Cục SHTT công bố danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 02/2019
09:52, 02/03/2019
(SHTT) - Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam - Bộ khoa học và công nghệ đã công bố danh sách cụ thể bằng độc quyền sáng chế tháng 2/2019 với tổng số 187 bằng.
Danh sách Bằng độc quyền sáng chế tháng 02/2019 (công bố toàn văn)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
1 | 20367 | 1-2013-01101 | Thiết bị gia nhiệt chất lỏng có bộ phận điều khiển nhiệt độ | Heatworks Technologies, Inc |
2 | 20368 | 1-2010-00401 | Hệ thống và phương pháp hỗ trợ giao dịch tài chính | GOLDMINE WORLD, INC. d/b/a WORLD BANKCARD SERVICES |
3 | 20369 | 1-2010-03041 | Kết cấu nối bằng cơ-từ | FIDLOCK GMBH |
4 | 20370 | 1-2013-01391 | Thiết bị tạo rung | Mplus Co., Ltd. |
5 | 20371 | 1-2017-02809 | Thiết bị tạo ra nước uống giàu hyđro-oxy hoạt hóa và phương pháp tạo ra nước uống giàu hyđro-oxy hoạt hóa | Công ty Cổ phần tập đoàn Điện lạnh Điện máy Việt úc |
6 | 20372 | 1-2014-01908 | Xà phòng dạng bánh và phương pháp sản xuất xà phòng này | Công ty cổ phần Hoa Lan |
7 | 20373 | 1-2014-02298 | Chìa vặn đo lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
8 | 20374 | 1-2011-01210 | Phương pháp sản xuất polyme dạng hạt mỏng | Perfection Mighty Industrial Co., Ltd. |
9 | 20375 | 1-2012-00238 | Dược phẩm để điều trị bệnh viêm phế quản | Hebei Yiling Medicine Research Institute Co., Ltd. |
10 | 20376 | 1-2013-00350 | Hệ thống chiếu đa điểm | CJ CGV CO., LTD. |
11 | 20377 | 1-2016-04891 | Bộ phận phun keo hai mặt cạnh dán nhau dùng cho máy nối ngang ván lạng | Công ty TNHH Cơ khí Công Nông nghiệp Bùi Văn Ngọ |
12 | 20378 | 1-2017-03948 | Thiết bị trò chơi có bộ tự đếm điểm số | Weike (S) Pte Ltd |
13 | 20379 | 1-2013-00881 | Thiết bị điều khiển chức năng tắt máy tạm thời dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
14 | 20380 | 1-2015-02038 | Giày dép có mũ giày kết hợp với phụ kiện dệt kim có phần miếng lót trong giày và phần lưỡi, phụ kiện dệt kim, phương pháp chế tạo giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
15 | 20381 | 1-2012-00133 | Hệ thống và phương pháp giao dịch, thiết bị giao dịch dùng cho hệ thống này và vật ghi | EINNOVATIONS HOLDINGS PTE. LTD. |
16 | 20382 | 1-2012-02870 | Thiết bị rung và thiết bị phản hồi xúc giác gồm thiết bị rung này | Mplus Co., Ltd. |
17 | 20383 | 1-2013-02066 | Bộ truyền và bộ nhận để truyền và nhận nội dung đa phương tiện, và phương pháp tái tạo chúng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
18 | 20384 | 1-2013-02330 | Bộ rung tuyến tính nằm ngang | Mplus Co., Ltd. |
19 | 20385 | 1-2013-03834 | Động cơ rung tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
20 | 20386 | 1-2014-03141 | Máy điện đinamô | HONDA MOTOR CO., LTD. |
21 | 20387 | 1-2012-00784 | Hệ thống chiếu sáng của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
22 | 20388 | 1-2015-04377 | Mạch điều khiển và phương pháp điều khiển bộ phận chiếu sáng của phương tiện giao thông | PIAGGIO & C. S.p.A. |
23 | 20389 | 1-2014-02680 | Nguồn tạo plasma lạnh ở áp suất khí quyển | Trần Ngọc Đảm |
24 | 20390 | 1-2013-02210 | Phương pháp và thiết bị để điều khiển màn hình chạm bằng cách sử dụng thanh định thời và vật ghi | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
25 | 20391 | 1-2013-02134 | Thiết bị di động và phương pháp hiển thị các màn hình trên màn hình chạm của thiết bị di động này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
