Bài 9: Tự chủ bằng tri thức cộng đồng là sức mạnh mới của quốc gia sáng tạo
Tri thức cộng đồng – khái niệm của kỷ nguyên mở
Nếu thế kỷ XX là thời đại của tri thức chuyên gia, thì thế kỷ XXI đang chứng kiến sự trỗi dậy của tri thức cộng đồng – nơi mọi người đều tham gia tạo lập, chia sẻ và phát triển tri thức.
Từ những nền tảng dữ liệu mở, các mạng lưới sáng tạo khởi nghiệp cho đến cộng đồng khoa học trực tuyến, tri thức không còn là tài sản độc quyền, mà là dòng chảy chung của xã hội. Trong dòng chảy đó, giá trị không nằm ở việc “giữ tri thức”, mà ở khả năng huy động, kết nối và ứng dụng tri thức vì lợi ích chung.
Khi tri thức không còn giới hạn trong phòng thí nghiệm mà lan tỏa trong đời sống xã hội, “tri thức cộng đồng” trở thành động lực phát triển mới.
Ở Việt Nam, quá trình chuyển đổi số đang mở ra cơ hội hiếm có để biến cộng đồng thành nguồn lực tri thức khổng lồ: từ người nông dân biết dùng công nghệ quản lý mùa vụ, đến học sinh tạo ra phần mềm, hay các nhóm nghiên cứu mở chia sẻ sáng chế phục vụ đời sống.
Tự chủ không chỉ là của Nhà nước, mà là của toàn dân tri thức
Tự chủ quốc gia không thể chỉ dựa vào cơ quan quản lý hay viện nghiên cứu. Nó chỉ thật sự bền vững khi người dân có năng lực tri thức để cùng tham gia phát triển đất nước.
Đây chính là bản chất của “tự chủ bằng tri thức cộng đồng”: Nhà nước đóng vai trò kiến tạo và bảo hộ, nhưng sức mạnh đến từ toàn xã hội cùng sáng tạo. Mỗi cá nhân, mỗi cộng đồng địa phương, mỗi doanh nghiệp khởi nghiệp đều là “tế bào tri thức” của quốc gia sáng tạo.
Khi người dân không chỉ tiêu thụ tri thức mà còn sản sinh tri thức, quốc gia đó đạt tới một cấp độ tự chủ mới: tự chủ về sáng tạo, tự chủ về tư duy và tự chủ về phát triển.
Khi cộng đồng trở thành “phòng thí nghiệm mở” của quốc gia
Mô hình quốc gia sáng tạo hiện đại không chỉ dựa vào viện nghiên cứu hay doanh nghiệp công nghệ lớn, mà còn dựa vào hệ sinh thái cộng đồng sáng tạo – nơi tri thức được thử nghiệm, chia sẻ và nhân rộng.
Tại nhiều quốc gia tiên tiến, những dự án khoa học công dân (citizen science) đã giúp phát hiện hiện tượng khí hậu, cải thiện quy hoạch đô thị, hay giám sát đa dạng sinh học bằng dữ liệu cộng đồng. Chính mô hình này đang làm thay đổi cách quốc gia tổ chức tri thức, từ trên xuống sang từ dưới lên.
Với Việt Nam, việc xây dựng mạng lưới tri thức cộng đồng – từ các câu lạc bộ STEM, cộng đồng khởi nghiệp, đến mạng dữ liệu mở quốc gia – sẽ là chìa khóa để huy động trí tuệ xã hội vào phát triển bền vững.
Khi đó, đất nước sẽ không chỉ có những nhà khoa học đi đầu, mà có một dân tộc biết sáng tạo, cùng tham gia kiến tạo tương lai.
Chính sách cho thời đại tri thức cộng đồng
Để tự chủ bằng tri thức cộng đồng trở thành hiện thực, Nhà nước cần:
Tạo hành lang pháp lý cho chia sẻ dữ liệu và sáng tạo mở;
Bảo vệ quyền lợi người sáng tạo phi chính quy, giúp tri thức cộng đồng được công nhận và lan tỏa;
Đầu tư cho hạ tầng số mở và giáo dục số phổ cập, để mọi công dân đều có khả năng tham gia vào nền kinh tế tri thức;
Kết nối các sáng kiến cộng đồng với chương trình quốc gia, biến năng lượng sáng tạo tự phát thành hệ thống đổi mới có định hướng.
Đó là cách để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới: xã hội tri thức toàn dân, trong đó tự chủ không còn là khái niệm quản lý, mà là năng lực sáng tạo của mỗi công dân.
Tự chủ bằng tri thức cộng đồng là hình thức tự chủ cao nhất – nơi sức mạnh không tập trung vào một cơ quan, mà lan tỏa trong từng con người.
Khi mọi người dân Việt Nam đều được trao quyền sáng tạo, được tiếp cận tri thức và có cơ hội cống hiến, quốc gia đó sẽ không thể bị phụ thuộc, dù trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng.
Độc lập bằng tri thức cộng đồng chính là độc lập bằng trí tuệ dân tộc – nền tảng vững chắc nhất để Việt Nam trở thành quốc gia sáng tạo, tự cường và bền vững trong thế kỷ tri thức.
Đức Tài