SO HUU TRI TUE
Chủ nhật, 08/12/2024
  • Click để copy

Cục SHTT công bố danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 02/2019

09:52, 02/03/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 2/2019 với tổng số 187 bằng.

Danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 02/2019 (công bố toàn văn)

STT Số bằng Số đơn  Tên SC/GPHI Tên chủ đơn
1 20367 1-2013-01101 Thiết bị gia nhiệt chất lỏng có bộ phận điều khiển nhiệt độ Heatworks Technologies, Inc
2 20368 1-2010-00401 Hệ thống và phương pháp hỗ trợ giao dịch tài chính GOLDMINE WORLD, INC. d/b/a WORLD BANKCARD SERVICES 
3 20369 1-2010-03041 Kết cấu nối bằng cơ-từ FIDLOCK GMBH
4 20370 1-2013-01391 Thiết bị tạo rung Mplus Co., Ltd.
5 20371 1-2017-02809 Thiết bị tạo ra nước uống giàu hyđro-oxy hoạt hóa và phương pháp tạo ra nước uống giàu hyđro-oxy hoạt hóa Công ty Cổ phần tập đoàn Điện lạnh Điện máy Việt úc
6 20372 1-2014-01908 Xà phòng dạng bánh và phương pháp sản xuất xà phòng này Công ty cổ phần Hoa Lan
7 20373 1-2014-02298 Chìa vặn đo lực HONDA MOTOR CO., LTD.
8 20374 1-2011-01210 Phương pháp sản xuất polyme dạng hạt mỏng Perfection Mighty Industrial Co., Ltd.
9 20375 1-2012-00238 Dược phẩm để điều trị bệnh viêm phế quản Hebei Yiling Medicine Research Institute Co., Ltd.
10 20376 1-2013-00350 Hệ thống chiếu đa điểm CJ CGV CO., LTD.
11 20377 1-2016-04891 Bộ phận phun keo hai mặt cạnh dán nhau dùng cho máy nối ngang ván lạng Công ty TNHH Cơ khí Công Nông nghiệp Bùi Văn Ngọ
12 20378 1-2017-03948 Thiết bị trò chơi có bộ tự đếm điểm số Weike (S) Pte Ltd
13 20379 1-2013-00881 Thiết bị điều khiển chức năng tắt máy tạm thời dùng cho xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
14 20380 1-2015-02038 Giày dép có mũ giày kết hợp với phụ kiện dệt kim có phần miếng lót trong giày và phần lưỡi, phụ kiện dệt kim, phương pháp chế tạo giày dép NIKE INNOVATE C.V.
15 20381 1-2012-00133 Hệ thống và phương pháp giao dịch, thiết bị giao dịch dùng cho hệ thống này và vật ghi EINNOVATIONS HOLDINGS PTE. LTD.
16 20382 1-2012-02870 Thiết bị rung và thiết bị phản hồi xúc giác gồm thiết bị rung này Mplus Co., Ltd.
17 20383 1-2013-02066 Bộ truyền và bộ nhận để truyền và nhận nội dung đa phương tiện, và phương pháp tái tạo chúng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
18 20384 1-2013-02330 Bộ rung tuyến tính nằm ngang Mplus Co., Ltd.
19 20385 1-2013-03834 Động cơ rung tuyến tính Mplus Co., Ltd.
20 20386 1-2014-03141 Máy điện đinamô HONDA MOTOR CO., LTD.
21 20387 1-2012-00784 Hệ thống chiếu sáng của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
22 20388 1-2015-04377 Mạch điều khiển và phương pháp điều khiển bộ phận chiếu sáng của phương tiện giao thông PIAGGIO & C. S.p.A.
23 20389 1-2014-02680 Nguồn tạo plasma lạnh ở áp suất khí quyển Trần Ngọc Đảm
24 20390 1-2013-02210 Phương pháp và thiết bị để điều khiển màn hình chạm bằng cách sử dụng thanh định thời và vật ghi SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
25 20391 1-2013-02134 Thiết bị di động và phương pháp hiển thị các màn hình trên màn hình chạm của thiết bị di động này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. 
