Cục SHTT công bố danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 03/2019
06:31, 02/04/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 3/2019 với tổng số 117 bằng.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 03/2019 (công bố toàn văn)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
1 | 20554 | 1-2016-00255 | Thiết bị cấp sợi vào các kim của máy dệt kim | Santoni S.P.A. |
2 | 20555 | 1-2014-01558 | Muối hai lần của axit malonic và phương pháp điều chế malonyl đihalogenua | FMC Corporation |
3 | 20556 | 1-2016-00794 | Tác nhân xử lý đất chứa các hợp chất quinolin hoặc các muối của chúng làm hoạt chất và phương pháp phòng ngừa các bệnh cho thực vật bằng cách sử dụng tác nhân này | MITSUI CHEMICALS AGRO, INC |
4 | 20557 | 1-2008-01736 | Kháng thể đơn dòng, dòng tế bào lai và phương pháp sản xuất kháng thể này | AC IMMUNE SA |
5 | 20558 | 1-2013-00610 | Hợp chất dị vòng hoạt hóa protein kinaza được hoạt hoá bằng 5' adenosin monophosphat và dược phẩm chứa hợp chất này | RIGEL PHARMACEUTICALS, INC. |
6 | 20559 | 1-2017-00482 | Trạm biến áp có lắp giá thao tác và tấm che máy biến áp, máng thu dầu và bể thu gom dầu khi xảy ra sự cố | Công ty Cổ phần Tư vấn, Xây dựng và Dịch vụ Điện Việt |
7 | 20560 | 1-2017-00849 | Trạm biến áp hợp bộ kiểu đứng | Công ty Cổ phần Tư vấn, Xây dựng và Dịch vụ Điện Việt |
8 | 20561 | 1-2012-01380 | Thiết bị nén chất lưu đa pha và thiết bị giãn nở chất lưu đa pha | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
9 | 20562 | 1-2012-01491 | Khóa kéo trượt kín chất lỏng | YKK CORPORATION |
10 | 20563 | 1-2016-05114 | Chế phẩm mực dùng để in lưới tốc độ cao, vật liệu in có lớp chế phẩm mực in này và phương pháp sản xuất vật liệu in này | Teikoku Printing Inks Mfg. Co., Ltd. |
11 | 20564 | 1-2016-05116 | Chế phẩm mực dùng để in lưới, vật liệu in có lớp chế phẩm mực in này và phuơng pháp sản xuất vật liệu in này | Teikoku Printing Inks Mfg. Co., Ltd. |
12 | 20565 | 1-2012-01455 | Thiết bị làm sạch nước | WLI TRADING LIMITED |
13 | 20566 | 1-2013-00419 | Phương pháp nội suy ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
14 | 20567 | 1-2015-00076 | Cơ cấu luồn chỉ bằng cách dẫn khí của máy khâu | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
15 | 20568 | 1-2015-00496 | Axit 5-aminotetrahyđroquinolin-2-carboxylic, quy trình điều chế chúng và thuốc chứa chúng | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
16 | 20569 | 1-2011-00168 | Chất phụ gia thức ăn dùng cho vật nuôi, chế phẩm thức ăn dùng cho vật nuôi và phương pháp sản xuất chế phẩm này | AJINOMOTO CO., INC. |
17 | 20570 | 1-2012-01781 | Liposom chứa irinotecan hoặc irinotecan hyđroclorua, phương pháp điều chế liposom này, thuốc tiêm liposom và quy trình bào chế thuốc tiêm liposom này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
18 | 20571 | 1-2016-00252 | Hỗn hợp dược liệu chăm sóc tóc, lông và chế phẩm chứa hỗn hợp này | Công ty cổ phần Sao Thái Dương |
19 | 20572 | 1-2016-03384 | Quy trình sản xuất chế phẩm được làm giàu thành phần vitamin E từ các dầu tự nhiên | EVONIK DEGUSSA GMBH |
20 | 20573 | 1-2016-04485 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
21 | 20574 | 1-2017-02913 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
22 | 20575 | 1-2016-04881 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
23 | 20576 | 1-2011-00682 | Máy tạo hạt và cụm giá đỡ khuôn ép đùn được cách nhiệt dùng cho máy tạo hạt này | GALA INDUSTRIES, INC. |