26 | 20392 | 1-2016-02654 | Phương pháp tạo kit để phát hiện sớm nhiễm virut dengue | Phan Thị Ngà |
27 | 20393 | 1-2016-02718 | Quy trình chế biến quặng đa kim antimon-vàng | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
28 | 20394 | 1-2016-03724 | Kết cấu treo tường | Đoàn Hiệp |
29 | 20395 | 1-2015-01085 | Chế phẩm dầu hoặc chất béo, phương pháp sản xuất nó, phương pháp ức chế sự gia tăng chỉ số axit và sự đổi màu do nhiệt của chế phẩm này | J-OIL MILLS, INC |
30 | 20396 | 1-2015-02269 | Bộ nạp ắcquy, hệ thống nạp ắcquy và phương pháp nạp ắcquy | RICOH COMPANY, LTD. |
31 | 20397 | 1-2016-01269 | Thiết bị phục hồi độ xốp cho vải không dệt và phương pháp phục hồi độ xốp cho vải này | UNICHARM CORPORATION |
32 | 20398 | 1-2014-00471 | Máy trồng cây con | ISEKI & CO., LTD. |
33 | 20399 | 1-2014-02506 | Phương pháp tinh chế khí tổng hợp sinh khối dưới áp lực dương để sản xuất dầu | WUHAN KAIDI ENGINEERING TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE CO., LTD. |
34 | 20400 | 1-2016-03932 | Chế phẩm để tạo ra lớp phủ bôi trơn rắn, cơ cấu nối bằng ren dùng cho ống dẫn hoặc ống chống có lớp phủ bôi trơn rắn được tạo ra từ chế phẩm này và phương pháp sản xuất cơ cấu nối bằng ren này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
35 | 20401 | 1-2011-00606 | Biểu mẫu đọc được bằng máy, hệ thống diễn dịch biểu mẫu này, phương pháp xác định sự có mặt hoặc không có mặt và phương pháp dò các dấu của người dùng | DIAMANDIS, Argiris |
36 | 20402 | 1-2013-01225 | Thiết bị điều chỉnh/điều khiển tự động theo vị trí của mặt trời dùng cho hệ thống phát điện nhờ năng lượng mặt trời | BIG SUN Energy Technology Incorporation |
37 | 20403 | 1-2011-00873 | Hệ thống sấy để loại bỏ hơi ẩm bề mặt ra khỏi hạt | GALA INDUSTRIES, INC. |
38 | 20404 | 1-2012-00381 | Thiết bị và phương pháp xác định tính hiệu lực của bộ khóa | Nokia Technologies OY |
39 | 20405 | 1-2014-04161 | Kết cấu chịu động đất ở bên ngoài của tòa nhà nhiều tầng hiện có | JFE CIVIL ENGINEERING & CONSTRUCTION CORPORATION |
40 | 20406 | 1-2015-00500 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
41 | 20407 | 1-2015-01716 | Hợp chất benzen được thế và dược phẩm chứa hợp chất này | EPIZYME, INC. |
42 | 20408 | 1-2015-02741 | Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
43 | 20409 | 1-2016-03919 | Đầu dò cảm biến cách tử Bragg trong sợi quang được chế tạo bằng cách ăn mòn hoá học | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
44 | 20410 | 1-2016-04112 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
45 | 20411 | 1-2011-00196 | Phức hợp protein chứa polypeptit có hoạt tính sinh lý, phương pháp điều chế phức hợp protein và dược phẩm chứa phức hợp protein này | HANMI SCIENCE CO., LTD. |
46 | 20412 | 1-2011-01503 | Kết cấu đường dẫn khí rò thoát dùng cho động cơ xe môtô | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
47 | 20413 | 1-2011-01553 | Bộ phận tổ hợp | UNILIN, BVBA |
48 | 20414 | 1-2012-01470 | Nhựa polyamit đồng trùng hợp, phương pháp sản xuất nhựa này, hợp phần nhựa và sản phẩm đúc được tạo ra từ nhựa polyamit đồng trùng hợp hoặc hợp phần nhựa | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
49 | 20415 | 1-2012-03549 | Hệ thống quản lý thông tin phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
50 | 20416 | 1-2012-03772 | Vật dụng kiểm soát loài gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
51 | 20417 | 1-2014-00103 | Phương pháp sản xuất thiết bị truyền thông có nguồn điện cục bộ | PROTEUS DIGITAL HEALTH, INC. |