26 20392 1-2016-02654 Phương pháp tạo kit để phát hiện sớm nhiễm virut dengue Phan Thị Ngà
27 20393 1-2016-02718 Quy trình chế biến quặng đa kim antimon-vàng Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
28 20394 1-2016-03724 Kết cấu treo tường Đoàn Hiệp
29 20395 1-2015-01085 Chế phẩm dầu hoặc chất béo, phương pháp sản xuất nó, phương pháp ức chế sự gia tăng chỉ số axit và sự đổi màu do nhiệt của chế phẩm này J-OIL MILLS, INC
30 20396 1-2015-02269 Bộ nạp ắcquy, hệ thống nạp ắcquy và phương pháp nạp ắcquy RICOH COMPANY, LTD.
31 20397 1-2016-01269 Thiết bị phục hồi độ xốp cho vải không dệt và phương pháp phục hồi độ xốp cho vải này UNICHARM CORPORATION
32 20398 1-2014-00471 Máy trồng cây con ISEKI & CO., LTD.
33 20399 1-2014-02506 Phương pháp tinh chế khí tổng hợp sinh khối dưới áp lực dương để sản xuất dầu WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD.
34 20400 1-2016-03932 Chế phẩm để tạo ra lớp phủ bôi trơn rắn, cơ cấu nối bằng ren dùng cho ống dẫn hoặc ống chống có lớp phủ bôi trơn rắn được tạo ra từ chế phẩm này và phương pháp sản xuất cơ cấu nối bằng ren này NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION
35 20401 1-2011-00606 Biểu mẫu đọc được bằng máy, hệ thống diễn dịch biểu mẫu này, phương pháp xác định sự có mặt hoặc không có mặt và phương pháp dò các dấu của người dùng DIAMANDIS, Argiris
36 20402 1-2013-01225 Thiết bị điều chỉnh/điều khiển tự động theo vị trí của mặt trời dùng cho hệ thống phát điện nhờ năng lượng mặt trời BIG SUN Energy Technology Incorporation
37 20403 1-2011-00873 Hệ thống sấy để loại bỏ hơi ẩm bề mặt ra khỏi hạt GALA INDUSTRIES, INC.
38 20404 1-2012-00381 Thiết bị và phương pháp xác định tính hiệu lực của bộ khóa Nokia Technologies OY
39 20405 1-2014-04161 Kết cấu chịu động đất ở bên ngoài của tòa nhà nhiều tầng hiện có JFE CIVIL ENGINEERING & CONSTRUCTION CORPORATION
40 20406 1-2015-00500 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
41 20407 1-2015-01716 Hợp chất benzen được thế và dược phẩm chứa hợp chất này EPIZYME, INC. 
42 20408 1-2015-02741 Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
43 20409 1-2016-03919 Đầu dò cảm biến cách tử Bragg trong sợi quang được chế tạo bằng cách ăn mòn hoá học Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
44 20410 1-2016-04112 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
45 20411 1-2011-00196 Phức hợp protein chứa polypeptit có hoạt tính sinh lý, phương pháp điều chế phức hợp protein và dược phẩm chứa phức hợp protein này HANMI SCIENCE CO., LTD.
46 20412 1-2011-01503 Kết cấu đường dẫn khí rò thoát dùng cho động cơ xe môtô SANYANG MOTOR CO., LTD.
