Blockchain trong giám sát phát thải carbon cần được nhìn đúng bản chất
Thời gian gần đây, một số doanh nghiệp trong lĩnh vực carbon credit (tín chỉ carbon) ở Việt Nam bắt đầu quảng bá giải pháp sử dụng blockchain để “giám sát và xác thực” lượng phát thải hoặc hấp thụ CO₂ của các dự án trồng rừng, năng lượng tái tạo, xử lý rác thải… Công nghệ này được ca ngợi là “phi tập trung, không thể chỉnh sửa dữ liệu”, “minh bạch”, và “đảm bảo niềm tin tuyệt đối”. Tuy nhiên, nếu không hiểu đúng bản chất, blockchain có thể trở thành lớp vỏ công nghệ cho những dữ liệu không đáng tin cậy.

Ảnh minh họa
Trong chuỗi hệ thống đo đạc và giám sát phát thải carbon, blockchain chỉ đóng vai trò là lớp lưu trữ và xác thực thông tin. Nó không tự sinh ra dữ liệu. Nếu dữ liệu gốc – như lượng điện tiêu thụ, khí thải từ ống khói, sinh khối rừng – bị làm sai, thiếu hiệu chuẩn hoặc thao túng trước khi đưa lên hệ thống, thì blockchain chỉ đơn giản là “khóa niêm phong” một sai số. Và sai số ấy, nếu được nhân rộng ra các tín chỉ carbon, sẽ dẫn đến giao dịch tín chỉ rỗng – một dạng “greenwashing” (tẩy xanh) thời công nghệ.
Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy: blockchain chỉ có giá trị khi được tích hợp vào một hệ sinh thái gồm ba yếu tố: cảm biến đo đạc đạt chuẩn quốc tế, bên thứ ba độc lập xác minh (verifier), và quy trình kiểm định được kiểm soát nhà nước. Ví dụ, hệ thống MRV (Measurement, Reporting and Verification) ở châu Âu, Nhật Bản hay California (Mỹ) đều có bộ quy chuẩn cụ thể về cách thu thập dữ liệu đầu vào, thời gian đo, loại cảm biến, và đơn vị giám sát. Blockchain nếu được áp dụng trong các hệ thống này chỉ là công cụ ghi nhận trung thực – không thể thay thế khâu kiểm tra thực địa.
Tại Việt Nam, hệ thống đo đạc và giám sát phát thải khí nhà kính còn rất sơ khai. Hầu hết dữ liệu phát thải trong doanh nghiệp là tự khai báo, chưa có kiểm toán độc lập. Thiết bị đo khí thải tại nhiều nhà máy bị vô hiệu hóa hoặc vận hành theo “giờ hành chính”. Trong bối cảnh đó, nếu đẩy mạnh ứng dụng blockchain mà thiếu kiểm soát dữ liệu đầu vào, rất dễ tạo ra một lớp niềm tin ảo – dẫn đến bong bóng tín chỉ carbon thiếu thực chất.
Vì vậy, thay vì chạy theo xu hướng công nghệ, Việt Nam cần xây dựng hạ tầng kỹ thuật cho dữ liệu carbon – từ chuẩn hóa thiết bị đo, đào tạo giám sát viên, đến kiểm định độc lập. Chỉ khi dữ liệu đầu vào là minh bạch, blockchain mới trở thành công cụ hữu ích để bảo vệ giá trị thật sự của tín chỉ carbon và các cam kết phát thải ròng bằng 0.
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