52 | 20418 | 1-2016-04674 | Hợp kim hàn và mối hàn chứa hợp phần của hợp kim hàn này | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
53 | 20419 | 1-2012-02480 | Phương pháp sản xuất chất xúc tác để cracking hợp chất cacbon hữu cơ và phương pháp cracking ít nhất một hợp chất cacbon hữu cơ | Krause-Roehm-Systeme AG |
54 | 20420 | 1-2014-01937 | Phương pháp truyền của khối truyền thông tin trong hệ thống truyền thông nặc danh | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
55 | 20421 | 1-2014-03775 | Phương pháp và hệ thống thu thập thông tin người dùng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
56 | 20422 | 1-2015-03671 | Cụm treo và cụm dẫn động có cụm này | GOGORO INC. |
57 | 20423 | 1-2015-03950 | Động cơ sức gió trục đứng | Trần Nguyễn Lưu |
58 | 20424 | 1-2016-03283 | Bột dinh dưỡng và quy trình sản xuất bột dinh dưỡng này | Trường Đại học Duy Tân |
59 | 20425 | 1-2016-00208 | Thiết bị bẫy chuột liên hoàn | Lê Đức Hiền |
60 | 20426 | 1-2012-00087 | Nhạc cụ ảo sử dụng màn hình cảm ứng phỏng theo nhạc cụ dây | Trường Đại học FPT |
61 | 20427 | 1-2015-01660 | Cơ cấu nắp cống một chiều ngăn mùi và ngăn thủy triều | Tạ Tuấn Minh |
62 | 20428 | 1-2015-04495 | Quy trình xác định tên miền độc hại | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
63 | 20429 | 1-2017-03874 | Máy cấy lúa sử dụng động cơ điện | Trần Đại Nghĩa |
64 | 20430 | 1-2014-03087 | Hệ thống máy phát điện khởi động cho động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
65 | 20431 | 1-2015-03089 | Phần trước của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
66 | 20432 | 1-2012-00147 | Phương pháp cải thiện độ ổn định của bể điện phân nhôm và bể điện phân nhôm | ALUMINUM CORPORATION OF CHINA LIMITED |
67 | 20433 | 1-2014-04155 | Hợp chất để ức chế hoạt tính enzym tyrosin kinaza của protein Abelson, protein họ Abelson, protein khảm cùng họ và dược phẩm chứa nó | NOVARTIS AG |
68 | 20434 | 1-2013-03529 | Phương pháp kiểm tra sự kết nối của thiết bị ngoại vi với giao diện truyền thông của thiết bị điện tử | THOMSON LICENSING |
69 | 20435 | 1-2014-03168 | Thiết bị vận chuyển linh kiện bằng băng rung từ kho dưới dạng hàng rời | ASM ASSEMBLY SYSTEMS GMBH & CO. KG |
70 | 20436 | 1-2017-00321 | Máy giặt | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
71 | 20437 | 1-2009-00827 | Thiết bị làm sạch nước | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
72 | 20438 | 1-2014-00172 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp được thực hiện trong thiết bị đầu cuối này | Sun Patent Trust |
73 | 20439 | 1-2014-01149 | Máy giặt | PANASONIC CORPORATION |
74 | 20440 | 1-2014-02269 | Thiết bị y tế và bộ thiết bị y tế dùng để banh vết mổ trong phẫu thuật | MEDENVISION |
75 | 20441 | 1-2015-02971 | Vật liệu sợi chứa các sợi có hai hoặc nhiều thành phần được tạo nếp gấp, vải không dệt có vật liệu này và phương pháp tạo ra vật liệu này | PEGAS NONWOVENS S.R.O. |
76 | 20442 | 1-2015-03013 | Bộ điện trở tích hợp cầu chì | COME TECH SURGE CO., LTD. |
77 | 20443 | 1-2017-00322 | Máy giặt | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
78 | 20444 | 1-2011-02741 | Phương pháp phát hiện hoạt tính endopeptidaza tái hướng đích và kháng thể alpha-SNAP-25 dùng trong phương pháp này | Allergan, Inc. |
79 | 20445 | 1-2011-03153 | Khay trồng cây | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
80 | 20446 | 1-2015-04512 | Hệ thống treo của xe máy | PIAGGIO & C. S.p.A. |
81 | 20447 | 1-2015-00657 | Giấy phân rã nhanh trong nước, quy trình sản xuất và thuốc lá điếu có đầu lọc được làm từ giấy này | DELFORTGROUP AG |