47 20413 1-2011-01553 Bộ phận tổ hợp UNILIN, BVBA
48 20414 1-2012-01470 Nhựa polyamit đồng trùng hợp, phương pháp sản xuất nhựa này, hợp phần nhựa và sản phẩm đúc được tạo ra từ nhựa polyamit đồng trùng hợp hoặc hợp phần nhựa MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
49 20415 1-2012-03549 Hệ thống quản lý thông tin phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
50 20416 1-2012-03772 Vật dụng kiểm soát loài gây hại SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
STT Số bằng Số đơn  Tên SC/GPHI Tên chủ đơn
51 20417 1-2014-00103 Phương pháp sản xuất thiết bị truyền thông có nguồn điện cục bộ PROTEUS DIGITAL HEALTH, INC.
52 20418 1-2016-04674 Hợp kim hàn và mối hàn chứa hợp phần của hợp kim hàn này        Senju Metal Industry Co., Ltd.
53 20419 1-2012-02480 Phương pháp sản xuất chất xúc tác để cracking hợp chất cacbon hữu cơ và phương pháp cracking ít nhất một hợp chất cacbon hữu cơ Krause-Roehm-Systeme AG
54 20420 1-2014-01937 Phương pháp truyền của khối truyền thông tin trong hệ thống truyền thông nặc danh TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
55 20421 1-2014-03775 Phương pháp và hệ thống thu thập thông tin người dùng TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
56 20422 1-2015-03671 Cụm treo và cụm dẫn động có cụm này GOGORO INC.
57 20423 1-2015-03950 Động cơ sức gió trục đứng Trần Nguyễn Lưu
58 20424 1-2016-03283 Bột dinh dưỡng và quy trình sản xuất bột dinh dưỡng này Trường Đại học Duy Tân
59 20425 1-2016-00208 Thiết bị bẫy chuột liên hoàn Lê Đức Hiền
60 20426 1-2012-00087 Nhạc cụ ảo sử dụng màn hình cảm ứng phỏng theo nhạc cụ dây Trường Đại học FPT
61 20427 1-2015-01660 Cơ cấu nắp cống một chiều ngăn mùi và ngăn thủy triều Tạ Tuấn Minh
62 20428 1-2015-04495 Quy trình xác định tên miền độc hại Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT
63 20429 1-2017-03874 Máy cấy lúa sử dụng động cơ điện Trần Đại Nghĩa
64 20430 1-2014-03087 Hệ thống máy phát điện khởi động cho động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
65 20431 1-2015-03089 Phần trước của xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD. 
66 20432 1-2012-00147 Phương pháp cải thiện độ ổn định của bể điện phân nhôm và bể điện phân nhôm ALUMINUM CORPORATION OF CHINA LIMITED
67 20433 1-2014-04155 Hợp chất để ức chế hoạt tính enzym tyrosin kinaza của protein Abelson, protein họ Abelson, protein khảm cùng họ và dược phẩm chứa nó NOVARTIS AG 
68 20434 1-2013-03529 Phương pháp kiểm tra sự kết nối của thiết bị ngoại vi với giao diện truyền thông của thiết bị điện tử THOMSON LICENSING
69 20435 1-2014-03168 Thiết bị vận chuyển linh kiện bằng băng rung từ kho dưới dạng hàng rời ASM ASSEMBLY SYSTEMS GMBH & CO. KG
70 20436 1-2017-00321 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
71 20437 1-2009-00827 Thiết bị làm sạch nước Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
72 20438 1-2014-00172 Thiết bị đầu cuối và phương pháp được thực hiện trong thiết bị đầu cuối này Sun Patent Trust
73 20439 1-2014-01149 Máy giặt PANASONIC CORPORATION
74 20440 1-2014-02269 Thiết bị y tế và bộ thiết bị y tế dùng để banh vết mổ trong phẫu thuật MEDENVISION
75 20441 1-2015-02971 Vật liệu sợi chứa các sợi có hai hoặc nhiều thành phần được tạo nếp gấp, vải không dệt có vật liệu này và phương pháp tạo ra vật liệu này PEGAS NONWOVENS S.R.O. 
76 20442 1-2015-03013 Bộ điện trở tích hợp cầu chì COME TECH SURGE CO., LTD.