24 | 20577 | 1-2012-00241 | Hợp chất pyrimidinon có tác dụng làm chất ức chế phosphoinositit 3-kinaza và chế phẩm chứa chúng | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
25 | 20578 | 1-2014-00176 | Thiết bị điốt dùng cho môđun tế bào năng lượng mặt trời | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
26 | 20579 | 1-2015-03192 | Phần trước của xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
27 | 20580 | 1-2015-03717 | Mạch khuếch đại công suất Doherty | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
28 | 20581 | 1-2015-04392 | Khoang xả tràn để thoát nước mưa và đất | HAN, Byungsook |
29 | 20582 | 1-2012-03160 | Thiết bị và phương pháp đính khuy mắt ngỗng | YKK CORPORATION |
30 | 20583 | 1-2014-00983 | Hộp chứa chất hiện hình và hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
31 | 20584 | 1-2014-02716 | Phương pháp sản xuất tấm tản nhiệt | MEIKO ELECTRONICS CO., LTD. |
32 | 20585 | 1-2014-02727 | Nắp và bộ đồ chứa có nắp này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
33 | 20586 | 1-2015-02121 | Thiết bị và phương pháp điều khiển độ sáng | CHUNG, Sang Min |
34 | 20587 | 1-2015-04033 | Khung cửa chống cháy có màn nước, phương pháp lắp khung cửa này và bộ khung cửa chống cháy có màn nước | PARK, Dong-sub |
35 | 20588 | 1-2011-00987 | Lớp lót và vật liệu dạng lớp bao gồm lớp phủ nhựa chứa lớp lót này | DIC Corporation |
36 | 20589 | 1-2012-01774 | Quy trình và dây chuyền sản xuất năng lượng theo cách không làm phát sinh khí thải bằng cách tận dụng nhiệt năng và hóa năng của nguyên liệu chứa cacbon | RV LIZENZ AG |
37 | 20590 | 1-2013-01237 | Dụng cụ kích thích theo điểm bấm lên mặt | SEILIN & CO. |
38 | 20591 | 1-2015-01166 | Giấy cuốn thuốc lá, quy trình sản xuất và điếu thuốc được làm từ giấy này | DELFORTGROUP AG |
39 | 20592 | 1-2012-03879 | Quy trình và thiết bị để chế tạo các vật chứa thủy tinh có cổ được tạo ren bên trong, và vật chứa bằng thủy tinh có thể được tạo ra bằng quy trình và/hoặc thiết bị này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
40 | 20593 | 1-2013-01517 | Viên làm sạch nhà vệ sinh dạng hình cầu chứa chất hoạt động bề mặt anion | HENKEL AG & CO. KGAA |
41 | 20594 | 1-2013-03550 | Thiết bị nối dây | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
42 | 20595 | 1-2014-02456 | Phương pháp tạo ra mẫu dẫn điện | TORAY INDUSTRIES, INC. |
43 | 20596 | 1-2015-04293 | Máy cấy kéo tay liên hoàn | Phạm Văn Lang |
44 | 20597 | 1-2016-01694 | Thiết bị thử tải và bộ chuyển mạch ghép dùng cho thiết bị thử tải này | TATSUMI RYOKI CO., LTD. |
45 | 20598 | 1-2011-01885 | Thiết bị trạm gốc, thiết bị trạm di động và phương pháp truyền thông | Sharp Kabushiki Kaisha |
46 | 20599 | 1-2013-03960 | Thiết bị điều khiển truyền thông và phương pháp điều khiển truyền thông | SONY CORPORATION |
47 | 20600 | 1-2011-00989 | Thiết bị hiển thị thông tin và phương tiện đọc được bằng máy tính | CASIO COMPUTER CO., LTD. |
48 | 20601 | 1-2014-02071 | Benzothienyl-pyrolotriazin được thế hai lần, quy trình điều chế chúng và dược phẩm chứa chúng | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
49 | 20602 | 1-2014-01171 | Hợp chất 2-(chroman-6-yloxy)-thiazol được thế, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | SANOFI |
50 | 20603 | 1-2014-01541 | Hợp chất gây chết tế bào theo chương trình và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh ung thư và các bệnh miễn dịch và tự miễn dịch | ABBVIE INC. |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