82 | 20448 | 1-2015-01263 | Bộ khởi động động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
83 | 20449 | 1-2010-03526 | Động cơ có cơ cấu giảm áp | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
84 | 20450 | 1-2011-02796 | Vi sinh vật thuộc giống Corynebacterium sản xuất axit 5'-inosinic và phương pháp sản xuất axit 5'-inosinic | CJ CHEILJEDANG CORP. |
85 | 20451 | 1-2013-01544 | Phương pháp sản xuất nền đĩa cứng thủy tinh | KAO CORPORATION |
86 | 20452 | 1-2013-03186 | Hệ thống tích hợp và phương pháp tạo năng lượng | ExxonMobil Upstream Research Company |
87 | 20453 | 1-2014-04336 | Thước dùng trong giáo dục phổ thông | Phan Đình Minh |
88 | 20454 | 1-2015-03300 | Hệ thống và phương pháp truyền các tín hiệu trạng thái của các chuyển mạch vị trí | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
89 | 20455 | 1-2015-03781 | Thiết bị sắp xếp tờ tiền | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
90 | 20456 | 1-2011-02905 | Phương pháp quản lý bảo mật giữa thiết bị tính toán xách tay và trạm tiếp nhận thiết bị tính toán xách tay | QUALCOMM INCORPORATED |
91 | 20457 | 1-2014-03480 | Phương pháp tách hơi thiết bị chưng cốc | FOSTER WHEELER USA CORPORATION |
92 | 20458 | 1-2015-02175 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
93 | 20459 | 1-2015-04958 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
94 | 20460 | 1-2015-04959 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
95 | 20461 | 1-2015-04960 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
96 | 20462 | 1-2016-00671 | Cụm khống chế đường kính ba lông | KORDSA GLOBAL ENDUSTRIYEL IPLIK VE KORD BEZI SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI |
97 | 20463 | 1-2016-01942 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
98 | 20464 | 1-2017-02907 | Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
99 | 20465 | 1-2017-02908 | Bộ giải mã để giải mã video, phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video | GE Video Compression, LLC |
100 | 20466 | 1-2017-02910 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
101 | 20467 | 1-2017-02912 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
102 | 20468 | 1-2013-01068 | Thiết bị sản xuất khí sinh học từ phế phụ phẩm nông nghiệp, sinh khối và rác thải sinh hoạt hữu cơ | Nguyễn Hồng Sơn |
103 | 20469 | 1-2016-02768 | Chế phẩm bảo vệ thực vật dạng nhũ tương dầu trong nước và quy trình điều chế chế phẩm này | Công ty Cổ phần Nông nghiệp HP |
104 | 20470 | 1-2011-02978 | áo bảo hộ phóng điện tĩnh | ESD TECHNOLOGY CONSULTING & LICENSING CO., LTD |
105 | 20471 | 1-2013-03127 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
106 | 20472 | 1-2014-01824 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
107 | 20473 | 1-2014-03976 | Bơm tiêm an toàn | JHENG, Bo-Ren |
108 | 20474 | 1-2013-02700 | Thiết bị điều khiển và giám sát trung tâm dùng cho hệ thống cấp nước, và hệ thống điều khiển và giám sát hệ thống cấp nước | HITACHI, LTD. |
109 | 20475 | 1-2014-03562 | Phương pháp tạo ra bề mặt giặt ma sát | CALIBRE8 PTY LTD. |
110 | 20476 | 1-2014-03941 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp quản lý công suất | HITACHI, LTD. |
111 | 20477 | 1-2015-00320 | Thiết bị sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
112 | 20478 | 1-2015-02875 | Thiết bị trang trí thân lon và phương pháp vận hành thiết bị này | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