77 20443 1-2017-00322 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
78 20444 1-2011-02741 Phương pháp phát hiện hoạt tính endopeptidaza tái hướng đích và kháng thể alpha-SNAP-25 dùng trong phương pháp này Allergan, Inc.
79 20445 1-2011-03153 Khay trồng cây HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD
80 20446 1-2015-04512 Hệ thống treo của xe máy PIAGGIO & C. S.p.A.
81 20447 1-2015-00657 Giấy phân rã nhanh trong nước, quy trình sản xuất và thuốc lá điếu có đầu lọc được làm từ giấy này DELFORTGROUP AG
82 20448 1-2015-01263 Bộ khởi động động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
83 20449 1-2010-03526 Động cơ có cơ cấu giảm áp SANYANG MOTOR CO., LTD.
84 20450 1-2011-02796 Vi sinh vật thuộc giống Corynebacterium sản xuất axit 5'-inosinic và phương pháp sản xuất axit 5'-inosinic CJ CHEILJEDANG CORP.
85 20451 1-2013-01544 Phương pháp sản xuất nền đĩa cứng thủy tinh KAO CORPORATION
86 20452 1-2013-03186 Hệ thống tích hợp và phương pháp tạo năng lượng ExxonMobil Upstream Research Company
87 20453 1-2014-04336 Thước dùng trong giáo dục phổ thông Phan Đình Minh
88 20454 1-2015-03300 Hệ thống và phương pháp truyền các tín hiệu trạng thái của các chuyển mạch vị trí GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
89 20455 1-2015-03781 Thiết bị sắp xếp tờ tiền GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD.
90 20456 1-2011-02905 Phương pháp quản lý bảo mật giữa thiết bị tính toán xách tay và trạm tiếp nhận thiết bị tính toán xách tay QUALCOMM INCORPORATED
91 20457 1-2014-03480 Phương pháp tách hơi thiết bị chưng cốc FOSTER WHEELER USA CORPORATION
92 20458 1-2015-02175 Xe YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA 
93 20459 1-2015-04958 Xe YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
94 20460 1-2015-04959 Xe YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
95 20461 1-2015-04960 Xe YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
96 20462 1-2016-00671 Cụm khống chế đường kính ba lông KORDSA GLOBAL ENDUSTRIYEL IPLIK VE KORD BEZI SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI
97 20463 1-2016-01942 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
98 20464 1-2017-02907 Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video GE Video Compression, LLC
99 20465 1-2017-02908 Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video GE Video Compression, LLC
100 20466 1-2017-02910 Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video GE Video Compression, LLC
STT Số bằng Số đơn  Tên SC/GPHI Tên chủ đơn
101 20467 1-2017-02912 Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video GE Video Compression, LLC
102 20468 1-2013-01068 Thiết bị sản xuất khí sinh học từ phế phụ phẩm nông nghiệp, sinh khối và rác thải sinh hoạt hữu cơ Nguyễn Hồng Sơn
103 20469 1-2016-02768 Chế phẩm bảo vệ thực vật dạng nhũ tương dầu trong nước và quy trình điều chế chế phẩm này Công ty Cổ phần Nông nghiệp HP
104 20470 1-2011-02978 áo bảo hộ phóng điện tĩnh ESD TECHNOLOGY CONSULTING & LICENSING CO., LTD
105 20471 1-2013-03127 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
106 20472 1-2014-01824 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo QUALCOMM INCORPORATED
107 20473 1-2014-03976 Bơm tiêm an toàn JHENG, Bo-Ren
108 20474 1-2013-02700 Thiết bị điều khiển và giám sát trung tâm dùng cho hệ thống cấp nước, và hệ thống điều khiển và giám sát hệ thống cấp nước HITACHI, LTD.
109 20475 1-2014-03562 Phương pháp tạo ra bề mặt giặt ma sát CALIBRE8 PTY LTD.
110 20476 1-2014-03941 Thiết bị, hệ thống và phương pháp quản lý công suất HITACHI, LTD.
