn kết nóng chảy | KAO CORPORATION |
138 | 20808 | 1-2013-03793 | Dược phẩm chứa hợp chất 1-thio-D-gluxitol để điều trị bệnh đái tháo đường | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
139 | 20809 | 1-2014-00196 | Hệ thống trao đổi hình ảnh y tế và máy tính chủ chuyển tiếp hình ảnh | Techno Project Ltd. |
140 | 20810 | 1-2014-02831 | Tã lót dùng một lần và phương pháp sản xuất tã lót này | UNICHARM CORPORATION |
141 | 20811 | 1-2015-00036 | Sợi đàn hồi được kéo sợi từ chất nóng chảy, vải làm từ sợi này và sản phẩm quần áo làm từ vải này | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
142 | 20812 | 1-2016-03396 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
143 | 20813 | 1-2008-01411 | Phương pháp sản xuất chế phẩm và đồ uống có tỷ lệ các catechin polyme hoá với các catechin không polyme hoá cao từ chè | Suntory Holdings Limited |
144 | 20814 | 1-2012-00120 | Chế phẩm dùng cho mắt | LION CORPORATION |
145 | 20815 | 1-2012-00437 | Tấm ngăn bằng kim loại dùng cho pin nhiên liệu và phương pháp sản xuất tấm ngăn bằng kim loại này | HUYNHDAI STEEL COMPANY |
146 | 20816 | 1-2013-00486 | Phương pháp và hệ thống nhiệt phân sinh khối ở nhiệt độ thấp và khí hóa sinh khối ở nhiệt độ cao | SUNSHINE KAIDI NEW ENERGY GROUP CO., LTD. |
147 | 20817 | 1-2013-01258 | Phương pháp chuyển các ống từ tàu chở hàng đến tàu lắp đặt | SAIPEM S.p.A. |
148 | 20818 | 1-2013-03686 | Hợp chất chứa nhóm oxim este và/hoặc nhóm axyl | AMERICAN DYE SOURCE, INC. |
149 | 20819 | 1-2014-02277 | Phương pháp điều chỉnh sai lệch dòng điện một chiều trong tín hiệu gói dữ liệu được nhận bởi máy thu tín hiệu gói dữ liệu | LITEPOINT CORPORATION |
150 | 20820 | 1-2014-03388 | Chi tiết dẫn hướng di chuyển tấm cán nóng | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
151 | 20821 | 1-2015-03445 | Tấm lưới, hàng rào và vật liệu dây kim loại | Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co., Ltd. |
152 | 20822 | 1-2012-01381 | Tấm thạch cao chứa tác nhân có khả năng phản ứng với formaldehyt | BPB LIMITED |
153 | 20823 | 1-2014-03010 | Cọc cừ ván thép có dạng hình chữ Z | JFE Steel Corporation |
154 | 20824 | 1-2015-01374 | Thiết bị bán dẫn | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
155 | 20825 | 1-2016-01565 | Xi lanh chính và phần chứa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
156 | 20826 | 1-2013-00914 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
157 | 20827 | 1-2013-03962 | Phương pháp thu được vectơ dự đoán chuyển động tùy chọn và thiết bị giải mã viđeo | KT CORPORATION |
158 | 20828 | 1-2014-00778 | Môđun tấm lá cửa cuốn | Yong-Syun Syu |
159 | 20829 | 1-2017-02046 | Phương pháp sản xuất nhiên liệu dùng cho động cơ diesel và nhiên liệu thu được bằng phương pháp này | Trần Văn Thành |
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
2 giờ trước
(SHTT) - Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng đơn đăng ký sáng chế của chủ thể trong nước. Theo các chuyên gia, để thúc đẩy động lực sáng chế và đổi mới sáng tạo, chúng ta sẽ cần sự đổi mới trong cách tiếp về sở hữu trí tuệ.
Tài sản trí tuệ
3 giờ trước
(SHTT) - LG Energy Solution (LGES), nhà sản xuất pin EV lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau CATL của Trung Quốc, mới đây đã có động thái nhằm cảnh báo hoặc thậm chí kiện những trường hợp nghi ngờ vi phạm bằng sáng chế của mình.
Chân dung người Việt được vinh danh 'Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu'
Tài sản trí tuệ
3 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, tại Diễn đàn Khoa học và kinh tế toàn cầu 2024, tổ chức tại Dubai, Anh hùng Lao động Hoàng Đức Thảo, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp khoa học và công nghệ Việt Nam đã nhận giải thưởng “Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu” và danh hiệu Viện sĩ Danh dự.
Tài sản trí tuệ
5 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, Văn phòng Bằng sáng chế và Thương hiệu Mỹ đã chính thức cấp cho Apple tổng cộng 46 bằng sáng chế. Nổi bật nhất trong số đó là sản phẩm kính thông minh.
Pháp luật
20 giờ trước
(SHTT) - Cuộc chiến pháp lý giữa các công ty dược phẩm từ năm 2022 chưa có dấu hiệu hạ nhiệt khi mới đây, Pfizer và BioNTech đã yêu cầu một tòa án ở London (Anh) thu hồi các bằng sáng chế của công ty đối thủ Moderna về công nghệ phát triển vắc xin COVID-19.