113 | 20479 | 1-2011-01884 | Phương pháp và bể chứa để xử lý sinh học nhờ vi khuẩn yếm khí dùng cho nước thải | RHODIA ENERGY GHG SAS |
114 | 20480 | 1-2012-01026 | Thiết bị phân phối nicotin | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
115 | 20481 | 1-2012-01871 | Hợp chất dị vòng chứa nitơ và thuốc diệt nấm dùng trong nông nghiệp | Nippon Soda Co., Ltd. |
116 | 20482 | 1-2013-02208 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | Nokia Technologies OY |
117 | 20483 | 1-2014-03751 | Lớp lõi bao gồm các phần tử bằng gỗ hình ziczag, phương pháp sản xuất lớp lõi này, và tấm vật liệu composit nhiều lớp bao gồm lớp lõi này | Wood Innovations Ltd. |
118 | 20484 | 1-2014-03819 | Máy điều hòa không khí | Daikin Industries, Ltd. |
119 | 20485 | 1-2015-00492 | Nắp hộp đựng kín khí có đệm bịt kín dễ tháo | LEE, YOUNG-WON |
120 | 20486 | 1-2015-00916 | Thiết bị điều khiển đầu vào, hệ thống máy tính người dùng có cấu hình tối thiểu, phương pháp điều khiển đầu vào và vật ghi | NEC Solution Innovators, Ltd. |
121 | 20487 | 1-2011-01556 | Phương pháp và thiết bị quản lý các phiên bản phần mềm | Nokia Technologies OY |
122 | 20488 | 1-2012-03558 | Phương pháp chiết vanadi | TNG LIMITED |
123 | 20489 | 1-2012-03715 | Phụ kiện đồ may mặc dùng cho áo lót phụ nữ | DE SOUSA Michelle E. |
124 | 20490 | 1-2013-00689 | Thiết bị chống sét có các điện cực dạng lò xo và đường dây điện được trang bị thiết bị này | AKTSIONERNOE OBSCHESTVO "NPO "STREAMER" |
125 | 20491 | 1-2016-00016 | Bàn chải đánh kẽ răng cầm tay | LEE, SANG GEUN |
126 | 20492 | 1-2012-02051 | Phương pháp xử lý dữ liệu viđeo | Dolby International AB |
127 | 20493 | 1-2012-02052 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo | Dolby International AB |
128 | 20494 | 1-2012-02053 | Thiết bị xử lý dữ liệu viđeo | Dolby International AB |
129 | 20495 | 1-2012-02054 | Phương pháp mã hóa viđeo nhiều cảnh nhìn | Dolby International AB |
130 | 20496 | 1-2014-01592 | Thiết bị rửa vệ sinh | TOTO LTD. |
131 | 20497 | 1-2014-02050 | Hộp mực | CANON KABUSHIKI KAISHA |
132 | 20498 | 1-2014-01386 | Phương pháp và thiết bị điều khiển công suất truyền | QUALCOMM INCORPORATED |
133 | 20499 | 1-2014-04066 | Phương pháp và thiết bị để báo cáo thông tin trạng thái kênh | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
134 | 20500 | 1-2015-03440 | Thiết bị phản ứng tầng sôi và hệ thống khí hóa than đá tầng sôi | SYNTHESIS ENERGY SYSTEMS, INC. |
135 | 20501 | 1-2015-04956 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
136 | 20502 | 1-2016-01157 | Vải không dệt dùng cho vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
137 | 20503 | 1-2013-00758 | Hợp chất xyano benzendicarboxamit, phương pháp điều chế chúng và chế phẩm trừ sâu chứa hợp chất này | SINOCHEM LANTIAN CO., LTD. |
138 | 20504 | 1-2016-03335 | Thiết bị giải mã hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
139 | 20505 | 1-2016-03336 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
140 | 20506 | 1-2016-03337 | Thiết bị giải mã hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
141 | 20507 | 1-2016-03338 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
142 | 20508 | 1-2016-03339 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
143 | 20509 | 1-2016-03340 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
144 | 20510 | 1-2012-02055 | Phương pháp mã hóa viđeo nhiều cảnh nhìn | Dolby International AB |
145 | 20511 | 1-2012-02056 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa hình ảnh | Dolby International AB |