111 20477 1-2015-00320 Thiết bị sản xuất giày dép NIKE INNOVATE C.V.
112 20478 1-2015-02875 Thiết bị trang trí thân lon và phương pháp vận hành thiết bị này CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
113 20479 1-2011-01884 Phương pháp và bể chứa để xử lý sinh học nhờ vi khuẩn yếm khí dùng cho nước thải RHODIA ENERGY GHG SAS
114 20480 1-2012-01026 Thiết bị phân phối nicotin PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
115 20481 1-2012-01871 Hợp chất dị vòng chứa nitơ và thuốc diệt nấm dùng trong nông nghiệp Nippon Soda Co., Ltd.
116 20482 1-2013-02208 Phương pháp và thiết bị truyền thông Nokia Technologies OY
117 20483 1-2014-03751 Lớp lõi bao gồm các phần tử bằng gỗ hình ziczag, phương pháp sản xuất lớp lõi này, và tấm vật liệu composit nhiều lớp bao gồm lớp lõi này Wood Innovations Ltd.
118 20484 1-2014-03819 Máy điều hòa không khí Daikin Industries, Ltd.
119 20485 1-2015-00492 Nắp hộp đựng kín khí có đệm bịt kín dễ tháo LEE, YOUNG-WON
120 20486 1-2015-00916 Thiết bị điều khiển đầu vào, hệ thống máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu, phương pháp điều khiển đầu vào và vật ghi NEC Solution Innovators, Ltd.
121 20487 1-2011-01556 Phương pháp và thiết bị quản lý các phiên bản phần mềm Nokia Technologies OY
122 20488 1-2012-03558 Phương pháp chiết vanadi TNG LIMITED
123 20489 1-2012-03715 Phụ kiện đồ may mặc dùng cho áo lót phụ nữ DE SOUSA Michelle E.
124 20490 1-2013-00689 Thiết bị chống sét có các điện cực dạng lò xo và đường dây điện được trang bị thiết bị này AKTSIONERNOE OBSCHESTVO "NPO "STREAMER"
125 20491 1-2016-00016 Bàn chải đánh kẽ răng cầm tay LEE, SANG GEUN 
126 20492 1-2012-02051 Phương pháp xử lý dữ liệu viđeo Dolby International AB
127 20493 1-2012-02052 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo Dolby International AB
128 20494 1-2012-02053 Thiết bị xử lý dữ liệu viđeo Dolby International AB
129 20495 1-2012-02054 Phương pháp mã hóa viđeo nhiều cảnh nhìn Dolby International AB
130 20496 1-2014-01592 Thiết bị rửa vệ sinh TOTO LTD.
131 20497 1-2014-02050 Hộp mực CANON KABUSHIKI KAISHA
132 20498 1-2014-01386 Phương pháp và thiết bị điều khiển công suất truyền QUALCOMM INCORPORATED
133 20499 1-2014-04066 Phương pháp và thiết bị để báo cáo thông tin trạng thái kênh TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL)
134 20500 1-2015-03440 Thiết bị phản ứng tầng sôi và hệ thống khí hóa than đá tầng sôi SYNTHESIS ENERGY SYSTEMS, INC.
135 20501 1-2015-04956 Xe YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
136 20502 1-2016-01157 Vải không dệt dùng cho vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
137 20503 1-2013-00758 Hợp chất xyano benzendicarboxamit, phương pháp điều chế chúng và chế phẩm trừ sâu chứa hợp chất này SINOCHEM LANTIAN CO., LTD.
138 20504 1-2016-03335 Thiết bị giải mã hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
139 20505 1-2016-03336 Thiết bị mã hóa hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
140 20506 1-2016-03337 Thiết bị giải mã hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
141 20507 1-2016-03338 Thiết bị mã hóa hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
142 20508 1-2016-03339 Thiết bị mã hóa hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
143 20509 1-2016-03340 Thiết bị mã hóa hình ảnh động M&K HOLDINGS INC.