51 | 20604 | 1-2014-03047 | Máy nướng thực phẩm | LEE, Hyun Woo |
52 | 20605 | 1-2014-04149 | Quy trình kết hợp để điều chế acrolein và 3-metylmercapto propionaldehyt | EVONIK DEGUSSA GMBH |
53 | 20606 | 1-2015-01640 | Phương pháp và thiết bị xác định và điều chỉnh chất lượng phân phối tiền trong thiết bị đầu cuối tự phục vụ | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
54 | 20607 | 1-2015-02174 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
55 | 20608 | 1-2015-02246 | Hợp chất làm chất ức chế diaxylglyxerol axyltransferaza và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE LLC |
56 | 20609 | 1-2015-03625 | Bột nhão dẫn điện, phương pháp sản xuất mẫu mạch dẫn điện từ bột nhão dẫn điện này và bảng điều khiển có mạch dẫn điện được sản xuất bằng phương pháp này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
57 | 20610 | 1-2015-03819 | Cơ cấu hộp quay vòng tiền giấy và thiết bị xử lý tờ tiền có cơ cấu này | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
58 | 20611 | 1-2011-03355 | Bộ khuôn đúc nhựa tổng hợp | Yamashita Electric Co., Ltd. |
59 | 20612 | 1-2014-01520 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
60 | 20613 | 1-2014-01779 | Hệ thống và phương pháp phát điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
61 | 20614 | 1-2014-01900 | Hệ thống và phương pháp phát điện sử dụng cacbon điôxit siêu tới hạn được làm nóng bằng năng lượng mặt trời lai ghép với nhiên liệu hóa thạch | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
62 | 20615 | 1-2014-03539 | Chất hoạt động bề mặt trong phổi tổng hợp dạng đông khô và quy trình điều chế nó | DISCOVERY LABORATORIES, INC. |
63 | 20616 | 1-2015-00533 | Quy trình điều chế hợp chất 4-amino-5-flo-3-halo-picolinat được thế tại vị trí 6 | DOW AGROSCIENCES LLC |
64 | 20617 | 1-2015-00534 | Hợp chất flopicolinoyl florua và quy trình điều chế hợp chất này | DOW AGROSCIENCES LLC |
65 | 20618 | 1-2015-02819 | Bộ chỉ báo vị trí và phương pháp sản xuất bộ chỉ báo này | Wacom Co., Ltd. |
66 | 20619 | 1-2015-03261 | Tã lót mặc | UNICHARM CORPORATION |
67 | 20620 | 1-2015-03262 | Tã lót mặc dùng cho trẻ bé | UNICHARM CORPORATION |
68 | 20621 | 1-2013-01026 | Chất quang dẫn chụp ảnh điện, phương pháp tạo ảnh và thiết bị tạo ảnh | Ricoh Company, Ltd. |
69 | 20622 | 1-2013-02115 | Chất xúc tác để sản xuất olefin từ rượu, phương pháp sản xuất olefin, phương pháp sản xuất polyolefin và phương pháp sản xuất oxit olefin | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
70 | 20623 | 1-2014-02640 | Kết cấu hoàn thiện bề mặt bức tường và phương pháp hoàn thiện bề mặt bức tường | JFE Galvanizing & Coating Co., Ltd. |
71 | 20624 | 1-2015-01689 | Hộp dịch vụ cao trình mặt đất tăng cường độ bền | CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION |
72 | 20625 | 1-2015-03655 | Tấm đệm làm thoáng khí và phương pháp tạo thành tấm đệm làm thoáng khí này | CARL FREUDENBERG KG |
73 | 20626 | 1-2016-02175 | Thiết bị không dây, nút mạng rađio và các phương pháp truyền thông trong các thiết bị này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
74 | 20627 | 1-2011-00342 | Phương pháp và thiết bị quản lý thành phần thiết bị mạng | Nokia Solutions and Networks Oy |
75 | 20628 | 1-2011-00595 | Phương pháp và thiết bị để đúc liên tục dải mỏng | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