146 | 20512 | 1-2012-02057 | Thiết bị mã hóa viđeo và phương pháp giải mã viđeo | Dolby International AB |
147 | 20513 | 1-2010-01854 | Kết cấu máy nghiền kiểu trục lăn | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
148 | 20514 | 1-2012-00336 | Cụm khay chặn chảy tràn dùng cho tủ lạnh | SSW Holding Company, Inc. |
149 | 20515 | 1-2012-01568 | Chấn lưu điện tử | GENESYS GLOBAL LLC |
150 | 20516 | 1-2012-03673 | Hợp phần nhũ tương dầu trong nước và phương pháp điều chế hợp phần này | KAO CORPORATION |
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ đơn |
151 | 20517 | 1-2013-01745 | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp và nhà máy hạt nhân nước sôi | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
152 | 20518 | 1-2014-00383 | Phương pháp điều khiển mạch dẫn động động cơ mô tô và mạch dẫn động động cơ mô tô | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
153 | 20519 | 1-2014-03861 | Bình chứa nước tiểu dùng cho phụ nữ | AKHIL RAJENDRA DESAI |
154 | 20520 | 1-2015-02301 | Mạch xác định | HONDA MOTOR CO., LTD. |
155 | 20521 | 1-2015-03972 | Phương pháp và thiết bị vận chuyển để vận chuyển hàng rời | BUHLER GMBH |
156 | 20522 | 1-2016-00183 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
157 | 20523 | 1-2016-01542 | Hệ thống điều khiển lực dẫn động và phương tiện giao thông được bố trí với hệ thống điều khiển lực dẫn động | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
158 | 20524 | 1-2016-02058 | Cụm động cơ và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
159 | 20525 | 1-2016-03668 | Động cơ | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
160 | 20526 | 1-2011-00848 | Con lăn bán dẫn, con lăn nạp và thiết bị chụp ảnh quang điện | Sumitomo Rubber Industries Ltd. |
161 | 20527 | 1-2012-00239 | Dược phẩm chứa ma hoàng để điều trị bệnh viêm phế quản hoặc bệnh viêm khí-phế quản cấp tính | Hebei Yiling Medicine Research Institute Co., Ltd. |
162 | 20528 | 1-2012-02867 | Phương pháp sản xuất phôi thủy tinh, phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và phôi thủy tinh dùng cho đĩa từ | HOYA CORPORATION |
163 | 20529 | 1-2012-03867 | Hợp chất tetrahydrocarbolin và dược phẩm chứa hợp chất này | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
164 | 20530 | 1-2013-02597 | Thiết bị rôto | SEA-LIX AS |
165 | 20531 | 1-2014-00628 | Chế phẩm dưỡng vải dạng lỏng chứa chất hữu ích được bao và phương pháp cải thiện tính nhớt của chế phẩm dưỡng vải | UNILEVER N.V. |
166 | 20532 | 1-2014-01991 | Kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử, phương pháp sản xuất kính bảo vệ và môđun cảm biến chạm dùng cho thiết bị điện tử | HOYA CORPORATION |
167 | 20533 | 1-2015-00812 | Chế phẩm xử lý bề mặt cứng và phương pháp làm sạch bề mặt cứng | UNILEVER N.V. |
168 | 20534 | 1-2016-03974 | Thiết bị cung cấp nhiên liệu dạng nhũ tương và phương pháp cung cấp nhiên liệu này | FUKAI, Toshiharu |
169 | 20535 | 1-2011-03371 | Vật liệu thuỷ tinh để sử dụng trong nền của vật ghi thông tin, nền thủy tinh, phương pháp sản xuất nền thủy tinh này, vật ghi thông tin và phương pháp sản xuất vật ghi thông tin này | HOYA CORPORATION |
170 | 20536 | 1-2012-00907 | Phương pháp sản xuất kính che dùng cho thiết bị xách tay | HOYA CORPORATION |
171 | 20537 | 1-2013-00939 | Phương pháp điều chỉnh thuộc tính phức hợp và thiết bị cầm tay thực hiện phương pháp này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
172 | 20538 | 1-2013-01670 | Phương pháp sản xuất đồ trang trí | FUJIGEN INC. |