144 20510 1-2012-02055 Phương pháp mã hóa viđeo nhiều cảnh nhìn Dolby International AB
145 20511 1-2012-02056 Phương pháp và thiết bị để mã hóa hình ảnh Dolby International AB
146 20512 1-2012-02057 Thiết bị mã hóa viđeo và phương pháp giải mã viđeo Dolby International AB
147 20513 1-2010-01854 Kết cấu máy nghiền kiểu trục lăn MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD.
148 20514 1-2012-00336 Cụm khay chặn chảy tràn dùng cho tủ lạnh SSW Holding Company, Inc.
149 20515 1-2012-01568 Chấn lưu điện tử GENESYS GLOBAL LLC
150 20516 1-2012-03673 Hợp phần nhũ tương dầu trong nước và phương pháp điều chế hợp phần này KAO CORPORATION
STT Số bằng Số đơn  Tên SC/GPHI Tên chủ đơn
151 20517 1-2013-01745 Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp và nhà máy hạt nhân nước sôi KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
152 20518 1-2014-00383 Phương pháp điều khiển mạch dẫn động động cơ mô tô và mạch dẫn động động cơ mô tô SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
153 20519 1-2014-03861 Bình chứa nước tiểu dùng cho phụ nữ AKHIL RAJENDRA DESAI
154 20520 1-2015-02301 Mạch xác định HONDA MOTOR CO., LTD.
155 20521 1-2015-03972 Phương pháp và thiết bị vận chuyển để vận chuyển hàng rời BUHLER GMBH
156 20522 1-2016-00183 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
157 20523 1-2016-01542 Hệ thống điều khiển lực dẫn động và phương tiện giao thông được bố trí với hệ thống điều khiển lực dẫn động Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
158 20524 1-2016-02058 Cụm động cơ và phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
159 20525 1-2016-03668 Động cơ Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
160 20526 1-2011-00848 Con lăn bán dẫn, con lăn nạp và thiết bị chụp ảnh quang điện Sumitomo Rubber Industries Ltd.
161 20527 1-2012-00239 Dược phẩm chứa ma hoàng để điều trị bệnh viêm phế quản hoặc bệnh viêm khí-phế quản cấp tính Hebei Yiling Medicine Research Institute Co., Ltd.
162 20528 1-2012-02867 Phương pháp sản xuất phôi thủy tinh, phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và phôi thủy tinh dùng cho đĩa từ HOYA CORPORATION
163 20529 1-2012-03867 Hợp chất tetrahydrocarbolin và dược phẩm chứa hợp chất này ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
164 20530 1-2013-02597 Thiết bị rôto SEA-LIX AS
165 20531 1-2014-00628 Chế phẩm dưỡng vải dạng lỏng chứa chất hữu ích được bao và phương pháp cải thiện tính nhớt của chế phẩm dưỡng vải UNILEVER N.V.
166 20532 1-2014-01991 Kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử, phương pháp sản xuất kính bảo vệ và môđun cảm biến chạm dùng cho thiết bị điện tử HOYA CORPORATION 
167 20533 1-2015-00812 Chế phẩm xử lý bề mặt cứng và phương pháp làm sạch bề mặt cứng UNILEVER N.V.
168 20534 1-2016-03974 Thiết bị cung cấp nhiên liệu dạng nhũ tương và phương pháp cung cấp nhiên liệu này FUKAI, Toshiharu
169 20535 1-2011-03371 Vật liệu thuỷ tinh để sử dụng trong nền của vật ghi thông tin, nền thủy tinh, phương pháp sản xuất nền thủy tinh này, vật ghi thông tin và phương pháp sản xuất vật ghi thông tin này HOYA CORPORATION
170 20536 1-2012-00907 Phương pháp sản xuất kính che dùng cho thiết bị xách tay HOYA CORPORATION
171 20537 1-2013-00939 Phương pháp điều chỉnh thuộc tính phức hợp và thiết bị cầm tay thực hiện phương pháp này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
172 20538 1-2013-01670 Phương pháp sản xuất đồ trang trí FUJIGEN INC.