76 | 20629 | 1-2011-02713 | Hợp chất oligosacarit sắt và quy trình điều chế hợp chất này | PHARMACOSMOS HOLDING A/S |
77 | 20630 | 1-2011-02937 | Quy trình hòa tan kim loại và chất lỏng ion thu được từ quy trình này | Petroliam Nasional Berhad (Petronas) |
78 | 20631 | 1-2012-00155 | Mũi giày trang trí nhiều lớp và phương pháp sản xuất mũi giày này | JAH YIH ENTERPRISE CO., LTD. |
79 | 20632 | 1-2012-01390 | Chế phẩm nhựa đóng rắn được trong nước | Petroliam Nasional Berhad |
80 | 20633 | 1-2015-02608 | Vì kèo, hệ vì kèo và thanh biên dùng cho vì kèo | PATCO, LLC |
81 | 20634 | 1-2015-01977 | Thiết bị phun chất lỏng với bộ cảm biến mức mực được tích hợp | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
82 | 20635 | 1-2016-02856 | Thiết bị không dây, nút mạng và các phương pháp truyền thông không dây trong các thiết bị này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
83 | 20636 | 1-2007-02677 | Hợp chất pyrolidin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
84 | 20637 | 1-2009-01999 | Hệ thống đầu đốt nước cấp và quy trình đun nóng nước cấp dùng cho lò hơi thu hồi nhiệt | NOOTER/ERIKSEN, INC. |
85 | 20638 | 1-2013-01243 | Phương pháp và hệ thống xử lý nước | WATER STANDARD COMPANY |
86 | 20639 | 1-2017-00847 | Bệ xí xả nước | TOTO LTD. |
87 | 20640 | 1-2011-00233 | Dung dịch nước ổn định dùng để tiêm chứa paracetamol | UNI-PHARMA KLEON TSETIS PHARMACEUTICAL LABORATORIES S.A. |
88 | 20641 | 1-2011-01994 | Polypeptit endoglucanaza của nấm, chế phẩm enzym, phương pháp sản xuất và quy trình xử lý vật liệu xenluloza | AB ENZYMES OY |
89 | 20642 | 1-2011-02641 | Thiết bị và phương pháp phân phối nicotin và/hoặc (các) alkaloit khác | Philip Morris Products SA |
90 | 20643 | 1-2013-00213 | Phương pháp và hệ thống điều khiển sự truyền thông tin điều khiển đường lên, nút truyền thông di động và thiết bị người sử dụng | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
91 | 20644 | 1-2013-00846 | Phương pháp và hệ thống cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho nhà máy điện hạt nhân | China General Nuclear Power Corporation |
92 | 20645 | 1-2014-01044 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
93 | 20646 | 1-2014-01710 | Phương pháp tính toán độ sâu của hang hốc chứa dầu dưới đất | GeoGreen21 Co., Ltd. |
94 | 20647 | 1-2015-02115 | Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
95 | 20648 | 1-2015-02800 | Mạch cấp điện để thay đổi tần số nhấp nháy của đi-ôt phát quang | J&C TECHNOLOGY CO., LTD. |
96 | 20649 | 1-2017-00222 | Thiết bị và phương pháp giải mã và hệ thống truyền tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 20650 | 1-2011-02969 | Phương pháp đưa nucleaza đặc hiệu trình tự vào tế bào thực vật qua trung gian hạt nano và chế phẩm chứa hạt nano được phủ nucleaza đặc hiệu trình tự | DOW AGROSCIENCES LLC |
98 | 20651 | 1-2012-00553 | Phương pháp chọn lọc chỉ thị dùng để chẩn đoán tình trạng dinh dưỡng của cây, phương pháp chẩn đoán tình trạng dinh dưỡng và phương pháp xác định tình trạng sinh trưởng của cây | Oji Holdings Corporation |
99 | 20652 | 1-2014-00135 | Lò nung kiểu thanh di động và phương pháp để xử lý nhiệt chi tiết gia công bằng cách sử dụng lò nung này | CHUGAI RO CO., LTD. |
100 | 20653 | 1-2014-00968 | Lò nung và phương pháp làm sạch phần bên trong của lò nung này | CHUGAI RO CO., LTD. |
101 | 20654 | 1-2014-01416 | Cấu trúc cửa sổ hoặc cửa ra vào có một đoạn khớp nối 45 độ | KIM, Soon Seok |