173 | 20539 | 1-2015-02014 | Thiết bị làm sạch không khí cục bộ | KOKEN LTD. |
174 | 20540 | 1-2014-00992 | Môđun rung áp điện | Mplus Co., Ltd. |
175 | 20541 | 1-2014-03644 | Bao bì đóng gói có màng bọc kẹp chặt và phương pháp sản xuất bao bì này | Nam, Incheol |
176 | 20542 | 1-2015-00332 | Kết cấu mối nối của cọc ống bằng thép và cọc ống bằng thép | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
177 | 20543 | 1-2015-00410 | Bộ rung | Mplus Co., Ltd. |
178 | 20544 | 1-2015-04868 | Cụm vận hành dùng cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
179 | 20545 | 1-2010-03046 | Con lăn cấp giấy | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
180 | 20546 | 1-2011-01798 | Phương pháp lắp vật liệu tạm vào môđun đường ống và phương pháp vận chuyển môđun đường ống | Hitachi Plant Construction, Ltd. |
181 | 20547 | 1-2012-00444 | Khóa kéo trượt có các chi tiết phẳng | YKK CORPORATION |
182 | 20548 | 1-2012-01309 | Thiết bị thu hồi flo và phương pháp thu hồi flo | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
183 | 20549 | 1-2015-02956 | Hợp chất pyrazol, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
184 | 20550 | 1-2016-05053 | Mạch dẫn động bộ đóng ngắt | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
185 | 20551 | 1-2013-01117 | Băng nối và băng nối cứng | ELECTROREEL COMPONENTS, LLC |
186 | 20552 | 1-2014-01503 | Vật ghi đọc được bằng máy tính có chứa các lệnh được mã hóa để thực hiện quy trình tự động sửa lỗi lẫn lộn giữa chữ L và chữ N trong văn bản tiếng Việt | Viện nghiên cứu công nghệ FPT |
187 | 20553 | 1-2014-02468 | Chế phẩm chứa hợp chất polyuretan dẻo nhiệt dùng để sản xuất sợi được phủ | PARK, Hee-dae |
PV
TIN LIÊN QUAN
-
Vừa ra mắt, Samsung Galaxy Watch Active đã bị kiện vì vi phạm bản quyền thiết kế
-
Những vụ vi phạm bản quyền thời trang của Balenciaga khiến hãng "điêu đứng"
-
Hàn Quốc hỗ trợ Việt Nam xây dựng logo chỉ dẫn địa lý quốc gia
-
Thông tin mới nhất vụ kiện bản quyền Thần đồng Đất Việt: Phan Thị kháng cáo, họa sỹ Lê Linh nói gì?
Tin khác
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Một sáng chế được Samsung nộ đơn đăng ký mới đây đã tiết lộ tương lai về một thiết bị chơi game cầm tay có thể gập đôi tương tự chiếc Z Flip đã khiến giới công nghệ vô cùng mong chờ.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Theo báo cáo Our World in Data, số đơn xin cấp bằng sáng chế của Trung Quốc đã tăng nhanh trong những thập kỷ gần đây. Điều này đã giúp quốc gia tỷ dân vươn lên trở thành quốc gia có số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế toàn cầu.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
(SHTT) - Một bồi thẩm đoàn liên bang ở Marshall, Texas, mới đây đã tuyên Netlist chiến thắng khoản tiền bồi thường 118 triệu USD từ Samsung Electronics trong vụ kiện bằng sáng chế về công nghệ cải thiện khả năng xử lý dữ liệu trong các sản phẩm bộ nhớ hiệu suất cao.
Tài sản trí tuệ
1 tuần trước
Máy thay nhớt 3R sử dụng mô hình tự động giúp giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa lượng nhớt cần thiết cho từng loại xe riêng biệt và giảm thiểu lượng chai nhựa. Đặc biệt, người tiêu dùng còn hưởng lợi khi được chi trả tiền từ số nhớt cũ.
Tài sản trí tuệ
3 tuần trước
(SHTT) - Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc cho biết tập đoàn Samsung Electronics đã chia sẻ hơn 100 bằng sáng chế với các công ty nhỏ hơn như một phần trong nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng chung.