173 20539 1-2015-02014 Thiết bị làm sạch không khí cục bộ KOKEN LTD.
174 20540 1-2014-00992 Môđun rung áp điện Mplus Co., Ltd.
175 20541 1-2014-03644 Bao bì đóng gói có màng bọc kẹp chặt và phương pháp sản xuất bao bì này Nam, Incheol
176 20542 1-2015-00332 Kết cấu mối nối của cọc ống bằng thép và cọc ống bằng thép NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION
177 20543 1-2015-00410 Bộ rung Mplus Co., Ltd.
178 20544 1-2015-04868 Cụm vận hành dùng cho xe kiểu để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
179 20545 1-2010-03046 Con lăn cấp giấy Sumitomo Rubber Industries, Ltd.
180 20546 1-2011-01798 Phương pháp lắp vật liệu tạm vào môđun đường ống và phương pháp vận chuyển môđun đường ống Hitachi Plant Construction, Ltd.
181 20547 1-2012-00444 Khóa kéo trượt có các chi tiết phẳng YKK CORPORATION
182 20548 1-2012-01309 Thiết bị thu hồi flo và phương pháp thu hồi flo KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
183 20549 1-2015-02956 Hợp chất pyrazol, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó F. HOFFMANN-LA ROCHE AG
184 20550 1-2016-05053 Mạch dẫn động bộ đóng ngắt HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. 
185 20551 1-2013-01117 Băng nối và băng nối cứng ELECTROREEL COMPONENTS, LLC
186 20552 1-2014-01503 Vật ghi đọc được bằng máy tính có chứa các lệnh được mã hóa để thực hiện quy trình tự động sửa lỗi lẫn lộn giữa chữ L và chữ N trong văn bản tiếng Việt Viện nghiên cứu công nghệ FPT
187 20553 1-2014-02468 Chế phẩm chứa hợp chất polyuretan dẻo nhiệt dùng để sản xuất sợi được phủ PARK, Hee-dae

PV

Tin khác

Tài sản trí tuệ 1 tuần trước
(SHTT) - Một sáng chế được Samsung nộ đơn đăng ký mới đây đã tiết lộ tương lai về một thiết bị chơi game cầm tay có thể gập đôi tương tự chiếc Z Flip đã khiến giới công nghệ vô cùng mong chờ.
Tài sản trí tuệ 1 tuần trước
(SHTT) - Theo báo cáo Our World in Data, số đơn xin cấp bằng sáng chế của Trung Quốc đã tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Điều này đã giúp quốc gia tỷ dân vươn lên trở thành quốc gia có số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế toàn cầu.
Tài sản trí tuệ 1 tuần trước
(SHTT) - Một bồi thẩm đoàn liên bang ở Marshall, Texas, mới đây đã tuyên Netlist chiến thắng khoản tiền bồi thường 118 triệu USD từ Samsung Electronics trong vụ kiện bằng sáng chế về công nghệ cải thiện khả năng xử lý dữ liệu trong các sản phẩm bộ nhớ hiệu suất cao.
Tài sản trí tuệ 1 tuần trước
Máy thay nhớt 3R sử dụng mô hình tự động giúp giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa lượng nhớt cần thiết cho từng loại xe riêng biệt và giảm thiểu lượng chai nhựa. Đặc biệt, người tiêu dùng còn hưởng lợi khi được chi trả tiền từ số nhớt cũ.
Tài sản trí tuệ 3 tuần trước
(SHTT) - Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc cho biết tập đoàn Samsung Electronics đã chia sẻ hơn 100 bằng sáng chế với các công ty nhỏ hơn như một phần trong nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng chung.
. ..