Bài 8 - Thể chế tri thức: Trụ cột mới của tự chủ phát triển
Từ thể chế quản lý sang thể chế tri thức
Trong suốt nhiều thập kỷ, Việt Nam đã tập trung hoàn thiện thể chế quản lý – tức là khung khổ pháp lý để điều hành xã hội. Nhưng khi bước vào kỷ nguyên số, chỉ có thể chế quản lý thôi là chưa đủ. Xã hội hiện đại vận hành không chỉ bằng mệnh lệnh hành chính mà bằng dòng chảy tri thức: dữ liệu, sáng chế, khoa học, và thông tin chính xác.
Ảnh minh họa
Vì vậy, việc xây dựng thể chế tri thức – một hệ thống khuyến khích tạo ra, chia sẻ và ứng dụng tri thức – trở thành yêu cầu tất yếu. Thể chế này giúp chuyển tri thức từ “tài nguyên vô hình” thành nguồn lực vật chất cho tăng trưởng và độc lập phát triển.
Thể chế tri thức là gì?
Thể chế tri thức không chỉ là chính sách về giáo dục, khoa học hay công nghệ. Đó là toàn bộ cơ cấu pháp lý, cơ chế vận hành và giá trị xã hội bảo đảm cho tri thức được hình thành, lưu thông và sử dụng hiệu quả.
Một thể chế tri thức mạnh phải có ba đặc trưng:
Minh bạch và cởi mở thông tin – tri thức được chia sẻ để sáng tạo, không bị giam trong rào cản hành chính.
Tôn trọng và bảo vệ giá trị sáng tạo – bản quyền, sở hữu trí tuệ, và sáng chế phải được coi là tài sản quốc gia.
Kết nối liên ngành và liên lĩnh vực – khoa học, giáo dục, kinh tế và quản lý phải vận hành như một hệ thống tri thức thống nhất, thay vì rời rạc.
Nói cách khác, thể chế tri thức là khung xương của nền kinh tế sáng tạo, và là thước đo mức độ tự chủ của một quốc gia hiện đại.
Khi tri thức trở thành quyền lực quốc gia
Trên thế giới, nhiều quốc gia nhỏ đã vươn lên mạnh mẽ nhờ xây dựng thể chế tri thức vững chắc: Israel, Singapore, Hàn Quốc hay Phần Lan. Họ không sở hữu tài nguyên thiên nhiên lớn, nhưng có hệ thống bảo đảm tri thức được tạo ra và phát triển liên tục.
Với Việt Nam, yêu cầu cấp bách là chuyển từ tư duy “quản lý tri thức” sang “kiến tạo tri thức”. Thể chế phải tạo điều kiện cho nhà khoa học được tự do nghiên cứu, doanh nghiệp được thử nghiệm sáng tạo, và người dân được tiếp cận dữ liệu mở để tham gia phát triển.
Khi tri thức trở thành quyền lực quốc gia, Việt Nam sẽ không chỉ dựa vào vốn vay, vào công nghệ nhập khẩu, mà tự hình thành “nền kinh tế tri thức tự chủ”, nơi chính trí tuệ Việt Nam định hình hướng đi phát triển.
Thể chế tri thức – chìa khóa cho tự chủ phát triển
Tự chủ phát triển không chỉ là quyền ra quyết định, mà là năng lực tự mình tạo ra giá trị mới. Điều này chỉ đạt được khi quốc gia có thể thể chế hóa tri thức, tức là biến mọi sáng kiến, kết quả nghiên cứu, hay công nghệ mới thành tài sản chung phục vụ lợi ích xã hội.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, thể chế tri thức chính là “lá chắn mềm” giúp Việt Nam đứng vững trước sự phụ thuộc về công nghệ, dữ liệu hay tiêu chuẩn. Một quốc gia có thể nghèo tài nguyên, nhưng nếu có thể chế tri thức mạnh, vẫn có thể tự chủ phát triển, tự cường về công nghệ và tự tin hội nhập.
Thể chế tri thức là trụ cột thứ ba của tự chủ quốc gia, bên cạnh thể chế chính trị và thể chế kinh tế. Đó là nơi tri thức được pháp luật bảo hộ, được xã hội tôn trọng và được Nhà nước tổ chức vận hành như một nguồn lực phát triển.
Độc lập tự chủ trong thời đại mới không chỉ là có chủ quyền lãnh thổ, mà là có chủ quyền tri thức – biết tự quyết con đường phát triển bằng trí tuệ của chính mình. Và điều đó chỉ có thể bắt đầu khi Việt Nam thực sự kiến tạo được một thể chế tri thức mạnh, minh bạch và khai phóng.
Đức Tài
TIN LIÊN QUAN
-
Bài 3: Nguồn lực con người: Trụ cột của độc lập khoa học và công nghệ
-
Bài 4: Hạ tầng dữ liệu: Nền móng cho độc lập công nghệ quốc gia
-
Bài 5: Xây dựng hệ sinh thái số Việt Nam để bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng
-
Bài 5 - Kết nối nghiên cứu với sản xuất: Thị trường ứng dụng công nghệ và thách thức triển khai