102 | 20655 | 1-2016-01945 | Phương pháp xử lý bề mặt tấm thép được mạ hợp kim magie-nhôm-kẽm và tấm thép thu được bằng phương pháp này | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
103 | 20656 | 1-2016-03362 | Cơ cấu bôi trơn động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
104 | 20657 | 1-2012-03364 | Thiết bị khử lưu huỳnh trong khí xả kiểu ướt | KUBOTA KASUI CORPORATION |
105 | 20658 | 1-2014-01640 | Hợp chất ức chế neprilysin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | Theravance Biopharma R&D IP, LLC |
106 | 20659 | 1-2014-02236 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
107 | 20660 | 1-2009-01745 | Thiết bị tách riêng chất rắn-chất lỏng | Kabushiki Kaisha Toshiba |
108 | 20661 | 1-2014-00788 | Hệ thống mạng truyền thông không dây | THE NIPPON SIGNAL CO., LTD. |
109 | 20662 | 1-2015-00517 | Mũ giày và phương pháp sản xuất mũ giày | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
110 | 20663 | 1-2015-01396 | Vải dệt thoi dùng cho túi khí và quy trình sản xuất vải này | Toray Industries, Inc. |
111 | 20664 | 1-2016-00191 | Phần chiết thu được từ nhân sâm, phương pháp điều chế và chế phẩm thúc đẩy mọc tóc và sinh trưởng tóc | AMOREPACIFIC CORPORATION |
112 | 20665 | 1-2011-02482 | Phương pháp và thiết bị kết hợp dữ liệu hình ảnh ba chiều với dữ liệu đồ hoạ phụ trợ | Koninklijke Philips Electronics N.V. |
113 | 20666 | 1-2014-02009 | Hệ thống phát điện sử dụng kết hợp nguồn hơi nước bên ngoài và năng lượng mặt trời | WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
114 | 20667 | 1-2014-02466 | Thiết bị và phương pháp phát hiện nhiễu loạn trong vật dẫn điện kim loại | CRESATECH LIMITED |
115 | 20668 | 1-2015-00175 | Dụng cụ thái | BENRINER CO., LTD. |
116 | 20669 | 1-2015-04055 | Thiết bị hiển thị lập thể tự động | Koninklijke Philips N.V. |
117 | 20670 | 1-2015-04335 | Chế phẩm làm sạch được phân phối bởi bình bơm tạo bọt | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
Tài sản trí tuệ
11 giờ trước
(SHTT) - Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng đơn đăng ký sáng chế của chủ thể trong nước. Theo các chuyên gia, để thúc đẩy động lực sáng chế và đổi mới sáng tạo, chúng ta sẽ cần sự đổi mới trong cách tiếp về sở hữu trí tuệ.
Tài sản trí tuệ
12 giờ trước
(SHTT) - LG Energy Solution (LGES), nhà sản xuất pin EV lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau CATL của Trung Quốc, mới đây đã có động thái nhằm cảnh báo hoặc thậm chí kiện những trường hợp nghi ngờ vi phạm bằng sáng chế của mình.
Chân dung người Việt được vinh danh 'Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu'
Tài sản trí tuệ
12 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, tại Diễn đàn Khoa học và kinh tế toàn cầu 2024, tổ chức tại Dubai, Anh hùng Lao động Hoàng Đức Thảo, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp khoa học và công nghệ Việt Nam đã nhận giải thưởng “Nhà sáng chế xuất sắc quốc tế - Nhà khoa học tài năng toàn cầu” và danh hiệu Viện sĩ Danh dự.
Tài sản trí tuệ
14 giờ trước
(SHTT) - Mới đây, Văn phòng Bằng sáng chế và Thương hiệu Mỹ đã chính thức cấp cho Apple tổng cộng 46 bằng sáng chế. Nổi bật nhất trong số đó là sản phẩm kính thông minh.
Pháp luật
1 ngày trước
(SHTT) - Cuộc chiến pháp lý giữa các công ty dược phẩm từ năm 2022 chưa có dấu hiệu hạ nhiệt khi mới đây, Pfizer và BioNTech đã yêu cầu một tòa án ở London (Anh) thu hồi các bằng sáng chế của công ty đối thủ Moderna về công nghệ phát triển vắc xin COVID-19.